
1. Định nghĩa và chức năng của cấu trúc Remind
Động từ Remind (rɪˈmaɪnd) trong Tiếng Anh có nghĩa là nhắc lại. Cấu trúc Remind thường được dùng để nhắc nhở ai đó về một vấn đề nào đó hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài ra, nó còn giúp người nói hồi tưởng lại một vấn đề nào đó từ lâu.
Ví dụ:
- Nhắc nhở ai đó làm gì: She reminded him not to forget the important documents for the presentation. (Cô ấy nhắc nhở anh ta đừng quên tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình.)
- Nhắc lại, hồi tưởng chuyện đã qua: This song reminds me of my high school days. (Bài hát này làm tôi nhớ về những ngày thời trung học của mình.)
2. Những cấu trúc Remind phổ biến
Cấu trúc Remind + Object + to Verb
Sử dụng khi nhắc nhở ai làm một công việc nào đó hoặc nhắc nhở ai về một vấn đề cụ thể. Ví dụ:
- Could you please remind John to submit the monthly report by the end of the day? (Bạn có thể nhắc nhở John gửi báo cáo hàng tháng vào cuối ngày được không?)
- I need to set an alarm to remind me to pick up the dry cleaning on my way home. (Tôi cần đặt một báo động để nhắc nhở tôi nhặt đồ ở nhà giặt trên đường về.)
Cấu trúc Remind + that + Mệnh đề
Cấu trúc Remind + that + Mệnh đề dùng khi đề cập đến một sự thật. Ví dụ:
- Her success reminds us that age should never be a barrier to achieving our goals. (Sự thành công của cô ấy nhắc nhở chúng ta rằng tuổi tác không bao giờ là rào cản đối với việc đạt được mục tiêu.)
- Henry reminded Hanna that she has an exam tomorrow. (Henry nhắc Hanna rằng cô ấy có một kỳ thi vào ngày mai.)
Cấu trúc: Subject + remind + ai đó + về + V_ing
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả việc chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc một hoạt động cần phải thực hiện. Ví dụ:
- She reminded me about submitting the project proposal before the deadline. (Cô ấy nhắc nhở tôi về việc nộp đề xuất dự án trước hạn chót.)
- I need someone to remind me about renewing my library books next week. (Tôi cần ai đó nhắc nhở tôi về việc gia hạn sách thư viện vào tuần sau.)
Cấu trúc: Remind kết hợp với Of + Danh từ/V_ing
Remind kết hợp với giới từ Of có thể được sử dụng để nói về việc khiến người nói/người nghe hồi tưởng lại những chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại những điều vô tình đã quên ở hiện tại. Ví dụ:
- The smell of fresh bread reminds me of my grandmother’s kitchen. (Mùi của bánh mì nóng hổi làm tôi hồi tưởng về bếp của bà.)
- The song playing on the radio reminds me of dancing in the rain. (Bài hát đang phát trên radio làm tôi nhớ lại việc nhảy múa dưới cơn mưa.)
Cấu trúc May I remind…?
Cấu trúc May I remind được sử dụng để nhắc nhở một cách lịch sự, trang trọng đối với người khác. Ví dụ:
- May I remind you to review the agenda before the meeting tomorrow. (Tôi có thể nhắc nhở anh đọc lại chương trình trước buổi họp ngày mai không?)
- May I remind everyone that silence is required during the ceremony. (Tôi xin nhắc nhở mọi người về yêu cầu giữ im lặng trong lễ trình.)
