Toàn bộ 11 bài văn mẫu được tuyển chọn từ những bài viết của các học sinh xuất sắc, đoạt các giải thưởng lớn trong các cuộc thi cấp tỉnh hoặc cấp quốc gia. Ngoài ra, học sinh lớp 12 còn có thể tham khảo nhiều bài văn hay khác trong phần Văn 12 để tích lũy thêm kiến thức cho mình.
Tài liệu bài văn mẫu lớp 12 bài viết số 6 - Đề 01
Đề 1: Trong tác phẩm Những đứa con trong gia đình, Nguyễn Thi đã đề cập đến quan điểm: Gia đình giống như dòng sông vô tận, mỗi thế hệ phải kể một câu chuyện...
Bố cục bài viết số 6 lớp 12 đề 1
I. Khởi đầu:
Nguyễn Thi, tên thật Nguyễn Hoàng Ca, còn được biết đến với bút danh Nguyễn Ngọc Tấn. Xuất thân từ Quần Phương Thượng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, ông từ nhỏ đã đến Sài Gòn. Năm 1955, ông di cư lên Bắc, và sau đó, năm 1962, trở về miền Nam, tham gia hoạt động văn nghệ cách mạng dưới bút danh Nguyễn Thi. Tác phẩm của ông thường phản ánh chân thật cuộc sống và tính cách của người miền Nam - lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần cách mạng mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh cho tổ quốc. Trong truyện ngắn 'Những đứa con trong gia đình', ông đã tinh tế thể hiện vẻ đẹp của con người miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
II. Nội dung chính:
Ý nghĩa của tên truyện và nội dung câu chuyện: Đúng như tên gọi, Nguyễn Thi đã mô tả hình ảnh của một gia đình lớn, một gia đình mang tinh thần cách mạng. Họ thể hiện sự đoàn kết trong một tình thân thiết. Mỗi thành viên có cá tính riêng, nhưng đồng lòng với nhau về ý chí cách mạng và tình yêu quê hương. Những nhân vật như chú Năm, mẹ Việt, và hai chị em Chiến và Việt, là minh chứng cho sự tinh thần quyết tâm và trách nhiệm với tổ quốc và cách mạng.
Các khúc sông trong dòng sông truyền thống: Trong truyện ngắn 'Những đứa con trong gia đình' của Nguyễn Thi, ta nhìn thấy một tư tưởng được tác giả đặc biệt chú trọng, được thể hiện qua lời của chú Năm với Chiến và Việt: “Gia đình ta cũng dài như dòng sông, chú sẽ chia cho mỗi người một khúc để ghi lại. Trăm sông chảy về một biển, gia đình ta cũng chảy về biển lớn cách mạng của đất nước”. Câu nói này vừa mang tính triết lí vừa thực tế, là sự tiếp nối truyền thống yêu nước, yêu cách mạng qua các thế hệ. Mỗi thành viên trong gia đình chú Năm như một khúc sông, cùng hòa mình vào dòng sông truyền thống: “Trăm sông chảy về một biển' cũng chính là dòng sông truyền thống của gia đình chú Năm, trở thành một phần của xã hội, đậm chất cách mạng của đất nước.
Gia đình chú Năm thực sự là một gia đình cách mạng, nổi tiếng với lòng yêu nước, trách nhiệm cao. Ông nội của Chiến và Việt bị lính tổng Phòng bắn vào bụng, bà nội bị lính quận Sơn hành hạ, đánh đập. Cha của Chiến và Việt thì bị chặt đầu, má bị trái ca-nông của Mỹ giết khi đấu tranh ở Mỏ Cày, thím Năm thì bị giặc bắn chết khi đi rọc lá chuối... Những người thân trong gia đình lần lượt bị giết hại. Những cảm xúc đau buồn này được chú Năm ghi chép kỹ lưỡng trong một cuốn sổ, tạo nên những khúc sông trong dòng sông truyền thống của gia đình. Trong các khúc sông này có chính chú Năm, cha Chiến, mẹ Chiến, và nhất là việc kết thúc sôi nổi hơn, mãnh liệt hơn, hào hùng hơn của Chiến và Việt.
Các nhân vật chính góp phần làm nên những khúc sông
* Chú Năm: Chú Năm là một người đầy nghĩa khí, chất phác nhưng sâu sắc, giàu lòng yêu thương, gắn bó với cách mạng, sống và hành động theo truyền thống. Chất truyền thống trong chú đậm chất đạo lí cổ truyền của dân tộc, 'gọn bề gia thế, đặng bề nước non'. Chú ghi chép gia phả một cách tỉ mỉ, từ sự kiện đến ngày giỗ của từng người trong gia đình và chiến công của Việt và Chiến trên sông Định Thủy, cẩn thận đến từng chi tiết. Lời lẽ của chú chân thành, 'nét chữ lòng còng', là tấm lòng, tình yêu thương và lòng căm thù của chú, cũng như ý thức bảo tồn truyền thống cho gia đình.
Chú Năm mặc dù chưa già nhưng tóc đã bạc. Trước đây, chú làm nghề sông nước, 'đi chèo ghe mướn ở Sài Gòn, Lục Tỉnh'. Chú thường kể chuyện cho Chiến và Việt nghe và 'chú thích thú sự tích của gia đình và cuối cùng hò lên mấy câu”. Những câu hò của chú 'kể về cuộc sống khó khăn của chú và chiến công của quê hương này'. Dường như chú muốn trao gửi tất cả tình cảm, mong ước của mình qua tiếng hò: “Khi ấy, cổ chú nổi đỏ, chú đặt lên vai Việt, mắt chú mở to, làm như Việt là nơi chứa đựng những câu hò đó, hoặc chính Việt là những câu hò đó. Qua từng câu hò, Việt biến thành chiếc áo vá quàng hoặc con sông dài cá lội của chú, hoặc trở thành những anh hùng Trương Định, đèn biển Gò Công, hoặc ngôi sao sáng Tháp Mười”.
Trong những lúc như vậy, chị Chiến “cười nhẹ nhàng nhìn chú, còn Việt cũng vậy' và một hôm chú nói với họ “Hãy cười đi con, hãy mau lớn lên. Khi nào con lớn, chú sẽ đưa cuốn sổ này cho hai chị em'.
Những hành động và lời nói của chú Năm đã phản ánh rõ những tình cảm cao đẹp của chú, đặc biệt là ý muốn giữ gìn truyền thống gia đình.
* Mẹ của Chiến và Việt:
Mẹ của Chiến và Việt là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam “anh hùng, kiên cường, trung hậu, quả cảm'. Mẹ Việt cũng là hình ảnh của dòng sông truyền thống gia đình. Đó là hình ảnh của một người mẹ không bao giờ yếu đuối mà luôn mạnh mẽ cả về thể chất và tinh thần. Được miêu tả rõ ràng bởi Nguyễn Thi: “Mẹ bơi xuồng thật mạnh mẽ, đầu hơi cúi xuống, chiếc nón rách lòi ra để lộ cái gáy đỏ đo và đôi vai cường tráng. Buổi tối, xuồng đang giữa sông, mẹ đã kêu gọi: “Việt à, ra giúp mẹ đi!”, xuồng tiến gần bờ, khuôn mặt mẹ vẫn đỏ bừng, cái nón rách đã nghiêng ra làm quạt, áo bà ba ướt mồ hôi đã đen lì không còn trắng nữa”.
Trong mẹ Việt, tình yêu với chồng, lòng thương con, sự căm thù, dũng cảm, ý thức đấu tranh đã được kết hợp một cách hoàn hảo. Điều đó được thể hiện rõ trong những lời mẹ nói với Việt: “Tôi sống nhờ vào cha mày. Cha mày bị giặc chặt đầu, tôi theo giặc đòi. Từ xóm này qua xóm kia, giặc qua sông tôi cũng qua. Giặc về quận tôi cũng tới. Một tay tôi đỡ em, một tay tôi cầm giỏ. Chị mày đang nấu cơm, tôi cũng cầm đũa bếp chạy theo, tóc tai buông xuống, chỉ có một con mắt nước mắt chảy dài dài. Em mày và chị Chiến chạy theo tôi và la: 'Trả lại cha! Trả lại cha!'. Tôi muốn chứng minh cho hai đứa ở nhà. Khi tôi đi, tôi chửi giặc, dù giặc bắn thì cũng còn hai đứa ở nhà đòi báo thù cho cha mày. Mỗi lần giặc bắn trên đầu, hai đứa ấy lại níu chân tôi. Trái tim tôi không còn chỗ cho sự sợ hãi, cho nước mắt, chỉ có tình yêu cho con thôi”. Mẹ mất chồng, đau khổ và cô đơn, nhưng không bao giờ bi quan, biến cảm xúc và nỗi đau thành ý thức đấu tranh và cuối cùng cũng hy sinh trong cuộc chiến. Ở nhân vật này, Nguyễn Thi đã tạo ra hình ảnh rực rỡ của phụ nữ miền Nam với những phẩm chất anh hùng và tốt đẹp. Đó là tượng đài vĩnh cửu của người mẹ Việt Nam.
* Chiến: Chiến có tính cách giống mẹ: gan dạ, chăm chỉ, kiên định và yêu thương cha mẹ. Muốn tham gia bộ đội để báo thù cho cha mẹ, Chiến cẩn thận sắp xếp việc nhà trước khi ra đi, như việc gửi bàn thờ của mẹ cho chú Năm... Chiến rất quyết tâm và sẵn lòng hy sinh, như lời Chiến nói với Việt: 'Tao đã nói với chú Năm rồi. Đã quyết định ra đi thì chỉ có một điều: nếu giặc còn, tao sẽ mất, và thế thôi!'.
Mặc dù luôn cho mình là chị và lo lắng cho em, nhưng đôi khi Chiến vẫn giữ một phần tính trẻ con, như việc tranh công bắt ếch, tranh công bắn tàu giặc trên sông Định Thủy, hoặc tranh phần nhập ngũ của em...
Chiến là sự tiếp nối của người mẹ và là một phần của khúc sông truyền thống gia đình, không làm mẹ thất vọng. Chiến đã tiến xa hơn mẹ một bước. Chiến đã cầm súng đi chiến đấu, điều mà mẹ Chiến không thể.
* Việt: Việt là một chàng trai trẻ tuổi, ngây thơ và năng động. Việt đã vượt xa thế hệ trước. Ngay từ nhỏ, Việt đã gan dạ, đúng như chú Năm nhận xét: “Việt nhỏ tuổi nhưng gan dạ”. Mất cha, Việt không còn sợ hãi, la: “Trả lại cha! Trả lại cha!”, thậm chí đạp đầu giặc vào ngực mẹ. “Đầu ba nằm dưới, Việt vẫn đạp tiếp”. Căng thẳng và quyết tâm đã trở nên rõ ràng hơn trong hành động và lời nói của Việt. Khi Chiến nhắc nhở Việt về trách nhiệm của mình, Việt đáp lại ngay: “Chị bị chặt đầu thì tôi sẽ chờ cho đến khi tôi cũng bị'.
Lời nói của Việt thể hiện sự dứt khoát, ý chí quyết định ra đi để báo thù cho cha mẹ. Ngay khi gia nhập bộ đội, Việt đã có thành tích xuất sắc trong trận chiến với kẻ thù. Việt đã phá hủy một xe chở lính Mỹ và tiêu diệt một xe tăng. Bị thương ở cả hai mắt, nhưng Việt không chùn bước. Trong tình trạng mê sảng, Việt vẫn nhớ về gia đình và nuôi dưỡng lòng căm thù, ý chí chiến đấu. Nghe tiếng súng và tiếng xe tăng của địch, Việt không sợ hãi mà sẵn sàng đối đầu: “Tôi sẽ đợi mày đến! Trên bầu trời có mày, trên đất đai có mày, ngay cả trong rừng này, tôi cũng sẽ chiến đấu với mày. Nghe súng bắn, các anh sẽ đến giúp tôi đánh mày! Mày chỉ giỏi giết gia đình tôi, nhưng với tôi, mày là kẻ chạy trốn”. Việt đã đi xa hơn khúc sông truyền thống gia đình. Việt tự nguyện đi tìm kẻ thù để đối đầu. Việt là biểu tượng của tuổi trẻ tham gia vào cuộc chiến với niềm đam mê và nhiệt huyết, tạo nên khúc sông truyền thống mạnh mẽ và rộng lớn hơn trước khi đổ vào biển.
