Key Takeaways |
---|
Collocations - Giả thuyết, Thí nghiệm:
Phương pháp học từ vựng, collocation thông qua hình ảnh còn được biết đến là phương pháp học theo ngữ cảnh. Cụ thể, việc học collocation thông qua ngữ cảnh có thể hiểu là quá trình người học nghiên cứu từ vựng và hiểu ý nghĩa rồi sau đó đặt câu và áp dụng từ vựng vào trường hợp, hình ảnh cụ thể để ghi nhớ và nắm được cách dùng một cách lâu dài |
Nếu thí sinh muốn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực học thuật, hãy cùng theo dõi bài viết này để có thêm những kiến thức hữu ích.
Tăng tốc độ đọc qua việc mở rộng vốn từ | Phần 1: Collocations chủ đề văn học
Tăng tốc độ đọc qua việc học collocations | Phần 2: Collocations chủ đề công nghệ
Tăng tốc độ đọc qua việc học collocations | Phần 3: Collocations chủ đề môi trường
Tăng tốc độ đọc qua việc học collocations | Phần 4: Academic Collocations - Nguyên nhân, giải pháp
Cụm Từ Chủ Đề Lập Luận, Thí Nghiệm
Thu Thập Thêm Thông Tin Về Điều Gì Đó
Định nghĩa (Definition): “Pick up on sth" là một cụm động từ có nghĩa là hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó một cách nhạy bén hoặc nhanh chóng. Đây là một cách mô tả khả năng phát hiện hoặc nhận thức về điều gì đó một cách tinh tế hoặc subtext trong cuộc trò chuyện, hành động hoặc tình huống.
Phát âm: /pɪk ʌp ɒn/
Ví dụ (Example):
Our research team conducted a study to determine whether dogs can pick up on human emotions. We found that dogs are highly skilled at picking up on subtle changes in our facial expressions and body language and can recognize a wide range of emotions, including happiness, sadness, fear, and anger. (Dịch: Tổ chức nghiên cứu của chúng tôi thực hiện một nghiên cứu để xác định xem chó có thể nhận ra cảm xúc của con người hay không. Chúng tôi phát hiện ra rằng chó rất giỏi trong việc phát hiện những thay đổi tinh vi trong nét mặt và ngôn ngữ cơ thể của chúng ta, và rằng chúng có thể nhận ra một loạt các cảm xúc, bao gồm hạnh phúc, buồn bã, sợ hãi và giận dữ.)
The scientists were able to pick up on a faint signal that suggested the presence of dark matter in the universe. After years of conducting experiments, they were finally able to confirm their hypothesis and prove the existence of this mysterious substance. (Dịch: Các nhà khoa học đã có thể nhận ra được một tín hiệu yếu tố cho thấy sự hiện diện của vật chất tối trong vũ trụ. Sau nhiều năm thực hiện các thí nghiệm, họ cuối cùng đã có thể xác nhận giả thuyết của mình và chứng minh sự tồn tại của chất liệu bí ẩn này..)
Ví dụ trong bài thi IELTS Reading: Theories focusing on the evolution of laughter point to it as an important adaptation for social communication. Take, for example, the recorded laughter in TV comedy shows. Back in 1950, US sound engineer Charley Douglass hated dealing with the unpredictable laughter of live audiences, so started recording his own ‘laugh tracks’. These were intended to help people at home feel like they were in a social situation, such as a crowded theatre. Douglass even recorded various types of laughter, as well as mixtures of laughter from men, women, and children. In doing so, he picked up on a quality of laughter that is now interesting to researchers: a simple ‘haha’ communicates a remarkable amount of socially relevant information. (Nguồn: IELTS Reading Passage 3 - Cambridge IELTS 15)
Thực Hiện/ Tiến Hành/ Thí Nghiệm - Trên/ Vào/ Bằng/ Sử Dụng/ Bởi
Định nghĩa (Definition): "Conduct an experiment" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiến hành một thí nghiệm". Từ "conduct" có nghĩa là tổ chức, thực hiện hoặc tiến hành một hoạt động cụ thể. Khi sử dụng "conduct" kết hợp với "an experiment", nó đề cập đến việc thực hiện các hoạt động nghiên cứu, quan sát và thu thập dữ liệu để kiểm tra một giả thuyết hoặc trả lời một câu hỏi nghiên cứu cụ thể. Khi "conduct an experiment" là khi thiết lập các điều kiện và thực hiện các bước nhất định để thu thập dữ liệu và đưa ra kết luận.
