I. Bằng chứng chỉ IELTS là gì?
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới. Chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá và chứng minh trình độ sử dụng tiếng Anh của một người trong các mục đích học tập, làm việc và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Chứng chỉ IELTS hiện nay được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức, trường học và cơ quan chính phủ trên thế giới.
Kỳ thi IELTS được đồng điều hành bởi ba tổ chức chính là British Council (Hội đồng Anh), IDP Education (Úc) và Cambridge Assessment English. IELTS có hai dạng chính:
- IELTS Academic: Dành cho những người muốn theo học tại các trường đại học, tham gia vào chương trình học cao học hoặc nghiên cứu khoa học ở nước nói tiếng Anh.
- IELTS General Training: Dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, như làm việc, sống cư trú hoặc tham gia vào đào tạo chuyên môn.
Bài thi IELTS bao gồm các phần kiểm tra: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Mỗi phần thi đều đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau và điểm số được chuyển đổi thành một thang điểm từ 0 đến 9, với mỗi nửa điểm làm tròn.
Thông thường, kết quả kiểm tra IELTS sẽ được công bố trong vòng 13 ngày làm việc kể từ ngày thi. Thí sinh có thể truy cập vào trang web của IELTS để xem kết quả của mình bằng cách đăng nhập bằng số Passport hoặc ID của thí sinh.
II. Bằng chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong bao nhiêu năm?
Kết quả bài thi IELTS (TRF - Test Report Form) sẽ có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau 2 năm, điểm số IELTS không còn được coi là hiện hành và không thể sử dụng cho mục đích xin visa, du học, hoặc tuyển dụng.
III. Nơi cấp chứng chỉ IELTS
Chứng chỉ IELTS tại Việt Nam được cấp bởi IDP Education và British Council, hai tổ chức đồng điều hành kỳ thi IELTS trên toàn thế giới. Dưới đây là danh sách một số trung tâm và địa điểm cung cấp kỳ thi IELTS tại Việt Nam:
- IDP Education:
- IDP Education Hà Nội: 15-17 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội.
- IDP Education TP Hồ Chí Minh: 243 Điện Biên Phủ, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Các trung tâm IDP Education khác trên toàn quốc: Đà Nẵng, Cần Thơ, Nha Trang, Huế, Đồng Nai, Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng, Vinh, Quy Nhơn,...
- British Council:
- British Council Hà Nội: 20, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
- British Council TP Hồ Chí Minh: 39, Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Các trung tâm British Council khác trên toàn quốc: Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng,...
IV. Ưu điểm của bằng chứng chỉ IELTS
Bằng chứng chỉ IELTS mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người học. Dưới đây là một số lợi ích chính của bằng chứng chỉ IELTS:
1. Điều kiện du học và định cư
Đối với việc du học ở nước ngoài, nhiều trường đại học và tổ chức yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS để chứng minh khả năng tiếng Anh của mình. Chứng chỉ IELTS cũng được công nhận cho các mục đích định cư và làm việc tại nhiều quốc gia.
2. Cơ hội nghề nghiệp
IELTS là một yếu tố quan trọng trong quá trình tuyển dụng và định cư ở nhiều quốc gia. Nhiều công ty và tổ chức quốc tế yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS để đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc đa quốc gia.
3. Đánh giá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh
Khi tham gia kỳ thi IELTS, bạn sẽ được đánh giá về các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Qua quá trình chuẩn bị và ôn tập cho kỳ thi, bạn có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và đạt được sự tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
4. Giao tiếp quốc tế
Với khả năng sử dụng tiếng Anh đạt trình độ IELTS, bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả với người nước ngoài. Điều này mở ra cơ hội giao lưu văn hóa, hợp tác quốc tế và tham gia vào các hoạt động toàn cầu.
