1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) là một thành phần của câu, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Nó hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu thị mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.
Vị trí:
Một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường đặt ở vị trí giữa hoặc cuối câu để diễn tả hành động.
Cách nhận diện tân ngữ:
Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ miêu tả hành động.
Có hai dạng tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp (direct object)
- Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Eg: She bought me a phone.– Trong ví dụ, “me” và “a phone” đều là tân ngữ, giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (nghĩa là “me”) sẽ là tân ngữ gián tiếp, “a phone” sẽ là tân ngữ trực tiếp. – Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ có giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp.
Eg: He bought a phone for me.(Anh ấy mua điện thoại cho tôi) Vì “me” đứng sau giới từ “for” nên “me” sẽ là tân ngữ gián tiếp, còn “a phone” là tân ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
2. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật nhận trực tiếp tác động từ hành động. Thông thường, tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ hành động.
Eg 1:Lisa bought a book. (Lisa đã mua một cuốn sách)→ Trong ví dụ trên Lisa là danh từ riêng đóng vai trò là danh từ riêng đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động. “a book” là danh từ bị tác động bởi vì nó được mua bởi Lisa. Do đó “a book” là tân ngữ trực tiếp (direct object) của câu.
Eg 2:
Mary ate an apple (Mary đã ăn một quả táo) → Trong ví dụ thứ hai “an apple” (một quả táo) đã biến mất bởi vì nó được ăn bởi Mary. Do đó “an apple” là tân ngữ trực tiếp của câu.
2.1. Tân ngữ trực tiếp giải đáp các câu hỏi:
- Cái gì bị tác động bởi hành động của động từ?
Eg: Misa sent a letter? (Misa đã gửi thư?) → Cái gì đã được gửi đi? Đó là “a letter” (bức thư), vì vậy “a letter” chính là tân ngữ trực tiếp.
- Ai bị tác động bởi hành động của động từ?
Eg: Andrea kissed Linda. (Andrea hôn Linda)→ Ai là người đã hôn? “Linda” là người được hôn, vì vậy “Linda” chính là tân ngữ trực tiếp.
2.2. Đại từ làm vai trò tân ngữ trực tiếp (Direct Objects)
Đại từ có thể được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp.
* Chú ý:
- Nếu sử dụng đại từ (pronouns) như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form)
- Tân ngữ đại từ (object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.
Eg: He’s going to visit them next month.(Anh ấy sẽ đến thăm họ vào tháng tới) → “them” được coi là một tân ngữ đại từ trong câu
2.3. Danh từ làm vai trò Direct Objects
Tân ngữ trực tiếp có thể là các danh từ như sự vật, con người, đồ vật…
Eg: Sara ate an apple (Sara ăn táo) → Tân ngữ trực tiếp direct object “apple” được coi là một danh từ.
2.4. Cụm từ làm vai trò Direct Objects
Gerund (-ing), cụm gerund, động từ nguyên mẫu (infinitives) và cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrases) đều có vai trò như một tân ngữ trực tiếp (direct objects).
Eg: Thomas enjoys watching TV (Thomas thích xem TV)→ “watching TV” (gerund phrase – cụm gerund) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ “enjoy”
Eg: I hope to finish soon (Tôi hy vọng sẽ sớm hoàn thành)→ “to finish soon” (infinitive phrase – cụm từ nguyên mẫu) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ “hope”.
2.5. Mệnh đề làm vai trò Direct Objects
– Mệnh đề bao gồm chủ ngữ và động từ. Loại cụm từ này có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp của một động từ trong một mệnh đề khác.
Eg: Hanh believes that she is doing well at school (Hạnh tin rằng mình học tốt ở trường)
– Mệnh đề phụ thuộc có vai trò như một tân ngữ trực tiếp.
Eg: He hasn’t decided where he is going on vacation(Anh ấy chưa quyết định anh ấy sẽ đi nghỉ ở đâu)
3. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động. Cụ thể, khi một người thực hiện một hành động với một người hoặc vật khác, người hoặc vật đó được gọi là tân ngữ gián tiếp.
Eg: Tom gave me the book(Tom đưa cho tôi cuốn sách)→ “book” được đưa cho tôi (me), “me” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (indirect object).Quyển sách chịu tác động trực tiếp bởi hành động đưa, còn “tôi” thừa hưởng kết quả của hành động.
Eg: John bought Tom some chocolate(John mua cho Tom một ít socola) → “chocolate” là tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object) sẽ được đặt trước tân ngữ trực tiếp (direct object).
3.1. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi
Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “to whom”, “to what”, “for whom” hoặc “for what”.
Eg: Susan offered Peter some good advice(Susan cho Peter một số lời khuyên bổ ích)
→ Ai được cung cấp lời khuyên? (lời khuyên được xem là direct object trong câu)
Peter đóng vai trò là indirect object trong câu
3.2. Danh từ là Indirect Objects
– Indirect Objects có thể là danh từ (đồ vật, sự vật, con người…).