3. Sự khác biệt giữa cấu trúc Remind và Remember
Cấu trúc Remind | Cấu trúc Remember | |
Khác biệt | Cấu trúc Remind dùng để khơi gợi một sự việc/ sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nhớ nữa. Hoặc dùng nhắc nhở ai đó về các sự việc chưa xảy ra trong tương lai. | Cấu trúc Remember dùng để diễn tả một hành động/ sự việc đã xảy ra nhưng vẫn tồn tại trong ký ức, ta vẫn còn nhớ. |
Ví dụ | The old photograph reminded her of a childhood friend she had forgotten. (Bức ảnh cũ nhắc nhở cô ấy về một người bạn thơ ấu mà cô ấy đã quên.) I just wanted to remind you about the meeting tomorrow at 9 AM. (Tôi chỉ muốn nhắc nhở bạn về cuộc họp ngày mai lúc 9 giờ sáng.) | I remember the day we first met like it was yesterday. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu như nó xảy ra ngày hôm qua.) I remember attending their wedding many years ago. (Tôi nhớ đã tham dự đám cưới của họ cách đây nhiều năm.) |
4. Sự phân biệt giữa cấu trúc Remind đi với to Verb và V_ing
Remind với to Verb | Remind với V_ing | |
Ý nghĩa | Cấu trúc đầy đủ là remind + subject + to Verb. Dùng để nhắc nhở ai làm gì đó. | Trước V_ing có thể là giới từ about hoặc to. Dùng để nói về việc cần làm trong tương lai (khi đi với About) hoặc hồi tưởng việc đã làm trong quá khứ (khi đi với Of). |
Ví dụ | I reminded my brother to take out the trash before leaving for work. (Tôi nhắc nhở anh trai tôi rằng phải đưa rác ra trước khi đi làm.) She reminded her colleague to submit the report by the end of the day. (Cô ấy nhắc nhở đồng nghiệp của mình rằng phải nộp báo cáo vào cuối ngày.) | Please remind me about sending the report to the client before the end of the day. (Làm ơn nhắc nhở tôi về việc gửi báo cáo cho khách hàng trước khi kết thúc ngày.) The sight of the colorful flowers in the garden reminds me of walking through blooming fields during spring. (Cảnh nhìn thấy những bông hoa đầy màu sắc trong vườn gợi nhớ tôi về việc từng đi bộ qua những cánh đồng đang nở hoa vào mùa xuân.) |

5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Remind
Dưới đây là các từ/ cụm từ có nghĩa tương đương với từ Remind mà bạn có thể sử dụng:
- Jog someone’s memory (nghĩa: khiến ai đó nhớ lại một điều gì đó, thường thông qua việc cung cấp thông tin, hình ảnh hoặc kích thích trí nhớ). Ví dụ: Seeing the old photograph really jogged my memory about our school trip. (Nhìn thấy bức ảnh cũ thực sự khiến tôi hồi tưởng lại chuyến đi học của chúng ta.)
- Bring/ call to mind (nghĩa: gợi nhớ lại cái gì đó). Ví dụ: The old melody played on the radio brought/ called to mind the dances we used to have in that small town. (Bản nhạc cũ trên radio gợi nhớ lại những buổi khiêu vũ chúng ta từng có trong thị trấn nhỏ đó.)
- Put something/ someone in mind (nghĩa: làm ai nhớ đến ai hoặc điều gì). Ví dụ: The song on the radio put us in mind of our first dance at the wedding. (Bài hát trên radio làm cho chúng tôi nhớ về bài nhảy đầu tiên tại đám cưới.)
- Evoke (nghĩa: gợi lên ký ức/ tình cảm). Ví dụ: The music from the 80s can evoke a sense of nostalgia for those who grew up during that era. (Âm nhạc từ thập kỷ 80 có thể gợi lên cảm giác hoài niệm đối với những người lớn lên trong thời kỳ đó.)
Bài tập có đáp án
Bài tập số 1
Điền vào chỗ trống với giới từ About hoặc Of:
- She reminded her friend ______ the upcoming deadline for submitting the project proposal.
- The fragrance of freshly baked cookies always reminds her _______ her grandmother’s kitchen.
- The sight of the sunset reminded him ______ the peaceful evenings spent by the lake.
- The calendar event reminded me ______ the meeting timeline for tomorrow morning.
- He will remind the team ______ the safety protocols they need to follow during the experiment.
- The melody of the song always reminds me ______ the times we used to dance together.
- The film’s storyline reminded the audience ______ a classic tale from their childhood.
- The note on the refrigerator reminded us ______ buying groceries after work.
- The old book reminds her ______ the joy of discovering new worlds through literature.
- The teacher reminded the students ______ the importance of submitting their essays on time.
Đáp án:
- about
- of
- of
- about
- about
- of
- of
- about
- of
- about
Bài tập số 2
Dựa vào kiến thức về cấu trúc Remind, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- Hey Google, remind me ______ drink a glass of water every hour during work.
- May I remind you ______ your report must be submitted by noon tomorrow?
- I’ve forgotten her phone number – will you remind me ______ it?
- Could you remind Sarah ______ the team meeting scheduled for tomorrow?
- I must remind myself ______ early preparation is key to success.
- I continually have to remind my sister ______ her commitment to join the volunteer program.
- Please ______ to turn off the lights before leaving the office.
- His speech last night reminded us ______ the importance of unity.
- Thank you for reminding me ______ pick up the groceries. I would’ve forgotten if you hadn’t mentioned it.
- The ancient ruins in Rome ______ as some of the most remarkable architectural wonders. (Passive voice)
Đáp án:
- to
- that
- of
- about
- that
- of
- remember
- of
- to
- are remembered