Phát âm: /ən ɪksˈpɛrɪmənt/
Ví dụ (Example):
The researchers conducted an experiment on the effects of music on memory recall. (Dịch: Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một cuộc thí nghiệm về tác động của âm nhạc đối với khả năng ghi nhớ.)
The study used eye-tracking technology to conduct an experiment into the reading behavior of children with dyslexia. (Dịch: Nghiên cứu sử dụng công nghệ theo dõi đường nhìn để tiến hành một cuộc thí nghiệm về hành vi đọc của trẻ em mắc chứng đọc chậm.)
nhận thức.)
Ví dụ trong bài thi IELTS Reading: Another study, conducted by David Cheng and Lu Wang of Australian National University, was based on the hypothesis that humor might provide a respite from tedious situations in the workplace. This ‘mental break’ might facilitate the replenishment of mental resources. To test this theory, the researchers recruited 74 business students, ostensibly for an experiment on perception. First, the students performed a tedious task in which they had to cross out every instance of the letter ‘e’ over two pages of text. The students then were randomly assigned to watch a video clip eliciting either humor, contentment, or neutral feelings. Some watched a clip of the BBC comedy Mr. Bean, others a relaxing scene with dolphins swimming in the ocean, and others a factual video about the management profession. (Nguồn: IELTS Reading Passage 3 - Cambridge IELTS 15)
Đề Xuất/ Giả Thiết/ Đề Nghị - Một Lý Thuyết
Định nghĩa (Definition): "Propose/hypothesize/suggest a theory" có nghĩa là đề xuất/giả thuyết/gợi ý một lý thuyết. Các từ "propose", "hypothesize" và "suggest" đều chỉ sự đưa ra một ý kiến, giả định hoặc ý tưởng cho một lý thuyết cụ thể.
Phát âm: /ə ˈθɪəri/
Ví dụ (Example):
The scientist proposed a theory about the origin of the universe. (Dịch: Nhà khoa học đề xuất một lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ.)
The author suggested a theory about the function of dreams in the human brain. (Dịch: Tác giả đề xuất một lý thuyết về chức năng của giấc mơ trong não bộ con người.)
Cách ghi nhớ: Để ghi nhớ collocation "Propose/hypothesize/suggest - a theory" bằng hình ảnh, thí sinh có thể tưởng tượng mình đang đứng trên một sàn diễn hoặc trước một nhóm người và giơ lên một chiếc biển có chữ "Theory" trên đó. Thí sinh có thể hình dung mình đang "đề xuất" (propose), "giả thuyết" (hypothesize) hoặc "gợi ý" (suggest) một ý kiến hoặc một lý thuyết cho những người xem. Biểu tượng biển chữ "Theory" có thể được vẽ màu sắc tương phản hoặc được làm nổi bật để ghi nhớ rõ ràng.
Ví dụ trong bài thi IELTS Reading: Yet, amid his often fanciful theories and wild speculations, Nicholson also proposed a novel theory about the structure of atoms. Niels Bohr, the Nobel prize-winning father of modern atomic theory, jumped off from this interesting idea to conceive his now-famous model of the atom. (Nguồn: IELTS Reading Cambridge 17 Test 2 Passage 3: Insight or Evolution)
Phát Triển/ Xây Dựng/ Chứng Minhs/ Đưa Ra/ Giải Thích/ Bảo Trì/ Dựa Trên - Một Giả Thiết
Định nghĩa (Definition): "Develop/build on/ prove/put forward/explain/maintain a hypothesis" có nghĩa là phát triển/xây dựng/… trên một giả thuyết. Đây là quá trình mở rộng và cung cấp thêm thông tin, bằng chứng hoặc luận điểm để tăng cường và mở rộng giả thuyết ban đầu.
Phát âm: /ə haɪˈpɒθɪsɪs/
Ví dụ (Example):
The researchers developed a hypothesis about the effects of diet on cognitive function. (Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát triển một giả thuyết về tác động của chế độ ăn uống đối với chức năng nhận thức.)
The study built on previous research to investigate the hypothesis that stress affects memory. (Dịch: Nghiên cứu dựa trên nghiên cứu trước đó để điều tra giả thuyết rằng căng thẳng ảnh hưởng đến trí nhớ.)
The research provided evidence to prove the hypothesis that exercise improves mental health. (Dịch: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng để chứng minh giả thuyết rằng tập thể dục cải thiện sức khỏe tâm lý.)