III. Kết luận:
Tóm lại, câu nói của chú Năm với hai chị em Chiến, Việt: “Chuyện gia đình ta nó cũng dài như con sông, sẽ có một khúc dành cho mỗi người để ghi chép. Trăm con sông hội tụ về một biển lớn, nhưng biển vẫn còn rất rộng…” thể hiện tinh thần của Nguyễn Thi trong truyện ngắn “Những đứa con trong gia đình”. Ý tưởng này không chỉ giới hạn trong gia đình, mà còn mở ra một tầm nhìn rộng lớn. Đó là tầm quan trọng của gia đình cách mạng miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Câu chuyện này, cùng với toàn bộ nội dung truyện, đã phản ánh sâu sắc thời kỳ đầy thách thức của miền Nam, nơi mà nhân dân phải chịu đựng nhiều khổ đau và hy sinh vì cuộc chiến đấu chống lại kẻ thù. Tuy nhiên, tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và ý chí cách mạng của nhân dân miền Nam đã vượt qua mọi thử thách. Đó chính là truyền thống gia đình, truyền thống cách mạng, góp phần làm nên tinh thần bất khuất của dân tộc.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 1 - Mẫu 1
Nguyễn Thi là một nhà văn gốc nông dân Nam Bộ. Mặc dù sinh ra ở miền Bắc, nhưng ông đã có mối liên kết mạnh mẽ với cuộc sống ở miền Nam. Do đó, tác phẩm của ông luôn chân thực và sống động khi phản ánh cuộc sống và tính cách của nhân dân miền Nam - những con người hồn nhiên và chân thành trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại có tình yêu nước sâu sắc, lòng căm thù giặc nặng nề, luôn tuân thủ và phát huy tinh thần cách mạng, sẵn sàng chiến đấu và hi sinh cho đất nước. Một trong những tác phẩm tiêu biểu về vẻ đẹp của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là truyện ngắn “Những đứa con trong gia đình”. Trong truyện ngắn này, ông đã trình bày quan điểm: Gia đình cũng dài như con sông, mỗi thế hệ phải ghi chép một phần. Rồi trăm con sông của gia đình hội tụ về một biển rộng lớn, nhưng biển vẫn còn rất rộng, lớn bằng cả vùng đất của chúng ta và ra ngoài cả biên giới của chúng ta.
Câu chuyện được kể lại qua những hồi ức đan xen của nhân vật chính - Việt, trong cuộc chiến khốc liệt tại một khu rừng cao su, anh bị thương nặng và mất tích với đồng đội. Cảnh này được mô tả một cách sống động, khiến người đọc cảm thấy xúc động. Anh bị mê mải bởi những kỉ niệm đẹp của gia đình (ông nội, ba má, chú Năm, chị Chiến…) và những niềm vui thuở nhỏ, giúp anh quên đi nỗi đau, nhưng cũng tăng thêm sức mạnh cho anh vượt qua cả tử thần. Câu chuyện về gia đình của Việt cũng dài như con sông, là một gia đình cách mạng tiêu biểu trong những ngày kháng chiến dữ dội của dân tộc, đặc biệt là chống Mỹ - Ngụy. Mỗi thế hệ trong gia đình ấy giống như một khúc sông nhỏ, góp phần tạo nên dòng sông truyền thống vĩ đại, dài vô tận. Ở đó, không chỉ là sự kế thừa huyết thống mà còn là sự tiếp nối tinh thần cách mạng để bảo vệ và phát triển đất nước. Chiến tranh khốc liệt và tàn bạo đã đòi hỏi hàng nghìn sinh mạng, nhưng những người anh hùng đó vẫn không ngừng hy sinh để bảo vệ hòa bình cho dân tộc, và gia đình Việt cũng không ngoại lệ.
Những người tiền bối như ông bà, ba má và chú Năm của Việt là những khúc sông đầu tiên của dòng sông truyền thống. Họ đã xây dựng nền móng cho con sông truyền thống, để rồi Chiến và Việt tiếp tục và đi xa hơn. Ông nội của Việt đã bị chánh tổng bắn chết, bà nội Việt bị lính huyện đánh đập, ba Việt đi bộ đội tầm vông thì bị chúng chặt đầu, còn má Việt - một hình ảnh khúc sông truyền thống gia đình. Đây là một hình ảnh mẹ không hề yếu đuối mà thật mạnh mẽ cả về thể xác lẫn tinh thần. Người mẹ đó dường như sinh ra để chiến đấu với sóng gió cuộc đời. Nguyễn Thi đã mô tả những đặc điểm đó của người mẹ một cách cụ thể: “Má bơi xuồng thiệt khỏe, đầu hơi cúi xuống, cái nón rách mướt để lộ cái gáy đo đỏ và đôi vai lực lưỡng. Chiều về, xuồng còn giữa sông, má đã gọi: “Việt à, ra phụ má nghe con!”, xuồng cập bến, mặt má vẫn đỏ rực, cái nón rách đã ngả ra làm quạt, lưng áo bà ba đẫm mồ hôi đã đen lụi không còn thấy bạc nữa”. Má Việt có tình yêu chồng, lòng thương con, sự căm thù, lòng dũng cảm, ý thức đấu tranh hòa quyện vào nhau. Điều đó đã được thể hiện rõ trong lời má Việt nói với Việt: “Tao dạn là nhờ ba mày. Ba mày bị Tây nó chặt đầu, tao cứ đi theo thằng xách đầu mà đòi. Đi từ ấp trong tới ấp ngoài, nó qua sông tao cũng qua sông, nó về quận tao cũng tới. Một tay tao bồng em mày, một tay tao cắp rổ. Chị hai mày đang nấu cơm, cũng mang cẻ đũa bếp chạy theo, tóc tai xuống mặt, chỉ ló có một con mắt ra nước mắt chảy ròng ròng. Mày với con Chiến thì chạy theo chị hai mày mà la: 'Trả đầu ba! Trả đầu ba!'. Tao muốn là cho chị em bây ở nhà. Đi mình tao, tao chửi nó, nó có bắn thì cũng còn chị em bây trả thù cho ba mày. Mỗi lần nó bắn đùng đùng trên đầu, chị em bây lại níu chân tao. Lòng dạ tao đâu còn rảnh để mà sợ, mà khóc, chỉ thương con thôi”. Mất chồng, má xót xa lặng lẽ khóc trong đêm, nhớ lại những kỉ niệm với chồng từ lúc hai người mới quen nhau tới khi chồng chết. Rồi người mẹ ấy cũng trông cho con mau lớn để làm một cái gì đó vui lòng chồng và “dường như cả cuộc đời vất vả của má, mọi ý nghĩ đã trải qua một cách không hề sợ hãi đó, tất cả đều được gom lại và dồn vào trong ý nghĩ cuối cùng này”. Đau đớn xót xa nhưng người mẹ ấy không hề bi lụy, biến đau thương, căm thù thành ý thức đấu tranh và đã chết trong đấu tranh. Ở nhân vật này, nhà văn Nguyễn Thi đã khắc họa nổi bật hình tượng người phụ nữ miền Nam với đầy đủ những phẩm chất đạo đức tốt và anh hùng. Đó là tượng đài bất tử của người mẹ Việt Nam. Chính những đau thương mất mát ấy lại thể hiện tấm lòng yêu nước của gia đình Việt to lớn đến nhường nào. Ở họ, luôn sẵn sàng chiến đấu vì tổ quốc quên mình cho độc lập dân tộc.
Chú Năm của Việt là một nhân vật còn sống, là người mà Việt cũng như chị Chiến nương tựa vào, là người nông dân Nam Bộ hiền lành, từng làm cày thuê cuốc mướn gặp không ít đắng cay dồi dào kinh nghiệm sống. Đau thương hằn sâu từ cuộc đời gian khổ và với tư cách chứng nhân của tội ác của thằng Tây, thằng Mỹ và bọn tay sai có lẽ đã làm nên nét đa cảm trong gương mặt với đôi mắt lúc nào cũng mở to, mọng nước. Chất Nam bộ rất rõ trong con người ông qua việc thường kể sự tích cho con cháu, và mỗi lần kết thúc câu chuyện đều hò lên mấy câu. Chú Năm là một biểu tượng của gia phả sống luôn hướng về truyền thống, sống với truyền thống, đại diện cho truyền thống và lưu giữ truyền thống. Là người “Văn hay chữ tốt” được giao trọng trách gìn giữ cuốn sổ gia đình. Cuốn sổ ấy ghi lại chi tiết đầy đủ những thời khắc linh thiêng lập công của mỗi người trong gia đình, và nơi ghi những chứng cứ tội ác của kẻ thù đã gây ra vô vàn đau khổ cho đại gia đình, cùng quê hương.
Thế hệ anh hùng trẻ Chiến và Việt, mặc dù mỗi người có tính cách riêng, phân biệt giữa con gái và con trai, nhưng họ vẫn chung tình cảm và lòng hiếu thảo, đặc biệt với gia đình và đất nước. Với những đau thương to lớn, họ nuôi lòng căm thù sâu sắc và mong muốn trả thù giặc. Hình ảnh của má luôn hiện hữu trong tâm trí của Chiến. Chú Năm cũng nhận xét rằng Chiến giống y như má. Chiến kiên nhẫn, chăm chỉ và có trách nhiệm. Trước khi nhập ngũ, Chiến đã sắp xếp mọi việc trong nhà, từ viết thư cho người thân đến chuẩn bị mọi vật dụng cho gia đình và xã. Những hành động này khiến chú Năm phải khâm phục. Chiến cũng là một người con nhân từ, luôn nhường nhịn cho Việt và chỉ giữ lại việc ghi tên tòng quân để trả thù cho ba má. Chiến cũng thích làm đẹp và luôn giữ một chiếc gương trong túi. Đó là biểu tượng của sự dũng cảm, vị tha và kiên nhẫn của người phụ nữ Việt Nam trong thời kì khó khăn. Chiến là hình ảnh tiếp nối của người mẹ và truyền thống gia đình, không làm mất lòng mẹ. Chiến đã tiến xa hơn mẹ khi dám cầm súng đi chiến đấu vì đất nước, một điều mà mẹ không làm được.
Trái ngược với Chiến, người thông minh và trưởng thành từ trước tuổi, Việt là một cậu bé mới lớn nên tỏ ra ngây thơ và hồn nhiên. Việt không chịu nhường nhịn chị, thể hiện tính cách cứng đầu của mình. Ngoài ra, Việt thích thú theo bản năng của một cậu bé, thích câu cá, bắn chim và đặc biệt là 'đi bộ cầm súng tự động... mặc dù một cây ná thun vẫn gọn trong túi áo'. Việt cứ nghịch ngợm mà phó mặc mọi việc nhà cho chị. Trái lại, chị thì lo lắng và bàn bạc về gia đình, nhưng Việt lại chẳng quan tâm, chỉ 'ôm một con đom đóm trong lòng bàn tay rồi ngủ quên'. Trong trận chiến, Việt vẫn nhớ đến chị như một đứa em dựa dẫm vào người lớn: 'Phải có chị Chiến ở đây, chị sẽ bắt thế cho Việt'. Tình cảm của Việt dành cho chị cũng giống như cách một đứa trẻ yêu thương, nên ở đơn vị, Việt không bao giờ tiết lộ về chị với người khác: 'Việt giữ chị như giữ của riêng vậy. Cậu ta sợ mất chị mà!'. Việt luôn cảm thấy nhỏ bé trước hai anh Tánh và Công, và trong cơn hoang mang, Việt hồi tưởng về gia đình và những ký ức ngọt ngào. Việt đã thể hiện ý thức đấu tranh mạnh mẽ hơn khi cảm nhận rõ hơn về sự gian nan của cuộc sống và tình yêu thương cho đất nước.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 1 - Mẫu 2
Dòng sông của “Những đứa con trong gia đình” không chỉ là dòng sông 'đẹp, nhiều nước ngọt, đầy phù sa' tạo nên 'vườn ruộng mát mẻ', mà còn là biểu tượng của truyền thống gia đình được thừa kế từ thế hệ trước. Giống như hàng trăm dòng sông khác, dòng sông này cũng chảy ra biển, 'biển rộng lớn, lớn như cả nước ta và vượt ra ngoài cả nước ta'.
Trong câu chuyện của mình, Nguyễn Thi đã mô tả một dòng sông dài bao phủ suốt lịch sử. Đó là dòng sông của gia đình chị em Chiến Việt, mỗi thế hệ là một 'khúc' của dòng sông này, ghi lại tất cả những gì diễn ra. 'Những đứa con trong gia đình' không chỉ là sự kế thừa từ quá khứ mà còn là sự nối kết giữa những thế hệ, bảo vệ truyền thống chống giặc từ tổ tiên đến đời Chiến Việt. Chú Năm, như một biểu tượng của 'con sông truyền thống', gắn bó với vùng sông nước Bến Tre, truyền đạt đạo lý và hy vọng cho thế hệ sau: '...rán cho mau lớn. Chừng nào bay trọng trọng rồi tao giao cuốn sổ cho chị em bay'. Ông ta cũng nhắc nhở về trách nhiệm trả thù cho cha mẹ: '...thù cha thù mẹ chưa trả mà bỏ về là chú chặt đầu...'. Mỗi câu chuyện trong gia đình là một phần của 'cuốn sổ - truyền thống', ghi lại những bi kịch và niềm tự hào, là bằng chứng của sự dũng cảm trong cuộc chiến với kẻ thù.
Song song với hình ảnh của chú Năm, người đại diện cho truyền thống và đạo lý, chúng ta cũng nhìn thấy hình ảnh của mẹ Việt, một phụ nữ Nam Bộ kiên cường và yêu thương gia đình. Mẹ Việt, như một khúc sông trong dòng chảy lịch sử của gia đình, mang trên vai gánh nặng của việc nuôi dưỡng con cái và đấu tranh chống giặc. Tính cách cứng cỏi nhưng ấm áp, mạnh mẽ nhưng nhân từ của mẹ Việt phản ánh rõ nhất qua việc chăm sóc gia đình và sẵn lòng hy sinh cho hạnh phúc của con cái. Mẹ Việt là biểu tượng của sức mạnh và lòng trắc ẩn trong những người phụ nữ Nam Bộ thời chiến.
Như 'khúc sông mẹ - chú Năm', Chiến và Việt là những khúc sông sau, tiếp nối và lan tỏa truyền thống gia đình. Chiến thừa hưởng nhiều đặc điểm từ mẹ, từ vẻ ngoài đến tâm hồn, còn Việt, mặc dù nhỏ hơn nhưng vẫn chứa đựng sự dũng cảm và quyết đoán. Hai con người này, dù khác biệt nhưng cùng chung một mục tiêu: đó là truyền thống của gia đình và sự hy vọng trong cuộc chiến chống giặc. Khúc sông Chiến-Việt là biểu tượng của sức mạnh và hy vọng của những người trẻ thời chiến.
So với 'khúc sông mẹ - chú Năm', Chiến và Việt là những khúc sông sau, tiếp tục chảy về phía trước. Chiến kế thừa nhiều phẩm chất từ mẹ và thể hiện sự trưởng thành, còn Việt, mặc dù trẻ con nhưng đã có những suy nghĩ và hành động đáng ngưỡng mộ. Khúc sông Chiến-Việt là biểu tượng của sức trẻ và sự đoàn kết trong gia đình, mang trên vai trách nhiệm tiếp tục truyền thống và chiến đấu cho tự do.
Khúc sông Chiến-Việt là một phần của dòng sông lịch sử của gia đình, nơi mà mỗi thế hệ đều chảy xa hơn và mạnh mẽ hơn. Chiến và Việt, mặc dù khác biệt nhưng đều mang trong mình tinh thần hy vọng và quyết tâm đánh giặc. Họ là biểu tượng của sức trẻ và lòng yêu nước, là niềm tự hào của dòng họ trong cuộc chiến chống Mỹ.
Gia đình là những khúc sông liên tục chảy, không ngừng, mãi mãi như dòng máu trong cơ thể. Cuối cùng, dòng sông gia đình cũng chảy vào biển, giống như hàng trăm con sông khác. Đó là biển cách mạng của một quốc gia to lớn, rộng mở và vĩnh viễn. Dòng sông cách mạng được cung cấp và duy trì bởi những trái tim cách mạng 'nóng hổi' mang theo nỗi đau và hy vọng.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 1 - Mẫu 3
Truyện của Nguyễn Thi mô tả cuộc sống của những người con trong gia đình mang hơi thở của những ngày chiến đấu chống Mỹ. Câu chuyện kể về những người con lớn lên trong một gia đình cách mạng, thể hiện vẻ đẹp truyền thống của quê hương. Mỗi nhân vật trong tác phẩm thể hiện một cách đặc biệt phẩm chất của người Nam Bộ kiên cường và trung dung.
Câu chuyện được xây dựng dựa trên kí ức của anh tân binh Việt, xen kẽ giữa quá khứ và hiện tại, liên kết một cách tự nhiên tình cảm gia đình, quê hương và cách mạng. Không gian và thời gian của tác phẩm tạo ra một sự liên kết đan xen của những câu chuyện không tuân theo trình tự tuyến tính mà được sắp xếp một cách hợp lý, tạo ra nhiều liên kết. Hai chị em Chiến và Việt là trung tâm của câu chuyện, là hình tượng gắn bó với nhau trong tình ruột thịt, có những điểm chung nhưng vẫn mang những đặc điểm riêng biệt. Những nét tiêu biểu này giúp tái hiện thành công phẩm chất đáng quý của người Nam Bộ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thời kỳ chiến đấu chống Mỹ.
Những nhân vật trong gia đình gắn liền với hồi ức và cảm xúc sâu sắc của anh tân binh Việt. Chiến đấu trong cuộc chiến, anh nhớ về những kỷ niệm từ tuổi thơ. Đó là nguồn sức mạnh giúp anh vượt qua cái chết và tìm lại đồng đội. Những con người trong gia đình Việt kết nối với những ký ức thiêng liêng và cảm động, tái hiện một quá khứ yêu thương và đầy căm thù.
Tất cả những người đó đều có lòng căm thù sâu sắc với kẻ thù, bởi vì những tội ác mà họ gây ra với gia đình. Họ cũng rất gắn bó với đất quê, giàu lòng nghĩa và trung thành với cách mạng, vì cách mạng đã làm thay đổi cuộc đời thật sự của họ. Anh tân binh Việt dường như đã thừa hưởng được từ chú Năm và má, hành động dũng cảm và say mê chiến đấu. Trong các nhân vật được tái hiện, chú Năm và má được mô tả với những đặc điểm riêng biệt.
Chú Năm thể hiện bản tính hiền lành và giàu tình cảm, đã trải qua nhiều gian khổ trong cuộc đời. Ông không nói nhiều, nhưng ánh mắt lúc nào cũng mở to và ấm áp. Ông thường kể chuyện cho con cháu, và cuốn sổ ghi chép gia đình của ông là minh chứng cho tấm lòng thuần hậu của ông. Má của Chiến và Việt là một người phụ nữ anh hùng, gan góc và hy sinh vì cách mạng. Hình ảnh của người mẹ này đầy cảm động và ý chí kiên cường.
Hai chị em Chiến và Việt thừa hưởng tính cách và truyền thống gia đình, giàu lòng yêu nước và trung thành với cách mạng. Họ đã cùng nhau chiến đấu để trả mối thù, và câu nói của chú Năm đã thể hiện ý nghĩa sâu sắc của truyền thống gia đình và cách mạng.
Tóm lại, câu nói của chú Năm về con sông gia đình là biểu tượng cho truyền thống và lòng yêu nước của dân tộc. Thời kỳ chiến đấu chống Mỹ là một thời kỳ gay go và quyết liệt, nhưng tinh thần cách mạng của nhân dân đã bùng nổ mãnh liệt.
Chú Năm và má, hai chị em Chiến và Việt là những hình mẫu của lòng yêu nước và truyền thống cách mạng, góp phần làm nên bề dày văn hóa của dân tộc.
Mẫu bài viết lớp 12 đề số 6 - Bài 02
Đề 2: Phân tích hình ảnh thơ mộng và trữ tình trong hai bài thơ 'Người lái đò Sông Đà' và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'
Cấu trúc bài viết mẫu số 6 lớp 12 - Đề 2
I. Khởi đầu:
- Đặt vấn đề: Nêu lên vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông Việt Nam qua hai bài thơ 'Người lái đò Sông Đà' và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'.
II. Phần chính:
* Quan điểm 1: Tổng quan về tác giả và tác phẩm.
Nguyễn Tuân và tác phẩm 'Người lái đò Sông Đà'.
+ Về tác giả:
- Nguyễn Tuân, một danh văn học Việt Nam, tác phẩm của ông phản ánh cả hai giai đoạn trước và sau Cách mạng với phong cách sáng tạo đa dạng.
- Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân tập trung vào ba đề tài chính: 'xê dịch', 'lạc quê', và 'cuộc sống u ám'.
- Sau Cách mạng, ông nhấn mạnh vào việc ca ngợi con người và thiên nhiên.
- Ông đã có những đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam, với phong cách sáng tạo riêng biệt.
+ Về tác phẩm:
- Đoạn trích từ 'Người lái đò Sông Đà' được xuất bản trong tập tùy bút 'Sông Đà'.
- Xuất phát từ cuộc thám hiểm thực tế của nhà văn trong những năm 1959-1960 tại vùng Tây Bắc.
- Tập tùy bút thể hiện lòng yêu thương và tự hào của Hoàng Phủ Ngọc Tường dành cho vẻ đẹp tự nhiên và con người của miền núi Tây Bắc.
Về tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường và tác phẩm 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'
+ Hoàng Phủ Ngọc Tường:
- Là một nhà văn chuyên sáng tác về thể loại tùy bút.
- Phong cách viết hướng nội, gọn gàng, lôi cuốn, tài năng, tinh tế và có kiến thức sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
+ Về tác phẩm:
- Hoàn thành vào ngày 4/1/1981 khi tác giả sống bên bờ sông Hương, trong trái tim của thành phố Huế suốt hơn bốn mươi năm.
- Xuất hiện trong tập tùy bút cùng tên vào năm 1986.
* Ý kiến thứ hai: Hình ảnh dòng sông thơ mộng, lãng mạn trong 'Người lái đò sông Đà'.
Sông Đà toát lên vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng qua hình dáng của nó.
- Sông Đà tỏa sáng như một thiếu nữ dịu dàng, với hình ảnh so sánh độc đáo, lời văn sâu lắng, và âm hưởng nhẹ nhàng.
- Mọi điều liên quan đến Sông Đà đều phản ánh vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng:
+ Nước của Sông Đà biến đổi theo mùa và có màu sắc khác biệt so với các dòng sông khác trên lãnh thổ quê hương.
+ Hai bờ sông hoang dại như mang theo mình những câu chuyện cổ tích từ hàng ngàn năm trước.
+ Bên bờ sông xuất hiện hình ảnh của con nai ngơ ngác.
+ Trên mặt nước, có con cá dầm xanh quẫy vùng.
Sông Đà khơi gợi trữ tình, thơ mộng trong lòng.
- Vẻ đẹp của những người cố nhân được tôn vinh.
Ý nghĩa của vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông và ý nghĩa của hình ảnh Sông Đà.
- Vẻ đẹp trữ tình được thể hiện qua nét bút nhẹ nhàng, tinh tế của người nghệ sĩ, người đã chìm đắm trong cảnh thiên nhiên và cảnh vật.
- Đó là giọng nói lãng mạn nội tâm của chính tác giả.
- Là sự thể hiện lòng yêu nước của nhà văn.
* Luận điểm 3: Hình ảnh trữ tình, thơ mộng của dòng sông trong “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” được tả chủ yếu từ góc nhìn địa lý và văn hóa.
Vẻ đẹp từ góc nhìn địa lý: thủy trình của sông Hương được mô tả qua ba giai đoạn khác nhau.
- Sông Hương chảy giữa dãy núi rừng Trường Sơn.
+ Như một bản ca tình yêu của rừng rậm.
