1. Những đặc điểm nào của các chuỗi polipeptit được tổng hợp trong tế bào nhân thực?
A. Kết thúc bằng Met.
B. Bắt đầu bằng axit amin Met.
C. Bắt đầu từ một phức hợp aa-tARN.
D. Khởi đầu bằng axit foocmin-Met.
Chọn đáp án B. Trong tế bào nhân thực, axit amin khởi đầu là metionin, còn trong sinh vật nhân sơ, axit amin mở đầu là foocmin metionin. → Đáp án B
2. Đặc điểm của tế bào nhân thực là gì?
Tế bào nhân thực, hay còn gọi là tế bào Glial, giữ vai trò thiết yếu trong hệ thần kinh của cơ thể. Mặc dù ít được chú ý hơn tế bào thần kinh, tế bào này vẫn đóng góp quan trọng vào việc duy trì chức năng và sức khỏe của não bộ. Dưới đây là những đặc điểm chính của tế bào nhân thực:
- Chức năng chính: Tế bào nhân thực chủ yếu đảm nhiệm việc hỗ trợ và bảo vệ các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương (CNS). Chúng cung cấp dinh dưỡng, loại bỏ chất thải, bảo vệ chống lại các yếu tố gây hại, và hỗ trợ quá trình truyền tín hiệu.
- Cấu trúc: Tế bào nhân thực có hình dạng và cấu trúc rất đa dạng, bao gồm các loại như tế bào đa nguyên bào (astrocytes), tế bào B (oligodendrocytes), và tế bào microglia. Mỗi loại có những đặc điểm và chức năng riêng.
- Tế bào đa nguyên bào (Astrocytes): Loại tế bào này phổ biến nhất trong tế bào nhân thực, có hình dạng phức tạp với nhiều nhánh. Chúng tham gia cung cấp dưỡng chất cho tế bào thần kinh, duy trì cân bằng hóa học xung quanh tế bào thần kinh, và tạo ra và duy trì các kết nối synapse giữa các tế bào thần kinh.
- Tế bào B (Oligodendrocytes): Có nhiệm vụ tạo ra và bảo vệ lớp myelin bao quanh các trục dẫn truyền tín hiệu của tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu và bảo vệ các trục dẫn truyền khỏi tổn thương.
- Tế bào Microglia: Những tế bào bảo vệ trong hệ thần kinh, hoạt động tương tự tế bào miễn dịch. Chúng loại bỏ tế bào chết, gốc tự do và chất độc hại, đồng thời tham gia vào quá trình phục hồi và tái tạo tế bào thần kinh sau chấn thương.
- Quan trọng cho sự phát triển và học tập: Tế bào nhân thực không chỉ hỗ trợ hoạt động não bộ mà còn quan trọng cho sự phát triển, học tập và ghi nhớ, tạo môi trường phù hợp cho những quá trình này.
Tóm lại, tế bào nhân thực không chỉ hỗ trợ mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe và hoạt động của hệ thần kinh. Hiểu rõ về chúng sẽ giúp chúng ta nắm bắt cách não bộ hoạt động và ảnh hưởng của các bệnh lý lên não.
Tế bào nhân thực, một phần thiết yếu của cơ thể sống, có những đặc điểm cơ bản sau:
Tế bào nhân thực lớn hơn so với tế bào nhân sơ, với cấu trúc đa dạng tùy thuộc vào loài và loại tế bào. Ví dụ, tế bào thực vật có thành tế bào chứa cellulose, tế bào nấm có thành tế bào chứa kitin, và tế bào động vật có thể có chất nền ngoại bào. Tế bào chứa các thành phần như khung tế bào, mạng lưới nội chất, và bào quan có màng bao bọc.
Nhân của tế bào nhân thực, trung tâm điều hành chính, chứa thông tin di truyền và điều chỉnh quá trình sinh trưởng và phát triển của tế bào. Màng nhân gồm một màng ngoài và một màng trong, chứa nhiều phân tử protein, cho phép điều chỉnh sự di chuyển của các phân tử vào và ra khỏi nhân.
