Key takeaways |
---|
|
Nêu vấn đề và giới thiệu đề tài
Coherence là gì?
Theo Grabe, coherence là một khái niệm nói đến mỗi liên hệ ngầm giữa các ý tưởng và cách mà chúng đóng góp vào chủ đề chung của bài viết.
Cohesion là gì?
Theo Hoey, cohesion là việc mà từ ngữ hoặc các đặc điểm ngữ pháp của một câu tạo ra sự kết nối với các câu đứng trước hoặc sau nó. Sự kết nối này được tạo ra nhờ các cohesive devices.
Bài viết này sẽ tập trung vào cohesion. Tuy nhiên, khi bài viết có tính kết nối tốt thì sự mạch lạc của nó rất có thể cũng sẽ tăng lên. Cho nên, kỹ thuật sau đây sẽ giúp người học tăng điểm CC nói chung.
Các loại cohesive devices
Theo Halliday và Hasan, cohesive devices có 2 loại chính đó là grammatical (ngữ pháp) và lexical (từ vựng).
Grammatical | Lexical | |
---|---|---|
Reference (Quy chiếu) | Reiteration (Phép lặp) | Repetition (Lặp từ) |
Synonym (Từ đồng nghĩa) | ||
Substitution (Thay thế) | Near synonym (Từ gần nghĩa) | |
Superordinate (Từ bao hàm) | ||
Ellipsis (Tỉnh lược) | General words (Từ khái quát) | |
Collocation (Phối hợp từ vựng) | ||
Conjunction (Phép nối) | ||
Để hiểu rõ hơn về các loại cohesive devices, người học có thể tham khảo bài viết Từ nối (Cohesive devices) là gì – Phân loại từ nối.
Còn trong bài này, trọng tâm sẽ là kỹ thuật tạo ra lexical cohesion thông qua việc sử dụng superordinate.
Superordinate (từ bao hàm) là những từ có nghĩa rộng hơn, khái quát hơn những từ khác, còn được nhắc đến với tên gọi hypernym.
Những từ có nghĩa hẹp hơn, cụ thể hơn gọi là subordinate hoặc hyponym.
Ví dụ:
Vehicle là 1 superordinate hoặc hypernym vì nó mang nghĩa bao quát.
Còn các từ như là car, bus, motorbike, bicycle là subordinate hoặc hyponym vì chúng có nghĩa cụ thể hơn.
Việc dùng superordinate hoặc hyponym để nhắc tới các từ cụ thể đã được đề cập trước đó sẽ làm câu văn có tính kết nối tự nhiên, mà không cần dùng đến linking words.
Giải thích cấu trúc kèm ví dụ minh họa
determiner (định từ) + superordinate/hypernym (từ mang nghĩa khái quát) |
---|
Trong đó, định từ thường là this/that cho danh từ số ít hoặc không đếm được và these/those cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Before taking part in extreme sports, athletes have to go through rigorous training in terms of fitness and special techniques. This preparation would ensure their safety and minimize the risk in doing these sports.
(Trước khi tham gia các môn thể thao nguy hiểm, các vận động viên phải trải qua việc rèn luyện nghiêm khắc cả về thể chất và các kỹ thuật đặc biệt. Sự chuẩn bị này sẽ đảm bảo độ an toàn cũng như giảm thiểu các nguy cơ tai nạn khi chơi những môn này.)
Trong 2 câu bên trên, câu trước nhắc tới rigorous training về mặt fitness và special techniques. Câu sau dùng this và 1 từ mang nghĩa khái quá hơn đó là từ preparation để nhắc tới việc đó. Khi viết như vậy, 2 câu tự động có sự kết nối mà không cần thêm 1 từ nối mang nghĩa kết quả như là therefore.
Ví dụ:
Governments should provide finance and health care for senior citizens since these people, in one way or another, have made a contribution to the country during their working life.
(Chính quyền nên cung cấp tài chính cũng như sự chăm sóc sức khỏe cho người già, bời vì những người này, bằng cách này hay cách khác, đã đóng góp cho sự phát triển của đất nước trong suốt khoảng thời gian làm việc của họ.)
Câu trên là 1 câu rất dài, vế trước nhắc đến senior citizens, vế sau dùng these và từ people với nghĩa bao quát hơn để chỉ những đối tượng này làm cho câu tránh được lỗi lặp từ mà lại có sự liên kết tự nhiên.
Lưu ý: Có thể dùng thêm tính từ để diễn đạt chính xác hơn đối tượng/hành động mình đang muốn nói đến.
Ví dụ:
Excessive use of computers may lead to eye strain or back pain, and these negative effects may get more serious in older people.
(Sử dụng máy tính quá nhiều có thể dẫn đến mỏi mắt hoặc đau lưng, và những ảnh hưởng tiêu cực này có thể sẽ tồi tệ hơn ở người già)
Như vậy, ở câu trên, người viết đã dùng ‘these effects’ để nhắc lại ý ‘eye strain’ và ‘back pain’ phía trước. Bên cạnh đó, người viết còn dùng thêm tính từ ‘negative’ để thể hiện rõ hơn tính chất của những ảnh hưởng mà máy tính đem lại.
Các từ phổ biến được phân loại theo nhóm nghĩa
+ Hoạt động/hành động của con người:
Superordinate/Hypernym: activity/practice/act/action/behavior
Subordinate/Hyponym: surf social media, buy products, play sports, commit crimes, bully friends, drive dangerously…
Ví dụ:
Many people spend several hours a day surfing social media. This activity is a waste of time and can have an adverse effect on their health.
