Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích về tân ngữ là gì trong câu và cụ thể là cách phân biệt tân ngữ trực tiếp (direct object) và gián tiếp (indirect object) trong tiếng Anh cho người mới làm quen với ngữ pháp hoặc đang ở trình độ nền tảng có thể hiểu kỹ hơn về điểm ngữ pháp này.
Tân đối tượng là gì?
Tân ngữ giúp làm rõ nghĩa của động từ, khiến câu trở nên dễ hiểu và truyền đạt nội dung chính xác hơn. Nếu như các nội động từ (intransitive verbs) như run, cry, fall, die không cần có tân ngữ thì các ngoại động từ (transitive verbs) lại phải có tân ngữ đi kèm. Như các động từ: eat, break, make, send, give,…
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Tân ngữ thường sẽ đi sau động từ, giới từ hoặc liên từ, diễn tả ý nghĩ của người hoặc vật đang chịu sự tác động của động từ, giới từ đứng trước nó hoặc diễn tả mối liên kết giữa các tân ngữ thông qua liên từ.
Ví dụ: My friend is playing video games. (Bạn tôi đang chơi game.)
Trong ví dụ trên, “video games” bổ sung ý nghĩa cho ngoại động từ play. Nếu không có tân ngữ “video games” thì câu sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa và gây khó hiểu cho người đọc.
My friend is running. (Bạn tôi đang chơi game.)
Trong ví dụ trên, “run” là nội động từ mang nghĩa chạy. Nội động từ này không cần tân ngữ đi kèm ở sau và câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ.
Vị trí của tân đối tượng trong câu
Có 2 loại tân ngữ (object):
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Trực tiếp đối tượng – Tân đối tượng trực tiếp
Ví dụ:
David is repairing his car. Dịch nghĩa: (David đang sửa xe của anh ấy.) |
---|
Trong câu trên:
David là danh từ riêng đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.
“is repairing” là động từ chỉ hành động ở thì hiện tại tiếp diễn.
“his car” là danh từ chỉ vật tiếp nhận hành động “repair”. Do đó, “his car” là direct object của câu.
He invited Mary to the party. Dịch nghĩa: (Anh ấy đã mời Mary đến buổi tiệc.) |
---|
Trong câu trên:
He là đại từ đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.
“invited” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.
“Mary” là danh từ riêng của người tiếp nhận hành động “invite”. Do đó “Mary” là direct object trực tiếp của câu.
Danh từ đóng vai trò Trực tiếp Đối tượng
Direct objects có thể là những danh từ (đồ vật, sự vật, con người, v.v.).
Ví dụ: Jennifer bought a book. – Tân ngữ trực tiếp (direct object) ‘book‘ là một danh từ.
Đại từ đóng vai trò Trực tiếp Đối tượng
Đại từ có thể được sử dụng như một direct objects. Cần phải lưu ý điều quan trọng sau, nếu như sử dụng đại từ (pronouns) như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form).
Tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them.
Ví dụ: I watched it last week. – ‘it’ (một chương trình truyền hình) là một tân ngữ đại từ.
Cụm từ đóng vai trò Trực tiếp Đối tượng
Gerunds (-ing) and cụm gerund và từ nguyên mẫu (infinitives) [to do] and cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrases) cũng có thể có chức năng như một direct objects.
Ví dụ:
Tom enjoys watching TV.
‘watching TV’ (gerund phrase – cụm gerund ) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ ‘enjoy‘.
I hope to finish soon.
‘to finish soon’ (infinitive phrase – cụm từ nguyên mẫu) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ ‘hope’.
Tìm hiểu thêm:
Danh động từ (Gerunds) trong tiếng Anh là gì? Vai trò và cách sử dụng
Mệnh đề đóng vai trò Trực tiếp Đối tượng
Mệnh đề chứa đựng cả chủ ngữ và động từ. Dạng cụm từ dài này cũng có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của một động từ trong một mệnh đề khác.
Ví dụ:
Hank believes that she is doing well at school.
‘that she is doing well at school’ trực tiếp nói cho chúng ta biết rằng Hank tin tưởng vào điều gì. Mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một direct object.
She hasn’t decided where she is going on vacation.
where she is going on vacation’ trả lời cho câu hỏi rằng ‘Cô ấy chưa quyết định điều gì?’ đóng vai trò như một tân ngữ trực tiếp (direct object).
Tân đối tượng gián tiếp – Tân ngữ gián tiếp
Ví dụ:
He bought his son a bike. Dịch nghĩa: (Anh ấy đã mua cho con anh ấy một chiếc xe.) |
---|
Trong câu trên:
He là đại từ đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.
“bought” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.
“a bike” là danh từ riêng của người tiếp nhận hành động “buy” và là tân ngữ trực tiếp của câu.