+ Cô gái Di - tự do và hoang dại nhưng đầy mê hoặc.
+ Người mẹ mềm mại như phù sa, biểu tượng của một vùng văn hóa đặc trưng.
- Sông Hương nằm trong không gian thuộc Châu Thổ và Châu Hóa.
+ Vẻ đẹp của một cô gái tuyệt vời: luôn biến hóa, cong và uốn theo những đường nét mềm mại.
+ Hương Giang hiện lên với nhiều diện mạo khác nhau: từ màu nước xanh thẳm, mềm mại như tấm lụa, đến vẻ đẹp thướt tha và lắng đọng.
- Sông Hương chảy qua không gian của thành phố cổ Huế.
+ Khi tiến vào trung tâm thành phố, nó được so sánh như một người tình vui vẻ và quyến rũ.
+ Trong lòng thành phố, dòng sông chảy êm đềm như điệu nhảy slow của Huế, so sánh với các dòng sông khác trên thế giới.
+ Khi rời xa thành phố, sự đẹp đẽ của sông Hương như một người tình dịu dàng và trung thành.
Vẻ đẹp từ góc nhìn văn hóa được thể hiện qua âm nhạc, thơ ca và truyền thuyết.
- Dòng sông là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ với văn hóa thi ca.
- Sông Hương được ví như nàng Kiều xinh đẹp, tài năng trong thơ của Nguyễn Du.
- Dòng sông gắn liền với những truyền thuyết từ tên gọi của nó, tạo ra những dấu ấn đặc biệt.
* Phê bình 4: vẻ đẹp của các dòng sông Việt Nam qua hình ảnh trữ tình, thơ mộng của sông Đà và sông Hương.
- Hai con sông này là biểu tượng cho hàng nghìn dòng sông trải dài khắp cả nước với sự đa dạng về vẻ đẹp.
- Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của các dòng sông cũng thể hiện sự đẹp tự nhiên, văn hóa của người Việt Nam.
- Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của các dòng sông Việt Nam thường được cảm nhận sâu sắc bằng trái tim của người dân với tình yêu quê hương, đất nước, như trong “Bên kia Sông Đuống” của Hoàng Cầm, hay dòng sông Kinh Thầy đã đi vào trang thơ của Trần Đăng Khoa.
III. Kết luận:
Khẳng định vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của hai con sông: sông Đà và sông Hương Giang, thổi bùng niềm tự hào, tôn trọng với những dòng sông trên quê hương, đất nước Việt Nam.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 2 - Mẫu 1
Việt Nam quê hương ơi!
Mênh mông biển lúa nơi trời đất huyền diệu
(Nguyễn Đình Thi)
Đất nước, con người Việt Nam luôn là nguồn cảm hứng bất tận để các nhà thơ, nhà văn- những người nghệ sĩ chân chính thỏa sức thể hiện niềm yêu, nỗi nhớ, lòng tự hào của mình. Nếu bạn đã từng bị cuốn hút bởi bài hát “Đất nước” của tác giả Nguyễn Khoa Điềm, mê mải trong thiên nhiên nơi vùng núi Tây Bắc trong “Vợ chồng A Phủ”, hãy không bỏ qua vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên Việt Nam, của các dòng sông Việt Nam qua ngòi bút của Nguyễn Tuân với tùy bút “Người lái đò Sông Đà” và Hoàng Phủ Ngọc Tường với “Ai đã đặt tên cho dòng sông?”. Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của hai dòng sông trong “Người lái đò Sông Đà” và “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” cũng chính là vẻ đẹp của các dòng sông Việt Nam.
Nhà văn Nguyễn Tuân được biết đến là một trong những nhân vật lớn của văn học Việt Nam hiện đại. Ông là một trí thức yêu nước, tràn đầy tinh thần dân tộc và rất tài năng, uyên bác. Các tác phẩm văn học của Nguyễn Tuân luôn phản ánh một sự chuyển động tích cực theo thời gian. Trước Cách mạng, bút pháp của ông thường khám phá ba chủ đề lớn là “thiếu quê hương”, “chủ nghĩa xê dịch”, và đời sống trụy lạc. Nhưng sau Cách mạng, tác phẩm của Nguyễn Tuân trở nên đa dạng hơn với các đề tài như ngợi ca về thiên nhiên, con người, và đất nước Việt Nam.
Tùy bút “Người lái đò Sông Đà” được lấy từ tập “Sông Đà” - tác phẩm văn học nổi tiếng nhất của nhà văn Nguyễn Tuân và cũng liên quan đến nhiều kỷ niệm của ông. Nó là kết quả của chuyến đi thực tế của ông vào những năm 1959, 1960. Ông đã đến Tây Bắc để khám phá thiên nhiên và con người ở đó, tìm kiếm thứ vàng mười đã trải qua thử thách của lửa. Sự ấn tượng mạnh mẽ mà bút ký Sông Đà và tùy bút Sông Đà ghi lại trong lòng người đọc là một dòng sông dữ tợn nhưng cũng rất trữ tình dưới bàn tay điêu luyện.
Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường là một nhà văn chuyên nghiệp về viết bút ký. Ông có một phong cách viết nội tâm, sâu sắc, đầy tài năng, uyên bác, và kiến thức rộng lớn về nhiều lĩnh vực. Đặc biệt, bằng cách kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và trữ tình, giữa tư duy phong phú và phân tích sâu sắc, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã tạo ra nhiều tác phẩm đặc sắc. Các tác phẩm bút ký nổi bật của ông bao gồm: “Ngôi sao trên đỉnh Phu Văn Lâu”, “Rất nhiều ánh lửa” và “Ai đã đặt tên cho dòng sông?”.
“Ai đã đặt tên cho dòng sông?” là một trong những tập bút ký nổi bật nhất của Hoàng Phủ Ngọc Tường. Bút ký ban đầu có tiêu đề “Hương ơi, em có phải là em?” đã được hoàn thành vào ngày 4/1/1981 khi nhà văn sống ở bờ sông Hương, trong thành phố Huế hơn bốn mươi năm. Tình yêu với sông Hương và với thành phố Huế thơ mộng đã làm nên nguồn cảm hứng cho ông viết về sông Hương và thành phố Huế.
Sau những dòng viết về một Sông Đà hung bạo, nhà văn Nguyễn Tuân mở ra một hình ảnh mới của sông, với vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng như một sinh thể sống với tâm hồn thơ mộng, trữ tình. Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của Sông Đà mang theo màu sắc huyền bí, ẩn chứa những điều thơ mộng và tinh túy nhất của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc hoang dã.
Dáng vẻ của Sông Đà được mô tả như vẻ đẹp bên ngoài của dòng sông mà ai cũng dễ dàng bắt gặp khi đến với Sông Đà, khi khám phá mảnh đất Tây Bắc. Dòng sông được so sánh với một người con gái xinh đẹp mang vẻ đẹp kiều diễm. Cách mô tả của Nguyễn Tuân rất độc đáo và duyên dáng khi mô tả dòng sông như là một mái tóc mềm mại. Từ “áng” làm câu văn thêm phần thẩm mĩ, tạo ra một hình ảnh thú vị. Nguyễn Tuân cũng nhấn mạnh vẻ đẹp của Sông Đà mang hơi thở của thiên nhiên Tây Bắc, với hoa ban, hoa gạo, và mù khói núi Mèo.
Khám phá nét đẹp trữ tình, thơ mộng của dòng sông ban đầu có vẻ là một thách thức, nhưng dưới bàn tay tài hoa của người nghệ sĩ, thách thức ấy trở nên êm đẹp. Tác giả phát hiện ra những vẻ đẹp đa dạng của Sông Đà và khẳng định rằng những gì thuộc về Sông Đà đều mang trên mình vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Đó là lời khẳng định về nét đặc biệt của Sông Đà, không phải là sự so sánh với các dòng sông khác trên đất nước. Nguyễn Tuân tinh tế khi so sánh ví von và minh họa cho độ đa dạng và tính riêng biệt của Sông Đà.
Sông Đà được ví như một người cố nhân, người bạn đã chứng kiến nhiều kỷ niệm của ta. Giống như một người bạn thân thiết, Sông Đà trở thành người bạn đáng yêu của hiện tại và của quá khứ. Người bạn cố nhân luôn ở đó, dù ta đi đâu, luôn là người ta thương và nhớ.
Nguyễn Tuân đã mang đến một góc nhìn mới lạ về Sông Đà với ngòi bút tài hoa của mình. Những thủ pháp mô tả và so sánh đã giúp tác giả sáng tạo một cách tự do và độc đáo. Sông Đà trữ tình, thơ mộng không chỉ là biểu trưng cho thiên nhiên Tây Bắc mà còn là lời mời gọi mọi người khám phá vẻ đẹp nên thơ của dòng sông này.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 2 - Mẫu 2
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng không ngừng cho các nhà văn, nhà thơ. Trên quê hương, những dòng sông với dòng nước chảy, lịch sử hình thành và đặc điểm địa lý độc đáo đã khiến họ phải cầm bút sáng tạo. 'Người lái đò Sông Đà' -Nguyễn Tuân và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' - Hoàng Phủ Ngọc Tường là hai tác phẩm thành công về vẻ đẹp trữ tình của các dòng sông quê hương.
Viết về đề tài sông nước đã có nhiều bài thơ, bài văn thành công. 'Tràng giang' của Huy Cận và 'Bên kia sông Đuống' của Hoàng Cầm là những ví dụ. Nhưng 'Người lái đò sông Đà' và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' mới thực sự làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông. Dưới ngòi bút của các nhà văn, hình ảnh dòng sông 'độc bắc lưu' và dòng sông của xứ Huế mộng mơ hiện rõ. Cả hai nhà văn đều tạo ra hình tượng đa dạng và độc đáo về vẻ đẹp của dòng sông.
Để tạo ra những tác phẩm như vậy, tất cả đều phải trải qua sự sáng tạo của các nhà văn. Cả hai con sông được ví như những người con gái trẻ trung mang trong mình vẻ đẹp tinh khôi. Các nhà văn đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên miền sông nước với vẻ đẹp đằm thắm, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong tâm hồn người đọc.
Hai con sông mang đến vẻ đẹp độc đáo và trữ tình, mỗi cái có nét riêng đặc sắc. Đặc biệt, dòng sông Đà từ thượng nguồn đến hạ nguồn, từ hùng vĩ đến trữ tình, từ thách thức đến thanh bình, luôn làm say lòng người. Có lúc nó giống như một thiếu nữ dịu dàng lãng mạn, có lúc lại hùng bạo mãnh liệt. Sự đa dạng trong vẻ đẹp của Sông Đà luôn khiến người ta bất ngờ và thích thú.
Như một bài thơ ngân nga, dòng sông Đà hiền lành nhưng không bao giờ nhàm chán. Mỗi mùa lại mang đến một vẻ đẹp mới, không gian khác nhau, khiến cho người ta mãi mãi không thôi kinh ngạc và ngưỡng mộ. Không có chỗ cho sự sơ sài trong việc miêu tả vẻ đẹp của nó.
Bên bờ sông Đà, không gian yên bình nhưng đầy sức sống. Đó là nơi mà con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh đẹp đẽ và cổ tích. Cuộc đối thoại giữa con người và thiên nhiên không chỉ là trải nghiệm thú vị mà còn là cảm xúc sâu lắng về vẻ đẹp tinh tế và huyền bí của dòng sông.
Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế và đầy cảm xúc để mô tả vẻ đẹp của Sông Đà. Bức tranh về dòng sông này không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một biểu tượng của tình yêu và sự sống.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 2 - Mẫu 3
Những tác phẩm của Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường đã tái hiện lại vẻ đẹp của Sông Đà và Sông Hương một cách tinh tế và trữ tình. Dòng sông không chỉ là nơi chảy trôi, mà còn là biểu tượng của cuộc sống và tình yêu thương.
Bằng cách miêu tả tài tình, Nguyễn Tuân đã làm cho vẻ đẹp của Sông Đà trở nên sống động và cuốn hút. Dòng sông không chỉ đẹp bởi vẻ uyển bác của mình, mà còn bởi sức mạnh và sự sống động.
