Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa về collocation
Một số collocation có tính cố định cao (take a photo, watch TV). Đối với một số khác, người dùng có thể thay thế một hoặc một vài từ riêng lẻ nhưng vẫn đảm bảo được ý nghĩa tương đồng (keep to/ stick to a rule)
Các dạng collocation thường gặp:
Tính từ + danh từ (a key factor, a tight schedule,...)
VD: I have a very tight schedule to keep.
Danh từ + động từ/ động từ + danh từ (prices rise, pose a problem,...)
VD: That price rise is posing a problem for people.
Danh từ + danh từ (a sense of pride, a surge of emotion,...)
VD: We all felt a sense of pride when we won the competition.
Động từ + giới từ (burst into tears, be filled with horror,...)
VD: She burst into tears when she saw the result.
Động từ + trạng từ (try hard, think carefully,...)
VD: He has thought carefully before deciding.
Trạng từ + tính từ (fully aware, blissfully happy,...)
VD: They are fully aware of their issues.
Ứng dụng của việc thực hiện collocation
Cụ thể, học viên cần vận dụng kiến thức từ vựng để có thể xác định chính xác vị trí cụm từ/ câu chứa nội dung câu hỏi (skimming) hay xác định từ khóa trong câu cụ thể (scanning) để trả lời câu hỏi.
Ngoài ra, đối với keyword technique, việc đọc hiểu các collocation giúp tăng tốc độ xác định và chắc lọc các từ khóa (keywords/ key phrases) nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tương tự, việc hiểu collocation cũng giúp tốc dộ nắm bắt thông tin liên quan từ đồng nghĩa (synonyms) và các câu/ cụm từ được diễn đạt song song (paraphrase).
Có thể thấy, việc đọc hiểu các collocation sẽ giúp mở rộng thêm vốn từ vựng của học viên, qua đó cải thiện khả năng đọc hiểu các từ khóa trong câu hỏi lẫn bài đọc trong bài thi IELTS Reading và giúp việc áp dụng các kĩ năng trở nên hiệu quả hơn.
Tổng hợp collocation về công nghệ
Tự động hóa - trí tuệ nhân tạo
Quyết định của trí tuệ nhân tạo
Phiên âm: /eɪ-aɪ dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/
Định nghĩa: Quyết định đưa ra dựa trên cơ sở trí tuệ nhân tạo. (AI hoặc Artificial Intelligence: trí tuệ nhân tạo, máy móc có một số đặc điểm, khả năng tương tự bộ óc con người)
Các collocation khác: Danh từ AI có thể đi kèm với các danh từ khác mang nghĩa về công nghệ, khoa học: AI research (nghiên cứu về AI), AI technology (Công nghệ AI), AI researchers (người nghiên cứu về AI)
Ví dụ: Research suggests that allowing people some control over AI decision-making could also improve trust and enable AI to learn from human experience. (Cambridge 16, Reading test 4, Passage 3)
Dịch nghĩa: Nghiên cứu cho thấy rằng việc cho phép con người có một số quyền kiểm soát quyết định của trí tuệ nhân tạo cũng có thể cải thiện lòng tin và cho phép AI học hỏi từ kinh nghiệm của con người.
Tự động hóa phương tiện - Xe tự lái
Phiên âm: /ˈvɪəkᵊl ˌɔːtəˈmeɪʃᵊn/ - /sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑːz/
Định nghĩa: Sự tự động hóa ở các phương tiện giao thông - Xe tự lái. Ở đây, automation dùng để chỉ tự động hóa, ứng dụng máy móc, công nghệ làm việc thay thế con người, có thể áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp, công nghệ sản xuất hoặc một số lĩnh vực khác
Các collocation khác: Danh từ automation có thể kết hợp với từ ở lĩnh vực khác: marketing automation (tự động hóa tiếp thị), medical automation (tự động hóa trong y khoa)
Ví dụ: Research projects on vehicle automation are not new. But since Google announced in 2010 that it had been trialing self-driving cars on the streets of California, progress in this field has quickly gathered pace. (Cambridge 15, Reading test 1, Passage 2)
Dịch nghĩa: Các dự án nghiên cứu về tự động hóa phương tiện không phải là mới. Nhưng kể từ khi Google công bố vào năm 2010 rằng họ đã thử nghiệm ô tô tự lái trên đường phố California, lĩnh vực này bắt đầu có những bước tiến nhanh.
Thuật toán học máy
Phiên âm: /məˈʃiːn-ˈlɜːnɪŋ ˈælɡərɪðmz/
Định nghĩa: Thuật toán máy học. Được sử dụng trong lĩnh vực máy học (Machine-learning) để nghiên cứu tạo ra các chương trình máy học (machine-learning programs) bắt chước hành động con người với độ chính xác cao.
