I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua nhà
Trước khi thảo luận về việc mua nhà bằng tiếng Anh, hãy cùng Mytour tham khảo phần từ vựng thường gặp về chủ đề này dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua nhà | Ý nghĩa | Ví dụ |
Property /ˈprɒpəti/ (n) | tài sản, bất động sản | They're looking to invest in a commercial property downtown. (Họ đang tìm cách đầu tư vào một bất động sản thương mại ở trung tâm thành phố.) |
House /haʊs/ (n) | nhà | They just bought a new house in the suburbs. (Họ vừa mua một ngôi nhà mới ở ngoại ô.) |
Real estate /ˈriːəl ɪˈsteɪt/ (n) | bất động sản | The real estate market in the city is booming. (Thị trường bất động sản tại thành phố đang phát triển mạnh mẽ.) |
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ (n) | khoản vay (thế chấp mua nhà) | They're applying for a mortgage to buy their dream home. (Họ đang nộp đơn xin thế chấp để mua ngôi nhà mơ ước của mình.) |
Loan /ləʊn/ (n) | khoản vay (trả lãi ngân hàng) | They took out a loan to finance the purchase of their new apartment. (Họ đã vay một khoản tiền để chi trả cho việc mua căn hộ mới của họ.) |
Down payment /daʊn ˈpeɪmənt/ (n) | khoản tiền trả trước | They saved up for years to make a sizable down payment on their house. (Họ đã tiết kiệm trong nhiều năm để trả trước một khoản tiền khá lớn cho ngôi nhà của mình.) |
Realtor /ˈriːltər/ (n) | môi giới bất động sản | They hired a realtor to help them find the perfect property. (Họ thuê một nhà môi giới bất động sản để giúp họ tìm được một ngôi nhà ưng ý..) |
Listing /ˈlɪstɪŋ/ (n) | danh sách bất động sản/ nhà đang rao bán | They found their dream house through an online listing. (Họ đã tìm thấy ngôi nhà mơ ước của mình qua một danh sách nhà đang rao bán trực tuyến.) |
Appraisal /əˈpreɪzl/ (n) | Thẩm định | The bank requires an appraisal before approving the mortgage. (Ngân hàng yêu cầu thẩm định trước khi phê duyệt khoản thế chấp.) |
Closing costs /ˈkləʊzɪŋ kɒsts/ (n) | chi phí cuối cùng/ chi phí khóa sổ | They were surprised by the closing costs associated with buying a house. (Họ đã bất ngờ trước những chi phí cuối cùng phải trả khi hoàn tất giao dịch mua nhà.) |
Title /ˈtaɪtl̩/ (n) | quyền sở hữu | They received the title to their new property after completing the purchase. (Sau khi hoàn tất việc mua nhà, họ đã nhận được giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản mới của mình.) |
Foreclosure /fɔːˈkləʊʒər/ (n) | tịch thu tài sản để thế nợ | Many families lost their homes due to foreclosure during the economic crisis. (Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình đã mất nhà do bị tịch thu tài sản để thế nợ.) |
Equity /ˈɛkwɪti/ (n) | vốn sở hữu/ giá trị tài sản sau khi bạn đã thanh toán mọi khoản vay mua nhà | They've built up a significant amount of equity in their home over the years. (Họ đã tích luỹ một số tiền đáng kể từ giá trị sở hữu nhà của họ trong suốt những năm qua.) |
Inspection /ɪnˈspɛkʃən/ (n) | kiểm tra nhà | They scheduled an inspection to check for any potential issues with the property. (Họ đã lên lịch thanh tra để kiểm tra xem có còn vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến tài sản hay không.) |
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n) | tiền đặt cọc | They put down a deposit to secure the sale of the house. (Họ đã đặt một số tiền đặt cọc để cho việc mua bán nhà.) |
II. Mẫu câu giao tiếp khi mua nhà bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua nhà bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
I'm interested in buying a house. Can you show me some options? | Tôi đang cần mua một ngôi nhà. Bạn có thể đưa ra cho tôi một số lựa chọn được không? |
Could you provide information about the houses available for sale? | Bạn có thể cho tôi thông tin về các căn nhà đang bán không? |
Do you have any properties within my budget? | Có căn nhà nào phù hợp với ngân sách của tôi không? |
What are the features of this house? | Ngôi nhà này có những tiện nghi gì? |
Can I schedule a viewing for this property? | Tôi có thể hẹn lịch xem căn nhà này được không? |
Is there any negotiation room on the price? | Có thể thương lượng về giá không? |
What are the terms of sale for this property? | Các điều khoản mua bán căn nhà này là gì? |
Are there any additional costs I should be aware of? | Có chi phí bổ sung nào mà tôi cần lưu ý không? |
Can you help me with the mortgage process? | Bạn có thể giúp tôi về thủ tục thế chấp được không? |
Is there a homeowners association fee for this property? | Căn nhà này có cần trả phí hiệp hội chủ nhà (HOA)không? |
Are there any renovations needed for this house? | Căn nhà này có cần sửa chữa không? |
Could you provide me with the property's inspection report? | Bạn có thể đưa cho tôi báo cáo kiểm tra tài sản được không? |
What is the neighborhood like? | Khu dân cư ở đây như thế nào? |
Can you recommend any reputable home inspectors? | Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số đơn vị kiểm tra nhà uy tín không? |
I'm ready to make an offer on this house. What are the next steps? | Tôi sẵn sàng ký hợp đồng mua căn nhà này. Các bước tiếp theo là gì? |
III. Phần đoạn trò chuyện thường gặp khi mua bán nhà bằng tiếng Anh
1. Trò chuyện 1: Đặt lịch xem nhà qua điện thoại
Hội thoại mua nhà bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
2. Trò chuyện 2: Thương lượng giá mua nhà
Hội thoại mua nhà bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
3. Trò chuyện 3: Ký kết hợp đồng mua bán nhà
Hội thoại mua nhà bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã thu thập được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại mua nhà bằng tiếng Anh phổ biến. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!