I. Ý nghĩa của chữ Bạn trong tiếng Trung là gì?
Chữ Bạn trong tiếng Trung là 你, phiên âm nǐ, là đại từ chỉ người mang ý nghĩa là “anh, chị, ông, bà, mày, ta, người ta, bạn”. Chắc chắn, đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.
Chiết tự chữ Hán 你, ta có:
- Bộ Nhân đứng 亻: Chỉ người.
- Bộ Mịch 冖: Khăn trùm lên đồ vật.
- Bộ Tiểu 小: Nhỏ bé, ít.
Khi bộ Tiểu và bộ Mịch kết hợp với nhau sẽ tạo ra chữ 尔 /Ěr/ dùng để chỉ người đối diện.
Chữ bạn thể hiện sự kết hợp của bộ Nhân đứng 亻và chữ 尔, chỉ người đối diện, được dùng để chỉ ngôi thứ 2 là anh, chị, bạn,...
Thông tin về chữ bạn:
|
II. Phương pháp viết chữ Bạn trong tiếng Trung
Chữ Bạn trong tiếng Trung 你 có cấu tạo 7 nét. Bạn hãy sử dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận để viết chính xác Hán tự này.
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Bạn. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn nhanh về cách viết chữ Bạn trong tiếng Trung
Chi tiết hướng dẫn cách viết chữ Bạn trong tiếng Trung
III. Từ vựng chứa chữ Bạn trong tiếng Trung
Danh sách các từ vựng có chứa chữ Bạn trong tiếng Trung mà Mytour đã sưu tầm được đặc biệt chú ý. Hãy nhanh chóng học để nâng cao vốn từ vựng của bạn ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chứa chữ Bạn trong tiếng Trung | Phiên âm | Cách viết
|
1 | 你争我夺 | nǐzhēngwǒduǒ | Tranh giành, tranh đoạt |
2 | 你们 | nǐmen | Các ông, các bà, các anh |
3 | 于你 | yú nǐ | Tùy bạn |
4 | 你我 | nǐ wǒ | Tất cả chúng ta, tất cả mọi người |
5 | 迷你 | mínǐ | Mini |
6 | 迷你裙 | mínǐ qún | Váy ngắn |
IV. Ngữ pháp liên quan đến chữ Bạn trong tiếng Trung
Chữ Bạn trong tiếng Trung 你 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, cụ thể:
- Khi ở dạng số ít là 你 /nǐ/: Bạn, mày, nó, cậu, anh, chị, ông, bà.
- Khi ở dạng số nhiều là 你们 /nǐmen/: Các ông, các bà, các bạn, các anh, các chị.
Chữ Bạn trong tiếng Trung thường được sử dụng trong câu hỏi. Ở dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng chữ Bạn trong tiếng Trung trong giao tiếp mà bạn có thể tham khảo!
STT | Mẫu câu giao tiếp thông dụng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 你好! | Nǐ hǎo! | Xin chào! |
2 | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
3 | 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzì? | Tên bạn là gì? |
4 | 你多岁? | Nǐ duō suì? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
5 | 你的工作是什么? | Nǐ de gōngzuò shì shénme? | Công việc của bạn là gì? |
6 | 你的爱好是什么? | Nǐ de àihào shì shénme? | Sở thích của bạn là gì? |
7 | 你的家庭有几口人? | Nǐ de jiātíng yǒu jǐ kǒu rén? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? |
8 | 你有没有爱人? | Nǐ yǒu méiyǒu àirén? | Bạn có người yêu chưa? |
9 | 你的梦想是什么? | Nǐ de mèngxiǎng shì shénme? | Ước mơ của bạn là gì? |
10 | 你最讨厌什么? | Nǐ zuì tǎoyàn shénme? | Bạn không thích cái gì nhất? |
Vậy là Mytour đã tiết lộ mọi điều cơ bản về chữ Bạn trong tiếng Trung. Đây là một biểu tượng quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần phải nắm vững. Hãy nỗ lực học để hiểu rõ kiến thức này nhé!