Ví dụ: And the machine wouldn’t be able to explain why its treatment was plausible because its machine-learning algorithms were simply too complex to be fully understood by humans. (Cambridge 16, Reading test 4, Passage 3)
Dịch nghĩa: Máy [Watson for Oncology] sẽ không thể giải thích tại sao phương pháp điều trị mà nó đưa ra là khả thi vì thuật toán máy học của nó quá phức tạp đến mức con người không thể hiểu được.
Không gian ảo
Thế giới ảo
Phiên âm: /ˈvɜːʧuəl wɜːld/
Định nghĩa: Thế giới ảo (Virtual: ảo, được tạo ra bằng máy tính, không tồn tại bằng thực thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ)
Các collocation khác: Tính từ virtual (ảo) có thể kết hợp với các danh từ khác: virtual assistant (trợ lý ảo),
Ví dụ: She claims that living in a virtual world where actions are rewarded without needing to think about the moral implications makes young people “lose awareness of who they are”. (Mini-ielts, Is technology harming our children's health?)
Dịch nghĩa: Cô ấy cho rằng việc sống trong một thế giới ảo, nơi hành động luôn được đền đáp mà không cần màng tới hệ lụy đạo đức, khiến những người trẻ tuổi “mất đi nhận thức về chính bản thân mình”.
Simulated reality
Phiên âm: /ˈvɜːʧuəl riˈæləti/
Định nghĩa: Công nghệ thực tế ảo. Ứng dụng trong việc giúp con người trải nghiệm các môi trường được ảo hóa một cách chân thực.
Các collocation khác: Một số từ có thể kết hợp với virtual reality (VR) để tạo thành các collocation: non-immersive VR (thực tế ảo không nhập vai), semi-immersive VR (thực tế ảo bán nhập vai), fully-immersive VR (thực tế ảo hoàn toàn nhập vai), augmented VR (thực tế ảo tăng cường), collaborative VR (thực tế ảo cộng tác)
Ví dụ: Mobility will change in such potentially significant ways and in association with so many other technological developments, such as telepresence and virtual reality, that it is hard to make concrete predictions about the future. (Cambridge 15, Reading test 1, Passage 2)
Dịch nghĩa: Song song với rất nhiều sự phát triển công nghệ khác, chẳng hạn như hiện diện từ xa và thực tế ảo, tính di động sẽ có nhiều sự thay đổi lớn và quan trọng đến mức khó có thể đưa ra dự đoán cụ thể về tương lai.
Kỹ thuật số hóa
Digital transformation
Phiên âm: /ˈdɪʤɪtl ˌrɛvəˈluːʃᵊn/
Định nghĩa: Cuộc cách mạng kĩ thuật số. Dùng để chỉ sự thịnh hành và ứng dụng rộng rãi của các khía cạnh kĩ thuật số: lưu trữ dữ liệu, điện toán đám mây, chuyển đổi số, v.v. trong cuộc sống
Ví dụ: But consider Nike’s move to integrate the digital revolution into its reputation for high-performance athletic footwear. (Cambridge 13, Test 2, Passage 3)
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, hãy xem xét động thái của Nike khi họ tích hợp cuộc cách mạng kỹ thuật số vào việc sản xuất giày thể thao mang hiệu suất vượt trội.
Age of wireless communication
Phiên âm: /ˈwaɪələs eɪʤ/
Định nghĩa: Thời đại không dây hay thời điểm thịnh hành của những công nghệ sử dụng kết nối không dây (Bluetooth, Wi-Fi)
Các collocation khác: Tính từ wireless (không dây) có thể đi kèm với một số danh từ: wireless network (mạng lưới không dây), wireless industry (ngành công nghiệp kết nối không dây)
Ví dụ: We are living in a wireless age. Calls can be made and received on mobiles from anywhere and the internet can be accessed without the need for cables. (Mini-ielts, Is technology harming our children's health?)
Dịch nghĩa: Chúng ta đang sống trong thời đại không dây. Ta có thể thực hiện và nhận cuộc gọi trên điện thoại di động từ bất kì đâu và còn có thể truy cập internet mà không cần dây cáp.
Computer-generated art
Phiên âm: /kəmˈpjuːtᵊraɪzd ɑːt/
Định nghĩa: Nghệ thuật số, nghệ thuật được vi tính hóa hoặc các tác phẩm nghệ thuật có sự can thiệp của công nghệ
Các collocation khác: Tính từ phân từ computerised (vi tính hóa) có thể đi kèm với một số danh từ: computerised spell-check function (chức năng máy tính giúp kiểm tra lỗi chính tả),
Ví dụ: We are all familiar with computerised art. The question is: where does the work of the artist stop and the creativity of the computer begin? (Cambridge 13, Reading test 1, Passage 3)
Dịch nghĩa: Ai trong chúng ta cũng đều quen với nghệ thuật vi tính hóa. Vậy câu hỏi được đặt ra: ảnh hưởng sáng tạo giữa người nghệ sĩ và máy tính đối với hình thức nghệ thuật này là như thế nào?
Utilization of digital displays
Phiên âm: /ˈdɪʤɪtl skriːn juːz/
Định nghĩa: Việc sử dụng màn hình kĩ thuật số (hay nói cách khác là việc sử dụng các thiết bị điện tử)
Ví dụ: Multiple studies show that digital screen use may be causing a variety of troubling downstream effects on reading comprehension in older high school and college students. (Cambridge 16, Reading test 4, Passage 2)
Dịch nghĩa: Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng màn hình kỹ thuật số có thể gây ra nhiều tác động ngược đáng lo ngại đối với khả năng đọc hiểu ở học sinh trung học và đại học lớn tuổi.
Digitalized reading
Phiên âm: /ˈdɪʤɪtl ˈriːdɪŋ/
Định nghĩa: Việc đọc (sách, tài liệu, báo, v.v.) sử dụng các thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính, máy tính bảng, v.v.)
Các collocation khác: Tính từ digital (kỹ thuật số) có thể đi kèm với một số danh từ: digital photos (ảnh kĩ thuật số), digital security (an ninh kĩ thuật số), digital marketing (việc tiếp thị được số hóa)
Ví dụ: The possibility that critical analysis, empathy and other deep reading processes could become the unintended ‘collateral damage’ of our digital culture is not a straightforward binary issue about print versus digital reading. (Cambridge 16, Reading test 4, Passage 2)
Dịch nghĩa: Khả năng mà kĩ năng phân tích sâu, sự đồng cảm và các quá trình đọc sâu khác trở nên kém đi do hệ quả của văn hóa kỹ thuật số không đơn thuần là vấn đề giữa lựa chọn đọc sách in hay đọc sách điện tử.
Thiết bị áp dụng công nghệ
Mobile gadgets
Phiên âm: /ˈpɔːtəbᵊl dɪˈvaɪsɪz/
Định nghĩa: Thiết bị di động cầm tay, dễ dàng mang theo
Các collocation khác: Tính từ portable (cầm tay) có thể đi kèm với một số danh từ liên quan đến công nghệ: portable camera (máy ảnh cầm tay), portable radio (radio xách tay)
Ví dụ: The digital revolution in music has enabled people to download, store and listen to songs on a tiny, portable device called an MP3 player. (Mini-ielts, Is technology harming our children's health?)
Dịch nghĩa: Cuộc cách mạng kỹ thuật số trong lĩnh vực âm nhạc đã cho phép chúng ta tải, lưu trữ và nghe các bài hát trên một thiết bị di động nhỏ gọi là máy nghe nhạc MP3.
Automatically generated text message
Phiên âm: /məˈʃiːn-ˈʤɛnəreɪtɪd tɛkst ˈmɛsɪʤ/
Định nghĩa: Tin nhắn văn bản được tạo ra bởi máy tính. Hiện nay, khái niệm này còn có thể hiểu như các từ/ cụm từ được gợi ý khi người dùng gõ tin nhắn (Happy birthday!; Congratulations!) hoặc được tạo ra tự động trong một tình huống nhất định (Sorry, I’m busy right now; Best regards)
Các collocation khác: Tính từ phân từ machine-generated (tạo bởi máy tính) có thể đi kèm với một số danh từ: machine-generated reminders (lời nhắc tạo bởi máy tính), machine-generated image (hình ảnh tạo bởi máy tính)
Ví dụ: The second generation allowed for text messaging too, and this began with the first person-to-person text message in Finland in 1993, although a machine-generated text message had been successfully sent two years earlier. (Mini-ielts, How mobile technology turned into a healthcare scare)
Dịch nghĩa: Thế hệ thứ hai cũng cho phép nhắn tin văn bản, và điều này bắt đầu từ tin nhắn văn bản giữa hai người đầu tiên tại Phần Lan vào năm 1993, mặc dù một tin nhắn văn bản được tạo ra bởi máy tính đã được gửi thành công hai năm trước đó.
Electronics for conserving energy
Phiên âm: /ˈɛnəʤi-ˈseɪvɪŋ ˌɛlɛkˈtrɒnɪks/
Định nghĩa: Linh kiện điện tử tiết kiệm năng lượng, chỉ các thiết bị sử dụng năng lượng ít tốn kém và tiết kiệm điện năng
Các collocation khác: Tính từ energy-saving (tiết kiệm năng lượng) có thể kết hợp một số danh từ: energy-saving appliances (thiết bị tiết kiệm năng lượng), energy-saving solutions (giải pháp tiết kiệm năng lượng)
Ví dụ: At the same time, developments in battery design and energy-saving electronics allowed the phones themselves to become smaller and therefore more truly mobile. (Mini-ielts, How mobile technology turned into a healthcare scare)
Dịch nghĩa: Đồng thời, các tiến bộ trong thiết kế pin và các linh kiện điện tử tiết kiệm năng lượng cho phép các điện thoại di động trở nên nhỏ gọn hơn và do đó mang tính di động cao hơn.
Recognition of spoken language
Phiên âm: /spiːʧ ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn/
Định nghĩa: Công nghệ nhận diện bằng giọng nói. Thay vì nhập mật khẩu (password) như thông thường, người dùng có thể sử dụng tính năng nhận diện gương mặt để mở khóa thiết bị điện tử như một phương thức khác để bảo mật
Các collocation khác: Danh từ recognition (sự nhận diện) có thể đi kèm với một số danh từ hoặc tính từ liên quan hình ảnh, giọng nói: image recognition (nhận diện hình ảnh), facial recognition (nhận diện khuôn mặt)
Ví dụ: Prototypes of medical-diagnosis programs and speech recognition software appeared to be making progress. (Mini-ielts, The return of artificial intelligence)
Dịch nghĩa: Các phiên bản thử nghiệm của các chương trình chẩn đoán y tế và phần mềm nhận dạng giọng nói đang có những tiến bộ đáng kể.
Phát triển công nghệ
Extremely fast pace
Phiên âm: /ˈbreɪknɛk spiːd/
Định nghĩa: Tốc độ nhanh, chóng mặt. Thường để chỉ sự thay đổi như vũ bão của công nghệ.
Các collocation khác: Tính từ breakneck còn có thể kết hợp được với danh từ pace để tạo thành collocation breakneck pace mang ý nghĩa tương tự
Ví dụ: Technology is moving at such a breakneck speed that it is enough to make your head spin. (Mini-ielts, Is technology harming our children's health?)
Dịch nghĩa: Công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt đến mức đủ khiến bạn bối rối.
Create a (technological) breakthrough
Phiên âm: /meɪk ə ˈbreɪkˌθruː/
Định nghĩa: Tạo ra bước đột phá (về công nghệ, ví dụ như sự ra đời của Internet trong thế kỉ 20)
Các collocation khác: Danh từ breakthrough có thể được bổ nghĩa bởi tính từ để chỉ mức độ của sự đột phá (substantial, major, minor)
Ví dụ: As recently as 1993, engineers made a major breakthrough by discovering so-called turbo codes - which come very close to Shannon’s ultimate limit for the maximum rate that data can be transmitted reliably, and now play a key role in the mobile videophone revolution. (Mini-ielts, Information theory – the big idea)
Dịch nghĩa: Gần đây nhất là vào năm 1993, các kỹ sư đã tạo ra một bước đột phá lớn bằng cách phát hiện ra cái gọi là mã turbo – một loại mã hoá gần đạt tới giới hạn tối đa của Shannon về tốc độ truyền dữ liệu có thể được truyền đi một cách đáng tin cậy, và hiện nay mã turbo đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng videophone di động.
Data overload
Phiên âm: /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈəʊvələʊd/
Định nghĩa: Sự quá tải thông tin (trong bối cảnh công nghệ). Công nghệ phát triển chóng mặt cũng kéo theo sự bùng nổ về lượng thông tin. Điều này có thể được nhận thấy thông qua việc người sử dụng các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram tiếp nhận lượng thông tin lớn, liên tục 24/7, dẫn đến quá tải.
Ví dụ: In particular, the problem of information overload, exacerbated by the growth of e-mail and the explosion in the number of web pages, means there are plenty of opportunities for new technologies to help filter and categorise information. (Mini-ielts, The return of artificial intelligence)
Dịch nghĩa: Đặc biệt, vấn đề quá tải thông tin, một phần đến từ sự phát triển của email và sự bùng nổ về số lượng trang web, đồng nghĩa với việc có rất nhiều cơ hội cho các công nghệ mới để giúp lọc và phân loại thông tin.