5. Được miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG
Tại Việt Nam, kể từ năm 2015, Bộ Giáo dục và Đào tạo miễn thi ngoại ngữ tại kỳ thi THPTQG đối với những thí sinh có chứng chỉ IELTS 4.0 trở lên. Điều này đồng nghĩa rằng nếu các bạn bắt đầu ôn thi IELTS và đạt được chứng chỉ cao từ giai đoạn học phổ thông, các bạn sẽ không cần lo lắng nhiều về việc thi tốt nghiệp môn tiếng Anh nữa.
6. Được xét tuyển sớm vào nhiều trường đại học tại Việt Nam
Ngày nay, IELTS ngày càng phổ biến và được công nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới, và các trường đại học tại Việt Nam cũng đang theo kịp xu hướng này. Rất nhiều trường đại học hiện đều có quy định riêng về việc sử dụng chứng chỉ IELTS kèm theo các điều kiện khác như:
- Đủ điểm tốt nghiệp tại kỳ thi THPT Quốc gia.
- Có điểm ở hai môn thi nằm trong tổ hợp môn xét tuyển của trường đạt yêu cầu trong đề án tuyển sinh.
- Có chứng chỉ IELTS theo ngưỡng yêu cầu của trường và thời hạn còn hiệu lực tính đến ngày nộp hồ sơ xét tuyển.
Tuy nhiên, điểm IELTS được quy đổi theo các khung quy chuẩn khác nhau tùy theo điều kiện xét tuyển của từng trường. Chẳng hạn, trường Đại học Thương mại quy đổi điểm số 5.5 IELTS tương đương với 12 điểm môn tiếng Anh, trong khi trường Đại học Ngoại thương hay trường Đại học Y Hà Nội yêu cầu thí sinh có điểm số IELTS 6.5 (academic) hoặc trình độ tương đương để xét tuyển sớm.
V. Các trường đại học áp dụng chứng chỉ IELTS tại Việt Nam
Dưới đây là một số trường Đại học nổi tiếng tại Việt Nam trong số gần 300 trường đã công bố sử dụng chứng chỉ tiếng Anh IELTS để tuyển sinh cho năm học 2023. Danh sách này bao gồm các trường từ cả khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam:
STT |
Tên trường đại học |
Hình thức xét tuyển sử dụng IELTS |
Mức điểm IELTS tối thiểu từ |
1 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Xét tuyển kết hợp theo đề án tuyển sinh của trường. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
2 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Xét tuyển thẳng. |
IELTS từ 6.0 trở lên |
3 |
Trường Đại học Ngoại thương |
Xét tuyển kết hợp IELTS và kết quả học tập THPT. |
IELTS từ 6.5 trở lên |
4 |
Học viện Ngoại giao |
Xét tuyển sớm dựa trên kết quả học tập THPT kèm điểm ưu tiên theo quy định của Bộ GD&ĐT (nếu có) và điểm ưu tiên theo quy định của học viện. |
IELTS từ 6.0 trở lên |
5 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ và điểm thi 2 môn còn lại trong tổ hợp xét tuyển (không phải tiếng Anh) tại kỳ thi THPTQG. |
IELTS từ 6.0 trở lên |
6 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ và điểm thi 2 môn Toán và Vật lý tại kỳ thi THPTQG. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
7 |
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ và điểm thi 2 môn còn lại trong tổ hợp xét tuyển (không phải tiếng Anh) tại kỳ thi THPTQG. |
IELTS từ 5.0 trở lên |
8 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Ưu tiên xét tuyển theo đề án tuyển sinh của trường. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
9 |
Trường Đại học Thương Mại |
Xét tuyển kết hợp với chứng chỉ quốc tế. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
10 |
Trường ĐH Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (ĐH Đà Nẵng) |
Xét tuyển theo phương thức riêng của trường. |
IELTS từ 5.0 trở lên |
11 |
Trường ĐH Kinh tế (ĐH Đà Nẵng) |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ và điểm thi 2 môn còn lại trong tổ hợp xét tuyển (không phải tiếng Anh) tại kỳ thi THPTQG. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
12 |
ĐH Vinh |
Xét tuyển thẳng theo đề án của trường. |
