Collocation là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ vì nó giúp người học hiểu được cách sử dụng từng từ trong một ngữ cảnh cụ thể và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Nghiên cứu về collocation cũng giúp người học phát triển kỹ năng đọc và viết tốt hơn.
Key Takeaways |
---|
Collocation chủ đề môi trường: Environmental issues, Climate change, Sustainable development, Renewable energy, Carbon footprint, Emission reduction, Biodiversity conservation, Natural resource management , Environmental degradation, Ecological balance, Green taxes, Illegal logging Tài liệu học Collocation hiệu quả cho thí sinh
|
Collocations về môi trường
Các vấn đề môi trường (adj + n)
Định nghĩa: các vấn đề liên quan đến môi trường bao gồm phá hủy môi trường, sự đổi mới khí hậu, ô nhiễm và sự khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Từ vựng đi kèm: Contribute to (góp phần vào), Address (giải quyết), Tackle (đối phó), Mitigate (giảm thiểu), Raise awareness of (nâng cao nhận thức về), Combat (chiến đấu chống lại)...
Phát âm:/ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈɪʃuːz/
Ví dụ:
Environmental issues such as pollution and deforestation are becoming more pressing concerns as the world's population continues to grow. (Các vấn đề môi trường như ô nhiễm và phá rừng đang trở thành những vấn đề cấp bách hơn khi dân số thế giới tiếp tục tăng lên.)
Governments around the world need to work together to address environmental issues and prevent catastrophic consequences for future generations. (Các chính phủ trên khắp thế giới cần phải cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề môi trường và ngăn chặn những hậu quả thảm khốc cho thế hệ tương lai.)
Biến đổi khí hậu (Danh từ + động từ)
Định nghĩa: chỉ sự thay đổi dài hạn về môi trường khí hậu trên Trái Đất. Climate change đề cập đến sự biến đổi tổng thể về môi trường khí hậu, bao gồm sự tăng nhiệt đới, biến đổi trong mô hình thời tiết, biến đổi mùa, tăng mực nước biển, và tác động đáng kể lên hệ sinh thái và con người
Từ vựng đi kèm: cause (gây ra) và contribute to (góp phần vào)
Phát âm: /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/
Ví dụ:
The effects of climate change, such as rising sea levels and more frequent natural disasters, are already being felt around the world. (Các tác động của biến đổi khí hậu, như mực nước biển dâng cao và thảm họa tự nhiên xảy ra thường xuyên hơn, đã được cảm nhận trên toàn thế giới.)
Scientists warn that urgent action is needed to address climate change before it's too late, and that we must all take responsibility for reducing our carbon footprint. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng cần phải có hành động khẩn trương trong việc giải quyết biến đổi khí hậu trước khi quá muộn, và chúng ta phải chịu trách nhiệm giảm khí thải carbon của mình.)
Phát triển bền vững (Danh từ + Danh từ)
Định nghĩa: Sustainable development, hay phát triển bền vững, là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực môi trường và phát triển kinh tế. Nó đề cập đến việc phát triển kinh tế xã hội trong khi bảo vệ và bảo tồn tài nguyên và môi trường cho các thế hệ kế tiếp. Sustainable development bao gồm việc đảm bảo rằng tài nguyên được sử dụng một cách bền vững, không làm ảnh hưởng đến khả năng của tương lai để sử dụng các tài nguyên này.
Từ vựng đi kèm: Promote (thúc đẩy), Achieve (đạt được), Implement (thực hiện), Balance (cân bằng), Support (ủng hộ)
Phát âm: /səsˈteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt/,
Ví dụ:
Sustainable development is essential for ensuring that future generations have access to clean water, air, and other vital resources. (Phát triển bền vững là rất quan trọng để đảm bảo cho thế hệ tương lai có nước sạch, không khí và các tài nguyên quan trọng khác.)
