Trước khi nói về cách cải thiện kỹ năng viết trong tiếng anh, hãy xem xét hai câu dưới đây:
Because these students do not have enough financial knowledge, they may struggle in managing their own budget in their adult life.
These students’ lack of financial knowledge may eventually hinder their ability to manage their own budget when it comes to their adulthood.
Về cơ bản, 2 câu trên đều đúng hoàn toàn về mặt cấu trúc ngữ pháp và cùng diễn đạt một ý nghĩa. Tuy nhiên người đọc có thể thấy rằng câu thứ nhất diễn đạt thông tin một cách rõ ràng, dễ nắm bắt, trong khi câu thứ hai có phần rối và khó hiểu hơn với một số người đọc.Trên thực tế, những câu rối và khó hiểu trong tiếng Anh có thể được bắt gặp rất nhiều trong các bài Writing Task 2. Đồng thời nhiều người học IELTS hiện cũng đang cố gắng tập kỹ năng viết tiếng Anh theo cách này. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ nêu rõ những ảnh hưởng của việc viết khó hiểu đối với một bài viết Writing Task 2. Sau đó nêu ra những yếu tố quyết định sự rõ ràng trong một câu văn và hướng dẫn người đọc cách cải thiện kỹ năng viết trong tiếng anh.
Ưu tiên sự rõ ràng về ý nghĩa hơn sự phức tạp của câu
Công cụ dù hào nhoáng đến mấy cũng sẽ không có nhiều giá trị nếu không đạt được mục đích cuối cùng của nó. Một câu/ đoạn/ bài văn dù từ vựng có hoa mỹ đến mấy nhưng nếu không truyền đạt được thông điệp đến người đọc một cách rõ ràng và chính xác thì cũng không mang nhiều giá trị đến người đọc.
Xét ví dụ: Seeking tremendous exhilaration and showing support and loyalty to favourite players or teams are the primary purpose of a sports spectator, whose responsibility is not to promote acculturation.
Câu trên hoàn toàn đúng về ngữ pháp, nhưng xét ở dưới góc độ người đọc phổ thông thì đây là một câu rất khó theo dõi vì các lý do:
Cụm chủ ngữ quá dài và chứa nhiều đối tượng nối tiếp nhau (exhilaration, support, players, teams), đồng thời 2 trong số những đối tượng này mang tính trừu tượng (exhilaration – niềm vui thích, support – sự hỗ trợ).
Hành động chính trong câu không rõ ràng do người viết lạm dụng việc danh từ hóa các động từ chỉ hành động cụ thể.
Một bài viết với nhiều câu như trên sẽ không có sự rõ ràng và liên kết tốt về mặt thông tin vì người đọc sẽ phải mất thời gian xác định các đối tượng được đề cập trong câu, và điều này làm ảnh hưởng đến mạch chung của bài viết.
Ví dụ trên có thể được viết lại như sau để tăng tính rõ ràng cho câu văn:
A sports spectator often seeks exhilaration and shows their support to their favourite teams or players. They also have no responsibility to promote acculturation.
Câu trên rõ ràng và dễ theo dõi hơn vì nó chỉ ra được chủ thể của câu (a sports spectator) và hành động đi kèm với đối tượng đó (seeks, shows, have). Hai câu cũng có liên kết rõ ràng do cùng đề cập đến một chủ thể duy nhất.
Phân tích tính rõ ràng trong một câu văn để cải thiện kỹ năng viết trong tiếng Anh
Nhìn lại ví dụ ở mục 2, câu văn được sửa lại nêu ra một nhân vật rõ ràng cho câu chuyện (a sports person) cùng với các hành động và bám theo nhân vật này ở cả 2 câu văn.
Ngược lại, câu văn gốc không thể hiện được điều này vì người đọc sẽ không thể xác định được trong cụm danh từ rất dài ban đầu đâu là nhân vật chính.
Để đảm bảo một câu văn luôn có sự rõ ràng, người viết cần đảm bảo và cải thiện kỹ năng viết trong tiếng anh với những yếu tố sau:
Mỗi câu văn luôn cần có một “chủ thể” (subject) – thể hiện rõ “nhân vật” trong câu. “Nhân vật” ở đây không nhất thiết phải là người; đó có thể là một vật, hiện tượng, khái niệm nhưng cần rõ ràng, ngắn gọn và có thể hiểu được một cách dễ dàng bởi phần lớn người đọc.
Mỗi câu văn cần có một “hành động” cụ thể có liên quan trực tiếp đến “nhân vật” ở phần chủ ngữ.
Xét tiếp ví dụ sau:
The unique traditions, beliefs and architectures embodied in some old religious buildings, such as cathedrals, temples and palaces are a powerful name card to promote a city’s image and serve as sightseeing attractions for tourists.
Câu trên là một ví dụ khác cho việc lạm dụng lối viết dài, chứa quá nhiều danh từ và làm giảm đi sự rõ ràng của câu.
Trong câu này, phần chủ ngữ có chứa quá nhiều “nhân vật” (traditions – truyền thống, beliefs – niềm tin, architectures – kiến trúc, buildings – tòa nhà, …). Vì vậy người đọc sẽ khó có thể xác định. Đồng thời động từ “are” và tân ngữ “a powerful name card” cũng không mang ý nghĩa rõ ràng.
Ở đây người đọc có thể viết lại câu trên theo một cách dễ hiểu hơn bằng cách xác định lại nội dung chính, chủ ngữ và hành động chính của câu, đồng thời lược bỏ đi một số cụm từ không cần thiết.
Câu trên có thể được chia nhỏ thành các ý sau:
Old religious buildings have unique traditions and architectures (bỏ từ beliefs vì bản thân tòa nhà không thể có “niềm tin”).
Old religious buildings can promote a city’s image.
Old religious buildings can serve as sightseeing attractions.
Từ đó, có thể thấy rằng “nhân vật” chính trong câu trên là “old religious buildings”, và các hành động đi kèm là “have”, “promote” và “serve”. Dựa vào nội dung này, câu trên có thể được viết lại như sau:
Old religious buildings can promote a city’s image and serve as sightseeing attractions because of their unique traditions and architectures.
Câu được viết lại đã trở nên rõ ràng hơn về mặt ý nghĩa do “nhân vật” và hành động chính của câu đã trở nên dễ nắm bắt hơn.
Kỹ năng viết tiếng Anh – cách để đảm bảo tính rõ ràng trong câu văn
Chú ý khi sử dụng 'danh từ hóa' (nominalisation)
“Danh từ hóa” là việc biến một động từ hay tính từ thành danh từ (theo từ điển Cambridge). Việc này thường sẽ tạo ra các cụm danh từ mang tính trừu tượng vì chúng chỉ các hành động và tính chất thay vì một sự vật cụ thể.
Tuy nhiên bài viết này sẽ không đi sâu vào các khía cạnh của danh từ hóa. Để tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm này, người đọc có thể tham khảo bài viết “Mặt lợi và hại của Danh từ hóa” của tác giả Nguyễn Văn Đăng Duy.
Việc sử dụng danh từ hóa không đúng lúc hoặc lạm dụng danh từ hóa có thể khiến cho “nhân vật” ở trong câu trở nên thiếu rõ ràng hoặc khó xác định (như 2 ví dụ ở trên đã chỉ ra). Trong cuốn Style – Toward Clarity and Grace, tác giả Colomb đã chỉ ra rằng người viết cần lưu ý những điểm dưới đây khi sử dụng danh từ hóa để đảm bảo các câu văn có nghĩa rõ ràng: Hạn chế sử dụng danh từ hóa khi:
1. Danh từ hóa theo sau một động từ không có ý nghĩa cụ thể. Trong trường hợp này, có thể đổi danh từ hóa đó về dạng động từ.
Ví dụ:
Many schools now place more emphasis on science subjects rather than soft skills.
Many schools now emphasize more on science subjects than soft skills.
2. Danh từ hóa theo sau there is/ there are. Trong trường hợp này, có thể đổi danh từ hóa đó về dạng động từ.
Ví dụ:
There is an urgent need for the government to impose higher taxes on food manufacturers.
The government needs to impose higher taxes on food manufactures.
3. Danh từ hóa là chủ ngữ theo sau bởi một động từ không rõ ràng về nghĩa (VD: be). Trong trường hợp này, có thể chuyển danh từ hóa về dạng động từ và tìm chủ ngữ phù hợp.
Ví dụ:
The aim of this solution is to lower the traffic volume in big cities.
This solution aims to lower the traffic volume in big cities.
4. Một chuỗi các hành động được danh từ hóa nối tiếp nhau. Trong trường hợp này, cos thể chuyển danh từ đầu tiên thành động từ, danh từ thứ hai có thể giữ nguyên.
Ví dụ:
There is first the harvest of sugar canes from fields.
First, people harvest sugar canes from fields.
Chú ý khi sử dụng câu bị động
Việc lạm dụng cấu trúc câu bị động đôi khi cũng sẽ làm giảm sự rõ ràng trong câu, bởi lẽ trong câu bị động “nhân vật” hay chủ thể của hành động thường không rõ ràng. Xét câu sau: Several measures should be taken in order to address the problem of traffic congestion.
