Tên giao dịch | The Nielsen Company |
---|---|
Loại hình | Public limited company |
Mã niêm yết | NYSE: NLSN S&P 500 Component |
Mã ISIN | GB00BWFY5505 |
Ngành nghề | Media |
Thành lập | 24 tháng 8 năm 1923; 100 năm trước |
Người sáng lập | Arthur Nielsen |
Trụ sở chính | Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ |
Thành viên chủ chốt | James Attwood (non-executive Chairman) David Kenny (CEO) David J. Anderson (CFO) |
Sản phẩm | Consumer information Consumer research Market measurement |
Doanh thu | $6.5 tỷ đô (2018) |
Lãi thực | $502 triệu đô (2016) |
Số nhân viên | 46,000 (2018) |
Website | www.nielsen.com |
Tập đoàn Nielsen Holdings PLC (trước đây được biết đến với tên Nielsen N.V.) là một công ty nghiên cứu thị trường và quảng cáo toàn cầu, có trụ sở chính tại New York, Hoa Kỳ và Diemen, Hà Lan. Nielsen hoạt động tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới (bao gồm cả Việt Nam) với đội ngũ khoảng 44.000 nhân viên. Tổng doanh thu của công ty trong năm 2018 đạt 6.8 tỷ USD.
Thông tin về công ty
Nielsen là công ty hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực thông tin và đo lường, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và hành vi tiêu dùng của họ. Nielsen theo dõi và đo lường những gì người tiêu dùng xem (chương trình, quảng cáo) và mua (sản phẩm, nhãn hiệu) cả ở cấp toàn cầu và địa phương. Công ty hiện diện tại hơn 100 quốc gia trên khắp các châu lục: Châu Phi, Châu Á, Châu Úc, Châu Âu, Trung Đông, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Nga.
Davil Canlhoun hiện là Chủ tịch của Nielsen, còn Mitch Barns giữ chức Giám đốc Điều hành. Trước khi gia nhập Nielsen vào năm 2006, Davil Canlhoun từng là Phó Chủ tịch tại General Electric (GE) và cũng là Chủ tịch kiêm Giám đốc Điều hành của GE, một trong những đơn vị lớn nhất trong 6 đơn vị kinh doanh của GE.
Dù thương hiệu Nielsen thường liên quan đến xếp hạng các chương trình truyền hình, dịch vụ xếp hạng truyền hình chỉ chiếm khoảng 1/4 doanh thu của công ty. Sau nhiều nỗ lực để tối ưu hóa hoạt động trong những năm qua, Nielsen hiện tập trung vào hai lĩnh vực chính: 'Những gì người tiêu dùng mua' và 'Những gì người tiêu dùng xem'.
Những gì người tiêu dùng mua
Mảng nghiên cứu thói quen mua sắm của Nielsen, chiếm khoảng 2/3 doanh thu toàn cầu, chủ yếu hỗ trợ các công ty bán lẻ và các nhà phân tích Wall Street hiểu rõ về các loại sản phẩm, nhãn hiệu mà người tiêu dùng quan tâm. Ví dụ, dữ liệu của Nielsen theo dõi số lượng Diet Coke so với Diet Pepsi được bán, hoặc số lượng kem đánh răng Crest so với Colgate. Nielsen thực hiện việc này bằng cách thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu bán lẻ để xác định sản phẩm nào đang được tiêu thụ trong các cửa hàng, đồng thời kết hợp với dữ liệu hộ gia đình để cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong cung ứng sản phẩm, giá cả, tiếp thị và doanh số bán hàng. Các khách hàng lớn của Nielsen bao gồm Unilever, Coca-Cola, Nestle, Procter & Gamble, và Walmart.
Những gì người tiêu dùng xem
Mảng nghiên cứu thói quen xem của Nielsen, chiếm khoảng 1/3 doanh thu toàn cầu, tập trung vào việc đo lường các nội dung mà người tiêu dùng xem (và nghe) trên mọi thiết bị: TV, radio, máy tính, điện thoại di động, smartphone, máy tính bảng, v.v... Nielsen đánh giá mức độ phổ biến của các chương trình và quảng cáo trên tất cả các nền tảng phân phối. Xếp hạng của Nielsen được các nhà quảng cáo và mạng lưới sử dụng để chuẩn hóa quy trình mua bán quảng cáo. Các khách hàng lớn bao gồm CBS, NBC Universal, News Corporation và Walt Disney Corporation.
Lịch sử của công ty
Arthur C. Nielsen phát minh khái niệm 'Thị phần'
Arthur C. Nielsen sáng lập công ty vào năm 1923 với mục tiêu cung cấp nghiên cứu tiêu dùng chuyên nghiệp. Đây là công ty đầu tiên cung cấp các nghiên cứu thị trường. Vào năm 1932, công ty mở rộng hoạt động bằng cách phát triển một chỉ số bán lẻ để theo dõi doanh số bán hàng của thực phẩm và dược phẩm. Đây là lần đầu tiên xuất hiện phương pháp đo lường bán lẻ và giúp các công ty xác định 'thị phần' của mình trong thị trường - khái niệm 'thị phần' do Arthur C. Nielsen đặt ra.
