I. Aptis là gì?
Chứng chỉ Aptis là một chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Tập đoàn giáo dục Pearson. Aptis là một bài kiểm tra đa dạng nhằm đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của một cá nhân ở nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm nghe, nói, đọc và viết và kèm theo một bài kiểm tra ngữ pháp & từ vựng.
Bài kiểm tra Aptis được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của tổ chức, doanh nghiệp, trường học và cá nhân muốn xác định và chứng minh trình độ tiếng Anh của mình. Đây là một chứng chỉ linh hoạt, với nhiều lựa chọn bài kiểm tra khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng và trình độ của người thi.
Bài kiểm tra lấy chứng chỉ Aptis đánh giá từ trình độ tiếng Anh cơ bản đến trình độ cao cấp từ A1, A2, B1, B2 đến C1 và C2 theo Khung chuẩn Ngoại ngữ Châu Âu (CEFR). Đồng thời, chứng chỉ này cũng cung cấp kết quả chi tiết về khả năng ngôn ngữ của người thi trong các lĩnh vực khác nhau. Bằng việc đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tổng thể, Aptis có thể giúp đánh giá trình độ tiếng Anh của một cá nhân để từ đó có thể cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các kỳ thi lấy chứng chỉ Aptis có thể được tổ chức trực tuyến hoặc tại các trung tâm được ủy quyền. Thông thường, kết quả kiểm tra chứng chỉ APTIS sẽ được công bố trong khoảng thời gian từ 5 đến 7 ngày làm việc sau khi bạn hoàn thành bài kiểm tra.
II. Nơi cấp chứng chỉ Aptis
Ở Việt Nam, chứng chỉ Aptis được cấp bởi British Council. British Council có mặt tại Hà Nội và TP.HCM, và hai thành phố này đều có trung tâm British Council tổ chức kỳ thi và cấp chứng chỉ Aptis.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với British Council Vietnam để biết thêm thông tin về việc đăng ký và tham gia kỳ thi Aptis tại Việt Nam. Dưới đây là thông tin liên hệ của British Council tại Việt Nam:
- British Council Hà Nội:
Địa chỉ: 20 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: +84 (0)24 37281920
Trang web: https://www.britishcouncil.vn/
- British Council TP.HCM:
Địa chỉ: 25 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: +84 (0)28 39247247
Trang web: https://www.britishcouncil.vn/
III. Thời gian hiệu lực của bằng chứng chỉ Aptis là bao lâu?
Khác với các chứng chỉ như IELTS hay TOEIC có thời hạn 2 năm, chứng chỉ Aptis sẽ có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, một số tổ chức hoặc công ty có thể yêu cầu chứng chỉ Aptis có ngày thi gần nhất hoặc đưa ra yêu cầu về hiệu lực trong khoảng thời gian cụ thể.
IV. Chứng chỉ Aptis có giá trị không?
Chứng chỉ Aptis cũng là một chứng chỉ có giá trị, uy tín và được công nhận, sử dụng tương đối rộng rãi, cụ thể là 85 nước trên toàn thế giới và bởi nhiều tổ chức, trường đại học và các đơn vị học thuật lớn. Dưới đây là một số lợi ích khi thi chứng chỉ Aptis:
- Đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Anh: Thi Aptis giúp bạn đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Anh của mình trong các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Kết quả từ bài kiểm tra sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về khả năng ngôn ngữ của mình và giúp bạn xác định các mục tiêu nâng cao trong việc học tiếng Anh.
- Công nhận quốc tế: Chứng chỉ Aptis được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều tổ chức, trường học và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Điều này có thể hỗ trợ bạn trong việc xin việc, nâng cao cơ hội nghề nghiệp và tham gia các chương trình học tập quốc tế.
- Cải thiện khả năng ngôn ngữ: Sau khi thi Aptis, bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết về khả năng ngôn ngữ của mình đối với từng kỹ năng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó có thể cải thiện khả năng tiếng Anh.
- Xét tuyển đại học: Kết quả bài thi lấy chứng chỉ Aptis thường được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều tổ chức, trường học và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Đặc biệt, hiện nay tại Việt Nam, rất nhiều trường đại học danh giá như Đại học Bách Khoa Hà Nội hay Đại học Ngoại Thương cũng chấp nhận sử dụng kết quả thi Aptis để xét tuyển đầu vào đại học. Như vậy, thi chứng chỉ Aptis sẽ rất hữu ích cho học sinh lớp 12 để giảm bớt áp lực trong kì thi THPTQG.
V. Cấu trúc bài thi Aptis
Như đã đề cập ở trên, cấu trúc của bài thi Aptis bao gồm 4 kỹ năng chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và một phần kiểm tra về ngữ pháp và từ vựng. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu trúc và nội dung của từng phần thi:
1. Bài kiểm tra kỹ năng Nghe:
- Thời gian làm bài:
- Bài thi gồm 25 câu hỏi.
- Nghe các đoạn hội thoại, bài nói hoặc bài hát và trả lời các câu hỏi.
- Có 3 dạng câu hỏi chính: điền vào chỗ trống, lựa chọn đáp án và hoàn thành câu.
2. Bài kiểm tra kỹ năng Nói:
- Thời gian làm bài: 12-15 phút.
- Gồm 4 phần thi khác nhau.
- Phần 1: Thông tin cá nhân và một số câu hỏi chào hỏi cơ bản.