The scientist put forward a hypothesis that the new species was closely related to an existing one. (Dịch: Nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng loài mới này có mối quan hệ chặt chẽ với một loài đã có.)
The researchers explained their hypothesis about the role of genetics in determining personality traits. (Dịch: Các nhà nghiên cứu giải thích giả thuyết của họ về vai trò của di truyền trong xác định các đặc điểm cá nhân.)
Cách ghi nhớ: Để ghi nhớ collocation "Develop/build on/prove/put forward/explain/maintain - a hypothesis" bằng hình ảnh, thí sinhcó thể tưởng tượng mình đang xây dựng một căn nhà hoặc một tòa nhà từ các khối xây dựng nhỏ, biểu thị cho việc "develop/build on" một giả thuyết. Hãy thể hình dung mình đang chất từng khối xây dựng lên nhau, xây dựng và phát triển giả thuyết ban đầu thành một giả thuyết mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.
Ví dụ trong bài thi IELTS Reading: Another study, conducted by David Cheng and Lu Wang of Australian National University, was based on the hypothesis that humor might provide a respite from tedious situations in the workplace. This ‘mental break’ might facilitate the replenishment of mental resources. (Nguồn: IELTS Reading Passage 3 - Cambridge IELTS 15)
Thu Thập/ Xử Lý/ Xử Lý Dữ Liệu Thí Nghiệm
Định nghĩa (Definition): "Process/handle experimental data" có nghĩa là xử lý dữ liệu thí nghiệm. Khi bạn tiến hành một thí nghiệm, bạn sẽ thu thập các dữ liệu và thông tin liên quan đến thí nghiệm đó. Quá trình "process/handle experimental data" là giai đoạn sau khi thu thập dữ liệu, bạn tiến hành các bước xử lý, phân tích và đánh giá dữ liệu để rút ra các kết quả và kết luận.
Phát âm: /ɛksˌpɛrɪˈmɛntl ˈdeɪtə/
Ví dụ (Example):
The scientists used a computer program to process the experimental data and analyze the results. (Dịch: Các nhà khoa học sử dụng một chương trình máy tính để xử lý dữ liệu thí nghiệm và phân tích kết quả.)
The researchers handled the experimental data with care to ensure the accuracy of the results. (Dịch: Các nhà nghiên cứu đã xử lý dữ liệu thí nghiệm với cẩn thận để đảm bảo tính chính xác của kết quả.)
Cách ghi nhớ: Để ghi nhớ collocation "Process/handle experimental data" bằng hình ảnh, hãy tưởng tượng mình đang đứng trước một màn hình máy tính hoặc một bảng điều khiển công nghệ cao, với dòng chữ "Experimental Data" trên đó. Thí sinh có thể hình dung mình đang xử lý và xử lý dữ liệu thí nghiệm bằng cách sử dụng các nút, công cụ và giao diện trên màn hình hoặc bảng điều khiển. Biểu tượng của dữ liệu thí nghiệm có thể được biểu thị bằng các dấu chấm, các đường cong hoặc biểu đồ.
Ví dụ trong bài thi IELTS Reading: So don’t worry if you have some idea of what your results will tell you before you even begin to collect data; there are no scientists in existence who really wait until they have all the evidence in front of them before they try to work out what it might possibly mean. The closest we ever get to this situation is when something happens by accident; but even then the researcher has to formulate a hypothesis to be tested before being sure that, for example, a mould might prove to be a successful antidote to bacterial infection. (The scientific method - IELTS Reading Cambridge 3 - Test 1- Passage 3)
Phân Tích Dữ Liệu Về/ Từ/ Trên/ Về/ Liên Quan Đến
Định nghĩa (Definition): Data analysis có nghĩa là phân tích dữ liệu. Cụm từ này chỉ quá trình xem xét và phân tích các dữ liệu để tìm ra mẫu, xu hướng, liên hệ, hoặc kết quả từ dữ liệu đã thu thập.
Phát âm: /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/
Ví dụ (Example):
The data analysis of the survey results revealed some interesting trends in consumer behavior. (Dịch: Phân tích dữ liệu của kết quả khảo sát đã cho thấy một số xu hướng thú vị trong hành vi tiêu dùng.)
The researchers collected data from various sources and conducted a thorough data analysis to test their hypothesis. (Dịch: Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và thực hiện một phân tích dữ liệu kỹ lưỡng để kiểm tra giả thuyết của họ.)
