TOP 6 bài văn Mô tả một vật phẩm tại viện bảo tàng hoặc trong không gian truyền thống SIÊU HAY, mang đến thông tin hữu ích về các vật phẩm để học sinh viết bài văn kiểm tra mô tả vật phẩm - Tuần 25 đạt điểm 9, điểm 10.
Với dạng đề bài này, bạn có thể mô tả một bức tranh, một pho tượng, một cổ vật, hoặc một đồ vật mang tính biểu tượng lịch sử nhưng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để có thêm nhiều ý tưởng cho bài văn mô tả vật phẩm của bạn.
Dàn ý Mô tả một vật phẩm trong viện bảo tàng hoặc trong không gian truyền thống
1. Khởi đầu: Trình bày đồ vật được mô tả: trống đồng Đông Sơn, trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Việt Nam.
2. Nội dung chính:
a. Tổng quan:
- Chất liệu: được đúc từ đồng.
- Hình dáng: có hình khối trụ cao sáu mươi xăng-ti-mét, có hình thể phức tạp: phần trên phình ra hình nón cụt, giữa thắt lại thành hình trụ tròn, phần chân mở rộng thành hình phễu.
b. Mô tả chi tiết
- Mặt trống: hình tròn, có đường kính chín mươi xăng-ti-mét, bao gồm nhiều vòng tròn đồng tâm với các hình khắc chìm, bao gồm: người múa, người gặt gạo, người đánh trống hoặc đánh bơi, cùng với hoa văn lông công và hình chim.
- Ở giữa mặt trống là hình ngôi sao, mỗi ngôi sao có mười hai cánh. Vành ngoài có hình chim với mười tám con chim, tượng trưng cho mười tám đời vua Hùng Vương. Ngôi sao ở trung tâm biểu tượng cho việc thờ Mặt Trời, tín ngưỡng của người Việt xưa.
- Thân trống: có các hình khắc nổi trang trí theo dạng chữ nhật, được sắp xếp rất cân đối.
- Chân trống: mịn màng, không có hoa văn, cao khoảng mười lăm xăng-ti-mét. Chân trống là phần phễu ở đáy khối trụ tròn.
- Chức năng của trống đồng: thực chất là một nhạc khí. Trống được sử dụng trong các hoạt động hội hè, lễ hội, lễ tang.
- Ý nghĩa lịch sử của trống đồng: hoa văn trên mặt trống phản ánh xã hội của người Lạc Việt trong quá khứ và nền văn minh nông nghiệp của người Việt xưa.
c. Cảm xúc khi được chiêm ngưỡng trống:
- Cảm động, tự hào về di sản văn hóa cổ xưa của dân tộc.
3. Tóm tắt: Hãy cố gắng học hỏi chăm chỉ, trở thành người xứng đáng với dòng họ Lạc Hồng.
Mô tả bức ảnh trong không gian nhà truyền thống
Trong phòng truyền thống của trường, có một vật phẩm được đặt ở vị trí cao và trang trọng nhất: bức ảnh đầu tiên chụp lại hình ảnh của trường học từ hơn bốn mươi năm trước.
Mặc dù bức ảnh có màu sắc không sáng lắm do kỹ thuật chụp hình lúc đó chưa phát triển, nhưng nó có kích thước khá lớn, bằng một tấm bằng khen. Bức ảnh được đặt trong một khung kính lớn với viền được mạ vàng lấp lánh. Trong bức tranh, chúng ta có thể nhìn thấy hình ảnh của trường học lúc mới được xây dựng. Sân trường lúc đó vẫn còn là một miếng đất trống, các lớp học chỉ là các căn nhà cấp 4. Cây bàng trên sân cũng còn nhỏ, được giữ đứng bằng ba cột gỗ chúm lại. Đặc biệt là hình ảnh của các thầy cô giáo đang đứng giữa sân trường với nụ cười tươi rạng rỡ. Những thầy cô ấy hiện đã nghỉ hưu, chỉ trở lại trường vào những dịp đặc biệt. Trong ảnh, họ trẻ trung, mặc áo sơ mi và quần vải đơn giản. Mỗi người đều tỏa ra nụ cười rạng rỡ, đôi mắt tràn đầy hy vọng về tương lai của trường học. Phía dưới bức ảnh là một số ghi chú về hoàn cảnh chụp ảnh. Hóa ra, bức ảnh được chụp sau khi các thầy cô tự trồng cây trên sân và sơn xong hàng rào. Điều này làm cho bức ảnh trở nên ý nghĩa hơn.
