Tạo nội dung cho Bài tập Luyện tập áp dụng một số kỹ thuật nghệ thuật trong văn bản giải thích trên trang 15, 16 một cách ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ ý theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 để hỗ trợ học sinh soạn văn 9 một cách dễ dàng hơn.
Tạo nội dung cho Bài tập Luyện tập áp dụng một số kỹ thuật nghệ thuật trong văn bản giải thích
Luyện tập
(trang 16 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1): Thuyết minh một trong các vật dụng sau : quạt, bút, kéo, nón.
a. Quạt
Mở bài : Quạt là vật dụng phổ biến trong mùa hè với vai trò làm mát trong những ngày nắng nóng.
Phần mở đầu :
- Nguồn gốc lịch sử :
+ Quạt tay đã tồn tại từ hàng nghìn năm trước, từ vùng quê cho đến đô thị.
+ Khi công nghệ tiến bộ, quạt điện đầu tiên xuất hiện ở Mỹ vào năm 1832. Vào năm 1882, Philip Diehl được coi là người sáng tạo chiếc quạt trần điện hiện đại như chúng ta thấy ngày nay.
- Phân loại và cấu trúc : quạt tay và quạt điện.
+ Quạt tay : quạt nan (được làm từ nan cây tre kết hợp), quạt mo (làm từ bẹ cây cau), quạt giấy (sử dụng giấy và khung gỗ mỏng),...
+ Quạt điện : quạt treo tường, quạt bàn, quạt trần, quạt thông gió, quạt phun sương,...
Cấu trúc của quạt máy bao gồm : cánh quạt, vỏ quạt, động cơ quạt, thân quạt, chân đế quạt.
- Chức năng chính là làm mát và điều hòa không khí. Dù hiện nay, điều hòa trở nên phổ biến hơn, nhưng đối với các gia đình ở vùng quê, quạt vẫn là vật dụng quen thuộc, thân thuộc trong những ngày hè.
Phần kết luận : Quạt là một công cụ vô cùng hữu ích với con người, kết nối với những câu chuyện xưa, như câu ca dao “Thằng bờm có cái quạt mo – Phú ông xin đổi ba bò chín trâu”.
b. Bút bi
Mở đầu : Giới thiệu về tầm quan trọng của bút bi với câu “Nét chữ nét người”.
Phần thân bài :
- Nguồn gốc, lịch sử : Được sáng tạo bởi nhà báo người Hungary, Lazo Biro, vào những năm 1930. Ông phát hiện ra mực in trên giấy khô rất nhanh nên quyết định nghiên cứu và phát triển loại mực tương tự, dẫn đến việc ra đời của bút bi.
- Bộ phận chính của bút :
+ Thân bút : ống nhựa dài từ 14 – 15 cm, thường được làm từ nhựa dẻo hoặc nhựa màu, có các thông số ghi ngày, nơi sản xuất.
+ Ruột bút : làm từ nhựa dẻo, chứa mực đặc hoặc mực nước.
+ Phụ kiện : lò xo, nút bấm, nắp bút, đai gài vào túi áo, vở.
- Loại bút :
+ Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc phù hợp với mọi độ tuổi và sở thích của người dùng.
+ Thị trường có nhiều thương hiệu nổi tiếng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
- Nguyên tắc hoạt động và cách bảo quản :
+ Mũi bút chứa một viên bi nhỏ, khi viết bi lăn trên giấy để phát mực và tạo ra chữ viết.
+ Bảo quản : sau khi sử dụng, nên bấm bút hoặc đậy nắp để tránh việc ngòi bút rơi xuống đất và gây hỏng ngòi.
- Ưu điểm : Bền bỉ, đẹp mắt, nhỏ gọn, dễ di chuyển, giá thành phải chăng, tốc độ viết nhanh.
- Nhược điểm : Dễ làm mất nét khi viết nhanh.
Phần kết luận : Tóm tắt về chiếc bút và vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
c. Cái kéo
Mở đầu : Giới thiệu về cái kéo – một công cụ đa năng.
Phần thân bài :
- Nguồn gốc sơ lược : các di vật từ thế kỷ 2 – 3 sau Công nguyên ở vùng La Mã đã chứng minh sự tồn tại của các loại kéo → đã có từ rất lâu.
- Cấu trúc và hình dáng : được tạo thành từ hai thanh kim loại mài sắc tạo thành lưỡi kéo, phần cuối thường được uốn cong và bọc nhựa để làm tay cầm.
- Công dụng :
+ Trong ngành may mặc : dùng để cắt vải, cắt chỉ may,...
+ Trong việc học : sử dụng để cắt giấy để tạo hình trong lớp học thủ công.
+ Trong lĩnh vực làm đẹp : không thể thiếu kéo trong việc tỉa tóc để tạo ra các kiểu tóc đặc biệt.
+ Trong công nghiệp : được sử dụng để cắt tôn, cắt sắt và các vật liệu khác.
+ Trong nấu ăn : kéo được sử dụng để cắt rau, cắt bánh tráng, cắt thịt khô,...
+ Trong y học : được sử dụng trong các ca phẫu thuật...
Phần kết luận : Tóm lại vai trò đa dạng của chiếc kéo.
d. Chiếc nón
Mở đầu : Nón là biểu tượng truyền thống quen thuộc của người dân Việt Nam.
Phần thân bài :
- Xuất xứ : đã tồn tại từ khoảng 2500 – 3000 năm trước và vẫn được truyền bá đến ngày nay.
- Cấu trúc và hình dáng : được làm từ các loại lá như lá cọ, lá nón, lá buông, rơm, tre,... và có khung hình chóp hoặc hơi cong, các lá được xếp trên khung gồm các nan tre nhỏ uốn thành hình vòng cung và được kết nối bằng sợi chỉ hoặc sợi tơ tằm, giữ nón và khung chắc chắn. Ngoài ra còn có dây đeo bằng vải mềm hoặc nhung, lụa.
- Phân loại : có nhiều loại.
+ Nón ngựa hoặc nón Gò Găng : sản xuất tại Bình Định, được làm từ lá dứa, thường được sử dụng khi cưỡi ngựa.
+ Nón quai thao : thường được dân miền Bắc sử dụng trong các lễ hội.
+ Nón bài thơ : ở Huế, là loại nón lá mỏng và trắng, có thể in hình hoặc vài câu thơ lên nón.
+ Nón dấu : loại nón có đỉnh nhọn của lính thú trong thời phong kiến.
+ Nón rơm : là loại nón được làm từ cọng rơm ép cứng.
- Công dụng :
+ Dùng để che mưa che nắng, là một phần không thể thiếu trong đời sống của người nông dân.
+ Là biểu tượng của nền văn hóa truyền thống Việt Nam, đặc biệt là trong hình ảnh của phụ nữ Việt Nam mặc áo dài. Chiếc nón cũng là một món quà được du khách yêu thích khi đến Việt Nam.
Kết luận: Nhấn mạnh vai trò quan trọng của chiếc nón trong đời sống và văn hóa của người Việt.