Tấn | |
---|---|
Trong hình, 1 tấn bằng 1000kg hay bằng 1 Megagram | |
Thông tin đơn vị | |
Hệ thống đơn vị | Đơn vị không phải SI được chấp nhận để sử dụng với SI |
Đơn vị của | khối lượng |
Kí hiệu | t |
Đơn vị cơ sở SI: | 1 t = 1000 kg = 1 Mg |
Trong hệ đo lường cổ truyền của Việt Nam, đơn vị 'tấn' (thỉnh thoảng viết tắt là 't') hiện nay tương đương với 1000 kilôgam, hay còn gọi là một megagram, và thường được dùng trong các giao dịch thương mại ở Việt Nam.
Một tấn tương đương với 10 tạ, 100 yến, 1000 cân, hoặc 10000 lạng.
Trước đây, trong hệ đo lường cổ của Việt Nam, giá trị của một tấn là 604,5 kg.
Khi đề cập đến trọng tải của tàu bè, 'tấn' còn có thể chỉ dung tích, tương đương với 2,8317 mét khối hoặc 1,1327 mét khối.
Cần lưu ý rằng đơn vị 'tấn' trong hệ đo lường Anh và Mỹ không giống với hệ thống SI. Ở Hoa Kỳ, 'ton' (tấn) hoặc 'short ton' có khối lượng 2.000 pound, tương đương với 907,18474 kg, trong khi 'long ton' ở Anh có khối lượng 2.240 pound, tương đương với 1.016,0469088 kg. Các thuật ngữ này đôi khi cũng được gọi là 'ton', khác với 'tonne'.
Chuyển đổi
Một tấn tương đương với:
- Ki-lô-gram: 1.000 ki-lô-gram
- Gam: 1.000.000 gam
- Đơn vị đo khối lượng
- Hệ đo lường cổ Việt Nam
- Tạ
- Yến
- Cân