I. 一 就 trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Cấu trúc 一 就 trong tiếng Trung được phiên âm là “yī jiù”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “vừa mới…thì” hoặc “nếu…thì”,... Đây là cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp hoặc liền kề nhau trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
- 他一回家,天就下雨了。/Tā yī huí jiā, tiān jiù xià yǔle./: Cậu ấy vừa về nhà thì trời đổ mưa.
- 小明一回家就睡觉。/Xiǎomíng yī huí jiā jiù shuìjiào./: Tiểu Minh vừa về nhà thì đi ngủ.
II. Những cấu trúc 一 就 cơ bản trong tiếng Trung
Dưới đây là hai mẫu cấu trúc 一 就 cơ bản trong tiếng Trung mà bạn cần hiểu.
Công thức 1:
Chủ ngữ + 一 + Động từ 1, 就 + Động từ 2.
(Chủ ngữ của hai hành động có thể giống nhau)
Ví dụ:
- 他一喝奶茶就肚子疼。/Tā yī hē nǎichá jiù dùzi téng./: Cậu ấy cứ hễ uống trà sữa vào là đau bụng.
- 这个男孩好帅,小月一看就喜欢他了。/Zhège nánhái hǎo shuài, Xiǎoyuè yī kàn jiù xǐhuān tā le./: Bạn nam này thật đẹp trai, Tiểu Nguyệt vừa nhìn đã thích cậu ấy rồi.
Công thức 2:
Chủ ngữ 1 + 一 + Động từ 1, Chủ ngữ 2 + 就 + Động từ 2.
(Chủ ngữ của hai hành động có thể khác nhau)
- 妈妈一回来,我就做饭。/Māma yī huílái, wǒ jiù zuò fàn./: Mẹ vừa về thì tôi đi nấu cơm.
- 铃声一响,学生们就进了教室。/Língshēng yī xiǎng, xuéshēngmen jiù jìnle jiàoshì./: Chuông vừa reo, các học sinh liền vào lớp.
III. Tính năng của cấu trúc 一 就 trong tiếng Trung
Để sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp 一 就, bạn cần hiểu rõ các tính năng cơ bản của nó trong tiếng Trung. Dưới đây là Mytour chia sẻ kiến thức này cùng với các ví dụ về yī jiù trong tiếng Trung để bạn có thể nắm vững!
Chức năng |
Cấu trúc 一 就 sử dụng |
Ví dụ |
Sau khi động tác 1 xảy ra thì phát sinh động tác 2. Cả hai hành động này xảy ra trong thời gian ngắn. |
|
|
|
|
|
Khi hành động 1 xảy ra thì mới có khả năng hành động 2 xảy ra hoặc đạt được một kết quả nào đó. |
|
|
|
|
|
Biểu thị sự việc mang tính quy luật, tương đương với trúc 只要… 就… |
Hành động xảy ra nhiều lần, một cách thường xuyên “bất cứ khi nào….thì…”. |
|
Hành động chỉ xảy ra 1 lần. |
|
|
Biểu thị mức độ phóng đại của động tác tiếp diễn (thường dùng cho hành động kéo dài, vế câu có thể thêm từ 了). |
|
|
IV. Bài tập về cấu trúc 一 就 trong tiếng Trung
Để giúp bạn làm chắc cấu trúc 一 就, Mytour chia sẻ các bài tập áp dụng luyện dịch các cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Đề bài:
- Cậu vừa vào đến cửa thì tôi liền nhìn thấy cậu.
- Cậu ấy vừa về đến nhà liền xem TV.
- Ngay khi tôi vừa đến Bắc Kinh thì gọi điện thoại cho bạn bè.
- Tôi vừa ăn quýt vào thì đau bụng.
- Cô ấy vừa có thời gian liền đọc sách.
- Tôi vừa ăn cơm thì đã toát mồ hôi.
Đáp án:
- 你一进门,我就看见你了。
- 他一回家,就看电视。
- 我一到北京,就给朋友打了个电话。
- 我一吃橘子,就胃痛。
- 她一有时间,就看书。
- 我一吃饭,就出汗。
Do đó, Mytour đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc 一 就 trong tiếng Trung. Đây là thông tin quan trọng, vì vậy bạn nên học và ghi nhớ để sử dụng tiếng Hán một cách thành thạo và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK!