Câu trong tiếng Anh, dù là câu đơn hay phức ghép, đều có thể được kéo dài để diễn đạt nội dung phức tạp hơn. Người học tiếng Anh dễ dàng bắt gặp các câu dài đến nhiều dòng trong các bài đọc học thuật, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh, nổi bật là bài thi IELTS Reading.
Việc đọc hiểu các câu như vậy không chỉ đòi hỏi người học vốn từ mà còn phải có một vốn kiến thức ngữ pháp nhất định. Bài viết dưới đây tập trung phân tích điểm ngữ pháp về động từ có 2 thành phần theo sau, với mục tiêu giúp người học nhận thấy tầm ảnh hưởng của các động từ này đối với việc đọc hiểu câu dài, nắm bản chất của chúng để từ đó ứng dụng vào việc đọc hiểu của bản thân người học về sau.
Key takeaways |
---|
1. Động từ có hai thành phần theo sau - động từ không thể đứng một mình trong câu, mà nó cần được theo sau bởi hai thành phần khác nữa thì mới có nghĩa. 2. Nếu không lưu ý khi gặp những động từ này, người học có thể đối mặt rủi ro hiểu sai nội dung câu văn, dẫn đến sai sót đáng tiếc khi làm bài. 3. Gồm hai nhóm:
|
Xem lại: Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P1: Xác định chủ từ và động từ chính của câu.
Xác định ý nghĩa của các động từ có hai thành phần theo sau
Xét các ví dụ dưới đây:
(1) Lucy’s sleeping.
(2) Lucy often calls Rachel.
(3) Lucy often calls Rachel a pick-me girl.
Các động từ “sleep” và “call” ở hai ví dụ đầu không thuộc nhóm động từ có hai thành phần theo sau, nhưng động từ “call” ở ví dụ cuối thuộc nhóm này. Cụ thể, động từ “call” ở ví dụ 3 được theo sau bởi một tân ngữ là tên riêng “Rachel” và một tân ngữ khác là cụm danh từ “a pick-me girl”.
Thách thức khi đọc các câu có động từ hai phần sau
Nhiều người học đã quen thuộc với cách dùng đơn giản của một số nội động từ (động từ đứng một mình” như trong ví dụ “Lucy’s sleeping”, hoặc ngoại động từ một tân ngữ như trong ví dụ “Lucy often calls Rachel”. Dẫn đến khi gặp các động từ có tới hai thành phần theo sau, người học không biết phải dịch như thế nào.
Xét lại ví dụ số 2 và ví dụ số 3 phía trên:
(2) Lucy often calls Rachel.
(3) Lucy often calls Rachel a pick-me girl.
Hai ví dụ này cùng dùng động từ “call”, nhưng cách dịch của nó ở hai ví dụ là khác nhau.
Ở ví dụ 2, người viết đang dùng “call” với nghĩa “gọi điện thoại”, lúc này chỉ cần một tân ngữ “Rachel” phía sau là đã đủ để diễn đạt trọn vẹn ý “Lucy thường gọi điện cho Rachel”.
Tuy nhiên, ở ví dụ 3, vì động từ “call” lúc này có tới hai tân ngữ phía sau, ta không thể hiểu nó với nghĩa giống ví dụ 2 được nữa, mà phải là “gọi ai đó bằng tên hoặc biệt danh, danh hiệu nào đó”. Ngụ ý của người viết ở ví dụ 3 là “Lucy thường gọi Rachel là một cô nàng pick-me (luôn tự cho mình là khác biệt và thượng đẳng hơn người khác).”
Nếu người học không nhận định ra sự khác biệt này, người học có thể bối rối “Lucy gọi điện cho Rachel một pick-me girl” là sao, cụm “a pick-me girl” dư ra phía sau nghĩa là thế nào.
Xét ví dụ tiếp theo dưới đây:
“Then, in 1580, Portugal fell under Spanish rule, and by the end of the 16th century, the Dutch found themselves locked out of the market.”
(Trích Bài đọc Nutmeg — a valuable spice, Cambridge 15)
Nếu nhìn lướt qua động từ “found” (quá khứ của “find”), người đọc có khả năng hiểu nhầm rằng câu này đang muốn tường thuật lại “the Dutch đã tìm thấy cái gì đó”, tuy nhiên, nếu nhìn kĩ hơn người đọc sẽ nhận ra động từ “found” ở đây được theo sau bởi hai thành phần: tân ngữ “themselves” và cụm tính từ “locked out of the market”.
Vậy nghĩa của “found” trong câu này trở thành “nhận thấy/phát hiện (found) đối tượng nào đó (themselves) đang trong tình trạng gì đó (locked out of the market)”, cụ thể là: “... the Dutch đã nhận thấy bản thân họ bị loại khỏi thị trường”.
Như vậy, việc xác định được các động từ có hai thành phần theo sau đóng vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu nội dung câu văn, nếu người học không lưu ý khi gặp những động từ này, người học có thể đối mặt rủi ro hiểu sai nội dung câu văn, dẫn đến sai sót đáng tiếc khi làm bài.
Các động từ kèm theo 2 đối tượng (SVOO)
Ditransitive Verbs là các động từ có hai tân ngữ (objects) theo sau. Hai tân ngữ này bao gồm một tân ngữ gián tiếp (indirect object) và một tân ngữ trực tiếp (direct object).
Lưu ý:
Tân ngữ có thể là một đại từ (her, him, us, …), danh từ (women, fish, …), cụm danh từ (a pavement cafe in my hometown, these little boys, …), hoặc cũng có thể là một mệnh đề danh từ (what the girl said, how many books he’d bought, …)
Hai tân ngữ ám chỉ hai đối tượng riêng biệt nhau: indirect object là đối tượng nhận (trả lời cho câu hỏi “cho ai”, “đến ai”, “cho cái gì”, “đến cái gì”, sẽ thường là người hơn), còn direct object là đối tượng trực tiếp chịu tác động bởi động từ (trả lời cho câu hỏi “ai”, “cái gì”).
Ví dụ: Lucy will never show anyone her chat log. (Lucy sẽ không bao giờ cho ai xem nhật ký trò chuyện của cô ấy.)
Động từ “show” được theo sau bởi tân ngữ gián tiếp “anyone” và tân ngữ trực tiếp “her chat log”.
Cấu trúc:
Nếu đảo lộn direct object ra trước thì ở giữa hai tân ngữ cần có to hoặc for.
Ví dụ: “Lucy will never show anyone her chat log.” có thể được đổi thành: “Lucy will never show her chat log to anyone.”
Cấu trúc:
Các động từ kết hợp với đối tượng và bổ ngữ (SVOC)
Tân ngữ có thể là một đại từ (her, him, us, …), danh từ (women, fish, …), cụm danh từ (a pavement cafe in my hometown, these little boys, …), hoặc cũng có thể là một mệnh đề danh từ (what the girl said, how many books he’d bought, …)
Bổ ngữ có thể là một đại từ, (cụm) danh từ hoặc (cụm) tính từ hoặc một nhóm từ đóng vai trò như danh từ hoặc tính từ (cụm V-ing, mệnh đề danh từ, …).
Chức năng của phần bổ ngữ này là để đưa thêm thông tin cho tân ngữ phía trước, vì vậy, hai thành phần theo sau Complex Transitive Verbs sẽ có mối liên kết với nhau.
Ví dụ:
(1) The headteacher declared our class the winner of the tournament. (Hiệu trưởng tuyên bố lớp của chúng tôi là người chiến thắng của giải đấu.)
Động từ “declare” được theo sau bởi cụm danh từ “our class” với vai trò tân ngữ, và cụm danh từ “the winner of the tournament” đóng vai trò bổ ngữ. Cụm bổ ngữ “the winner of the tournament” ở đây chính là “our class”.
(2) I will paint the walls of my room white. (Tôi sẽ sơn tường phòng tôi màu trắng.)
Động từ “paint” được theo sau bởi cụm danh từ “the walls of my room” đóng vai trò tân ngữ, và tính từ “white” đóng vai trò bổ ngữ. Bổ ngữ “white” ở đây mô tả màu sắc của “the walls of my room” mà tôi sẽ sơn.
Cấu trúc:
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:
“Health geographers also study factors that could make certain individuals or a population more likely to be taken ill with a specific health concern or disease, as compared with the population of another area.”
(Trích Bài đọc The intersection of Health Sciences and Geography, Cambridge 12)
Ở ví dụ này, động từ “make” theo sau bởi rất nhiều từ, điều này có thể gây khó khăn hoặc nản chí cho người học trong việc đọc hiểu. Tuy nhiên, nếu người học phân tách thành phần câu dựa theo ngữ pháp và nhận ra được hai thành phần theo sau động từ “make” thì việc dịch câu sẽ trở nên dễ dàng hơn. Cụ thể:
“make” có nghĩa là “làm cho”
chủ ngữ của “make” là “that”, ám chỉ “factors” - “yếu tố” ở phía trước (kiến thức về mệnh đề quan hệ)
cụm danh từ “certain individuals or a population” - “một nhóm cư dân hoặc các cá nhân nào đó”, đóng vai trò tân ngữ
cụm tính từ “more likely to be taken ill with a specific health concern or disease” - “dễ mắc bệnh hơn với một vấn đề sức khỏe hoặc bệnh tật cụ thể”, đóng vai trò bổ ngữ
Sau khi phân tách được các thành phần này, người học chỉ cần dịch từng thành phần và liên kết lại với nhau để được nghĩa cả câu: “Health geographers cũng nghiên cứu các tác nhân có thể làm cho một nhóm cư dân hoặc các cá nhân nào đó dễ mắc bệnh hơn …”
Ví dụ 2:
“Research also indicates that bilingual experience may help to keep the cognitive mechanisms sharp by recruiting alternate brain networks to compensate for those that become damaged during aging.”
(Trích Bài đọc The Benefits of Being Bilingual, Cambridge 12)
Tương tự ví dụ trước, phân tách thành phần xung quanh động từ “keep” ta được:
“keep” là “giữ cho/duy trì”
chủ ngữ của “keep” là “bilingual experience” - “kinh nghiệm song ngữ”
cụm danh từ “ the cognitive mechanisms” - “các cơ chế nhận thức”, đóng vai trò tân ngữ của “keep”
tính từ “sharp” - “sắc bén” đóng vai trò bổ ngữ
“by + V-ing” - “bằng cách làm gì đó” là cấu trúc để đưa cách thức
Ghép lại ta được: “kinh nghiệm về song ngữ có thể duy trì nhận thức sắc bén bằng cách …”. Vậy ngụ ý của câu này là đưa ra cách thức mà nhờ đó kinh nghiệm về song ngữ có thể duy trì các cơ chế nhận thức luôn được sắc bén.
Ví dụ 3:
“Other studies show that keeping a dog as a pet gives children early exposure to a diverse range of bacteria, which may help protect them against allergies later.”
(Trích Bài đọc I contain multitudes, Cambridge 16)
Tương tự ví dụ trước, phân tách thành phần xung quanh động từ “give” ta được:
“give” là “đưa, mang lại, mang đến”
chủ ngữ của “give” là “keeping a dog as a pet” - “việc nuôi chó như thú cưng” (kiến thức về cụm danh động từ làm chủ ngữ)
danh từ “children” đóng vai trò tân ngữ gián tiếp
cụm danh từ “early exposure to a diverse range of bacteria” - “sự tiếp xúc sớm với nhiều loại vi khuẩn” đóng vai trò tân ngữ trực tiếp
mệnh đề quan hệ “which may help protect them against allergies later” - “điều này có thể giúp bảo vệ trẻ em khỏi dị ứng sau này” có vai trò bổ sung thêm thông tin
Vậy ta hiểu được ý của câu trên là “Các nghiên cứu cho thấy rằng việc nuôi chó như thú cưng đem đến cho trẻ em sự tiếp xúc sớm với nhiều loại vi khuẩn, điều này có thể giúp bảo vệ trẻ em khỏi dị ứng sau này.”
“Clasen believes that scary stories teach us what it feels like to be afraid without having to experience real danger, and so build up resistance to negative emotions.”
(Trích Bài đọc Why fairy tales are really scary tales, Cambridge 15)
Ví dụ 4:
“The knock-on effect of this scrutiny has been to make the governance of companies in general an issue of intense public debate and has significantly increased the pressures on, and the responsibilities of, directors.”
(Trích Bài đọc UK companies need more effective boards of directors, Cambridge 12)
Tương tự ví dụ trước, phân tách thành phần xung quanh động từ “make” ta được:
“make” là “làm cho”
chủ ngữ của “make” là “The knock-on effect of this scrutiny” - “Hiệu ứng dây chuyền của sự xem xét kỹ lưỡng này”
cụm danh từ “the governance of companies in general” - “việc quản trị công ty nói chung” đóng vai trò tân ngữ của “make”
cụm danh từ “an issue of intense public debate” - “vấn đề gây tranh cãi gay gắt trong công chúng” đóng vai trò bổ ngữ
từ nối “and” và cấu trúc song song “has significantly increased” đưa thêm vị ngữ thứ hai cho chủ ngữ đầu câu
Sau khi phân tách được các thành phần này, người học liên kết lại để hiểu được ý nghĩa câu văn: “Hiệu ứng dây chuyền đã làm cho việc quản trị công ty nói chung trở thành một vấn đề gây tranh cãi gay gắt trong công chúng và đã gia tăng áp lực, và trách nhiệm cho các giám đốc.”
Thực hành
Sử dụng kiến thức về động từ có hai thành phần theo sau để thực hiện các bài tập đọc dưới đây:
Bài 1: Đọc hiểu dữ kiện và điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Dữ kiện:
“Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences.”
(Trích Bài đọc The power of play, Cambridge 14)
Câu hỏi:
Play without the intervention of adults gives children ………..; with adults, play can be targeted at particular goals.
Bài 2: Đọc hiểu dữ kiện và điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Dữ kiện:
“What is rather more significant is the finding that the dopamine neurons in the caudate - a region of the brain involved in learning stimulus-response associations, and in anticipating food and other ‘reward’ stimuli - were at their most active around 15 seconds before the participants’ favourite moments in the music. The researchers call this the ‘anticipatory phase’ and argue that the purpose of this activity is to help us predict the arrival of our favourite part.”
(Trích Bài đọc Music and the emotions, Cambridge 12)
Câu hỏi:
Researchers also observed that the neurons in the area of the brain called the caudate were particularly active just before the participants’ favourite moments in the music - the period known as the …………
Bài 3: Đọc hiểu dữ kiện và chọn đáp án phù hợp
Dữ kiện:
“Some participants explained that market price volatility is often worsened by the presence of intermediary purchasers who, taking advantage of farmers’ vulnerability, dictate prices. One commentator suggested farmers can gain greater control over prices and minimise price volatility by selling directly to consumers. Similarly, Sonali Bisht, founder and advisor to the Institute of Himalayan Environmental Research and Education (INHERE), India, wrote that community-supported agriculture, where consumers invest in local farmers by subscription and guarantee producers a fair price, is a risk-sharing model worth more attention. Direct food distribution systems not only encourage small-scale agriculture but also give consumers more control over the food they consume, she wrote.”
(Trích Bài đọc The risks agriculture faces in developing countries, Cambridge 12)
Câu hỏi:
(i) From whom can producers get a fair price in community-supported agriculture?
A. farmers
B. consumers
C. the Institute of Himalayan Environmental Research and Education (INHERE)
(ii) What are the two benefits of direct food distribution systems mentioned at the end of the paragraph?
A. promote the operations of small farming and provide consumers with additional control over the food they consumed
B. encourage the development of industrial agriculture and consumers’ control over the food they consumed
C. farmers will have full control over the food they consume and small-scale agriculture can be encouraged
Đáp án:
Bài 1: “true autonomy”
Giải thích đáp án:
Dịch đề: “Việc chơi không có sự can thiệp của người lớn đem lại cho trẻ ………..; với người lớn, việc chơi có thể nhắm vào các mục tiêu cụ thể.”
Dự đoán từ cần điền: “give” là một ditransitive verb, cần theo sau bởi hai tân ngữ để diễn đạt trọn vẹn ý “đem lại cho đối tượng A đối tượng B” (hay hiểu cách khác là “đem lại đối tượng B cho đối tượng A”). Ở đây sau “give” đã có “children” là tân ngữ gián tiếp, vậy từ còn thiếu có thể là danh từ hoặc cụm danh từ để làm tân ngữ trực tiếp, chỉ cái mà việc chơi không có sự can thiệp của người lớn mang lại cho trẻ nhỏ là gì.
Đối chiếu đề bài và dữ kiện:
“Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy” là “Việc chơi tự do cung cấp cho đứa trẻ true autonomy”
“Intrinsically motivated free play” => “Play without the intervention of adults”
“Give” => “Provide”
Vậy cụm danh từ cần điền là “true autonomy”.