Với sự tài hoa của mình, Nguyễn Tuân đã làm cho vẻ đẹp của Sông Đà trở nên đặc biệt và lấp lánh hơn. Dòng sông không chỉ là nơi giao thoa giữa sự hung bạo và trữ tình mà còn là biểu tượng của sự sống và cuộc sống.
Sông Đà từ trên cao nhìn xuống như một người con gái Tây Bắc đang tóc tung bay, đẹp mê hồn. Ánh nắng chiếu xuống sông, tạo nên một bức tranh thơ mộng, như mái tóc mượt của cô gái dân tộc. Dọc theo dòng nước, những đám mây như những sợi tóc mềm mại, tôn lên vẻ đẹp dịu dàng của nơi đây.
Sông Đà như một người cố nhân, đôi khi hiền hòa nhưng đôi khi lại nổi giận dữ dội. Bức tranh của Nguyên Tuân vẽ lên hình ảnh sâu sắc của sự sống, với những khoảnh khắc vui buồn xen lẫn nhau, giống như nắng sau cơn mưa, giống như giấc mơ trong lòng.
Sông Đà hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, cổ kính từ lòng sông đến bờ cõi. Hình ảnh bờ sông trống vắng như một trang sách cổ, mang lại cảm giác yên bình, thanh tịnh. Nơi đây, thời gian trôi qua êm đềm như những dòng nước lặng lẽ, giữa không gian trầm lắng của xứ sở Tây Bắc.
Sông Hương, dòng sông huyền thoại của xứ Huế, là biểu tượng của vẻ đẹp tinh khiết và trữ tình. Trước khi đổ vào biển, sông Hương đi qua những cánh rừng nguyên sơ, nơi mà bản lĩnh và sự mạnh mẽ của nó được thể hiện rõ nhất.
Sông Hương không chỉ là dòng sông, mà còn là một phần của cuộc sống và văn hóa xứ Huế. Vẻ đẹp của nó không chỉ là vẻ đẹp tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn. Mỗi khi mùa lũ về, sông Hương mang theo những phù sa màu mỡ, tạo ra những cánh đồng màu xanh mướt bên bờ.
Sau khi rời khỏi trung tâm thành phố, sông Hương vẫn tiếp tục mang vẻ đẹp dịu dàng và ấn tượng. Nó như một cô gái xinh đẹp nằm giữa cánh đồng Châu Hóa, nơi mà thiên nhiên hòa quyện với nhau tạo nên một khung cảnh thơ mộng.
Một trong những đặc điểm nổi bật của cả hai con sông là màu sắc của nước. Sắc nước ấy mang lại vẻ đẹp tinh tế và cuốn hút cho đất nước Việt Nam.
Sông Đà thay đổi màu sắc theo từng mùa trong năm. Mùa xuân, nước sông Đà mang gam màu xanh ngọc bích tươi mới. Mùa thu, dòng nước chuyển sang gam màu đỏ rực như một lời khích lệ hoặc tức giận.
Trong khi đó, sông Hương thay đổi màu sắc theo thời gian trong ngày. Từ màu xanh của buổi sáng đến màu vàng của buổi trưa và màu tím của buổi chiều, tất cả đều phản ánh được bản sắc và văn hóa Huế.
Cả hai tác giả đã mô tả đầy đủ vẻ đẹp của hai con sông đó. Từ câu văn tinh tế của Nguyễn Tuân, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp trữ tình của sông Đà Tây Bắc, và từ bút pháp tài tình của Hoàng Phủ Ngọc Tường, chúng ta hiểu thêm về vẻ đẹp của sông Hương. Tóm lại, hai con sông đó chính là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam.
Mẫu văn lớp 12 - Bài viết số 6 - Đề 03
Đề 3: Phân tích một truyện ngắn trong văn xuôi hiện đại Việt Nam mà bạn yêu thích
Dàn ý bài viết số 6 lớp 12 đề 3
I. Khai mạc:
- Kim Lân là một trong những nhà văn nổi tiếng từ thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám 1945, với những tác phẩm xuất sắc về văn hóa của miền Bắc. Ông có mối liên kết sâu sắc với cuộc sống ở vùng quê, và đã hiểu rõ về người nông dân từ lâu. Tham gia kháng chiến, ông mong muốn truyền đạt tinh thần đấu tranh của người nông dân.
- Truyện ngắn 'Làng' được viết và xuất bản năm 1948 trên tạp chí Văn Nghệ ở vùng chiến khu Việt Bắc. Tác phẩm nhanh chóng được công nhận vì thể hiện thành công tình cảm sâu sắc của dân tộc, tình yêu quê hương thông qua một nhân vật cụ thể, người nông dân, với bản chất truyền thống cùng những biến đổi mới trong tình cảm của họ vào thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
II. Phần chính:
- Truyện ngắn 'Làng' thể hiện một cảm xúc cao đẹp của toàn dân tộc, tình cảm đối với quê hương đất nước. Đối với người nông dân thời kỳ cách mạng và kháng chiến, tình yêu đối với làng quê đã hoà nhập vào tình yêu nước, tinh thần kháng chiến. Tình cảm đó vừa mang tính truyền thống vừa có những biến đổi mới.
- Kim Lân thành công khi diễn đạt tình cảm, tâm lý chung đó trong sự sống động và độc đáo của một con người, nhân vật ông Hai. Ở ông Hai, tình cảm đó được thể hiện rõ nét, in sâu nét tính cách đặc biệt chỉ riêng ông có.
* Tình yêu đối với làng, một bản chất mang tính truyền thống trong nhân vật ông Hai.
- Ông thường tự hào về làng quê, đó là niềm tự hào sâu sắc về nguồn gốc của mình.
- Đối với người dân, làng quê mang một ý nghĩa vô cùng quan trọng trong cuộc sống vật chất và tinh thần.
* Sau cuộc cách mạng và gia nhập kháng chiến, ông đã có những thay đổi mới trong tình cảm.
- Sau khi cách mạng giải phóng, ông tự hào về phong trào cách mạng của quê hương, về việc xây dựng làng kháng chiến của quê ông. Khi xa làng, ông nhớ không khí 'đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá...'; sau đó ông lo lắng về 'cái chòi gác,... những đường hầm bí mật,...'.
- Ông đam mê theo dõi tin tức về kháng chiến, thích tham gia bình luận, sôi nổi trước tin tức chiến thắng ở mọi nơi 'Cứ thế, chỗ này giết một chút, chỗ kia giết một chút, cả súng cũng vậy, hôm nay đâm một phát, ngày mai đâm một phát, tích tiểu thành đại, làm sao mà thằng Tây không bước sớm'.
* Tình cảm yêu làng kết hợp sâu sắc với tình yêu quê hương của ông Hai hiện rõ trong tâm trạng của ông khi nghe làng bị giặc chiếm đóng.
- Khi nghe tin tức xấu đó, ông bàng hoàng, không tin vào điều đó. Nhưng khi người khác nói rõ ràng, không thể không tin, ông cảm thấy xấu hổ và lảng ra về nhà. Nghe họ nói chi tiết, ông đau đớn ngồi gục mặt xuống và đi.
- Khi về nhà, nhìn thấy các con, ông càng nghĩ càng thấy xấu hổ vì chúng 'bị người ta rẻ rúng, hắt hủi'. Ông tức giận với những người ở lại làng, nhưng khi đối mặt với từng người, ông lại không thể tin họ 'đà đốn' ra thế. Nhưng tâm trí 'không có lửa làm sao có khói', lại bắt ông phải tin rằng họ đã phản nước hại dân.
- Ba bốn ngày sau, ông không dám ra ngoài. Tin tức nhục nhã đó làm cho tâm trí ông hoàn toàn bị ám ảnh. Ông luôn căng thẳng, giật mình. Không khí u ám bao trùm cả nhà.
- Tình cảm yêu nước và yêu làng hiện rõ trong cuộc xung đột nội tâm quyết liệt: Đã có lúc ông muốn quay về làng vì cảm thấy rất xấu hổ ở đây, vì bị đẩy vào tình trạng bế tắc khi có tin đồn không một ai ủng hộ người làng chợ Dầu. Nhưng tình yêu nước, lòng trung thành với kháng chiến đã mạnh mẽ hơn tình yêu làng, nên ông quyết định: 'Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây thì phải thù'. Dù nói cứng như vậy nhưng thực lòng đau như cắt.
- Tình cảm đối với kháng chiến, đối với cụ Hồ được thể hiện một cách cảm động nhất khi ông chia sẻ nỗi lòng với đứa con út ngây thơ. Thực chất đó là lời thanh minh với cụ Hồ, với anh em đồng chí và tự nhủ mình trong những lúc thử thách căng thẳng này:
+ Đứa con nhỏ của ông biết giơ tay thề: 'Ung hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!' cũng là ông, bố của nó.
+ Ông mong 'Anh em đồng chí biết cho bố con ông. Cụ Hồ trên đầu trên cổ xét soi cho bố con ông'.
+ Qua đó, ta thấy rõ: Tình yêu sâu nặng đối với làng chợ Dầu truyền thống (chứ không phải cái làng đổ đốn theo giặc).
- Tấm lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng với kháng chiến mà biểu tượng của kháng chiến là cụ Hồ được biểu lộ rất mộc mạc, chân thành. Tình cảm đó sâu nặng, bền vững và vô cùng thiêng liêng: chẳng bao giờ dám phản bội. Chết thì chết chẳng bao giờ dám phản bội.
* Khi thông tin đó được sửa chữa, gánh nặng tâm lí trở nên nhẹ nhõm, ông Hai vui mừng và tự hào hơn về làng chợ Dầu.
- Cách mà ông khoe việc Tây đốt nhà của ông là minh chứng cụ thể cho quyết tâm 'Thà hy sinh tất cả chứ không chịu mất nước' của người nông dân lao động bình thường.
- Việc ông tường thuật rõ ràng về trận chống càn ở làng chợ Dầu thể hiện rõ tinh thần kháng chiến và tự hào về làng kháng chiến của ông.
* Nhân vật ông Hai để lại một dấu ấn không phai mờ nhờ nghệ thuật miêu tả tâm lí, tính cách và ngôn ngữ của người nông dân dưới bút của Kim Lân.
- Tác giả đặt nhân vật vào những tình huống thách thức để nhân vật thể hiện sâu sắc tâm trạng.
- Miêu tả rất chi tiết, động viên các biến đổi tâm lý qua suy nghĩ, hành động, lời nói và độc thoại. Lời nói của Ông Hai không chỉ phản ánh đặc điểm chung của người nông dân mà còn thể hiện rõ nét cá nhân hóa nên rất sống động.
III. Kết luận:
- Thông qua nhân vật ông Hai, người đọc cảm nhận được tình yêu sâu sắc đối với quê hương, đất nước, thể hiện một cách rất chân thành và cao quý trong những người nông dân lao động thường dân. Sự mở rộng và thống nhất tình yêu quê hương trong tình yêu đất nước là một điểm mới trong nhận thức và tình cảm của quần chúng cách mạng, mà văn học thời kháng chiến chống Pháp đã đặc biệt chú trọng. Truyện ngắn Làng của Kim Lân là một trong những thành công đáng quý.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 3 - Mẫu 1
Kim Lân là một nhà văn hiện đại của Việt Nam. Ông có một sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống ở nông thôn Việt Nam. Các trò chơi dân dã như thả diều, chọi gà, nuôi chó săn, thả chim bồ câu, chơi núi non bộ, gánh hát chèo, trẩy hội mùa xuân, v.v... được ông mô tả rất sinh động và thú vị. Ông là một trong những tác giả truyện ngắn xuất sắc, mang lại cho độc giả nhiều trải nghiệm mới mẻ qua những tác phẩm như Con chó xấu xí và Nên vợ nên chồng.
Viết về chủ đề nông dân và kháng chiến, truyện Làng của Kim Lân đạt được thành công vượt trội. Nhân vật chính là ông Hai đã ghi lại nhiều ấn tượng sâu sắc và đẹp đẽ trong lòng tôi.
Ông Hai, một lão nông, chăm chỉ và chất phác, nuôi dưỡng tình yêu sâu đậm với quê hương và đất nước. Ông cam kết với cách mạng, quyết tâm tham gia vào kháng chiến, trung thành tuyệt đối với sự lãnh đạo thông minh của Cụ Hồ Chí Minh.
