
1. Ngữ điệu là gì?
Theo từ điển Cambridge, intonation (ngữ điệu) được mô tả là “miêu tả cách giọng nói lên cao và xuống thấp trong lời nói” (describes how the voice rises and falls in speech).
Do đó, ngữ điệu được hiểu là sự thay đổi trong cao độ của giọng nói, tức là lên/xuống giọng hoặc ngân nga khi nói.

Khi sử dụng intonation cần phải cẩn thận vì nó mang ý nghĩa ẩn và thể hiện cảm xúc. Hãy cùng xem một ví dụ về ngữ điệu thay đổi qua video của thầy Đặng Trần Tùng dưới đây:
2. Các nguyên tắc cơ bản về Ngữ điệu
Với ba loại ngữ điệu chính trong tiếng Anh là:
- Falling intonation
- Rising intonation
- Rise – Fall intonation
FALLING INTONATION (xuống giọng ↓) mô tả việc bắt đầu câu nói với tông giọng khá cao và hạ giọng xuống thấp so với tông giọng ban đầu ở những âm tiết cuối cùng của một cụm từ, nhóm từ hoặc một câu.
Hạ giọng ở phần cuối câu trong các trường hợp sau đây:
– Statements (câu trần thuật): câu khẳng định một sự kiện/ quan điểm/ ý tưởng.
Ví dụ: Mỗi ngày tôi học tiếng Anh↓.
– Commands (câu mệnh lệnh): ra lệnh/ yêu cầu người khác làm gì đó.
Ví dụ: Hãy đặt giấy của bạn xuống, xin vui lòng↓!
– Exclamation (câu cảm thán): thể hiện cảm xúc đối với sự vật
Ví dụ: Con chó dễ thương quá vậy↓!
– WH-questions (câu hỏi với WH): câu hỏi bắt đầu bằng “what/ where/ when/ who/ why/ how”
For instance: Where do you come from↓?
INTONATION RISING (ngữ điệu lên giọng ↑) được sử dụng để bắt đầu câu với giọng thấp và nâng giọng lên cao hơn so với phần cuối của câu, một cụm từ hoặc một nhóm từ.
Giọng đi lên từ phần cuối của câu
- Yes/No Question (câu nghi vấn): câu hỏi với câu trả lời bằng Yes hoặc No
Cấu trúc câu hỏi: (Động từ trợ từ) + S + V
For example: Do you enjoy eating bananas? (rising)
Do you adore me? (rising)

INTONATION RISING-FALLING (up-down) rising in some words and falling in others within a sentence.
– Listing sentences (câu liệt kê): câu trần thuật dùng liệt kê nhiều đối tượng tương đồng được cách nhau bằng dấu phẩy hoặc ‘and’.
Rising intonation on listed items preceding and falling on the last item in the list.
Ex: I enjoy consuming bananas↑, apples↑, strawberries↑, oranges↑ and watermelon↓.
Ex: In my family, there are four members like my father↑, my mother↑, my brother↑, and myself↓.
– Alternative questions (câu hỏi lựa chọn): câu hỏi buộc người nghe phải chọn lựa trong số các đối tượng được liệt kê và các lựa chọn này ngăn cách bằng từ ‘or’.
Lên giọng ở các lựa chọn đầu và hạ giọng đối với lựa chọn cuối cùng.
Ex: Do you prefer coffee↑ or tea↓?
Ex: Which do you prefer, white↑ or black↓?
3. Chú ý khi học về Intonation cho người Việt
Tiếng Việt là một ngôn ngữ có hệ thống thanh điệu phong phú, bao gồm 6 loại: ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng. Trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Việt không cần quan tâm đến ngữ điệu của câu mà chỉ cần tập trung vào từng từ với thanh điệu tương ứng. Tình huống giao tiếp cũng ảnh hưởng đến ngữ điệu trong tiếng Việt.
Ngược lại với tiếng Việt, tiếng Anh không có hệ thống thanh điệu. Vì thế, khi nói tiếng Anh, người nói thường tập trung vào việc nhấn mạnh từng âm tiết quan trọng và ngữ điệu của câu.
Vì sự khác biệt này, người Việt khi học tiếng Anh thường gặp khó khăn như thế nào?
- Khi nói không có sự nhấn mạnh nên các câu khi được nói đều cùng một tông giọng đều, không nhấn nhá, không lên, xuống giọng khi giao tiếp nên thường không có ngữ điệu cho cả câu.
- Nếu có ngữ điệu thì khi nói sẽ không tự nhiên và khác so với ngữ điệu tiếng Anh.
=> Trong tiếng Việt: ngôn ngữ có hệ thống thanh điệu, ngữ điệu phụ thuộc vào ngữ cảnh
Trong tiếng Anh: ngôn ngữ không có hệ thống thanh điệu, ngữ điệu dựa vào nhấn mạnh các từ quan trọng. Vì vậy, khi nói tiếng Anh, hãy chú ý đến việc nhấn mạnh từng âm tiết quan trọng nhé.

4. Tầm quan trọng của Intonation trong tiếng Anh và IELTS Speaking
Dù bạn có kiến thức ngữ pháp và vốn từ vựng tốt, nếu không đặt đúng ngữ điệu tiếng Anh khi nói, câu nói của bạn sẽ không tự nhiên. Thậm chí, điều này có thể gây khó chịu hoặc hiểu nhầm cho người nghe.
Intonation không được đề cập trực tiếp trong tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để được ít nhất band 6 trở lên, phần trình bày của thí sinh cần “can be generally understood” (có thể hiểu). Nếu thí sinh có ngữ điệu không phù hợp thì diễn đạt sẽ trở nên khó hiểu. Điều này gây khó khăn cho giám khảo trong việc hiểu điều thí sinh muốn diễn tả, từ đó không thể đánh giá và cho điểm cao.
Bên cạnh đó, việc sử dụng intonation sẽ làm cho câu trả lời của thí sinh trở nên sống động và tự nhiên hơn. Bạn nghĩ sao, ai sẽ gây ấn tượng với giám khảo?
Một người nói với giọng đều đặn như máy móc?
Hoặc là một người có ngữ điệu và biểu cảm?
5. Luyện tập thực hành ngữ điệu (Intonation)
1. Lựa chọn nguồn nghe (âm thanh hoặc video) có phụ đề/transcript để thực hành.
2. Đọc trước transcript và xác định quy tắc intonation (hạ/đỡ/lên-hạ) cho từng câu trong bài nghe.
3. Luyện tập điều chỉnh giọng lên hoặc xuống cho các từ cần thiết.
4. Nghe và so sánh ngữ điệu trong file với hướng dẫn đã xác định ở bước 2.
Thực hành kỹ thuật “shadowing” (nói nhại) để rèn luyện ngữ điệu theo giọng của file nghe.
5. Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với file gốc để cải thiện kỹ năng.
Đó là những điều cần biết về ngữ điệu (Intonation) trong tiếng Anh. Hãy cố gắng rèn luyện và nhớ hết các quy tắc cơ bản, thường xuyên thực hành để biến nó thành phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh. Chúc các bạn luôn tiến bộ trong học tập.