IELTS từ 6.5 trở lên |
13 |
Trường ĐH Bách khoa (ĐH Quốc gia TP.HCM) |
Ưu tiên xét tuyển và ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của trường. |
IELTS từ 5.0 trở lên |
14 |
Trường ĐH Luật TP.HCM |
Ưu tiên xét tuyển và ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của trường. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
15 |
Trường ĐH Hoa Sen |
Xét tuyển thẳng theo đề án của trường. |
IELTS từ 5.5 trở lên |
16 |
Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
Ưu tiên xét tuyển và ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của trường. |
IELTS từ 4.0 trở lên |
17 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
Ưu tiên xét tuyển và ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của trường. |
IELTS từ 5.0 trở lên |
18 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế. |
IELTS từ 5.0 trở lên |
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS tại một số trường đại học Việt Nam:
Tên trường đại học |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
6.5 |
7.0 |
7.5 |
8.0-9.0 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
8.5 |
9 |
9,5 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
- |
8,5 |
9 |
9,25 |
9,5 |
9,75 |
10 |
Trường ĐH Kinh tế quốc dân |
- |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Trường ĐH Ngoại Thương |
- |
- |
- |
8,5 |
9 |
9,5 |
10 |
Trường ĐH Luật Hà Nội |
- |
- |
9 |
9,5 |
10 |
10 |
10 |
Trường ĐH Thương Mại |
- |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
16 |
Học viện Tài chính |
- |
9,5 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
7 |
8 |
9 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Trường ĐH Bách khoa TP.HCM |
8 |
9 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
VI. Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng chính gồm Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Mỗi kỹ năng đều được đánh giá trong phần thi tương ứng. Tuy nhiên, phần Nghe và Nói được thi chung cho cả hai dạng bài thi IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Đào tạo chung), trong khi phần thi Đọc và Viết có sự khác biệt tùy thuộc vào loại bài thi mà thí sinh đăng ký.
1. Phần thi Listening (Nghe)
Thời gian làm bài: 40 phút.
Trong phần thi này, thí sinh sẽ nghe 40 câu hỏi với độ khó tăng dần theo từng câu hỏi và từng phần. Bài thi sẽ bao gồm nhiều dạng khác nhau như thông tin cá nhân của một người, cuộc đàm thoại giữa hai hoặc nhiều người. Thí sinh sẽ nghe giọng phát âm của nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi đoạn nghe chỉ được phát một lần duy nhất. Tuy nhiên, thí sinh sẽ có thời gian để đọc câu hỏi và chuẩn bị câu trả lời.
Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 phần khác nhau với số câu hỏi không phân bổ đều cho từng phần. Thí sinh sẽ chỉ được nghe một lần và các đoạn nghe sẽ được ghi âm trên băng hoặc đĩa.
- Phần 1: Đây là các tình huống đời thường như đăng ký hoạt động, thuê nhà, nhập học. Thường là cuộc trò chuyện hỏi đáp và người đáp sẽ nói nhiều hơn.
- Phần 2: Đây là các tình huống hướng dẫn và giới thiệu về một chủ đề quen thuộc như trường học, khu du lịch, chương trình ca nhạc, triển lãm. Thông thường, chỉ có một người nói.
- Phần 3: Đây là các tình huống đối thoại giữa ít nhất hai người và có tính chất học thuật hơn. Ví dụ như chọn chủ đề khóa luận, đề tài nghiên cứu khoa học.
- Phần 4: Đây là một bài thuyết trình về một chủ đề học thuật, thường do một người nói và sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất học thuật.
Cuối bài thi, thí sinh sẽ có 10 phút để ghi lại kết quả trên Phiếu trả lời câu hỏi.