– Indirect Objects chỉ đến người hoặc một nhóm người.
Eg: I read Peter the report.(Tôi đã đọc bản báo cáo của Peter) → “Peter” là indirect object và “the report” là direct object.
Eg: Mary showed Sara her house(Mary cho Sara xem ngôi nhà của cô ấy)→ “Sara” chính là indirect object và “the house” (cái mà cô ấy chỉ ra) là direct object.
3.3. Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là Indirect Objects
– Đại từ có thể được sử dụng với vai trò là một tân ngữ gián tiếp.
– Nếu sử dụng đại từ như một tân ngữ trực tiếp, cần phải sử dụng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form).
– Tân ngữ đại từ bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.
Eg: The boss lent them the start up investment(Ông chủ cho họ vay vốn đầu tư khởi nghiệp)
→ “Them” chính là indirect object. “the startup investment” (khoản mà sếp đã cho mượn) là direct object.
3.4. Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò Indirect Objects
Cụm danh từ (là cụm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ như một cái lọ hoa đẹp, một giáo sư già khôn ngoan quan tâm) cũng có thể đóng vai trò là một tân ngữ gián tiếp.
Eg: The composer wrote the dedicated, poor singers a song to perform(Người sáng tác đã viết tặng những ca sĩ nghèo, tâm huyết một bài hát để biểu diễn)
→ “các ca sĩ nghèo, tận tụy” là tân ngữ gián tiếp (cụm danh từ)
“một bài hát” (bài hát được sáng tác) là tân ngữ trực tiếp.
3.5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò Indirect Objects
Mệnh đề quan hệ xác định một đối tượng cũng có thể có vai trò là một tân ngữ gián tiếp.
Eg: Sam promised the man, who had been waiting for an hour, the next tour of the building(Sam hứa với người đàn ông, người đã đợi một giờ, chuyến tham quan toà nhà tiếp theo)
→ Trong ví dụ này, “người đàn ông” được xác định bởi mệnh đề quan hệ “who had been waiting for an hour”, cả hai cụm này đều hình thành một tân ngữ gián tiếp.
Còn “chuyến tham quan tiếp theo của tòa nhà” là tân ngữ trực tiếp.
4. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
1. Tân ngữ trực tiếp là câu trả lời cho các câu hỏi “cái gì/ai nhận hành động?”
Eg 1: Long is repairing his car (Long đang sửa xe)→ Câu hỏi: What is Long repairing?: his car (his car là đối tượng nhận hành động “repair”)
Eg 2: She invited Thomas to the party(Cô ấy mời Thomas đến bữa tiệc)→ Câu hỏi: Who did she invite? Thomas (“Thomas” là đối tượng nhận hành đồn “invite”
2. Tân ngữ gián tiếp là câu trả lời cho các câu hỏi “dành cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?”
Eg 1: Lisa sent her brother a present(Lisa gửi quà cho anh trai)→ Câu hỏi: To whom did Lisa send a present? her brother (chủ ngữ “Lisa” đã thực hiện hành động “sent” đến đối tượng “her brother”.
Eg 2: She bought her son a bike. (Cô ấy mua cho con trai cô ấy một chiếc xe đạp)→ Câu hỏi: For whom did he buy a bike? her son (chủ ngữ “she” đã thực hiện hành động “bought” cho đối tượng “his son”.
Tóm tắt sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp |
Danh từ hoặc đại từ tiếp nhận động từ chỉ hành động. Không phụ thuộc vào tân ngữ gián tiếp. | Tân ngữ gián tiếp là đối tượng thụ hưởng hành động do đối tượng khác thực hiện. Không thể tồn tại tân ngữ gián tiếp nếu không có tân ngữ trực tiếp. |
5. Bài tập áp dụng
Bài 1: Sắp xếp lại các câu
1. him/ Nina/ know/ not/ does
2. give/ message/ will/ her/ the/ I
3. I may help you
4. You can watch the game with me
5. They are going to visit us
Bài 2: Chọn câu đúng trong những câu dưới đây
1. Please give these documents to her secretary
2. Could you please make some tea for us?
3. Charlie has composed a letter for her mother
4. Let’s reserve seats on a flight for all of us
5. I will feed some fish to the cat.
Đáp án:
Bài 1:
1. Nina is unfamiliar with him
2. I will deliver the message to her
3. You have the option to watch the game with me
4. Can I be of assistance to you?
5. They intend to pay us a visit
Bài 2:
Các câu đúng: 1, 4, 5
Tạm thời
Tôi hi vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn củng cố thêm kiến thức về cách sử dụng tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh cho bản thân, hãy đến ngay với để trải nghiệm các buổi học thực tế hữu ích của Mytour nhé.