Rời khỏi phòng truyền thống, trái tim của tôi tràn đầy những cảm xúc khó diễn tả. Tôi lặng lẽ cảm ơn bức ảnh quý giá ấy vì đã giúp tôi hiểu thêm về những điều tuyệt vời về thầy cô và ngôi trường của chúng tôi.
Mô tả bản gốc của 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến'
Trong chuyến tham quan triển lãm tại Viện Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, tôi đã có cơ hội may mắn được chiêm ngưỡng bản gốc của 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến', được Chủ tịch Hồ Chí Minh viết tay.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, cha già của dân tộc, là người lãnh đạo vĩ đại của Việt Nam. Các bút tích mà Bác để lại đều mang ý nghĩa to lớn với dân tộc. 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' có vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp của dân tộc. Khi nhìn thấy bản viết tay này, tôi rất xúc động. Mặc dù đã lâu, trang giấy vẫn còn nguyên vẹn, nét chữ rõ ràng. Bút nét mạnh mẽ, thẳng thắn thể hiện sự kiên định của người viết. Đọc từ chính nét bút của Bác, tôi lại cảm thấy xúc động hơn. Tôi cảm nhận được tình yêu quê hương và sự căm thù với kẻ thù, muốn bảo vệ đất nước. Bản 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' được bảo quản cẩn thận trong tủ kính.
Tôi rất may mắn được chiêm ngưỡng bản viết tay của Bác trong 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến'. Sự hạnh phúc tràn đầy khi tôi có cơ hội 'gặp gỡ' Bác qua những đồ vật như thế này.
Mô tả trống đồng Đông Sơn
Hè vừa qua, gia đình tôi tham quan viện bảo tàng Lịch sử Hà Nội. Tại đây, tôi được chiêm ngưỡng trống đồng Đông Sơn.
Trong phòng trưng bày, trống đồng Đông Sơn được đặt trên một bục gỗ khắc chạm bốn chân cổ. Đường nét uy nghi, chiếc trống đồng có hình dáng đồ sộ và hài hòa. Trống được đúc bằng đồng, hình trụ cao sáu mươi xăng-ti-mét, hình thể phức tạp. Mặt trống có nhiều hình khắc chìm với các hoạ tiết đa dạng. Vành trống có hình ngôi sao lớn và nhiều hình ngôi sao nhỏ xung quanh, mỗi ngôi sao có mười hai cánh. Ngôi sao lớn biểu tượng cho tục lệ thờ Thần Mặt Trời của người Việt cổ. Bên cạnh đó, trên mặt trống còn có các hoạ tiết hình chim, hoa văn hình học và các đường chấm nhỏ.
Thân trống của trống đồng Đông Sơn là phần hình trụ của khối tròn. Trên thân trống, có khắc nổi hình thuyền, võ sĩ, chim muông và thú. Hình ảnh được sắp xếp cân đối trong hình chữ nhật. Quai trống được đúc theo hình dây thừng bện. Thân trống cao khoảng mười lăm xăng-ti-mét, trơn láng, không hoa văn. Chân trống là phần loe hình phễu của khối trụ tròn. Trống đồng Đông Sơn là cổ vật thể hiện đời sống và văn hoá của người Việt cổ. Bản thân trống được làm từ thế kỉ VI và thế kỉ VII trước Công nguyên, ghi lại nền văn minh nông nghiệp của Việt Nam thời kì đó.