2. Phần thi Reading (Đọc)
Thời gian làm bài: 60 phút.
IELTS Reading bao gồm ba phần đọc khác biệt, với tổng cộng 40 câu hỏi. Các đoạn văn trong kỳ thi IELTS Reading được lấy từ các nguồn văn bản học thuật hoặc thông tin thực tế, đảm bảo tính đa dạng và phù hợp với mục tiêu đánh giá của kỳ thi.
Phần thi IELTS Reading có hai loại đề thi khác nhau cho IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Đào tạo chung) như sau:
- IELTS Academic: Dành cho những người dự định học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật, bao gồm các câu hỏi về các đoạn văn liên quan đến các chủ đề học thuật như khoa học, công nghệ, lịch sử, xã hội, v.v. Đây là phần thi phổ biến cho những người muốn tiếp tục học cao hơn, đi du học hoặc nghiên cứu.
- IELTS General Training: Dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày hoặc để chuẩn bị cho công việc, di cư, du lịch, hoặc học tập ở mức độ cơ bản. Đây là phần thi phổ biến cho những người muốn chứng minh khả năng đọc hiểu thông tin thực tế, ví dụ như tin tức, quảng cáo, hướng dẫn, v.v.
Trong phần thi IELTS Reading, thí sinh sẽ đọc các đoạn văn và trả lời các câu hỏi theo trình tự đúng. Câu hỏi có thể bao gồm việc tìm kiếm thông tin cụ thể, điền vào chỗ trống, sắp xếp câu theo thứ tự đúng, điền từ còn thiếu, phân loại ý kiến, hoặc đưa ra nhận xét và suy luận.
3. Phần thi Writing (Viết)
Phần thi IELTS Writing được thiết kế để đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh. Phần thi này được chia thành hai phần riêng biệt: Task 1 và Task 2.
- Task 1: Đối với bài thi IELTS Academic, thí sinh sẽ nhận được một đồ thị, biểu đồ, bản đồ hay sơ đồ và được yêu cầu viết một bài mô tả về các thông tin được cung cấp trong tài liệu đó. Thí sinh phải mô tả, so sánh hoặc tổ chức thông tin theo một cách cụ thể. Đối với bài thi IELTS General Training, nhiệm vụ sẽ yêu cầu thí sinh viết một bức thư hoặc một mẩu báo về một chủ đề cụ thể.
- Task 2: Đây là phần quan trọng nhất của bài thi Writing. Thí sinh sẽ nhận được một đề bài hoặc một câu hỏi và được yêu cầu viết một bài luận trên một chủ đề nhất định. Thí sinh phải trình bày quan điểm cá nhân, đưa ra lập luận, cung cấp ví dụ và đưa ra kết luận về vấn đề được đề cập. Nhiệm vụ này đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến, logic suy luận, sự phát triển ý và viết một bài luận có cấu trúc và hợp lý.
Tổng thời gian làm bài cho phần thi IELTS Writing là 60 phút. Task 1 dành khoảng 20 phút, và Task 2 dành khoảng 40 phút. Thí sinh nên quản lý thời gian hiệu quả để đảm bảo hoàn thành cả hai nhiệm vụ và có thời gian kiểm tra và chỉnh sửa bài viết.
Điểm số trong phần thi IELTS Writing dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm sự phát triển ý, sự sắp xếp câu chuyện, từ vựng và ngữ pháp sử dụng, cách sử dụng câu hỏi và khả năng diễn đạt ý kiến. Đối với Task 2, khả năng đưa ra quan điểm mạch lạc và lập luận logic cũng là yếu tố quan trọng.
4. Phần thi Speaking (Nói)
Thời gian làm bài: 10 - 15 phút.
Phần thi IELTS Speaking đánh giá khả năng trò chuyện bằng tiếng Anh của thí sinh trong một cuộc trò chuyện cá nhân với người chấm điểm. Phần thi này được chia thành ba phần và thường diễn ra cuối cùng sau phần thi Listening, Reading và Writing.