Businesses that prioritize sustainable development not only contribute to a healthier planet, but also often see increased efficiency and cost savings. (Các doanh nghiệp ưu tiên phát triển bền vững không chỉ đóng góp cho một hành tinh khỏe mạnh hơn, mà còn thường thấy sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí tăng lên.)
Năng lượng tái tạo (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Renewable energy, hay còn gọi là năng lượng tái tạo, là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tài nguyên tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió, nước, đất và sinh vật. Các nguồn năng lượng này được coi là tái tạo được, có thể sử dụng lại và không bị suy giảm theo thời gian như các nguồn năng lượng hóa thạch (ví dụ như dầu mỏ hoặc than đá).
Từ vựng đi kèm: Generate (tạo ra), Harness (khai thác), Promote (thúc đẩy), Adopt (áp dụng), Transition to (chuyển đổi sang)
Phát âm: /rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi/
Ví dụ:
As the world becomes more aware of the environmental impact of traditional energy sources, there is a growing demand for renewable energy alternatives such as wind and solar power. (Khi thế giới nhận thức được tác động môi trường của các nguồn năng lượng truyền thống, nhu cầu tìm kiếm các giải pháp năng lượng tái tạo như điện gió và năng lượng mặt trời đang gia tăng.)
Investing in renewable energy infrastructure not only helps to combat climate change, but also creates new job opportunities and stimulates economic growth. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo không chỉ giúp chống lại biến đổi khí hậu, mà còn tạo ra cơ hội việc làm mới và kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Dấu chân carbon (Danh từ + Danh từ)
Định nghĩa: Collocation "Carbon footprint" là sự kết hợp giữa hai từ "Carbon" (cacbon) và "Footprint" (dấu chân), được sử dụng thường xuyên cùng nhau để chỉ đến lượng khí thải carbon (CO2 và các khí thải khác) mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm tạo ra trong quá trình hoạt động của mình.
Từ vựng đi kèm: Reduce (giảm thiểu), Offset (bù đắp), Calculate (tính toán)
Phát âm: /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
Ví dụ:
One of the most effective ways to reduce your carbon footprint is to reduce your energy consumption at home, such as by using energy-efficient appliances and turning off lights when not in use. (Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng khí thải carbon của bạn là giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, chẳng hạn như sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và tắt đèn khi không sử dụng.)
Many companies are now taking steps to reduce their carbon footprint by implementing more sustainable practices, such as using renewable energy sources and reducing waste. (Nhiều công ty hiện nay đang đưa ra các bước để giảm thiểu lượng khí thải carbon của họ bằng cách thực hiện các thực hành bền vững hơn, chẳng hạn như sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu lượng rác thải.)
Giảm thiểu phát thải (Danh từ + Danh từ)
Định nghĩa: Collocation "Emission reduction" được sử dụng thường xuyên cùng nhau để chỉ đến quá trình giảm lượng khí thải từ các nguồn khác nhau. Emission reduction là một khái niệm quan trọng trong việc kiểm soát và giảm bớt tác động của các khí thải gây ra bởi các hoạt động của con người đến môi trường và khí hậu.
Từ vựng đi kèm: reduction, management
Phát âm: /ɪˈmɪʃᵊn rɪˈdʌkʃᵊn/
Ví dụ:
Emission reduction is a critical component of efforts to combat climate change, and many countries have set ambitious targets to reduce their greenhouse gas emissions over the coming decades. (Việc giảm khí thải là một thành phần quan trọng của các nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu, và nhiều quốc gia đã đặt ra các mục tiêu tham vọng để giảm lượng khí thải nhà kính của họ trong những thập kỷ tới.)
Businesses that prioritize emission reduction not only help protect the environment, but also often see cost savings and increased energy efficiency. (Các doanh nghiệp ưu tiên giảm khí thải không chỉ giúp bảo vệ môi trường, mà còn để tiết kiệm chi phí và hiệu quả năng lượng tăng lên.)