Phát thanh và truyền hình
Vào năm 1936, Arthur C. Nielsen mua lại Audimeter, công ty chuyên đo lường số lượng đài phát thanh được phát sóng mỗi ngày. Sau vài năm nghiên cứu và cải tiến thiết bị, công ty phát triển dịch vụ đánh giá phát thanh quốc gia vào năm 1942. Nielsen thu thập dữ liệu từ các trạm phát thanh phục vụ hơn 1.000 hộ gia đình. Dữ liệu này sau đó được bán cho các công ty và nhà sản xuất quan tâm đến mức độ phổ biến của các chương trình và thông tin cá nhân của người nghe đài để phục vụ quảng cáo. Đây là khởi đầu của việc đo lường khán giả, một lĩnh vực nổi bật trong hoạt động của Nielsen, đặc biệt là trong truyền hình. Hiện nay, các chỉ số đo lường này được gọi là Nielsen Ratings.
Công ty bắt đầu thực hiện việc đo lường khán giả từ năm 1950, khi truyền thông đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Cùng với sự ra đời của đài phát thanh, nhiều hộ gia đình trên toàn nước Mỹ đã được khảo sát để xác định mức độ phổ biến của các chương trình. Thông tin được ghi lại qua một thiết bị gắn với TV để theo dõi nội dung đang được xem. Đến năm 1953, công ty bắt đầu gửi nhật ký cho một nhóm nhỏ các hộ gia đình (Nielsen Families) để họ ghi chép những chương trình họ đã xem. Dữ liệu thu thập từ các thiết bị này cho phép các công ty ước tính số lượng người xem truyền hình ở Mỹ và phân tích chi tiết về nhân khẩu học của khán giả. Thông tin này đã trở thành công cụ quan trọng đối với các nhà quảng cáo và các đài truyền hình.
Vào những năm 1980, công ty giới thiệu thiết bị đo lường mới mang tên 'People Meter'. Thiết bị này hoạt động như một điều khiển từ xa với các nút riêng biệt cho từng thành viên trong gia đình, đồng thời có thêm tính năng dành cho khách. Người xem sẽ nhấn nút để ghi nhận khi họ có mặt trong phòng và nhấn thêm lần nữa khi rời khỏi phòng, dù chương trình trên TV vẫn đang phát. Đây là phương pháp đo lường nhằm cung cấp cái nhìn chi tiết và chính xác hơn về người xem và thời điểm họ xem chương trình.
Vào tháng 7 năm 2008, Nielsen lần đầu tiên công bố các báo cáo hàng quý chi tiết về việc xem video và truyền hình trên ba nền tảng: truyền hình, Internet và thiết bị di động. Báo cáo A2/M2 không chỉ phân tích hành vi xem trên ba loại thiết bị này mà còn xem xét mối quan hệ giữa thói quen xem truyền hình và video trực tuyến, cùng với phân tích nhân khẩu học của người xem qua các thiết bị di động và DVR.
Sáp nhập, mua lại, liên minh chiến lược và đầu tư vốn
Năm 1984, công ty Nielsen đã được tập đoàn Dun & Bradstreet (D&B) tiếp quản.
Vào năm 1996, D&B đã phân tách công ty thành hai đơn vị độc lập: Nielsen Media Research phụ trách xếp hạng truyền hình và AC Nielsen đảm nhận việc phân tích xu hướng mua sắm của người tiêu dùng cùng dữ liệu bán hàng.
Năm 1999, Nielsen Media Research được tập đoàn xuất bản VNU đến từ Hà Lan (Verenigde Nederlandse Uitgeverijen) tiếp quản.
Vào năm 2001, VNU tiếp tục mua lại AC Nielsen và hợp nhất hai bộ phận này thành Nielsen như trước đây. Trong thời gian này, VNU đã bán các thông tin báo chí của mình cho Wegener và tạp chí tiêu dùng cho Sanoma. Cánh tay xuất bản của VNU cũng sở hữu một số ấn phẩm nổi tiếng như Tạp chí Hollywood Reporter và Billboard. VNU đã kết hợp thông tin với các công ty nghiên cứu và thu thập dữ liệu khác như BASES, Claritas, HCL và Spectra Nielsen, và mua lại nhiều công ty để mở rộng khả năng đo lường.
Năm 2004, Nielsen khởi động một liên doanh mang tên AGB Nielsen Media Research cùng AGB của tập đoàn WPP, đối thủ cạnh tranh chính ở châu Âu.