Như hàng triệu người nông dân khác, ông Hai là một con người chăm chỉ và dễ thương. Ông làm việc cật lực ở quê 'suốt ngày, không chịu nghỉ ngơi'. Cày ruộng, cày cấy, bón phân, tưới nước, làm rổ, đan lưới,... ông thực hiện mọi việc một cách khéo léo và thành thạo.
Ông Hai đã trải qua hai thời kỳ, từ trước ông mù chữ, sau này nhờ vào cách mạng mà ông được học 'bình dân học vụ', biết đọc viết. Kim Lân đã diễn đạt rất tốt về tình yêu quê hương của ông Hai. 'Làng ta phong cảnh hữu tình'... không yêu làng sao được? Làng Chợ Dầu là nơi ông gắn bó, 'nhà cửa san sát, đông đúc như tính cách', 'đường trong làng lát đá xanh, mưa gió... bùn không dính đến chân'...
Trước đây, ông Hai rất tự hào về vị trí lãnh đạo của làng ông. Ông luôn khoe với mọi người, 'cái dinh cơ cụ thượng làng tôi có nhiều lắm là của. Vườn hoa cây cảnh non như động ấy...'. Ông yêu làng Chợ Dầu với tất cả sự hồn nhiên, ngây thơ của người ít học. Ông phải mang nỗi đau, nỗi xấu hổ trên vai khi bị bắt làm phu xây cái lăng ấy! Thực ra ông không nên khoe khoang, không nên 'hả hê cả lòng”. Sự đau lòng, xấu hổ của một cuộc đời nói lên điều gì nữa? Nhớ lại quá khứ, cũ ấy của ông Hai, Kim Lân đã viết với một phong cách châm biếm nhẹ nhàng. Sau thành công của cách mạng, ông Hai vẫn yêu làng, yêu bằng tất cả tình cảm trong sáng, chân thành. Ông đã có nhiều thay đổi trong nhận thức. Ông không bao giờ còn 'tự hào' về 'vị trí' ấy nữa, ông hiểu 'mối thù' đến tận cùng. Ông yêu làng Chợ Dầu kháng chiến với niềm kiêu hãnh cao quý! Làng Chợ Dầu của ông 'có phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa rộng rãi nhất vùng, chòi phát thanh cao bằng cành tre, loa gọi cả làng đều nghe thấy vào buổi chiều chiều'. Ông khoe làng mình 'trong những ngày đấu tranh khốc liệt', các cụ già râu tóc bạc phơ cầm gậy đi tập quân sự, 'đặc biệt những hố, những đống đá, những con đường hào của làng ông nhiều công trình không bao giờ cạn kiệt!'. Có thể nói, từ khi phải rời xa làng yêu quý, ông Hai chứa đựng trong lòng bao nhiêu nỗi vui buồn của quá khứ và hiện tại. Dưới ngòi bút của Kim Lân, ông Hai, một người nông dân yêu làng, yêu nước, hiền lành, chất phác... hiện ra một cách chân thực, gần gũi, bình dị và đáng yêu. Tình yêu làng, tình yêu quê hương là một trong những tình cảm sâu sắc nhất của người dân nông thôn Việt Nam.
Quyết tâm kháng chiến và tin tưởng vào sự lãnh đạo thông minh của Hồ Chủ tịch là những phẩm chất đẹp trong tư duy và tình cảm của ông Hai. Kháng chiến đã trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, 'Ruộng đồng là chiến trường. Cuốc cày là vũ khí. Người nông dân là chiến sĩ'. Dù vợ con phải tản cư, nhưng ông Hai vẫn ở lại với đội du kích, 'đào đường, xây ụ' để bảo vệ làng Chợ Dầu yêu quý. Trong khi gia đình neo đơn, vợ con thúc giục, cảm giác xa quê hương, ông an ủi mình: 'Nếu không thể ở lại làng cùng anh em được, thì tản cư cũng là một hình thức kháng chiến!'.
Rời xa làng, nhớ về làng, tính cách của ông Hai đã trải qua một số thay đổi. Ông ít nói, ít cười hơn, trở nên lầm lì và cáu kỉnh, thậm chí làm vợ con khó chịu. Ông cảm thấy rất đau khổ: 'Các con làm ông đau! Các con làm ông đau đến mức đau lòng! Ông đã giết hết, ông đã giết hết!'. Chúng ta cảm thông với trạng thái tinh thần u uất của ông và cảm thấy thương ông!
Trong khi ông Hai hân hoan với những thành tựu trong kháng chiến, những người hùng dũng cảm của quân và dân ta, ông như bị đánh gục bởi tin đồn 'nước đã bị Việt gian áp bức',... 'vác cờ thần ra hoan hô' cho bọn giặc cướp! Ông cảm thấy xấu hổ, cúi đầu rơi vào tình trạng bất ổn, thậm chí rơi vào trạng thái tinh thần trầm cảm, nước mắt không ngừng chảy, đôi khi ông tỏ ra chua chát! Ông sống trong một bi kịch không lối thoát. Vợ con lo lắng và sợ hãi. 'Nhà ếch yên lặng, yên bình'. Ông sợ mụ chủ nhà... Đôi khi ông suy nghĩ 'có nên trở về làng'... nhưng rồi ông quyết định: 'Mặc dù quê hương yêu quý, nhưng nếu làng đã bị thù địch chiếm đóng thì phải báo thù!!'. Kim Lân đã miêu tả một cách sâu sắc và tinh tế những biến động của tâm trí, những cảm xúc vui vẻ, buồn bã, lo sợ... của người nông dân đối với làng quê của mình. Họ đã yêu làng với tình yêu đất nước, đặt tình yêu đất nước cao hơn tình yêu làng. Điều này là một bài học quý giá và sâu sắc mà ông Hai mang lại cho mọi người!
Cuộc trò chuyện giữa hai bố con ông Hai là một phần cảm động và thú vị:
... - 'Ồ, thầy hỏi con đó. Vậy con ủng hộ ai?'
- 'Hồ Chí Minh vĩ đại muôn năm!'
Nghe thấy lời ngây thơ của đứa con, ông không kìm được nước mắt trào dâng trên hai má... Sự trung thành của ông Hai và con của ông, cũng như của hàng triệu nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ là một nét đẹp tâm hồn sâu sắc, kiên định và đáng tự hào, ca ngợi.
Vì vậy, khi tin giả đã được sửa lại rằng 'toàn làng Chợ Dầu bị dính líu với Tây', ông Hai cảm thấy hạnh phúc nhất. Ông 'phấn chấn, hồ hởi', 'miệng rộng mở nhai trầu, đôi mắt tỏa sáng...'. Ông mua quà cho con. Ông đến nhà bác Thứ để 'khoe' tin làng Chợ Dầu đánh bại giặc, nhà ông bị Tây đốt. Ông tự hào lắm! Người đọc cảm thấy như được chia sẻ niềm vui cùng ông.
Khi đóng sách lại, chúng ta cảm thấy xúc động về tình yêu làng của ông Hai, về cách diễn đạt tài tình tạo ra những tình huống căng thẳng, hấp dẫn của nhà văn Kim Lân. Những phẩm chất tốt đẹp của ông Hai như cần cù lao động, chất phác, yêu quê hương đất nước... là biểu hiện của bản chất cao quý, trong sáng của người dân nông thôn Việt Nam. Chính họ đã gieo mồ hôi để làm nên những bát cơm ấm áp nuôi sống mọi người. Chính họ đã hy sinh, đánh bại kẻ thù 'bảo vệ làng, bảo vệ nước, bảo vệ mái nhà tranh, bảo vệ cánh đồng lúa chín'... (Thép Mới).
'Quê hương như chùm khế ngọt...' là niềm hạnh phúc, nỗi buồn, và ước mơ tuyệt vời của mỗi người chúng ta. Quê hương đang thay đổi, 'lên ngôi', giàu có, trong hòa bình.
Bài học sâu sắc nhất khi đọc truyện ngắn này của Kim Lân là tình yêu quê hương đất nước, từ lòng tự hào và biết ơn của người dân cày Việt Nam.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 3 - Mẫu 2
Tô Hoài được coi là một nhà văn lớn của văn học Việt Nam, để lại một tượng văn học lớn cho thế hệ hiện đại. Truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ là một ví dụ điển hình cho phong cách của ông sau Cách Mạng Tháng Tám. Hiện thực và nhân đạo là những điểm nổi bật của tác phẩm này. Nội dung này được diễn đạt bằng giọng văn trần thuật, mô tả và thể hiện tâm trạng, tính cách của nhân vật một cách tinh vi và sâu sắc.
Về nội dung, truyện Vợ Chồng A Phủ ấn tượng với cách giới thiệu nhân vật Mị trong hoàn cảnh đầy nghịch lý. 'Bất kỳ ai đến từ xa, khi ghé vào nhà thống lí Pá Tra, thường thấy một cô gái ngồi quay sợi bên tảng đá trước cửa, bên cạnh con ngựa. Dù làm bất cứ việc gì, quay sợi, bó cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay mang nước từ khe suối lên, cô ấy luôn cúi đầu, vẻ mặt buồn bã'. Mị, mặc dù là vợ của một nhà giàu, nhưng qua cách giới thiệu tạo ra một bức tranh hoàn toàn ngược lại, về một cô gái lặng lẽ, lẻ loi, như thể hòa mình vào những vật vô tri như quay sợi, tảng đá, con ngựa; cô là con dâu của nhà thống lí quyền thế, giàu có, nhưng mỗi khi nhìn thấy cô 'buồn bã'. Từ những miêu tả đó, khuôn mặt của Mị mang lại một số phận đau khổ, bất hạnh, nhưng cũng tiềm ẩn một sức mạnh tiềm tàng. Mị, người trước đây là một cô gái xinh đẹp, yêu đời, có tài năng âm nhạc, giỏi sáo và có thể uốn lá trên môi, thổi lá như thổi sáo. Là một cô gái nhạy cảm, đầy khát vọng được yêu, nhưng vì hoàn cảnh, Mị buộc phải bán mình cho nhà thống lí làm vợ của A Sử và từ đó phải trải qua một cuộc sống bất hạnh. Với nhân vật Mị, số phận và tâm lý được diễn đạt như một biểu đồ hình sin, đi xuống để tạo ra áp lực cho việc giải thoát và tiếp tục cuộc sống. Mị từ một cô gái hồn nhiên, yêu đời bỗng trở thành một người nô lệ, sống với một người chồng không yêu mình, bị bóc lột cả về thể xác lẫn tinh thần khiến tâm hồn thiếu nữ bị tê liệt, sống như một xác không hồn, như một con rùa lặng lẽ trong xó cửa... tưởng chừng không bao giờ có thể thoát ra được. Tâm hồn của Mị được thức tỉnh trong đêm tình mùa xuân, nảy sinh hành động cắt dây trói để cứu A Phủ, giải phóng cuộc sống khỏi ách thống trị, khỏi nỗi đau và mở ra tương lai cho chính mình.
Viết về A Phủ, Tô Hoài thương cảm cho cuộc đời của cậu bé mồ côi bị bán đi đổi thóc. A Phủ bị đánh đập, bị xúi quẩy mỗi ngày mà vẫn im lặng như thóc; phải phục vụ cho người đã tra tấn, lăng mạ mình... Có lẽ khi viết về nỗi đau, nỗi khổ của hai nhân vật này, ngòi bút của Tô Hoài đã thấm ướt trang giấy, ông đã truyền đạt điều đó vào lòng của người đọc, khơi dậy lòng thương cảm trước số phận của con người. Ngòi bút của nhà văn khám phá sâu vào bên trong thế giới tâm trí của nhân vật, hiểu biết và tôn trọng những ước mơ của họ. Việc mô tả quá trình biến đổi tâm lý của nhân vật một cách tự nhiên và sống động, mở ra một lối thoát cho họ.