The data analysis about the impact of climate change on agricultural production revealed some alarming trends. (Dịch: Phân tích dữ liệu về tác động của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp đã cho thấy một số xu hướng đáng lo ngại.)
Cách ghi nhớ: Để ghi nhớ collocation "Data analysis of/from/on/about/concerning" bằng hình ảnh, bạn có thể tưởng tượng mình đang đứng trước một ngăn kéo lưu trữ hoặc một thư viện với nhiều tập tin và hồ sơ dữ liệu. Mỗi tập tin hoặc hồ sơ có một nhãn dán chứa các từ khóa "of/from/on/about/concerning". Thí sinh có thể hình dung mình mở ngăn kéo hoặc thư viện, lấy ra tập tin hoặc hồ sơ mà mình muốn và tiến hành phân tích dữ liệu từ đó.
Phương Pháp Ghi Nhớ Collocation Qua Hình Ảnh
Một số ưu và nhược điểm của phương pháp ghi nhớ collocation thông qua ngữ cảnh:
ƯU ĐIỂM:
Giúp việc ghi nhớ từ vựng được bền và khó quên so với các phương pháp học truyền thống
Hiểu được nhiều sắc thái nghĩa của từ vựng đang học
Vận dụng được trong nhiều trường hợp nhờ sự học kĩ và hiểu sâu của phương pháp, giúp hoạt động giao tiếp được hiệu quả và tự nhiên nhất
NHƯỢC ĐIỂM:
Tốc độ ghi nhớ còn khá chậm do yêu cầu người học cần học kĩ, luyện tập nhiều
Cũng do nguyên nhân trên, số lượng từ mới thuộc chủ đề mỗi lần học được và ghi nhớ thành công là không nhiều.
Bài Tập Áp Dụng
Another study, (1) _____ David Cheng and Lu Wang of the Australian National University, was (2) _____ that humor might provide a respite from tedious situations in the workplace. This ‘mental break’ might facilitate the replenishment of mental resources. To (3) _____, the researchers recruited 74 business students, ostensibly for an experiment on perception. First, the students performed a tedious task in which they had to cross out every instance of the letter ‘e’ over two pages of text. The students then were randomly assigned to watch a video clip eliciting either humor, contentment, or neutral feelings. Some watched a clip of the BBC comedy Mr. Bean, others a relaxing scene with dolphins swimming in the ocean, and others a factual video about the management profession. (Nguồn: IELTS Reading Passage 3 - Cambridge IELTS 15)
Đáp án:
Conducted by
based on the hypothesis
test the theory
2. Cho một bài báo nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc. Hãy sử dụng các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
a) The (data analysis) _______________ the clinical trials showed promising results.
b) Researchers (processed/handled) _______________ the experimental data to identify any trends or patterns.
c) The study (developed/built on) _______________ previous hypotheses regarding the drug's mechanism of action.
d) Based on the findings, the researchers (proposed/hypothesized/suggested) _______________ a new theory about the drug's long-term effects.
Lời giải:
a) The data analysis of the clinical trials showed promising results.
b) Researchers processed/handled the experimental data to identify any trends or patterns.
c) The study built on previous hypotheses regarding the drug's mechanism of action.
d) Based on the findings, the researchers proposed/hypothesized/suggested a new theory about the drug's long-term effects.
3. Cho các câu sau đây, hãy chọn các giới từ phù hợp để hoàn thành collocation:
a) The scientists conducted/carried out/performed an experiment _______________ rats to test the hypothesis.
b) The conclusion was drawn _______________ the data analysis.
c) The researchers are interested in developing/building on theories _______________ climate change.
d) The research hypothesis _______________ the correlation between sleep and productivity.
Lời giải:
a) The scientists conducted/carried out/performed an experiment on rats to test the hypothesis.
b) The conclusion was drawn from the data analysis.
c) The researchers are interested in developing/building on theories about climate change.
d) The research hypothesis concerns the correlation between sleep and productivity.
Tổng Kết
Nguồn tham khảo:
(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/
(n.d.). Từ Điển Cambridge | Từ Điển Anh Ngữ, Dịch & Từ Đồng Nghĩa. https://dictionary.cambridge.org/
Nhắc ai về điều gì đó. (n.d.). Từ Điển Cambridge | Từ Điển Anh Ngữ, Dịch & Từ Đồng Nghĩa. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pick-up-on?q=pick+up+on+