Bảo tồn đa dạng sinh học (Danh từ + Danh từ)
Định nghĩa: được sử dụng thường xuyên cùng nhau để chỉ đến các hoạt động và nỗ lực để bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học trên Trái đất.
Từ vựng đi kèm: promote, support, enhance, protect, presever
Phát âm: /baɪəʊdaɪˈvɜːsəti ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn/
Ví dụ:
Biodiversity conservation is crucial for the health of ecosystems and the well-being of all living organisms, including humans. (Việc bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng đối với sức khỏe của các hệ sinh thái và sự phát triển của tất cả các sinh vật, bao gồm con người.)
Many organizations and individuals are working to promote biodiversity conservation through initiatives such as habitat restoration, species protection, and public education. (Nhiều tổ chức và cá nhân đang làm việc để thúc đẩy việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các sáng kiến như phục hồi môi trường sống, bảo vệ loài và giáo dục công chúng.)
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Natural resource management (quản lý tài nguyên tự nhiên) là quá trình quản lý và sử dụng các tài nguyên tự nhiên một cách bền vững và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của con người, đồng thời đảm bảo sự bảo vệ và duy trì các hệ sinh thái tự nhiên.
Từ vựng đi kèm: manage, conserve, develop, restore,...
Phát âm: /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/
Ví dụ:
Effective natural resource management is essential for ensuring that we can meet the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs. (Quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng ta có thể đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của chính họ.)
Natural resource management involves balancing economic, social, and environmental considerations to ensure the sustainable use of resources such as water, land, and forests. (Quản lý tài nguyên thiên nhiên bao gồm cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường để đảm bảo sử dụng tài nguyên như nước, đất và rừng một cách bền vững.)
Suy thoái môi trường (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Environmental degradation là một vấn đề toàn cầu, bao gồm các hình thức như khai thác tài nguyên thiếu bền vững, ô nhiễm không khí, nước và đất đai, đất rừng, biến đổi khí hậu, và mất môi trường sống của động vật hoang dã. Collocation này được sử dụng thường xuyên cùng nhau để chỉ đến quá trình suy giảm chất lượng và tính chất của môi trường do hoạt động của con người và các tác nhân khác.
Từ vựng đi kèm: cause, contribute, reserve,...
Phát âm: /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˌdɛɡrəˈdeɪʃᵊn/
Ví dụ:
Environmental degradation caused by pollution, deforestation, and other human activities is having a devastating impact on ecosystems and the health of the planet. (Sự suy thoái môi trường do ô nhiễm, phá rừng và các hoạt động con người khác đang gây ra tác động tàn phá đến các hệ sinh thái và sức khỏe của hành tinh.)
Addressing environmental degradation requires a concerted effort from individuals, businesses, and governments to adopt more sustainable practices and reduce our impact on the planet. (Giải quyết sự suy thoái môi trường đòi hỏi sự nỗ lực chung từ cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ để áp dụng các thực tiễn bền vững hơn và giảm tác động của chúng ta đến hành tinh.)
Cân bằng sinh thái (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Ecological balance là trạng thái tự nhiên của một hệ sinh thái, trong đó các yếu tố sinh thái như động thực vật, động vật, vi khuẩn và các yếu tố phi sinh thái khác được giữ trong một trạng thái cân bằng động và tương đối ổn định. Ecological balance được sử dụng để chỉ đến trạng thái cân bằng tự nhiên của các yếu tố sinh thái trong một hệ sinh thái.
Từ vựng đi kèm: maintain, protect, support,...
Phát âm: /ˌiːkəˈlɒʤɪkᵊl ˈbæləns/
Ví dụ:
Maintaining ecological balance is essential for the long-term health and stability of ecosystems, and requires careful management of natural resources and biodiversity conservation. (Giữ gìn sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng đối với sức khỏe và sự ổn định của các hệ sinh thái trong dài hạn, và đòi hỏi quản lý cẩn thận các tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.)