“his son” là Indirect object tiếp nhận hành động được mua cho một chiếc xe của chủ ngữ “he”.
I sent the company an application for the job. Dịch nghĩa: (Tôi đã gửi cho công ty một đơn xin việc.) |
---|
Trong câu trên:
“sent” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.
“an application” là danh từ riêng của vật tiếp nhận hành động “send” và là tân ngữ trực tiếp của câu.
“the company” là tân ngữ gián tiếp tiếp nhận hành động gửi hồ sơ của chủ ngữ “I”.
Lưu ý:
Ngoài vị trí ở giữa động từ hành động và tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp còn có thể nằm sau tân ngữ trực tiếp trong một cụm giới từ sử dụng “for” hoặc “to”. Nội dung của câu vẫn giữ nguyên nhưng về mặt ngữ pháp sẽ có điểm khác biệt.
Người học có thể làm điều này với bất kỳ tân ngữ gián tiếp nào, thường dùng khi tân ngữ gián tiếp dài.
Ví dụ:
Anna sent her brother a present.
Trong câu 1: “a present” là tân ngữ trực tiếp tiếp nhận hành động “send” và “her brother” là tân ngữ gián tiếp tiếp nhận hành động tặng quà của chủ ngữ “Anna”
Anna sent this present to her brother.
Trong câu 2: “to her brother” được gọi là cụm giới từ trong câu và cụm này có chứa Indirect object “her brother.
Danh từ đóng vai trò là tân đối tượng gián tiếp – Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ (đồ vật, sự vật, con người, etc.). Thông thường indirect objects chỉ người hoặc một nhóm người. Sở dĩ có điều này (indirect object – người) là bởi vì người thường nhận được lợi ích từ hành động.
Ví dụ:
I read Peter the report.
‘Peter’ chính là indirect object và ‘the report’ (cái mà được tôi đọc) là direct object.
Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là tân đối tượng gián tiếp
Đại từ có thể được sử dụng với vai trò là một indirect objects. Cần phải lưu ý điều quan trọng sau, nếu như sử dụng đại từ (pronouns) như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form).
Tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them.
Ví dụ:
Greg told me the story.
‘Me’ chính là indirect object và ‘the story’ (mà Greg đã nói) là direct object.
Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò Tân đối tượng gián tiếp
Cụm danh từ (là một cụm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ: a beautiful vase, an interested wise, old professor) cũng có thể đóng vai trò là một indirect objects.
Ví dụ:
The composer wrote the dedicated, poor singers a song to perform.
‘The dedicated, poor singers’ chính là indirect object (cụm danh từ), trong đó ‘a song’ (bài hát được soạn) là direct object.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò Tân đối tượng gián tiếp
Relative clauses xác định một đối tượng nào đó cũng có thể có chức năng như một indirect objects.
Ví dụ:
Peter promised the man, who had been waiting for an hour, the next tour of the building.
Trong trường hợp này, ‘the man’ được xác định bởi mệnh đề quan hệ ‘who had been waiting for an hour’ cả hai cụm này đều cấu thành nên một indirect object. ‘The next tour of the building’ (điều mà Peter đã hứa) là direct object.
Dùng tân đối tượng trong câu bị động như thế nào?
Ví dụ chuyển đổi câu sau: My mom opens the window.
Các bước tiến hành chuyển đổi | Ví dụ |
---|---|
Xác định tân ngữ muốn chuyển |
|
Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ |
|
Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động |
|
Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối và thêm “by” đằng trước. |
|
Phân biệt tân đối tượng trực tiếp và tân đối tượng gián tiếp
Tân ngữ trực tiếp là câu trả lời của các câu hỏi “cái gì/ ai tiếp nhận hành động?” |
---|
Ví dụ:
David is repairing his car.
Câu hỏi: What is David repairing? : his car ( “his car” là đối tượng nhận hành động “repair”)
He invited Mary to the party.
Câu hỏi: Who did he invite? : Mary ( “Mary” là đối tượng nhận hành động “invite”)
Tân ngữ gián tiếp là câu trả lời của các câu hỏi “cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?” |
---|
Ví dụ:
He bought his son a bike.
Câu hỏi: For whom did he buy a bike? : his son (chủ ngữ “he” đã thực hiện hành động “bought” cho đối tượng “his son”)
Anna dispatched a gift to her sibling.
Câu hỏi: To whom did Anna send a gift? : her sibling (chủ ngữ “Anna” đã thực hiện hành động “dispatched” đến đối tượng “her sibling”)
Summary:
Direct object | Indirect object |
---|---|
Danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động của động từ chỉ hành động | Indirect object là đối tượng thụ hưởng hành động do đối tượng khác thực hiện |