Trống đồng là một nhạc khí và biểu tượng quyền lực. Trong lịch sử, người Việt cổ sử dụng trống đồng trong các dịp đặc biệt như hội hè, đình đám, lễ lạc, tang lễ. Trống đồng Đông Sơn là minh chứng cho văn minh văn hoá Đông Sơn của người Việt cổ. Việc nghiên cứu lịch sử và biểu tượng của trống vẫn đang diễn ra.
Những thông tin em được biết từ cô thuyết minh đã làm em cảm động. Bộ sưu tập trống đồng Đông Sơn của Việt Nam là lớn nhất thế giới, minh chứng cho nền văn minh lâu đời của dân tộc. Trống đồng Đông Sơn vẫn giữ vẻ đẹp và ý nghĩa lịch sử qua hàng thế kỉ. Nó là đề tài nghiên cứu hấp dẫn của các nhà khảo cổ. Việc được chiêm ngưỡng trống đồng Đông Sơn là niềm vinh dự lớn của em.
Trải qua trải nghiệm này, em cảm thấy tự hào về dân tộc và quyết tâm học tập để đóng góp cho tổ quốc, như lời dạy của Bác: 'Các vua Hùng đã có công dựng nước. Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước.'
Mô tả bình gốm từ thời nhà Nguyễn
Hôm Chủ nhật vừa qua, bố mẹ cho em đi thăm viện bảo tàng của thành phố. Trong số nhiều hiện vật lịch sử, chiếc bình gốm từ thời nhà Nguyễn ấn tượng nhất với em.
Chiếc bình được trưng bày trong tủ kính, kê trên phiến đá nhỏ. Thiết kế của nó rất tinh xảo, tráng men sứ màu trắng kết hợp với hoa văn xanh lam tạo ra vẻ đẹp thanh nhã. Được làm từ thời nhà Nguyễn, chiếc bình này được coi là một báu vật.
Toàn bộ chiếc bình là màu trắng và xanh lam, tạo nên sự hài hòa và tinh tế. Hoa văn được chia thành ba phần: cổ bình, thân bình và đáy bình. Mỗi phần đều được thiết kế mềm mại và đẹp mắt.
Màu trắng của men sứ kết hợp với màu xanh tạo nên vẻ đẹp trang trọng và cuốn hút của chiếc bình. Với vẻ đẹp này, nhiều người như em đã đến thăm viện bảo tàng để chiêm ngưỡng chiếc bình này.
Em rất ấn tượng với chiếc bình đó. Sau buổi tham quan đó, hình ảnh chiếc bình vẫn in sâu trong tâm trí em. Em sẽ cố gắng học tốt để có thể quay lại viện bảo tàng một lần nữa.
Mô tả chiếc xe đạp thồ
Tuần trước, lớp em được cô giáo dẫn đến thăm bảo tàng Dân tộc học. Em rất ấn tượng với chiếc xe đạp thồ.
Dạo một vòng quanh khu bảo tàng, chúng em thích thú với mọi hiện vật. Nhiều thứ lạ lùng và bí ẩn. Mọi người đều trầm trồ trước chiếc xe đạp thồ. Nó khác biệt so với xe đạp hiện đại, có vẻ “tiều tụy” và cũ kỹ. Lớp sơn đã bong hết, lộ ra các thanh sắt màu đen. Xe thô sơ và thiếu thốn, không có ghế ngồi phía sau, tay lái đơn giản, không có dây phanh. Yên xe rách nát. Xe có một thanh ngang nối đầu xe với thân xe, trông vững chãi nhất. Hai lốp xe dường như đã cũ đến mức mòn hết. Những đầu xe han gỉ, nằm lặng lẽ. Bàn đạp đã mất một bên, trông như một chiến binh đã trải qua nhiều gian nan.