Chromatin, thành phần chủ yếu của nhân, bao gồm DNA kết hợp với protein kiềm. Cấu trúc này tạo thành các nhiễm sắc thể với số lượng và hình dạng đặc trưng của từng loài. Mỗi nhân chứa một hoặc nhiều thể hình cầu màu đậm, chủ yếu là đạm.
Riboxom là bào quan không có màng, có kích thước nhỏ từ 15 đến 25 nm, và đóng vai trò tổng hợp protein. Tế bào có thể chứa hàng chục đến hàng triệu ribosome, mỗi ribosome bao gồm một hạt lớn và một hạt nhỏ, chứa rRNA và protein.
Lưới nội chất là hệ thống màng bên trong tế bào, tạo ra các xoang phẳng và ống dẫn để phân tách các phần của tế bào. Nó cũng sản xuất và vận chuyển các sản phẩm cần thiết trong tế bào hoặc ra ngoài tế bào.
Bộ máy Golgi, tổ chức thành các túi dẹt không liên kết, chịu trách nhiệm lắp ráp, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Mỗi bộ máy Golgi hoạt động độc lập để duy trì sự sống và hoạt động của tế bào.
3. Các chuỗi polipeptit được tổng hợp trong tế bào nhân thực có vai trò gì?
Các chuỗi polipeptit tổng hợp trong tế bào nhân thực đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động và chức năng tế bào. Dưới đây là những vai trò chính của chúng:
- Hoạt động Enzym: Một số polipeptit hoạt động như enzym, tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Chúng có thể hỗ trợ trao đổi chất, phân hủy chất dinh dưỡng, tổng hợp các phân tử mới, và điều chỉnh các quá trình điều tiết gen.
- Hỗ trợ Cấu trúc: Các polipeptit góp phần vào việc xây dựng và duy trì cấu trúc của tế bào, tạo thành các cấu trúc như tế bào và lưới nội chất, cung cấp sự hỗ trợ và bền vững cho cấu trúc tế bào.
- Vận chuyển: Một số polipeptit tham gia vào quá trình vận chuyển các phân tử quan trọng trong tế bào, hình thành các kênh ion hoặc protein vận chuyển để di chuyển các ion và phân tử qua màng tế bào.
- Truyền tín hiệu tế bào: Các polipeptit có thể trung gian trong các con đường truyền tín hiệu, liên kết với receptor trên bề mặt tế bào và kích hoạt các phản ứng tế bào.
- Phản ứng miễn dịch: Một số polipeptit tham gia vào hệ thống miễn dịch, giúp nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và tế bào tự hủy.
- Điều chỉnh biểu hiện gen: Một số polipeptit có vai trò trong việc điều chỉnh biểu hiện gen, là các yếu tố transcrip hoặc kích hoạt, ảnh hưởng đến việc kích hoạt hoặc ức chế gen.
- Điều chỉnh chu trình tế bào: Các polipeptit tham gia vào việc quản lý chu trình tế bào, bao gồm nhân đôi DNA, phân bào và các sự kiện khác, đảm bảo chúng diễn ra đúng cách và đúng thời điểm.
- Gắn kết tế bào: Một số polipeptit giúp liên kết và gắn kết các tế bào với nhau hoặc với ma trận ngoại bào, giữ vững cấu trúc và chức năng của mô và các bề mặt tế bào khác.
- Truyền tín hiệu: Các polipeptit đóng vai trò trong việc truyền tải tín hiệu từ bề mặt tế bào vào bên trong hoặc từ môi trường bên ngoài vào tế bào, ảnh hưởng đến các phản ứng tế bào.
- Trao đổi chất tế bào: Một số polipeptit là enzym tham gia vào quá trình trao đổi chất, bao gồm phân hủy và tổng hợp các phân tử như protein, carbohydrate, và lipid.
Tóm lại, các chuỗi polipeptit tổng hợp trong tế bào nhân thực rất quan trọng cho nhiều chức năng sống và hoạt động của tế bào, từ thực hiện các phản ứng sinh hóa cần thiết đến duy trì cấu trúc và chức năng tế bào.