Sử dụng bài Đồng chí trang 128, 129, 130, 131 trong sách Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh trả lời các câu hỏi và soạn văn dễ dàng hơn.
Tạo bài Đồng chí - Chính Hữu
Định dạng:
- Phần 1 (7 câu thơ đầu): Sự hình thành của tình đồng chí
- Phần 2 (11 câu thơ tiếp theo): Sự quý báu của lính, sự quý báu của tình đồng chí
- Phần 3 (3 câu cuối): Biểu tượng tươi đẹp của tình đồng chí
Hướng dẫn soạn bài
Bài 1 (trang 130 sgk ngữ văn 9 tập 1)
Dòng thứ bảy của bài thơ có cấu tạo đặc biệt “Đồng chí!” Câu thơ mở ra mối quan hệ thiêng liêng giữa những người lính
- Câu thơ như dấu gạch nối giữa cơ sở, nguồn gốc của tình đồng chí ở 6 câu thơ đầu với biểu hiện cụ thể, cảm động của tình đồng chí trong những câu thơ còn lại.
Bài 2 (trang 130 sgk ngữ văn 9 tập 1)
Cơ sở hình thành tình đồng chí:
+ Những người lính từ những miền quê nghèo khó hội tụ về chung đơn vị
+ Chia sẻ hoàn cảnh chiến đấu, đồng hành trong khó khăn
+ Đồng cảm với sự thiếu thốn vật chất trong cuộc chiến
+ Lí tưởng, nhiệm vụ chiến đấu chung
+ Tình đồng đội, đồng chí nảy nở từ sự hiểu biết và chia sẻ nhiệm vụ
+ Từ “lạ lùng” thành “tri kỉ” (Khi đêm rét, chăn ấm chung thành đôi)
→ Hình thành tình đồng chí dựa trên chia sẻ hoàn cảnh, đồng cảm với sự thiếu thốn trong chiến trường
Bài 3 (trang 130 sgk ngữ văn 9 tập 1)
Hình ảnh rõ nét về sự đoàn kết, tinh thần đồng chí trong hàng ngũ lính cách mạng
+ Đêm lạnh, chung chăn thành đôi tri kỷ
+ Áo anh vá vá vai/ Quần tôi chỉ một mảnh ghép
+ Thấu hiểu, tay nắm tay nhau chặt
→ Chi tiết sống động, hình ảnh sinh động về tinh thần đồng đội, đồng chí của người lính cách mạng
- Biểu hiện cụ thể, đầy cảm xúc của tình đồng chí
+ Sẻ chia, đồng cảm với tâm hồn nhau
+ Cùng nhau chia sẻ khó khăn, nghịch cảnh của cuộc đời lính chiến
Câu 4 (trang 130 sgk ngữ văn 9 tập 1)
Ba câu thơ cuối là biểu tượng của tình đồng chí:
- Hoàn cảnh chiến đấu của người lính: rừng đêm vắng vẻ, lạnh buốt
- Người lính đứng cạnh nhau, sẵn sàng “chờ giặc đến”
- Tình đồng chí, đồng đội là nguồn sức mạnh, động viên người lính chiến đấu.
- Hình ảnh cuối cùng gợi nhớ sự kết hợp giữa hiện thực và tình cảm:
+ Người lính cầm súng dưới ánh trăng
+ Trăng: biểu tượng của hòa bình, sự dịu dàng
+ Súng: biểu tượng của hiện thực, của nhiệm vụ cầm súng vì tinh thần quyết chiến bảo vệ đất nước
- Hình ảnh súng treo dưới ánh trăng mang ý nghĩa cao quý của tình đồng chí.
Câu 5 (trang 130 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
Tác giả đặt tên bài thơ là “Đồng chí” vì toàn bộ nội dung bài thơ tập trung vào việc làm nổi bật vẻ đẹp của tình đồng chí, về sự đồng lòng, đồng tâm, và đồng lòng yêu nước.
Câu 6 (trang 130 sgk ngữ văn 9 tập 1)
Những chiến sĩ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp:
- Sinh ra trong cảnh cơ cực nhưng tràn đầy lòng yêu nước, lòng kiên cường kháng chiến
- Sẵn lòng hy sinh hạnh phúc cá nhân vì sự nghiệp kháng chiến
- Trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn của cuộc chiến, họ vẫn giữ tinh thần lạc quan, sẵn sàng chia sẻ mọi khó khăn cùng nhau
- Điều đẹp đẽ, thiêng liêng nhất là sự đoàn kết, sự đồng lòng cùng nhau vượt qua khó khăn
Huấn luyện
Câu 1 (trang 131 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
Học thuộc lòng bài thơ
Câu 2 (trang 131 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1): Viết một đoạn văn diễn đạt ...
Nhận xét về phần kết của bài thơ “Đồng chí” :
Đoạn cuối bài thơ là một tổng hòa hấp dẫn giữa hiện thực và lãng mạn. Hiện thực được thể hiện qua bức tranh rừng hoang, người lính đang nằm canh giữ, và khẩu súng sẵn sàng. Cùng lúc, những hình ảnh này cũng mang đầy lãng mạn khi tình đồng chí sưởi ấm không khí lạnh giá, khi trăng nhẹ nhàng tựa vào nòng súng. Đó là một bức tranh đẹp, lãng mạn, nơi sự đối lập giữa súng chiến và trăng hòa bình, một tương lai rạng ngời đang chờ đợi phía trước.