Mặc dù chiếc xe đạp này cũ kỹ và không có gì hấp dẫn nhưng nó thu hút sự quan tâm của nhiều người bởi lịch sử oai hùng của nó. Trong những năm tháng chiến tranh, những chiếc xe đạp thồ này đã vượt qua bao chuyến hàng, đi qua nhiều bom đạn để tiếp viện cho tiền tuyến. Dù đã già nua, nhưng nó vẫn rất mạnh mẽ và được nhiều người ngưỡng mộ.
Anh xe đạp thồ có vẻ ngoài không được bắt mắt nhưng lại ẩn chứa vẻ đẹp phi thường khi làm những công việc phi phàm. Em thật sự yêu chiếc xe đạp thồ này.
Mô tả đôi dép cao su
Hè đã đến, sau một năm học căng thẳng, em được nghỉ ngơi. Mẹ đưa em lên thủ đô Hà Nội để ăn mừng danh hiệu Học Sinh Giỏi mà em đã đạt được trong năm học vừa qua. Ngày đầu tiên, mẹ đưa em đến Lăng chủ tịch để viếng Bác, sau đó đưa vào Bảo tàng Hồ Chí Minh gần đó để tham quan. Em ấn tượng nhất với đôi dép cao su – biểu tượng của thời kỳ kháng chiến chống Mĩ hào hùng.
Bước vào Bảo tàng, em choáng ngợp trước những hiện vật lịch sử quý báu. Đôi chân em dường như níu lại lâu hơn trước đôi dép cao su của thời kháng chiến chống Mỹ. Trước đây, em đã từng nghe về chúng, đã thấy trên truyền hình nhiều lần nhưng đến hôm nay em mới có cơ hội chiêm ngưỡng nó bằng mắt thực. Đôi dép được bảo quản trong một hộp kính trong suốt, có miêu tả và nguồn gốc. Một dòng chữ trên hộp giải thích nguồn gốc của đôi dép, đồng thời khẳng định rằng chúng là biểu tượng của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ hào hùng.
Nhìn bề ngoài, đôi dép có cấu tạo khá đơn giản. Chúng được làm từ cao su mềm dẻo, thậm chí có thể là từ những lốp xe ô tô của kẻ thù Mỹ. Nhưng đằng sau sự đơn giản ấy là hàng trăm câu chuyện về sự kiên trì, vất vả của những người lính thời chiến tranh, họ phải tận dụng từng đồ vật xung quanh để trang bị cho mình. Đế dép được cắt tỉ mỉ, mềm mại, uốn lượn bao bọc đôi chân người lính. Quai dép dày khoảng hơn 1 cm, phần trước được gập chéo vào nhau để tạo sự thẩm mỹ. Sau đó có hai dây quai được vắt ngang thân dép để giữ chân vững vàng hơn. Những đường cắt mềm mại, chính xác là minh chứng cho sự khéo léo của những người làm ra chúng. Dép có màu đen hoặc nâu, giúp việc làm sạch sau khi đi đường rừng trở nên dễ dàng hơn.
Đôi dép của Bác Hồ đã trở thành một biểu tượng lịch sử. Chúng đã đưa Bác đi qua mọi miền đất nước, giúp đỡ các chiến sĩ vượt qua những cung đường hiểm trở, đồng thời là biểu tượng cho tính cách giản dị, mộc mạc của Người. Đôi dép này đã trở thành một phần của văn hóa dân tộc, là chứng nhân cho những thời kỳ lịch sử đầy bi thương, nhưng cũng đầy hy vọng.
Đôi dép cao su được đặt trang trọng bên cạnh những chiếc còng, những cây gậy chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong cuộc chiến chống lại Mỹ. Đôi dép chứa đựng nhiều năm tháng lịch sử, là minh chứng cho sức mạnh và ý chí của dân tộc Việt Nam.
Bước chân ra về, nhưng trái tim em vẫn lưu luyến mãi. Những hiện vật lịch sử thực sự đã in sâu trong em, nhắc nhở em phải trân trọng cuộc sống tự do hiện tại và gìn giữ độc lập mà tổ tiên chúng ta đã cố gắng xây dựng.