Trong câu trên, hành động “taken” không có một chủ thể rõ ràng (người đọc không rõ ai hay cái gì là người “take measures into consideration”). Câu trên có thể được viết lại tốt hơn như sau:
Both the government and citizens should take several measures to reduce traffic congestion.
Trong câu được sửa lại đã có “nhân vật” rõ ràng cho hành động: the government và citizens. Giả sử đây là một câu chủ đề cho một đoạn văn nói về các giải pháp giảm thiểu kẹt xe, việc nêu rõ 2 “nhân vật” cụ thể như vậy sẽ giúp người đọc dễ dàng hình dung hơn về nội dung chuẩn bị được đề cập trong đoạn (đoạn văn sẽ nói về vai trò của government và citizens).
Trong hầu hết trường hợp, việc sử dụng câu chủ động thay vì bị động sẽ đảm bảo sự rõ ràng trong câu văn cũng như đoạn văn vì người đọc có thể dễ dàng theo dõi được các “nhân vật” và hành động của họ/ chúng trong câu chuyện. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp, việc lựa chọn câu bị động là sự lựa chọn hợp lý hơn:
1. Khi người viết không thể biết rõ ai là người thực hiện hành động. Điển hình như phần Maps trong IELTS Writing Task 1 khi thí sinh thường không được cung cấp thông tin về người thực hiện các thay đổi ở khu vực được cho:
The farmlands will be removed to make way for a number of houses while the primary school will be expanded with two additional buildings.
2. Khi bản thân người viết muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động và duy trì đối tượng này xuyên suốt một số câu văn:
The sugar canes are harvested after being grown in 12 or 18 months. Then, they are crushed in a machine so that juice can be collected.
Trong câu trên, người viết muốn duy trì sự tập trung của người đọc vào đối tượng là “cây mía”, vì vậy đã chọn cách sử dụng câu bị động để tạo sự thống nhất về nội dung xoay quanh đối tượng này.
Ứng dụng cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh trong IELTS Writing
Sự liên kết và rõ ràng giữa các câu văn cũng được thể hiện trong band descriptors của Writing Task 2. Cụ thể band 6 trong tiêu chí Coherence and Cohesion có ghi “cohesion within and/or between sentences may be faulty or mechanical” (sự liên kết trong và/ hoặc giữa các câu có thể sai hoặc máy móc).
Điều này có nghĩa để đạt được trên band 6 trong tiêu chí này, người viết cần đảm bảo thông tin trong từng câu của đoạn văn được trình bày mạch lạc, rõ ràng, tránh gây khó khăn cho người đọc khi theo dõi.
Xét đoạn văn dưới đây:
Historical buildings still play a crucial role in preserving a city’s cultural identity. Despite the fading original functions of many ancient constructions, the rich history of a nation or an ethnic group can still be passed down to the locals through such buildings. Meanwhile, the unique traditions, beliefs and architectures embodied in some old religious buildings, such as cathedrals, temples and palaces are a powerful name card to promote a city’s image and serve as sightseeing attractions for tourists. If any of these buildings disappeared simply because of the reduction of government funding on their regular maintenance and protection, it could be a devastating cultural threat to the continuity of a country’s civilisation.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng quá nhiều 'cụm danh từ' dài, gây khó khăn cho việc xác định đối tượng mà chúng đề cập. Việc sử dụng câu bị động ở câu thứ 2 cũng làm mất đi sự liên kết trong câu do 'nhân vật' ở hai vế không được thống nhất. Đoạn văn trên có thể được viết lại một cách rõ ràng hơn như sau:
Các tòa nhà lịch sử vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa của một thành phố. Mặc dù nhiều công trình cổ xưa không còn phục vụ được chức năng ban đầu của chúng, chúng vẫn có thể truyền lại lịch sử phong phú của một quốc gia hoặc một dân tộc cho người dân địa phương. Đồng thời, các tòa nhà tôn giáo cũ có thể tăng cường hình ảnh của một thành phố và trở thành điểm tham quan du lịch nhờ vào truyền thống và kiến trúc độc đáo của chúng. Nếu bất kỳ tòa nhà nào trong số này biến mất do chính phủ giảm nguồn kinh phí cho việc bảo dưỡng và bảo vệ của chúng, điều này có thể đe dọa tính liên tục của văn hóa đất nước.
Đoạn văn sau khi được sửa lại trở nên dễ hiểu và rõ ràng hơn rất nhiều đối với độc giả phổ thông mặc dù ý tưởng chủ yếu vẫn giữ nguyên. Các câu trong đoạn cũng có mối liên kết tốt hơn vì tất cả đều tập trung vào một 'nhân vật' là 'các tòa nhà' (tòa nhà lịch sử - công trình cổ xưa - chúng - các tòa nhà tôn giáo cũ).