Key Takeaways |
---|
8 Từ vựng chuyên ngành Địa chất học (Geology) được ứng dụng trong IELTS:
|
Địa chất học (Geology) học là gì?
Ngành này nghiên cứu về lịch sử, cấu trúc, thành phần và quá trình hình thành của các tảng đá, quặng khoáng, địa chấn, núi lửa, các hiện tượng như động đất, sụt lún, và cả các yếu tố tự nhiên khác như nước, khí quyển và sinh thái hệ.
Các nhà địa chất (geologist) trong lĩnh vực này sử dụng các phương pháp và công cụ như quan sát, khảo sát, phân tích mẫu đất và đá, tạo hình 3D, và sử dụng các phương pháp đo lường đặc biệt để tìm hiểu về cấu trúc và sự biến đổi của Trái Đất.
Các kết quả nghiên cứu và thông tin thu thập từ địa chất học có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khai thác tài nguyên, xây dựng công trình, bảo vệ môi trường, định vị và phân tích nguồn tài nguyên thiên nhiên, và đưa ra những dự báo về các sự kiện tự nhiên như động đất và núi lửa.
Địa chất học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và bảo vệ Trái Đất, cũng như đáp ứng nhu cầu của con người trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên tự nhiên một cách bền vững.
Từ vựng chuyên ngành Địa chất học (Geology)
Chất lắng
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): Sediment là các hạt nhỏ, vật chất rắn hoặc hạt mịn mà được chất lỏng hoặc gió mang theo và trữ lại trên mặt đất hoặc dưới nước. (a soft substance that is like a wet powder and consists of very small pieces of a solid material that have fallen to the bottom of a liquid)The researchers gathered shells of Melanoides tuberculate snails from the sediments of an ancient lake and used geochemical analysis as a means of tracing the climate history of the region. (Cambridge IELTS 13 Reading Test 03 - Whatever happened to the Harappan Civilisation?)
Nguồn gốc (Origin): Danh từ "sediment" được tạo thành từ từ Latin "sedere", có nghĩa là "lắng đọng" hoặc "ngồi". Sediment là những mảnh nhỏ của chất rắn lắng đọng xuống đáy một bình chứa chất lỏng, cho dù bình chứa đó là một dòng nước hay một bể chứa tại một nhà máy xử lý nước thải.
Phiên âm (Pronunciation): /ˈsed.ɪ.mənt/
Từ đồng nghĩa (Synonym): Residue, Deposits, Particulate matter, …
Ví dụ (Example):
The layers of sediment in the rock formation provide valuable information about the geological history of the area. (Tầng lớp đất đá chứa các lớp lắng đọng cung cấp thông tin quý giá về lịch sử địa chất của khu vực.)
The process of sedimentation occurs when particles settle out of a fluid and accumulate at the bottom, forming layers of sediment over time. (Quá trình lắng đọng xảy ra khi các hạt rắn lắng xuống từ chất lỏng và tích tụ ở đáy, tạo thành các tầng lớp đất đá theo thời gian.)
Hóa thạch
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): dấu vết hoặc hóa thạch (the shape of a bone, a shell, or a plant or animal that has been preserved in rock for a very long period)
It would also dramatically reduce fossil fuel use, by cutting out the need for tractors, ploughs and shipping. (Cambridge IELTS 11 Reading Test 01 - Crop-growing skyscrapers)
Nguồn gốc (Origin): Từ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 16, tiếng Pháp fossile, từ tiếng Latin fossilis (“something which has been dug up”), từ fodio (“I dig up”).
Phiên âm (Pronunciation): /ˈfɒs.əl/
Từ đồng nghĩa (Synonym): petrified remains, cast, petrified impression, …
Ví dụ (Example):
Paleontologists discovered a remarkably well-preserved fossil of a dinosaur in the sedimentary rock layers. (Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện một hóa thạch khủng long được bảo tồn tốt đáng kinh ngạc trong các tầng đá trầm tích.)
The fossil record provides valuable evidence of the existence and evolution of ancient life forms on Earth. (Hồ sơ hóa thạch cung cấp những bằng chứng quý giá về sự tồn tại và tiến hóa của các hình thái sống cổ đại trên Trái Đất.)