Bài 2: “anticipatory phase”
Giải thích đáp án:
Dịch đề: “Các nhà nghiên cứu cũng quan sát thấy rằng các tế bào thần kinh trong vùng não được gọi là caudate hoạt động năng nổ ngay trước những khoảnh khắc yêu thích của người tham gia trong âm nhạc - giai đoạn được gọi là …………
Dự đoán từ cần điền: cần điền một (cụm) danh từ chỉ tên gọi của giai đoạn ngay trước những khoảnh khắc yêu thích của một người trong bài hát, rất có thể đây là một thuật ngữ khoa học.
Đối chiếu đề bài và dữ kiện:
Dựa vào các từ khóa “caudate”, “active”, “around 15 seconds before the participants’ favourite moments in the music”, ta biết được rằng câu đầu trong đoạn dữ kiện paraphrase cho vế trước dấu gạch ngang trong câu hỏi. Câu này nêu ra giai đoạn ngay trước khoảnh khắc yêu thích là 15 giây, nhưng lại chưa đề cập tên gọi nào cho giai đoạn đó cả.
Đọc tiếp câu dữ kiện số hai, ta bắt gặp động từ “call” theo sau bởi hai thành phần: tân ngữ “this” và tân ngữ “the ‘anticipatory phase’”, ngụ ý rằng “Các nhà khoa học gọi “this” là the ‘anticipatory phase’.”.
Vận dụng kiến thức về phép tham chiếu, ta nắm được “this” ám chỉ giai đoạn được đề cập trong câu trước (vì “this” là từ tham chiếu cho thông tin xuất hiện trước đó”).
Vậy ta có tên gọi của giai đoạn đó là “anticipatory phase”.
Bài 3: Đáp án B và A
Giải thích đáp án:
(i) Nhà sản xuất có thể nhận được mức giá hợp lý trong nền nông nghiệp do cộng đồng hỗ trợ từ ai?
Thông tin về “a fair price” và “producers” xuất hiện ở cuối câu 2 trong đoạn trích. Ta có “guarantee producers a fair price” là “đảm bảo cho nhà sản xuất một mức giá hợp lý”, “nhà sản xuất” là tân ngữ gián tiếp, là đối tượng nhận (được đảm bảo một mức giá hợp lý), vậy ta chỉ cần đi tìm chủ ngữ của động từ “guarantee” thì sẽ có câu trả lời cho câu hỏi (i). Chủ ngữ này phải là một danh từ/cụm danh từ số nhiều (vì động từ “guarantee” nguyên thể).
Phía trước “guarantee” có “and”, hai bên “and” sẽ xuất hiện cấu trúc song song, vậy nên trước “and” chắc chắn sẽ có một động từ nguyên thể giống “guarantee” nữa, đó là “invest”, và hai động từ “guarantee” và “invest” này sẽ có chung một chủ ngữ. Lúc này, người học có thể dễ dàng nhận ra chủ ngữ cần xác định là “consumers”.
=> Chọn đáp án B.
(ii) Hai lợi ích của hệ thống phân phối thực phẩm trực tiếp được đề cập ở cuối đoạn văn là gì?
Dịch câu cuối: “Direct food distribution systems not only encourage small-scale agriculture but also give consumers more control over the food they consume.”
“Hệ thống phân phối thực phẩm trực tiếp không chỉ khuyến khích nông nghiệp quy mô nhỏ mà còn giúp người tiêu dùng kiểm soát nhiều hơn về thực phẩm họ tiêu thụ.”
Phân tích các đáp án:
Đáp án A có “the operations of small farming” ~ “small-scale agriculture”, cấu trúc “provide” tương đương cấu trúc “give” và “additional” ~ “more”.
Đáp án B sai ở chỗ “industrial agriculture” là large-scale agriculture - nông nghiệp quy mô lớn, trái ngược với dữ kiện.
Đáp án C sai ở chỗ “farmers”, đối tượng nhận được nhiều sự control hơn là “consumers” chứ không phải “farmers”
=> Chọn đáp án A.
Kết luận
Tài liệu tham khảo
'Bổ sung.' Từ điển Cambridge | Từ điển tiếng Anh, Phiên dịch & Từ điển, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/complements.
'Nhân từ, Đối tượng, Bổ ngữ.' guidetogrammar.org/grammar/objects.htm.