(Nhiều người dành mấy tiếng đồng hồ mỗi ngày để lướt mạng xã hội. Hoạt động này là một sự lãng phí thời gian và có thể đem lại ảnh hưởng xấu cho sức khỏe của họ)
+ Công việc/trách nhiệm cần làm:
Superordinate/Hypernym: task/work/responsibility/obligation
Subordinate/Hyponym: do household chores, write reports, handle complaints…
Ví dụ:
After work, some women have to clean the house, take care of children and do the dishes. These tasks leave them with little time for their personal interests.
(Sau giờ làm, một số phụ nữ phải lau nhà, chăm con và rửa chén. Những công việc này khiến cho họ hầu như không còn thời gian dành cho sở thích cá nhân của mình)
+ Giải pháp/chính sách đến từ chính quyền:
Superordinate/Hypernym: policy/solution/approach/method/measure
Subordinate/Hyponym: increase minimal legal age for driving, sponsor university courses, raise petrol taxes, ban dangerous sports….
Ví dụ:
Some suggest that the government should increase the minimal legal age for driving since they believe that this policy would reduce the number of road accidents caused by inexperienced drivers.
(Một số người cho rằng chính phủ nên tăng độ tuổi tối thiểu hợp pháp để lái xe vì họ tin rằng chính sách này sẽ giảm thiểu số lượng tai nạn giao thông gây ra bởi những tài xế thiểu kinh nghiệm)
Nhóm chỉ sự vật:
+ Lĩnh vực/ngành nghề:
Superordinate/Hypernym: sector/field/area/discipline
Subordinate/Hyponym: tourism, industry, services, agriculture, psychology, economics, technology…
Ví dụ:
Many high school graduates choose to major in economics or technology as a career in these fields can bring them a handsome salary.
(Nhiều học sinh tốt nghiệp cấp ba chọn học ngành kinh tế hoặc công nghệ vì một sự nghiệp ở các lĩnh vực này sẽ đem lại cho họ mức lương tốt.)
+ Cơ sở vật chất/cơ sở hạ tầng:
Superordinate/Hypernym: facility/amenity/infrastructure
Subordinate/Hyponym: road systems/park/sports center/school/hospital
Ví dụ:
It is important to spend public money on upgrading road systems, public parks and hospitals because these facilities serve the basic needs of citizens.
(Điều quan trọng là phải chi ngân sách cho việc nâng cấp hệ thống đường xá, công viên và bệnh viện bởi vì những cơ sở vật chất này phụ vụ nhu cầu cơ bản của người dân.)
Nhóm chỉ vấn đề/hiện tượng:
Superordinate/Hypernym: problem/issue/phenomenon/situation/trend/tendency
Subordinate/Hyponym: environmental pollution, global warming, online shopping, fast food consumption…
Ví dụ:
Environmental pollution has raised serious concern among people, and many believe that this problem should be tackled by both the government and individuals.
(Ô nhiễm môi trường đã làm dấy lên mối lo ngại cho nhiều người, và một số người tin rằng vấn đề này nên được giải quyết bởi cả chính quyền và cá nhân.)
Nhóm chỉ kết quả:
Superordinate/Hypernym: effect/impact/result/consequence/repercussion
Subordinate/Hyponym: traffic jams, higher crime rates, unemployment, housing shortages, increased amounts of waste…
Ví dụ:
Overpopulation could lead to housing shortage and increased amounts of waste. These consequences require practical solutions from the governments.
(Dân số quá đông có thể dẫn đến việc thiếu hụt nhà ở và tăng lượng rác thải. Những hậu quả này đòi hỏi những giải pháp thực tế từ phía Nhà Nước.)
Bài tập áp dụng
this business practice this sector these extreme weather conditions these academic obligations these violent behaviors this tendency |
1. Characters in video games may use weapons to hurt or even kill their enemies. Game players may be familiar with ____________ and think that it is normal to do the same in real life.
2. An increasing number of people choose to buy products from online platforms rather than from physical stores. ________________ is likely to have both benefits and drawbacks.
3. Science-related programs often require students to do intensive reading, conduct experiments and write reports. Therefore, they may have to sacrifice their time for personal interest to fulfil ______________.
4. The government should lower taxes for companies that use eco-friendly materials to encourage __________________.
5. Global warming has caused floods, storms, or long periods of draughts in some areas. ___________________ are having a negative impact on food crops.
6. International tourism generates enormous revenues every year. Therefore, __________ attracts huge investments from both public and private organizations.
Đáp án:
1. these violent behaviors
2. This tendency
3. these academic obligations
4. this business practice
5. These extreme weather conditions
6. This sector
Áp dụng vào việc giảng dạy
Hoặc khi đưa ra ý tưởng, giáo viên có thể đặt các câu hỏi gợi ý để hỗ trợ học viên suy nghĩ về các từ superordinate/hyponym tương ứng để tham chiếu lại các ý trước đó. Điều này sẽ giúp học viên lập kế hoạch cách liên kết ý trong bài bằng từ vựng, và tránh việc sử dụng linking words một cách cẩu thả.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Grabe, William. 'Phân tích văn bản viết.' Xem xét hằng năm về ngôn ngữ học ứng dụng 5 (1984): 101-123.
Halliday, Michael A. K., và Ruqaiya Hasan. Cohesion in English. Routledge, Taylor & Francis Group, 1976.
Hoey, Michael. Các mẫu từ vựng trong văn bản. Nhà xuất bản Đại học Oxford, 1991.