Human activities such as deforestation, pollution, and overfishing can disrupt ecological balance and have serious consequences for both the environment and human well-being. (Các hoạt động của con người như phá rừng, ô nhiễm và đánh bắt quá mức có thể làm gián đoạn sự cân bằng sinh thái và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người.)
Thuế xanh (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Green taxes là thuế xanh - loại thuế khuyến khích mọi người không làm tổn hại đến môi trường, hoặc giúp chi trả cho những thứ tốt cho môi trường.
Từ vựng đi kèm: introduce / impose green taxes
Phát âm: /ɡriːn ˈtæksɪz/
Ví dụ:
Green taxes, such as taxes on carbon emissions or plastic bags, can help encourage individuals and businesses to adopt more environmentally-friendly practices and reduce their impact on the planet. (Các loại thuế xanh, chẳng hạn như thuế về khí thải carbon hoặc túi nhựa, có thể giúp khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp áp dụng các thực tiễn thân thiện với môi trường hơn và giảm tác động của chúng ta đến hành tinh.)
Green taxes can also generate revenue for governments to invest in renewable energy, public transportation, and other initiatives aimed at promoting a more sustainable future. (Các loại thuế xanh cũng có thể tạo ra nguồn thu cho chính phủ để đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông công cộng và các sáng kiến khác nhằm thúc đẩy một tương lai bền vững hơn.)
Khai thác gỗ bất hợp pháp (Tính từ + Danh từ)
Định nghĩa: Illegal logging (đốn cây trái phép) là việc đốn, thu hoạch hoặc loại bỏ cây từ các khu rừng hoặc các khu vực khác mà không có sự cho phép hoặc phê duyệt hợp pháp.
Từ vựng đi kèm: prevent (ngăn chặn) và combat (chống lại/đối phó)
Phát âm: /ɪˈliːɡəl ˈlɒɡɪŋ/
Ví dụ:
Illegal logging, which involves the harvesting of timber without proper permits or in protected areas, is a major problem around the world and contributes to deforestation, habitat loss, and biodiversity decline. (Việc khai thác gỗ trái phép, bao gồm việc thu hoạch gỗ mà không có giấy phép hoặc trong các khu vực được bảo vệ, là một vấn đề lớn trên toàn cầu và góp phần vào việc phá rừng, mất môi trường sống và suy thoái đa dạng sinh học.)
Addressing illegal logging requires a concerted effort from governments, law enforcement, and the timber industry to enforce regulations, promote sustainable forestry practices, and support the development of alternative livelihoods for communities dependent on forest resources. (Giải quyết việc khai thác gỗ trái phép đòi hỏi sự nỗ lực chung từ các chính phủ, lực lượng chức năng và ngành công nghiệp gỗ để thực thi quy định, thúc đẩy các thực tiễn lâm nghiệp bền vững và hỗ trợ phát triển các nguồn sống thay thế cho các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên rừng.)
Tài liệu học Collocation hiệu quả cho người học
"Oxford Collocations Dictionary for Students of English" của Oxford University Press: Đây là một trong những tài liệu học Collocation phổ biến nhất và hiệu quả nhất cho người học tiếng Anh. Sách cung cấp hàng ngàn cụm từ và động từ thông dụng, giúp người học nhanh chóng nắm vững và sử dụng Collocation một cách chính xác.
"English Collocations in Use" của Cambridge University Press: Đây là một trong những tài liệu học Collocation được ưa chuộng nhất, cung cấp các bài tập thực hành về Collocation để giúp người học nâng cao kỹ năng sử dụng Collocation trong tiếng Anh.
"Collins COBUILD English Collocations" của HarperCollins Publishers: Sách cung cấp hàng ngàn cụm từ và động từ thông dụng, đi kèm với ví dụ và giải thích chi tiết, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về cách sử dụng Collocation trong ngữ cảnh khác nhau.
"McCarthy M. and O'Dell F. Academic Vocabulary in Use" của Cambridge University Press: Sách tập trung vào Collocation trong từ vựng học thuật, giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng sử dụng Collocation trong các bài viết học thuật và nghiên cứu khoa học.