Từ nội dung tác phẩm, ta thấy tấm lòng yêu thương con người của nhà văn thông qua việc lên án, phê phán hiện thực xã hội thời điểm đó, chỉ trích sự tàn bạo của tầng lớp thống trị ở miền núi và cảm thông với nỗi đau của dân tộc thiểu số ở miền núi Tây Bắc; nhà văn trân trọng những ước mơ và mở ra con đường giải phóng cho họ. Tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực sâu sắc mà còn chứa đựng những giá trị nhân đạo cao cả. 'Vợ chồng A Phủ' không chỉ chỉ trích tội ác của phong kiến miền núi mà còn vạch trần tội ác của thực dân Pháp đang chiếm đóng Tây Bắc... không chỉ dừng lại ở giá trị hiện thực mà còn ẩn chứa những giá trị nhân đạo sâu sắc. Từ niềm đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của con người, sự trân trọng những đức tính trong tâm hồn con người và lòng tin vào khả năng vươn lên của họ. Và trong tác phẩm, chủ nghĩa nhân đạo không chỉ yêu thương, đồng cảm với nỗi đau của con người mà còn hướng tới, nhằm giải phóng con người khỏi mọi áp bức, xây dựng cuộc sống hạnh phúc cho bản thân. Cách kết truyện khi Mị và A Phủ tháo chạy, đi tìm miền đất mới... là một trong những biểu hiện điển hình này.
Về nghệ thuật, Tô Hoài đã viết lên những trang văn sinh động dựa trên hiểu biết sâu rộng về văn hóa của các dân tộc thiểu số Tây Bắc bằng cách kể chuyện lôi cuốn, miêu tả tâm trạng nhân vật một cách tinh tế với cảnh sinh động, ngôn ngữ giàu chất thơ. Thành công trước hết của tác phẩm là nghệ thuật xây dựng nhân vật. Với nhân vật A Phủ, Tô Hoài đã thể hiện thêm bức tranh hiện thực cuộc sống thời đó. A Phủ là đứa trẻ mồ côi phải sống lang thang kiếm sống và sau này trở thành nô lệ của nhà thống lí vì đã đánh đập quan lại. Với nhân vật Mị, tác giả sử dụng thủ pháp tương phản để thể hiện mâu thuẫn giữa hoàn cảnh và số phận, giữa bề ngoại và bản chất, và sự phát triển tính cách nhân vật. Tô Hoài mô tả tâm trạng của nhân vật một cách sắc sảo, đặc biệt là miêu tả sự thức tỉnh của Mị, ham muốn hạnh phúc và tình yêu của Mị là những đoạn văn đặc sắc chứng tỏ được khả năng đồng cảm của nhà văn với tâm trạng của nhân vật. Không chỉ tài năng ở nghệ thuật mô tả tâm trạng nhân vật, Tô Hoài còn tài năng trong việc mô tả văn hóa, phong tục của miền núi Tây Bắc và bức tranh phong cảnh tự nhiên sinh động, giàu chất thơ như phong tục xử kiện, uống máu ăn thề, ném Pao, cướp vợ. Nghệ thuật mô tả tự nhiên, sinh động hấp dẫn. Cách dẫn dắt tự nhiên và khéo léo. Giọng văn trần thuật của tác giả hòa vào giọng độc thoại nội tâm. Ngôn ngữ kể chuyện của tác giả mang đậm sắc thái ngôn ngữ miền núi.
Như vậy, qua tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ', tác giả đã tái hiện một cách chân thực và sâu sắc những giá trị về cuộc sống, những triết lý sống nhân văn, những tình cảm đồng cảm của chính tác giả với tâm hồn con người. Qua tác phẩm này, Tô Hoài đã lên án những thế lực phong kiến ở miền núi, thế lực thực dân xâm lược; và ông đặc biệt đồng cảm sâu sắc với số phận của người nông dân miền núi đồng thời khẳng định những phẩm chất tốt đẹp của họ.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 3 - Mẫu 3
Trong hàng loạt tác phẩm văn xuôi hiện đại viết về chiến tranh, có lẽ truyện ngắn 'Vợ nhặt' là một trong những tác phẩm văn xuôi được độc giả yêu thích nhất. Truyện không có bom đạn, không có tiếng súng nổ, nhưng lại gợi lên cảm giác buồn thương của đói khát và lòng nhân ái của các nhân vật trong truyện đối với nhau trong hoàn cảnh khốn khó.
Trong số những tác phẩm của nhà văn Kim Lân, 'Vợ nhặt' nổi bật như một biểu tượng, đặc trưng cho sự sáng tạo về đề tài nông dân của ông. Bức tranh về nạn đói năm 1945 được mô tả rất sinh động, khiến người đọc cảm thấy đau lòng và sợ hãi. Trong hoàn cảnh khốn khó đó, anh Tràng và bà cụ Tứ vẫn giữ cho mình tình cảm gia đình đặc biệt.
Anh Tràng, một người làm nghề kéo xe thóc, sống cùng bà cụ Tứ, mẹ anh. Mặc dù nghèo khó nhưng anh lại tìm thấy tình yêu trong nạn đói, với một người vợ nhặt. Sự hỗ trợ và tình thương của bà cụ Tứ càng khiến mọi thứ trở nên ấm áp hơn.
Anh Tràng, một người nghèo nàn và xấu trai, đã nhặt được một người vợ trong thời kỳ khó khăn nhất. Tình yêu của họ chống lại cảnh nạn đói đe dọa. Bà cụ Tứ, mẹ của anh, cảm thấy hạnh phúc khi thấy con trai và con dâu có nhau.
Buổi sáng sau đó, khi có một bữa sáng ấm áp, gia đình anh Tràng trở nên hạnh phúc và ấm cúng hơn bao giờ hết. Trong nạn đói, tình người vẫn tồn tại và lan tỏa ánh sáng. Anh Tràng và người vợ nhặt cùng nhau chăm sóc gia đình và chia sẻ niềm vui.
Ngoài ra, truyện còn tả lại hành trình cách mạng của người nông dân Việt Nam thông qua việc nhớ lại việc phá kho thóc Nhật để giúp đỡ dân nghèo, một hình ảnh gợi nhớ về lá cờ đỏ sao vàng trong tâm trí của Tràng.
Mặc dù không có sự ồn ào của súng đại bác, nhưng 'Vợ nhặt' vẫn gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bởi hình ảnh nạn đói đáng sợ và tình người vượt lên trên khó khăn. Điều này phản ánh sâu sắc sức hủy diệt của chiến tranh và những thế lực gây chiến tranh.
Trong số các tác phẩm văn xuôi hiện đại Việt Nam, 'Chí Phèo' của Nam Cao là một tác phẩm gây tiếng vang lớn. Nó là minh chứng rõ ràng cho quan điểm nghệ thuật vị nhân sinh và đã giúp Nam Cao trở thành một trong những nhà văn hàng đầu trong giai đoạn 1930 - 1945.
Nam Cao đã tố cáo sự thống khổ của người nông dân dưới thời phong kiến và thực dân thông qua nhiều tác phẩm của mình. Hình ảnh Chí Phèo, một nông dân tốt bị bần cùng biến thành kẻ lưu manh, là một minh chứng sống động cho thực trạng xã hội.
Trong phần mở đầu của 'Chí Phèo', tác giả đã mô tả rất sinh động và tài tình về gã Chí Phèo khi say rượu và chửi rủa mọi thứ xung quanh. Hình ảnh này làm nổi bật tính cách độc đáo của nhân vật.
Bằng cách mô tả cuộc sống và tâm trạng của gã Chí Phèo, Nam Cao đã tạo ra một hình ảnh rất đặc biệt, góp phần làm nên giá trị nghệ thuật xuất sắc của tác phẩm 'Chí Phèo' trong văn xuôi Việt Nam hiện đại.
Dường như Chí Phèo có một nguồn gốc bí ẩn trong quá khứ. Tuy nhiên, thân phận của Chí Phèo lại được mọi người biết rõ. Hắn là đứa bé bị bỏ rơi từ khi mới sinh, được một người đi thả lươn đưa về làng. Tuổi thơ của Chí Phèo trôi qua vô vị, chuyển từ nhà này sang nhà khác mà không có sự thân thiết và tình yêu thương. Cuộc đời của hắn đầy gian khổ nhưng cũng đầy sự bất công như nhiều người nông dân khác ngày xưa.
Chí Phèo phải trải qua nhiều khó khăn và bất hạnh như mọi người nông dân nghèo khác. Nhưng điều đáng buồn nhất đối với hắn không phải là sự khốn khổ trong cuộc sống mà là việc bị xã hội biến thành một tên lưu manh tàn ác. Chí đã mất đi danh dự và tính cách của mình chỉ vì sự hiểu lầm của người khác.
Chí Phèo, một anh chàng nông dân chất phác, trở nên khó chịu và tàn bạo sau khi trải qua năm năm trong tù. Sự sống chung với những tầng lớp xã hội tệ hại đã làm hắn mất đi phần tốt đẹp trong bản ngã. Bị bắt vào tù chỉ vì một sự hiểu lầm, Chí Phèo trở thành một phiên bản biến dạng và đáng sợ của chính mình.
Các thế lực thống trị trong làng, đặc biệt là bá Kiến, đã gây ra nhiều bi kịch cho cuộc đời của Chí Phèo. Họ sử dụng tiền bạc và quyền lực để thao túng và làm hại Chí Phèo, biến hắn thành một công cụ trong tay họ để đạt được mục đích của mình.
Chí Phèo đối mặt với xã hội bằng cách phản kháng mạnh mẽ, quyết đoán và liều lĩnh. Hắn luôn tỏ ra giận dữ và sẵn sàng sử dụng bạo lực để bảo vệ bản thân. Sự biến đổi tính cách của Chí Phèo phản ánh sự suy đồi của xã hội đối với nhân phẩm và phẩm chất của người lao động.
Chí Phèo là biểu tượng của đau khổ tột cùng: sinh ra là con người nhưng không được sống như con người. Để quên đi nỗi đau ấy, Chí Phèo thường uống rượu để xua tan nỗi buồn: Những cơn say cuồn cuộn kéo dài, hắn ăn uống trong trạng thái say sưa, ngủ say trong giấc mơ say, thức dậy vẫn còn say, gây rối và đe dọa trong trạng thái say, uống rượu trong khi say, để lại cho mình một trạng thái say mãi mãi. Hắn chưa bao giờ tỉnh, và có lẽ hắn chưa từng tỉnh táo, để nhớ rằng hắn tồn tại trên thế giới này. Có lẽ hắn không biết rằng mình là ác quỷ của làng Vũ Đại, gây ra nhiều tai họa cho cộng đồng. Hắn không biết rằng hành động của mình khi say rượu đã gây ra bao nhiêu thảm họa, đổ máu và nước mắt cho những người vô tội. Hắn không biết rằng hắn đã làm những điều đó trong khi mình say, mất kiểm soát về hành vi. Mọi người trong làng đều sợ hãi và tránh xa hắn mỗi khi hắn xuất hiện.
Do say rượu quá nhiều nên Chí Phèo thường mất ý thức, sống trong bóng tối của sự thôi miên. Trong một trạng thái say, Chí Phèo tình cờ gặp Thị Nở, một phụ nữ xấu xí, đầy khó khăn và bất hạnh. Chút yêu thương đơn giản từ Thị Nở đã làm cháy bùng lên lò lửa nhân tính đang lung lay trong tâm trí u ám của Chí Phèo, đánh thức sự tốt đẹp bên trong anh. Miêu tả tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở chỉ ra tài năng phân tích tâm lý của Nam Cao: Khi mở mắt, Chí Phèo nhận ra đã sáng lâu rồi. Mặt trời đã lên cao và nắng rực rỡ bên ngoài. Tiếng chim hót vang vọng, chỉ cần nghe là biết. Nhưng trong cái lều ẩm ương vẫn còn mờ mịt. Ở đây, người ta nghĩ là trưa nhưng trong lều vẫn tối. Chưa bao giờ Chí Phèo thấy như thế, vì chưa bao giờ hắn tỉnh từ khi say.
Nhưng giờ đây hắn tỉnh rồi. Hắn cảm thấy hỗn độn như sau khi tỉnh dậy từ một giấc mơ say nhiều giờ đồng hồ. Hắn cảm thấy đắng miệng, buồn bã trong lòng. Hắn lơ đãng, chẳng muốn di chuyển. Có phải là do say rượu không? Nghĩ đến rượu, hắn cảm thấy rùng mình. Ruột gan lại đầy sợ hãi. Hắn sợ rượu như những người ốm sợ thức ăn. Tiếng chim hót bên ngoài vui vẻ quá! Tiếng cười của những người đi chợ vang vọng. Những hình ảnh quen thuộc đó chưa bao giờ mất đi. Nhưng hôm nay hắn mới nghe… Đáng buồn thay!
