Khi tiến hành soạn bài về Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư trang 53, 54, 55, 57, 58 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức, học sinh sẽ có thêm kiến thức và dễ dàng viết bài văn.
Tạo bản nhạc từ lời văn trong Tiếng Thu của nhà văn Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức
*Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 53 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Những điều thú vị: hình ảnh thơ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, cảm xúc trong thơ dồi dào, nhịp điệu thơ giàu tính nhạc.
- Thách thức khi tiếp cận một bài thơ trữ tình
+ Không thể hoàn toàn hiểu rõ một số hình ảnh biểu tượng
+Khó khăn trong việc kết nối nội dung của bài thơ và tâm trạng sâu lắng của nhân vật trữ tình
*Khi đọc
1. Trước khi tiếp tục đọc văn bản của Chu Văn Sơn, hãy dừng lại đọc bài thơ của Lưu Trọng Lư và liệt kê những yếu tố hình thức trong bài thơ có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và kích thích sự liên tưởng ở người đọc.
- Về hình thức, không phải tất cả các chữ cái ở đầu câu đều được viết hoa mà chỉ có một số dòng thơ trong bài viết này được viết hoa ở chữ cái đầu câu. Bài thơ gồm 2 khổ nhưng số dòng thơ trong mỗi khổ không đồng đều, một khổ 6 dòng và một khổ 4 dòng.
2. Trong phần (2) và (3), phương pháp lập luận chính mà tác giả sử dụng là gì?
- Tác giả sử dụng phương pháp lập luận thông qua việc so sánh. Ông so sánh giữa cách thơ của các nhà thơ cổ với cách thơ mới, trong đó những nhà thơ cổ thường miêu tả thiên nhiên ở trạng thái yên bình, trong khi thơ mới thường tập trung vào cảm nhận thiên nhiên ở trạng thái sôi động.
3. Xác định chủ đề của phần (4)
- “Tiếng thu được mô tả như một bản nhạc vô cùng mơ hồ và rõ ràng của những cảm xúc sâu thẳm, đang kết hợp hài hòa với sự náo nhiệt kỳ diệu của tâm hồn nhà thơ”.
4. Từ phần (5) đến phần (7), tác giả tập trung vào phân tích những yếu tố hình thức nào của bài thơ?
- Phần 5: Khía cạnh âm nhạc
- Phần 6: Cấu trúc văn bản
- Phần 7: Kỹ thuật viết vần và nhịp điệu
=> Từ phần 5 đến phần 7, tác giả chú trọng vào mỹ thuật trong bài thơ (tiếng thơ)
5. Từ phần (8) đến phần (12) tác giả tập trung phân tích khía cạnh nào của bài thơ?
- Phần 8: Sự mô tả về tiếng thu
- Phần 9: Tổng quan về âm nhạc của tiếng thu
- Phần 10: Sự rối bời và xôn xao của tiếng thu
- Phần 11: Sự xúc động, sôi động của tiếng thu
- Phần 12: Sự hòa quyện giữa tiếng thu và ngôn từ thơ
=> Từ phần 8 đến phần 12, tác giả chú trọng vào khía cạnh nào của bài thơ (tiếng thu)
6. Xác định chủ đề của phần (13)
- Đó là sự kết hợp hài hòa giữa tình trạng của thiên nhiên và tâm hồn của nhà thơ, được thể hiện qua một cấu trúc ngôn từ thi ca tinh vi và đẹp đẽ.
*Sau khi đọc
- Trong tác phẩm “Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn, một nhà nghiên cứu, đã nhận ra sự hài hòa giữa tiếng thơ và tiếng thu, tạo ra một bản hoà âm độc đáo trong thơ của Lưu Trọng Lư. Bằng việc lập luận mạch lạc, sắc sảo cùng với bình luận sâu sắc, tác giả đã làm nổi bật một cấu trúc ngôn từ thi ca tinh vi và đẹp đẽ.

*Trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Tiếng thơ: tính nhạc, cấu trúc, kỹ thuật viết vần và nhịp điệu
- Tiếng thu: lắng đọng, hồn hậu, sôi động
Câu 2 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Bài viết bắt đầu từ khái niệm về “tiếng thơ” và dẫn dắt đến “tiếng thu”
- Theo tác giả, “tiếng thu” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư được mô tả như một bản nhạc hòa âm kỳ diệu của những cảm xúc sâu thẳm, hoà quện với linh hồn của thi sĩ, tạo ra một tác phẩm đầy sức sống.
Câu 3 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Bài thơ được tổ chức và phát triển một cách logic và sắp xếp hợp lý. Tác giả mở đầu bằng việc giới thiệu bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, sau đó thảo luận về sự so sánh giữa quan niệm về thiên nhiên sôi động và yên bình của các nhà thơ cổ và những nhà thơ hiện đại, từ đó nêu bật tinh thần thơ của Lưu Trọng Lư. Tiếp theo, tác giả đưa ra tổng quan về tiếng thu và phân tích các khía cạnh của “tiếng thơ” và “tiếng thu”, từ đó thể hiện sự gắn kết, hòa quện giữa “tiếng thơ” và “tiếng thu”. Cuối cùng, bài viết kết thúc bằng việc đánh giá giá trị của bài thơ.
Câu 4 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Điểm khác biệt chủ yếu là: thơ cổ điển mô tả thiên nhiên ở trạng thái yên bình, lặng lẽ. Thơ mới mô tả thiên nhiên ở trạng thái sôi động.
- Nguyên nhân: Các nhà thơ cổ điển quan sát thiên nhiên theo cách chiêm nghiệm, coi trạng thái tĩnh là nguồn gốc của sự di động, là nguồn gốc của sự sống trong tạo vật. Các nhà thơ mới mong muốn khám phá sự sống sức mạnh ẩn chứa bên trong bản chất của tạo vật.
Câu 5 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Trong việc phân tích ngôn từ trong bài thơ “Tiếng thu”, nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn thường áp dụng các thao tác như phân tích, chứng minh và bình luận.
- Phân tích giúp nhà thơ phân chia thành các yếu tố nhỏ hơn: âm nhạc, cấu trúc, việc viết vần, nhịp điệu. Chứng minh giúp nhà thơ lựa chọn bằng chứng, từ vựng thích hợp để chứng minh cho các yếu tố đó. Và việc bình luận giúp nhà thơ đưa ra nhận định sâu sắc về những yếu tố đó. Đây là những thao tác lập luận quan trọng trong việc đánh giá giá trị thẩm mỹ của ngôn từ thơ.
Câu 6 (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
- Điểm thu hút của một bài thơ nằm ở: âm nhạc của thơ (tính nhạc, cấu trúc, nhịp điệu, việc viết vần) và ý nghĩa chủ đề của thơ.
* Liên kết giữa đọc và viết
Câu hỏi (trang 58 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1)
Gợi ý tham khảo
Nhà thơ Lưu Trọng Lư đã nói rằng: “Một câu thơ đẹp là một câu thơ có sức gợi cảm”. Đúng vậy, sức gợi cảm trong mỗi dòng thơ làm nên vẻ đẹp của thơ ca, giá trị thẩm mỹ của ngôn từ nghệ thuật. Thơ ca mang lại sự cuốn hút, sức hấp dẫn trong âm điệu và nhịp điệu, tạo ra những dòng lưu luyến giàu nhạc hồn. Sức gợi cảm mạnh mẽ trong thơ đã đánh thức những cảm xúc dồn dập trong trái tim người đọc. Mặc dù được hạn chế trong một khuôn khổ nhất định, nhưng thơ mở ra một thế giới tưởng tượng không giới hạn. Ngôn từ thơ là công cụ giúp nhà thơ kết nối với độc giả, cùng khám phá cánh cửa nghệ thuật và những tư tưởng cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền đạt. Vì vậy, khi đọc một bài thơ, hãy cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp bề ngoài của ngôn từ và dần khám phá những ý nghĩa sâu xa được nhà thơ ẩn sau từng từ ngữ. Đó chính là “vẻ đẹp của thơ ca”.