"English Collocation in Use Advanced" của Cambridge University Press: Đây là một trong những tài liệu học Collocation chuyên sâu nhất, giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng sử dụng Collocation trong các tình huống khó và nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh chuyên nghiệp.
Bài tập thực hành
1. The government has implemented several policies to reduce ________ emissions.
2. Many organizations are working towards ________ conservation.
3. The company is committed to ________ resource management.
4. ________ change is a global issue that requires immediate action.
5. Human activities can cause ________ degradation.
Đáp án:
carbon
biodiversity
natural
climate
environmental
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi các Collocation trong câu sau:
The company needs to take urgent action to prevent climate degradation.
The government has implemented several policies to promote natural degradation.
We need to take action to maintain carbon conservation.
Đáp án:
1.
Lỗi: Sự kết hợp giữa "climate" và "degradation" không phù hợp vì "climate" được kết hợp với từ "change", trong khi "degradation" được sử dụng với "environmental".
Sửa: "The company needs to take urgent action to prevent environmental degradation."
Giải thích: Cụm từ "climate change" thường đi kèm với "cause" và "contribute to", trong khi cụm từ "environmental degradation" thường đi kèm với "prevent", "address", "mitigate", "reverse", "combat", "monitor", "reduce", "protect", và "promote".
2.
Lỗi: Sự kết hợp giữa "natural" và "degradation" không phù hợp vì "natural" được kết hợp với "resources", trong khi "degradation" được sử dụng với "environmental".
Sửa: "The government has implemented several policies to promote natural resource management."
Giải thích: Cụm từ "natural resources" thường đi kèm với "manage", "protect", "conserve", "develop", và "utilize" trong khi cụm từ "environmental degradation" thường đi kèm với "prevent", "address", "mitigate", "reverse", "combat", "monitor", "reduce", "protect", và "promote".
3.
Lỗi: Sự kết hợp giữa "carbon" và "conservation" không phù hợp vì "carbon" được kết hợp với "emissions", trong khi "conservation" được sử dụng với "biodiversity".
Sửa: "We need to take action to maintain biodiversity conservation."
Giải thích: Cụm từ "biodiversity conservation" thường đi kèm với "promote", "protect", "preserve", "restore", "enhance", và "support" trong khi cụm từ "carbon emissions" thường đi kèm với "reduce", "control", và "limit".
Bài tập 3 Reading Passage - Environmental Issues and Sustainable Development
Environmental issues and climate change are pressing concerns that require urgent action. To achieve sustainable development, it is crucial to adopt renewable energy sources and work towards emission reduction. Understanding and reducing our carbon footprint can significantly impact the health of our planet.
Renewable energy sources, such as solar, wind, and hydroelectric power, offer promising solutions to combat climate change. Unlike fossil fuels, renewable energy does not release greenhouse gases that contribute to the greenhouse effect and global warming.
One of the key strategies in addressing environmental issues is emission reduction. By curbing the release of harmful gases like carbon dioxide and methane, we can mitigate the adverse effects of climate change and strive for a greener future.
Questions 1-8: Complete the notes below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-8 on your answer sheet.
1. Environmental issues and climate _______________ are urgent concerns.
2. Sustainable development involves adopting _______________ energy sources.
3. To combat climate change, we need to reduce our _______________ footprint.
4. Solar, wind, and hydroelectric power are examples of _______________ energy.
5. Renewable energy does not emit greenhouse gases, thus not contributing to the _______________ effect.
6. The reduction of harmful gases like carbon dioxide is essential for addressing _______________ issues.
7. Adopting _______________ sources of energy is crucial for a greener future.
8. Để đạt được phát triển bền vững, điều quan trọng là phải hướng tới giảm _______________.
Đáp án:
Change
Renewable
Carbon
Renewable
Greenhouse
Environmental
Renewable
Emission