- Phần 2: Mô tả và thảo luận về một bức tranh và đưa ra quan điểm của bản thân sau quá trình quan sát tranh.
- Phần 3: So sánh và trả lời các câu hỏi liên quan về hai bức tranh.
- Phần 4: Thảo luận về chủ đề trừu tượng dựa trên một bức ảnh.
3. Phần thi Đọc (Reading):
- Bài thi gồm 4 phần.
- Thời gian làm bài: 30 phút.
- Phần thi bao gồm các dạng bài tập như gắn kết văn bản, điền từ vào chỗ trống, hoàn thành đoạn văn ngắn và đọc hiểu đoạn văn dài.
- Viết từ vựng: Đề thi cung cấp một mẫu đơn và yêu cầu bạn hoàn thành bằng cách điền thông tin thiếu vào chỗ trống.
- Viết đoạn văn ngắn: Phần này cũng yêu cầu bạn điền vào mẫu đơn, nhưng lần này bạn cần viết các câu dài hoàn chỉnh, với khoảng 20-30 từ một câu.
- Viết ba phần của một đoạn hội thoại: Bạn sẽ được cung cấp thông tin và bạn cần viết ba phần của một đoạn hội thoại dựa trên thông tin đó.
- Viết thư: Phần này yêu cầu bạn viết một hộp thư trực tuyến gồm hai lá thư. Một lá thư dài khoảng 50 từ gửi cho một người bạn thân thiết và lá thư còn lại dài khoảng 150 từ gửi cho một người bạn chưa quen biết.
4. Phần thi Viết (Writing):
- Thời gian làm bài: 55 phút.
- Gồm 4 phần khác nhau.
- Phần 1: Điền từ vựng vào mẫu đơn.
- Phần 2: Viết đoạn văn ngắn từ các câu đã cho.
- Phần 3: Viết ba phần của một đoạn hội thoại dựa trên thông tin cho trước.
- Phần 4: Viết một lá thư gồm hai phần, một phần dành cho người bạn thân thiết và một phần dành cho người bạn chưa quen biết.
5. Phần kiểm tra Ngữ pháp và Từ vựng:
- Thời gian làm bài: 25 phút.
- Bài thi gồm 25 câu hỏi Ngữ pháp, 25 câu hỏi Từ vựng.
- Bao gồm các dạng bài tập như nối từ, định nghĩa từ, sử dụng từ và tìm cặp từ.
- Nối từ: Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu tìm hai từ đồng nghĩa với nhau và điền vào chỗ trống. Nhiệm vụ của bạn là hiểu ý nghĩa của từ đã cho và tìm từ có nghĩa tương đương để hoàn thành câu.
- Định nghĩa: Trên đề thi, bạn sẽ nhìn thấy các từ được cung cấp và yêu cầu ghép chúng với các định nghĩa cho trước. Bạn cần chính xác định nghĩa từng từ và ghép nó với định nghĩa tương ứng.
- Sử dụng từ: Phần này đòi hỏi bạn chọn từ chính xác nhất để hoàn thành câu đã cho. Bạn cần hiểu ý nghĩa của từ và ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- Tìm các cặp từ: Trong phần này, bạn cần biết những cặp từ hoặc từ ghép nào thường đi cùng nhau để điền vào chỗ trống trong câu. Điều này đòi hỏi bạn có kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, cũng như khả năng hiểu cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng.
VI. Sự khác biệt giữa chứng chỉ Aptis và IELTS
Chứng chỉ Aptis và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được công nhận quốc tế. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa Aptis và IELTS:
- Mục tiêu và đối tượng học viên:
- Aptis: Chứng chỉ Aptis thiên về đánh giá năng lực tiếng Anh chung và phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm công việc, du học, và đào tạo ngôn ngữ. Nó phù hợp cho cả người mới học và người đã có kinh nghiệm tiếng Anh.
- IELTS: Chứng chỉ IELTS hướng đến đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và di cư. Nó thường được yêu cầu cho việc xin học bổng, nhập học đại học, và di cư đến các nước nói tiếng Anh.
- Cấu trúc bài thi:
- Aptis: Bài thi Aptis bao gồm các phần thi nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp từ vựng. Mỗi phần thi có cấu trúc và yêu cầu riêng biệt.
- IELTS: Bài thi IELTS cũng gồm các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, cấu trúc và yêu cầu của các phần thi IELTS khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu thi (Academic hoặc General Training).
- Đánh giá kỹ năng:
- Aptis: Chứng chỉ Aptis đánh giá kỹ năng ngôn ngữ chung, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, hiểu nghe, nói, đọc và viết.
- IELTS: Chứng chỉ IELTS đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ cụ thể, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết, trong môi trường học thuật.
- Cách tính điểm số:
- Aptis: Chứng chỉ Aptis sử dụng hệ thống điểm số từ 0-50 cho mỗi kỹ năng, và điểm trung bình của các kỹ năng này được tính thành điểm tổng và quy ra kết quả theo CEFR.
- IELTS: Chứng chỉ IELTS sử dụng hệ thống điểm số từ 1-9 cho mỗi kỹ năng, và điểm của mỗi kỹ năng được tính trung bình để tạo thành điểm tổng.
- Phạm vi công nhận:
- Aptis: Chứng chỉ Aptis được công nhận và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và tổ chức trên toàn thế giới.
- IELTS: Chứng chỉ IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi cho mục đích du học, di cư, và việc làm quốc tế.