Những âm thanh quen thuộc ấy trở thành ngọn lửa hy vọng trong trái tim của Chí Phèo, đánh thức sự sống và tình yêu thương trong hắn: Có lẽ hắn từng mơ ước về một gia đình nhỏ. Một người chồng cày ruộng, một người vợ dệt vải. Họ nuôi một con lợn để dành. Có vẻ như hắn đã già mà vẫn cô đơn. Điều đó thật đáng buồn! Hắn đã già, phải không? Ngoài tuổi trẻ, còn lại gì? Dù sao, đây không phải là thời điểm để lo lắng. Hắn đã đến tuổi mà mọi người bắt đầu chuẩn bị cho cái chết. Ở người như hắn, đã trải qua bao nhiêu đau khổ và gian truân, một trận ốm có thể coi là dấu hiệu của sự hỏng hóc nhiều hơn. Đó như là cơn mưa lạnh vào cuối mùa thu, là dấu hiệu của mùa đông sắp tới. Chí Phèo dường như đã thấy trước tuổi già, cô đơn và đau khổ, và điều này còn khủng khiếp hơn cả đau khổ và bệnh tật.
Trái tim hóa đá của Chí Phèo dần dần bắt đầu đập lại. Phần tốt đẹp trong hắn cũng dần trỗi dậy. Hắn mong muốn một cuộc sống bình thường, được làm hoà với mọi người. Thị Nở sẽ là cây cầu nối giữa hắn và dân làng Vũ Đại. Chí Phèo mong chờ một tương lai tươi sáng.
Tuy nhiên, tình cảm của Thị Nở không đủ mạnh để cứu Chí Phèo. Ông trời đã đóng cửa con đường trở lại cho hắn. Định kiến xã hội được thể hiện qua sự ngăn cản gay gắt của bà Thị Nở, không cho phép Chí Phèo có cơ hội sống lại như một người bình thường. Một lần nữa, hắn bị đẩy vào bóng tối của hy vọng, từ đỉnh cao hi vọng, rơi xuống vực sâu của tuyệt vọng. Hắn khóc nức nở, cảm nhận sâu sắc số phận đau khổ và bi kịch của mình, và sau đó lại trở về với rượu.
Đau đớn thay, tiếng than khóc của Chí Phèo khi hắn đến nhà bá Kiến với dao trong tay để tìm câu trả lời: Tôi muốn trở thành người lương thiện! Ai sẽ giúp tôi trở nên lương thiện? Làm sao để xóa những vết thương trên khuôn mặt này? Tôi không thể trở thành người lương thiện nữa! Biết không! Chỉ có một cách… biết không! Trong sự căm hận cùng với tuyệt vọng, Chí Phèo đã giết bá Kiến rồi tự tử, chấp nhận sự hủy diệt của bản thân để chấm dứt cơn ác mộng của số phận. Hành động quyết định đó cho thấy rằng một khi phần người đã tỉnh lại, Chí Phèo không chấp nhận trở lại cuộc sống thú vật.
Nỗi đau của Chí Phèo đến từ việc bị tước đoạt quyền làm người, không được trải qua mọi cảm xúc, mọi trải nghiệm của cuộc sống con người. Chí Phèo chết trong sự đau đớn vì khát khao mãnh liệt của mình làm người lương thiện đã bị định kiến xã hội đè nén. Câu hỏi cuối cùng trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời Chí Phèo chứa đựng sự khao khát, đau đớn, phẫn uất và tuyệt vọng. Đó là một lời kêu gọi mạnh mẽ, phản ánh xã hội vô nhân đạo và làm cho độc giả cảm thấy sự xúc động và nghẹt thở. Đó chính là giá trị nhân văn của tác phẩm.
Thể hiện qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao muốn nói về việc làm thế nào để con người có thể sống đúng nghĩa trong một xã hội thiếu nhân tính. Tác phẩm này mang ý nghĩa triết học sâu sắc, được thể hiện qua nghệ thuật độc đáo, khẳng định Nam Cao là một trong những tác giả hàng đầu trong văn học ngắn Việt Nam hiện đại.
Bài viết số 6 lớp 12 đề 3 - Mẫu 5
Trong văn xuôi hiện đại của Việt Nam, có nhiều tên tuổi đã để lại dấu ấn bằng những tác phẩm đặc sắc, phản ánh cá nhân và phong cách riêng. Sau năm 1975, với những biến động lớn của lịch sử, văn học cũng trải qua nhiều thay đổi. Nhiều nghệ sĩ mới đã nổi lên, và những người từng được biết đến trước đây giờ đây xuất hiện với hình ảnh mới, khám phá cuộc sống một cách mới lạ. Nguyễn Minh Châu, một trong số những nhà văn khai thác sâu hơn về bản chất con người qua các cuộc hành trình, đã tạo ra nhiều ấn tượng với tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa'.
Truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa' kể về cuộc hành trình tìm kiếm cái đẹp của một nghệ sĩ. Một nhà nhiếp ảnh đến với một vùng quê đơn sơ để bắt gặp những khoảnh khắc tuyệt vời. Mặc dù mọi nỗ lực ban đầu đều vô ích, nhưng một ngày anh ta chụp được hình ảnh tuyệt vời của cuộc sống thôn quê, chỉ để phải đối mặt với sự thật đắng lòng về cuộc sống đằng sau vẻ đẹp ấy. Câu chuyện khai thác những mâu thuẫn trong cuộc sống và nghệ thuật, có sức hấp dẫn lớn nhờ sự giàu có về triết lý, nhân văn và nhân đạo.
'Chiếc thuyền ngoài xa' là một câu chuyện sâu sắc về cuộc sống và tình yêu thương. Tên gợi mở đã tạo ra sự bí ẩn và kích thích trí tưởng tượng của người đọc. Câu truyện xoay quanh các vấn đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, như số phận và hạnh phúc của con người. Nhân vật chính là một người phụ nữ làng chài, một hình ảnh đầy mạnh mẽ và tình yêu thương, thể hiện sự hi sinh và lòng nhân ái. Tài năng của Nguyễn Minh Châu làm cho người đọc đi từ sự tò mò đến sự thấu hiểu, thông qua vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc trong câu chuyện.
Truyện này xây dựng nhiều tình huống, sự kiện bất ngờ dẫn đến mâu thuẫn liên tục, thể hiện mâu thuẫn trong cuộc hành trình tìm kiếm cái đẹp thật sự. Người nghệ sĩ khi chụp bức ảnh đó ban đầu coi nó là “đẹp tuyệt vời” và suy tưởng rằng: “đẹp chính là đạo đức”. Nhưng ngay sau đó anh ta lại đối mặt với một điều trớ trêu, nghịch lý: từ chiếc thuyền bước ra là những người xấu xa, mệt mỏi, cam chịu, thậm chí là thô lỗ, hoang dại. Trên đó tồn tại sự bạo hành dã man. Điều anh ta tưởng đẹp nhất lại đem đến kết quả không mong muốn. Thước phim kỳ diệu được rửa bằng loại thuốc rửa ác, xấu xa. Bi kịch trong con người hiện ra đáng sợ. Tác phẩm là minh chứng cho quan điểm của tác giả: “Nhà văn tồn tại để làm công việc giống như người nâng giấc cho những người cùng đường, bảo vệ cho những con người không còn ai bênh vực”, vẫn là cái đẹp ẩn chứa trong tâm hồn con người nhưng không còn là cái đẹp lãng mạn được bao bọc trong “bầu không khí trùng khơi” mà là cái đẹp bắt nguồn từ hiện thực cuộc sống bề bộn. Tác phẩm đặt ra câu hỏi cho độc giả: Nghệ thuật thực sự là gì? Và câu trả lời là một triết lý dựa trên trải nghiệm: Cái đẹp hoàn thiện phải là sự kết hợp giữa vẻ đẹp của nghệ thuật và cái đẹp trong cuộc sống. Đây là điều cần thiết của nghệ thuật, không chỉ Nguyễn Minh Châu mà còn nhiều người khác đang tìm kiếm.
Sức hấp dẫn của “Chiếc thuyền ngoài xa” không chỉ ở nội dung, qua hình tượng nhân vật, tư tưởng, tình cảm của tác giả mà còn ở mặt nghệ thuật. Đặc điểm độc đáo và sáng tạo trong nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu được thể hiện qua cách xây dựng nhân vật, tình huống truyện, kỹ thuật kể chuyện, ngôn ngữ truyện. Đặc biệt, triết lý làm cho tính nhân văn, nhân đạo của tác phẩm càng sâu sắc hơn. Câu chuyện được kể qua nhân vật người kể chuyện xưng “tôi”. “Tôi” không chỉ là nhân vật tham gia mà còn là người chứng kiến, vì vậy có thể kể lại câu chuyện một cách chi tiết, chính xác mà không mất đi tính khách quan. Thông qua những băn khoăn và đốn ngộ của “tôi”, tác phẩm dần mở ra hiện thực xã hội, cuộc sống con người và bản chất của cái đẹp.
Hình tượng nhân vật được mô tả chọn lọc trong một số chi tiết nhất định nhằm phục vụ mục đích nghệ thuật. Người dân làng chài được miêu tả với nét ngoại hình khắc khổ, in sâu vào đó là sóng gió và muối mặn của biển. Người phụ nữ có dáng vẻ thô kệch của một người lao động, nhưng trong lòng lại toàn bộ lòng nhân từ và sự nhân ái. Tác giả đã thành công trong việc tạo ra sự đối lập đó để thúc đẩy mục tiêu của mình, khẳng định cái đẹp thật sự trong cuộc sống.
Khi người nghệ sĩ nhận ra sự thật đằng sau cái đẹp là một tình huống để đẩy mâu thuẫn lên cao trào. Cái được xem là đẹp thực sự chỉ là một cái nhìn từ bên ngoài. Phía sau đó, là hiện thực đen tối. Để có được cái đẹp thực sự, nghệ thuật lại phải một lần nữa hành trình để tìm kiếm, và điều này không dễ dàng. Nếu không có một tâm hồn lớn, một sự đồng cảm sâu sắc, nhà văn sẽ không thể tìm thấy viên ngọc ẩn sau lớp vỏ hiện thực đó. Điều này cũng giống như người nghệ sĩ trong tác phẩm, nếu không khám phá ra vẻ đẹp tiềm ẩn trong người phụ nữ làm nghề chài lưới, có lẽ anh ta sẽ mất đi niềm tin vào sự tồn tại của cái đẹp trong cuộc sống.
“Mỗi tác phẩm là một khám phá về hình thức và một phát minh về nội dung” (Lê-ô-nít Lê-ô-nốp). “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu không chỉ là sự sáng tạo so với các nhà văn khác mà còn là sự sáng tạo trong quá trình viết của nhà văn. Tác phẩm đưa ra một quan điểm mới, tiến bộ hơn trong hành trình tìm kiếm cái đẹp ẩn chứa trong tâm hồn mỗi con người, cái đẹp không còn màu sắc lãng mạn nữa mà gắn liền với hiện thực. “Cái đẹp là cuộc sống”. Tác phẩm đã giúp trả lời cho câu hỏi: nghệ thuật là gì? Cái đẹp là gì? - câu hỏi mà rất nhiều người vẫn cố gắng tìm kiếm câu trả lời. Đặc biệt trong thời kỳ hiện đại, khi mọi giá trị đang thay đổi, câu trả lời của Nguyễn Minh Châu có ý nghĩa quan trọng đối với con người, đặc biệt là với những người làm nghệ thuật.
Một tác phẩm nghệ thuật đích thực là tác phẩm có khả năng gợi lên trong tâm hồn con người những cảm xúc đẹp, giúp cho chúng ta sống với nhau một cách nhân ái hơn. Điều đó chính là thành tựu mà Nguyễn Minh Châu đã đạt được trong tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa”. Và như là một sự hiển nhiên, tác phẩm đã thấm sâu vào lòng người và sẽ mãi được độc giả ưa thích, trân trọng.