Thủy phân
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): quá trình xói mòn (the fact of soil, stone, etc. being gradually damaged and removed by the waves, rain, or wind)
Cutting down native woodland leads to erosion, as there is nothing to keep the soil in place. So when the huarangos go, the land turns into a desert. Nothing grows at all in the Lower Ica Valley now. (Cambridge IELTS 15 Reading Test 04 -The return of the huarango)
Nguồn gốc (Origin): Thế kỷ 16, từ tiếng Pháp erosion (thế kỷ 16), từ tiếng Latin erosionem (ngôi xưng tính từ erosio) "a gnawing away," danh từ hành động từ cành từ quá khứ phân từ của erodere "to gnaw away, consume" từ hình thức hòa nhập của ex "away" (see ex-) + rodere "to gnaw" (see rodent).
Phiên âm (Pronunciation): /ɪˈrəʊ.ʒən/
Từ đồng nghĩa (Synonym): corrosion, decomposition, decay, breakdown,...
Ví dụ (Example):
The constant water flow of the river caused significant erosion along its banks, resulting in the formation of steep cliffs. (Sự dòng chảy nước liên tục của con sông gây ra sự xói mòn đáng kể dọc theo bờ, dẫn đến hình thành các vách đá dốc.)
Over time, wind erosion sculpted the sandstone formations, creating intricate patterns and unique geological features in the desert landscape. (Theo thời gian, sự xói mòn bởi gió đã tạo hình các hình thành đá cát, tạo ra các mẫu hoa văn phức tạp và đặc trưng địa chất duy nhất trên cảnh quan sa mạc.)
Núi lửa
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): liên quan đến núi lửa (of, relating to, or made by a volcano (= a mountain with a hole at the top through which hot liquid rock is or has been forced out))
La Gomera is one of the Canary Islands situated in the Atlantic Ocean off the northwest coast of Africa. This small volcanic island is mountainous, with steep rocky slopes and deep, wooded ravines, rising to 1,487 metres at its highest peak. (Cambridge IELTS 15 Reading Test 04 -Silbo Gomero – the whistle ‘language’ of the Canary Islands)
Nguồn gốc (Origin): Năm 1774, từ tiếng Pháp volcanique, từ tiếng Ý vulcanico, từ vulcano (xem volcano). Ý nghĩa nghĩa bóng "prone to explosive activity" được ghi nhận từ năm 1854.
Phiên âm (Pronunciation): /vɒlˈkæn.ɪk/
Từ đồng nghĩa (Synonym): demonstrative, fidgety, fiery, high-strung, hysterical
Ví dụ (Example):
The volcanic eruption spews ash, lava, and gases into the atmosphere, causing widespread destruction and altering the surrounding landscape. (Vụ phun trào núi lửa đã phun ra tro, dung nham và khí vào không khí, gây ra sự tàn phá lan rộng và thay đổi cảnh quan xung quanh.)
Geologists study volcanic activity to understand the processes and characteristics of volcanic eruptions, including magma composition, eruption styles, and the formation of volcanic landforms. (Các nhà địa chất nghiên cứu hoạt động núi lửa để hiểu quy trình và đặc điểm của sự phun trào núi lửa, bao gồm thành phần magma, kiểu phun trào và hình thành các địa hình núi lửa.)
Paleontology
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hóa thạch và lịch sử của đời sống cổ (the scientific study of organisms that lived on earth before there were written records, esp. by examining fossils)
Wegener’s basic idea was that many mysteries about the Earth’s history could be solved if one supposed that the continents moved laterally, rather than supposing that they remained fixed in place. Wegener showed in great detail how such continental movements were plausible and how they worked, using evidence from a large number of sciences including geology, geophysics, paleontology, and climatology (Cambridge IELTS 018 Reading Test 04 - Alfred Wegener: science, exploration and the theory of continental drift)
Nguồn gốc (Origin): Năm 1774, từ tiếng Pháp volcanique, từ tiếng Ý vulcanico, từ vulcano (xem volcano). Ý nghĩa nghĩa bóng "prone to explosive activity" được ghi nhận từ năm 1854.
Phiên âm (Pronunciation): /ˌpeɪ·li·ənˈtɑl·ə·dʒi, ˌpæl·i-/
Ví dụ (Example):
Paleontology is the scientific study of fossils to understand the history of life on Earth, including the evolution, diversity, and extinction of ancient organisms. (Cổ sinh vật học là nghiên cứu khoa học về hóa thạch nhằm hiểu lịch sử của sự sống trên Trái Đất, bao gồm sự tiến hóa, đa dạng và tuyệt chủng của các hệ thống sống cổ đại.)