Realistic intelligence
Phiên âm: /ˈlaɪflaɪk ɪnˈtɛlɪʤəns/
Định nghĩa: Trí thông minh giống như con người, một trong những xu hướng công nghệ trong tương lai hướng tới việc thiết kế phát triển máy móc giống người thật
Các collocation khác: Tính từ lifelike (như thật, như người) có thể kết hợp với các danh từ liên quan đến con người: lifelike behavior (hành vi), lifelike voices (giọng nói)
Ví dụ: Nonetheless, as information theorists, neuroscientists, and computer experts pool their talents, they are finding ways to get some lifelike intelligence from robots. (Mini-ielts, Robots)
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, sự hợp tác giữa nhà lý thuyết thông tin, nhà thần kinh học và chuyên gia máy tính đang là chìa khóa để tạo ra được ở robot trí thông minh giống như người thật.
Vận hành – Giao tiếp
Remote control over long distances
Phiên âm: /ˈlɒŋˈdɪstəns kənˈtrəʊl/)
Định nghĩa: Sự điều khiển từ xa. Việc điều khiển được thiết bị, hệ thống máy móc từ xa giúp con người nâng cao hiệu suất làm việc hay tránh được rủi ro khi không phải trực tiếp làm việc trong môi trường độc hại (VD: điều khiển “drones” - máy bay không người lái tới những khu vực bị thiên tai).
Các collocation khác: Danh từ control (điều khiển) có thể đi kèm với một số tính từ chỉ cách thức điều khiển: manual control (điều khiển thủ công), automated control (điều khiển tự động hóa)
Ví dụ: At the same time, techniques of long-distance control will keep people even farther from hazard. (Mini-ielts, Robots)
Dịch nghĩa: Đồng thời, các kỹ thuật điều khiển từ xa sẽ giúp con người tránh xa khỏi các rủi ro.
Operated remotely
Phiên âm: /rɪˈməʊtli ˈɒpəreɪtɪd/
Định nghĩa: Được điều khiển từ xa hay vận hành từ xa. Cụm từ này mang ý nghĩa giống như cụm từ phía trước, nhưng khác về cách dùng. Cụ thể, trong khi long-distance control là một cụm danh từ, remotely operated đóng vai trò như một cụm động từ, với trạng từ remotely (từ xa) bổ nghĩa cho động từ operated (vận hành) ở dạng quá khứ phân từ. Sự khác nhau về loại từ dẫn đến đôi chút khác biệt về cách sử dụng trong câu.
Ví dụ: Its movement can be remotely operated over the Internet via a laptop or mobile phone. (Mini-ielts, Domestic robots)
Dịch nghĩa: Chuyển động của nó [robot Rovio] có thể được điều khiển từ xa qua Internet thông qua laptop hoặc điện thoại di động.
Bidirectional communication
Phiên âm: /ˈtuːˈweɪ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/
Định nghĩa: Giao tiếp hai chiều. Điều này được ứng dụng rộng rãi trong qua các thiết bị đàm thoại radio, điện thoại, v.v. Bên cạnh từ two-way, từ bidirectional có thể dùng để thay thế (bidirectional communication)
Các collocation khác: Danh từ communication (giao tiếp) còn có một số cách kết hợp khác: real-time communication (giao tiếp thời gian thực, ít độ trễ), electronic communication (giao tiếp thông qua phương tiện điện tử như email, tin nhắn, fax)
Ví dụ: Two-way communication allows the operator to see and talk via the machine. (Mini-ielts, How mobile technology turned into a healthcare scare)
Dịch nghĩa: Giao tiếp hai chiều cho phép người vận hành nhìn thấy và nói chuyện thông qua qua máy.
Summary
Trích dẫn
Cambridge IELTS 13 General Training: Authentic Practice Tests. Cambridge University Press, 2018.
“Domestic Robots - Ielts Reading Practice Test.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/971/reading/domestic-robots.
“How Mobile Telephony Turned into a Health Scare - IELTS Reading Practice Test.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/1239/reading/how-mobile-telephony-turned-into-a-health-scare.
IELTS 15: General Training with Answers: Authentic Practice Tests. Cambridge University Press, 2020.
IELTS 16: Authentic Practice Tests. Cambridge University Press, 2021.
“Information Theory - the Big Idea - IELTS Reading Practice Test.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/290/reading/information-theory---the-big-idea.
“Is Technology Harming Our Children’s Health? - IELTS Reading Practice Exam.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/1231/reading/is-technology-harming-our-childrens-health.
“The Reappearance of Artificial Intelligence - IELTS Reading Practice Exam.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/216/reading/the-return-of-artificial-intelligence.
“Automatons - Ielts Reading Practice Exam.” FREE IELTS Online Practice Tests, mini-ielts.com/541/reading/robots.