- Phần 1 - Introduction: Thí sinh sẽ được đặt một số câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình, công việc, sở thích và chủ đề thông thường. Mục tiêu của phần này là tạo một không gian thoải mái và làm quen giữa thí sinh và người chấm điểm.
- Phần 2 - Cue Card: Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề cụ thể và có thời gian chuẩn bị trong vòng một phút. Sau đó, thí sinh sẽ phải nói trong vòng hai phút về chủ đề đó. Chủ đề thường là một trải nghiệm cá nhân, một người nổi tiếng, một sự kiện quan trọng hoặc một vấn đề xã hội. Thí sinh có thể sử dụng các ý tưởng, ví dụ và lập luận để trình bày ý kiến của mình.
- Phần 3 - Follow-up Questions: Đây là phần thảo luận sâu hơn với người chấm điểm về chủ đề trong phần 2. Thí sinh sẽ được đặt các câu hỏi sâu hơn để phân tích và thảo luận về các vấn đề liên quan đến chủ đề đó. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến, lập luận logic và sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong một cuộc thảo luận.
Phần thi Speaking diễn ra trong một môi trường thoải mái và thân thiện. Mục tiêu của phần thi là đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến, khả năng sử dụng ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác, khả năng tạo cấu trúc câu chuyện và khả năng tương tác với người chấm điểm.
VII. Hệ thống điểm thi IELTS
Hệ thống điểm IELTS, hay còn gọi là IELTS band scores, được sử dụng để đánh giá và báo cáo kết quả thi của thí sinh. Hệ thống này được chia thành 9 mức điểm, từ band score 1 đến band score 9, mô tả khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trên mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing và Speaking) cũng như điểm tổng thể.
Dưới đây là phác thảo tổng quan về mỗi band score:
- Band 1: Non-user (Không sử dụng): Không có khả năng sử dụng tiếng Anh.
- Band 2-3: Intermittent user (Sử dụng không liên tục): Có khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh trong một số tình huống đơn giản, nhưng gặp khó khăn khi giao tiếp trong các tình huống phức tạp.
- Band 4-5: Limited user (Sử dụng hạn chế): Có khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn trong các tình huống mới và phức tạp.
- Band 6: Competent user (Sử dụng thành thạo): Có khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh thông qua các tình huống hàng ngày. Giao tiếp tương đối lưu loát và tự tin.
- Band 7-8: Good user (Sử dụng tốt): Có khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh một cách linh hoạt trong hầu hết các tình huống. Giao tiếp trôi chảy và tự nhiên.
- Band 9: Expert user (Sử dụng thành thạo chuyên gia): Sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống. Có hiểu biết sâu về ngôn ngữ và sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả.
Mỗi phần thi IELTS (Listening, Reading, Writing và Speaking) sẽ được chấm điểm riêng và điểm số của từng phần sẽ được kết hợp để tính điểm tổng thể (Overall Band Score). Điểm tổng thể là trung bình của các band score từng phần thi.
Ví dụ, nếu một ứng viên đạt band score 7 cho Listening, band score 6 cho Reading, band score 6 cho Writing và band score 7 cho Speaking, thì điểm tổng thể của ứng viên đó sẽ là 6.5.
Điểm tổng của 4 kỹ năng trong bài thi IELTS sẽ được làm tròn số theo quy ước chung. Theo quy ước đó, nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .125 thì làm tròn xuống .0, số lẻ là .25, .35, .45, .65, .75, hoặc .85, thì sẽ được làm tròn lên thành .5. Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ là .65 hoặc .95, thì sẽ được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
- Nếu điểm trung bình cộng là 6.25, nó sẽ được làm tròn thành 6.5.
- Nếu điểm trung bình cộng là 7.75, nó sẽ được làm tròn thành 8.0.