The paleontologist carefully excavated the fossilized remains of a prehistoric mammal, piecing together clues about its anatomy and behavior. (Nhà cổ sinh vật học cẩn thận khai quật những phần còn lại đã hóa thạch của một loài động vật có vú tiền sử, ghép nối các manh mối về cấu trúc hình thái và hành vi của nó.)
Đá cơ bản
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): tầng đá cứng, không bị phá vỡ hoặc xuyên thủng bởi quá trình tự nhiên (of, relating to, or made by a volcano (the hard area of rock in the ground that holds up the loose soil above)
Chapter seven tackles the ‘bedrock myth’, the assumption that the absence of bedrock close to the surface between Downtown and Midtown New York is the reason for skyscrapers not being built between the two urban centers. (Building the Skyline: The Birth and Growth of Manhattan’s Skyscrapers - Cambridge IELTS 017 Reading Test 03
Nguồn gốc (Origin): được gọi là "bed-rock" trong địa chất, nghĩa là "solid rock lying under soil or gravel" từ năm 1850, kết hợp giữa "bed" (danh từ) và "rock" (danh từ). Sử dụng nghĩa bóng từ năm 1869; như một tính từ từ năm 1881.
Phiên âm (Pronunciation): /ˈbed.rɒk/
Từ đồng nghĩa (Synonym): substratum, substructure, understructure, solid foundation
Ví dụ (Example):
The construction project had to dig through several meters of soil before reaching the solid bedrock below for a stable foundation. (Dự án xây dựng phải đào qua vài mét đất trước khi đạt được tầng đá cứng bên dưới để có nền móng ổn định.)
The geologists conducted drilling and sampling operations to analyze the composition and properties of the bedrock in the area. (Các nhà địa chất thực hiện hoạt động khoan và lấy mẫu để phân tích thành phần và thuộc tính của tầng đá cứng trong khu vực.)
Vỏ Trái Đất
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): vỏ trái đất - là lớp ngoài cùng và mỏng nhất của Trái Đất (a hard outer covering of something)
The flow, thought to be in the form of convection currents, is powerful enough to fracture the eggshell of the crust into plates and keep them bumping and grinding against each other, or even overlapping, at the rate of a few centimeters a year. (Volcanoes - Earth-shattering news - Cambridge 4 Test 3 Reading passage 2)
Nguồn gốc (Origin): Từ thế kỷ 14, "hard outer part of bread" từ tiếng Pháp crouste (thế kỷ 13, tiếng Pháp hiện đại croûte) và trực tiếp từ tiếng Latin crusta "vỏ, vỏ ngoài, vỏ cây, vỏ cây," từ PIE krus-to- "thứ đã bị cứng lại," hình thức có chữ hậu tố của gốc kreus- "bắt đầu đóng băng, tạo thành vỏ." Từ giữa thế kỷ 15, có nghĩa là "any hard, external portion of comparative thinness;" ý nghĩa "outer shell of the earth" từ thập kỷ 1550.
Phiên âm (Pronunciation): /krʌst/
Từ đồng nghĩa (Synonym): Shell, Rind, Coating, Outer layer
Ví dụ (Example):
The Earth's crust is composed of various types of rocks, such as granite and basalt, and it is the outermost layer of the planet. (Vỏ Trái Đất được tạo thành từ các loại đá khác nhau, như đá granit và đá bazan, và nó là lớp bên ngoài cùng của hành tinh.)
Tectonic plates are large sections of the Earth's crust that move and interact with each other, resulting in earthquakes, volcanic activity, and the formation of mountain ranges. (Các mảng kiến tạo là các mảng lớn của vỏ Trái Đất di chuyển và tương tác với nhau, gây ra động đất, hoạt động núi lửa và hình thành dãy núi.)