Năm 2006, VNU đã mua lại cổ phần trong Buzzmetrics, công ty chuyên đo lường phương tiện truyền thông trực tuyến của người tiêu dùng. Nielsen đã chính thức sở hữu toàn bộ cổ phần của Buzzmetrics vào năm 2007. Cùng năm đó, Nielsen cũng mua lại Telephia, công ty chuyên đo lường truyền thông di động, và Bilesim Media, công ty chuyên cung cấp thông tin tình báo quảng cáo tại Thổ Nhĩ Kỳ.
Vào năm 2006, VNU được một nhóm gồm 6 công ty cổ phần tư nhân mua lại với mức giá 5,7 tỷ bảng Anh. Nhóm này bao gồm các công ty Mỹ như Kohlberg Kravis Roberts, Thomas H. Lee Partners, Blackstone, Carlyle, Hellman & Friedman, và công ty cổ phần Hà Lan AlpInvest Partners. Cùng năm đó, David L. Calhoun, cựu giám đốc của General Electric, được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành, và vào năm 2007, ông đã đổi tên VNU thành Nielsen.
Trong năm 2006, VNU đã bán bộ phận kinh doanh ấn phẩm của mình với giá 210 triệu bảng Anh cho nhóm vốn mạo hiểm 3i, và sau đó chuyển nhượng các bộ phận ở Anh cho Incisive Media.
Vào năm 2008, Nielsen đã mua lại IAG, một công ty chuyên nghiên cứu và đo lường sự tham gia của người xem quảng cáo truyền hình. Cùng năm đó, Nielsen cũng đầu tư chiến lược vào Neuro Focus, một công ty từ California sử dụng kỹ thuật sóng não của khoa học thần kinh để nghiên cứu hành vi người tiêu dùng. Neuro Focus đã hoàn toàn thuộc sở hữu của Nielsen vào năm 2011.
Từ năm 2009 đến 2010, Nielsen đã bán các doanh nghiệp kinh doanh tạp chí của mình, trong khi công ty giải trí nổi tiếng của nó đã được e5 Global Media mua lại.
Vào năm 2009, Nielsen đã mua lại tập đoàn Cambridge, một công ty tư vấn có trụ sở tại Chicago. Tập đoàn Cambridge đã làm việc với các CEO và đội ngũ quản lý của Nielsen để thúc đẩy sự tăng trưởng của tập đoàn. Cambridge nổi bật với khả năng khai thác nhu cầu tiêu dùng và sử dụng các hiểu biết này để quản lý sản phẩm, dịch vụ, và đổi mới tiếp thị cho các doanh nghiệp hướng đến người tiêu dùng.
Vào tháng 6 năm 2010, Nielsen đã hợp tác với McKinsey & Company để thành lập công ty tư vấn truyền thông xã hội NM Icite. NM Icite hoạt động tại 13 thị trường toàn cầu, bao gồm: Mỹ, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Úc, New Zealand, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Brazil, Canada và Hàn Quốc.
Vào tháng 8 năm 2011, Nielsen đã mua lại công ty tiếp thị Analytics, Inc., nhằm tăng cường năng lực trong lĩnh vực tiếp thị và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị hỗn hợp của mình.
Vào tháng 2 năm 2012, Nielsen đã khai trương Viện nghiên cứu Demand cùng với Hội nghị hội đồng quản trị. Viện Demand, một tổ chức phi lợi nhuận, tập trung vào việc cung cấp các hiểu biết sâu sắc về sự phát triển và biến đổi của nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.
Vào tháng 7 năm 2012, Nielsen đã mua lại công ty công nghệ quảng cáo Vizu. Mục đích của việc mua lại là để nâng cao khả năng phân tích và hiệu quả trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến.
Ngày 18/12/2012, Nielsen thông báo về việc mua lại Arbitron, một công ty chủ yếu chuyên đo lường khán giả đài phát thanh, với mức giá 1,26 tỷ đô la Mỹ.
Ngày 17/6/2013, Nielsen thông báo rằng Onex Corp (TSX: OCX) đã hoàn tất việc mua lại Nielsen Expositions với giá 950 triệu đô la Mỹ. Nielsen Expositions, chuyên tổ chức triển lãm thương mại tại Mỹ, đã được đổi tên thành Emerald Exposition Inc. sau khi giao dịch hoàn tất.
Ngày 3/2/2014, Nielsen công bố việc mua lại Harris Interactive Inc (NASDAQ:HPOL), nổi tiếng với sản phẩm Harris Poll.
Trở thành công ty đại chúng
Nielsen đã hoạt động như một công ty tư nhân từ năm 2006 đến 2011.
Ngày 25/1/2011, Nielsen chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán New York, đánh dấu sự trở lại của công ty với vốn hóa thị trường lên đến 1,8 tỷ đô la, trở thành một trong những đợt phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) lớn nhất của một công ty tư nhân Mỹ kể từ năm 2006.
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức
- Nielsen Wire Lưu trữ 2008-11-22 tại Wayback Machine - Blog tin tức của Nielsen
Nielsen Holdings |
---|