Tảng băng
Phát âm:
Định nghĩa (Definition): khối lớn của băng tách ra từ một sông băng hoặc tảng băng lớn (a very large mass of ice that floats in the sea)
The ship’s next captain, Richard Woodget, was an excellent navigator, who got the best out of both his ship and his crew. As a sailing ship, Cutty Sark depended on the strong trade winds of the southern hemisphere, and Woodget took her further south than any previous captain, bringing her dangerously close to icebergs off the southern tip of South America. His gamble paid off, though, and the ship was the fastest vessel in the wool trade for ten years. (Reading Cambridge 13 Test 4 Passage 1: Cutty Sark: The Fastest Sailing Ship Of All Time)
Nguồn gốc (Origin): Được mượn từ tiếng Hà Lan ijsberg (từ ghép của ijs ("băng") + berg ("núi")), từ tiếng Hà Lan trung ijsberch. Đầu tiên được sử dụng để miêu tả một sông băng nhìn từ xa trên một con tàu, sau đó được sử dụng như một thuật ngữ để miêu tả những mảnh băng trôi bị gãy ra từ những sông băng đó.
Phiên âm (Pronunciation): /ˈbed.rɒk/
Ví dụ (Example):
The massive iceberg broke off from the glacier and drifted into the open ocean, posing a potential hazard to maritime navigation. (Chiếc tảng băng khổng lồ đã tách ra khỏi sông băng và trôi vào đại dương mở, tạo thành một nguy hiểm tiềm ẩn cho việc đi lại hàng hải.)
Geologists study the formation and movement of icebergs to better understand the dynamics of glacial processes and their impact on climate change. (Các nhà địa chất nghiên cứu về quá trình hình thành và di chuyển của tảng băng để hiểu rõ hơn về động lực học của quá trình sông băng và tác động của chúng đối với biến đổi khí hậu.)
Ứng dụng trong giao tiếp Từ vựng chuyên ngành Địa chất học (Geology)
B: Yes, they break off from glaciers and float in the ocean. Speaking of geology, the Earth's crust is the outer layer. (Đúng vậy, chúng tách ra từ sông băng và trôi trên mặt biển. Nói về địa chất học, vỏ Trái Đất là lớp ngoài cùng.)
A: That's correct. It consists of continental and oceanic crust. The crust is like the bedrock of our planet. (Đúng rồi. Nó bao gồm vỏ lục địa và vỏ đại dương. Vỏ Trái Đất giống như nền móng của hành tinh chúng ta.)
B: Absolutely. It provides the foundation for geological processes. Paleontology is another interesting branch of geology. (Chính xác. Nó cung cấp nền móng cho các quá trình địa chất học. Khảo cổ học là một nhánh địa chất học thú vị khác.)
A: Right, it's the study of fossils and helps us understand the history of life on Earth. Fossils are the preserved remains of ancient organisms. (Đúng vậy, đó là nghiên cứu về hóa thạch và giúp chúng ta hiểu về lịch sử của sự sống trên Trái Đất. Hóa thạch là những phần còn lại được bảo tồn của các hệ thống sinh vật cổ đại.)
B: Volcanic activity is also significant in geology. It involves the eruption of volcanoes and the release of lava and gasses. (Hoạt động núi lửa cũng rất quan trọng trong địa chất học. Nó liên quan đến sự phun trào của núi lửa và sự giải phóng nham thạch và khí.)
A: Volcanoes can shape the Earth's surface and impact the environment. Erosion is another important geological process. (Núi lửa có thể tạo hình mặt đất và ảnh hưởng đến môi trường. Sói mòn là một quá trình địa chất quan trọng khác.)
B: It's the gradual wearing away of rocks and soil by natural forces like water and wind. It contributes to the formation of landforms. (Đó là quá trình mài mòn từ từ của đá và đất bởi các lực tự nhiên như nước và gió. Nó đóng góp vào việc hình thành các hình thái đất đá.)
A: And erosion leads to the deposition of sediment. Sediment plays a role in the geological record. (Và quá trình mài mòn dẫn đến sự lắng đọng của chất trầm tích. Chất trầm tích đóng vai trò trong bản ghi địa chất.)
B: Certainly. It is capable of preserving fossils and offering insights into past environments. The field of geology is undeniably captivating! (Precisely. It can conserve fossils and offer hints about previous environments. Geology is truly interesting!)
Summary
References
(n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/
R. Flood. (n.d.). Linguistics Vocabulary. Vocabulary. https://www.vocabulary.com/lists/56034
Fossil | Etymology, origin and meaning of fossil by etymonline. (n.d.). Etymonline - Online Etymology Dictionary. https://www.etymonline.com/word/fossil
Iceberg. (n.d.). Wiktionary, the free dictionary. https://en.wiktionary.org/wiki/iceberg