1. Định nghĩa của Will là gì?
- Trong tiếng Anh, “Will” có nghĩa là “sẽ” và được sử dụng trong các thì tương lai.
- Will được viết tắt là ‘ll khi đứng sau chủ ngữ.
- Dạng phủ định của Will là Will not hoặc được viết tắt là Won’t.
- Will là động từ khuyết thiếu (Modal verbs), không có -s ở ngôi thứ ba số ít, không dùng trong câu hỏi phủ định; sau will, chúng ta dùng động từ nguyên thể không đi cùng “to”.
- Would là hình thức quá khứ hay kém xác định của will trong một số trường hợp.

Định nghĩa về Will là gì?
Ví dụ.
- What will the weather be like next week? (Thời tiết tuần sau sẽ như thế nào?)
- She’ll call you in 15 minutes. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn trong 15 phút nữa.)
- Don’t be late for your interview, or you won’t get the work. (Đừng đến trễ trong buổi phỏng vấn, nếu không bạn sẽ không nhận được công việc.)
- It would be nice if Jake moved to New York. (Sẽ thật tốt nếu Jake chuyển đến New York.)
2. Cấu trúc của Will trong các thì tương lai
2.1. Sử dụng Will trong thì tương lai đơn
2.1.1. Công thức chi tiết
- Dạng khẳng định
Công thức này là:
- S + will + V-bare
- S + will + be + N/Adj
Ví dụ minh họa.
- Jacob will get married next year. (Jacob sẽ kết hôn vào năm tới.)
- We will pass the exam. (Chúng tôi sẽ vượt qua bài thi.)
- My family will go to Ho Chi Minh city next month. (Gia đình tôi sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng sau.)

Công thức của thì tương lai đơn
- Dạng phủ định
Công thức này:
- S + will not + V-bare
- S + will not + be + N/Adj
Ví dụ minh họa.
- Helen will not go to school next year. (Helen sẽ không đi học vào năm sau.)
- I won’t pass the job. (Tôi sẽ không đậu công việc này.)
- Swen won’t go to Paris next summer. (Swen sẽ không tới Paris vào mùa hè tới.)
- Dạng nghi vấn
Công thức cụ thể:
- Wh-word + will + S + V?
- Will + S + V?
Ví dụ.
- What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
- Who will teach us math next year? (Ai sẽ dạy chúng ta môn toán vào năm sau?)
- Will you learn English this weekend? (Bạn sẽ học tiếng Anh cuối tuần này chứ?)
2.1.2. Cách thực hiện
- Thể hiện một quyết định ngay tại thời điểm nói
Ví dụ.Tôi sẽ đi picnic cùng bạn bè vào ngày mai. (I will go for a picnic with my friends tomorrow.)
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời
Ví dụ.
Bạn có thể mở cửa giúp tôi không? (Will you open the door? → lời yêu cầu.)
Are you planning to attend Lily’s birthday celebration tonight? (Bạn có định đi dự tiệc sinh nhật của Lily tối nay không?)→ lời mời.
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ chính xác
For example, I doubt people will continue using computers after the 26th century. (Tôi nghi ngờ rằng con người sẽ không còn sử dụng máy tính sau thế kỷ 26.)
- Diễn đạt lời hứa
For instance, I pledge to Eliz that I will correspond with her every month. (Tôi hứa với Eliz rằng sẽ viết thư cho cô ấy hàng tháng.)
- Thể hiện lời đe dọa hoặc cảnh báo
For example, please maintain silence or the teacher will become angry. (Xin hãy giữ im lặng hoặc giáo viên sẽ tức giận.)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai
If it's sunny, we plan to go rock climbing. (Nếu trời nắng, chúng tôi sẽ đi leo núi.)

Cách sử dụng và nhận diện dấu hiệu của thì tương lai đơn
2.1.3. Các chỉ báo nhận diện
Trạng từ chỉ thời gian
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần sau/ tháng sau/ năm sau
Ví dụ. Don’t worry, she will arrive in 10 minutes. (Đừng lo, cô ấy sẽ đến trong 10 phút nữa.)
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ / tin / cho là…
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
- promise: hứa
Ví dụ. I believe we will need to move this box out of the way. (Tôi tin rằng chúng ta sẽ cần phải dời cái hộp này ra khỏi đường đi.)
2.2. Will trong thì tương lai tiếp diễn
2.2.1. Công thức
- Dạng khẳng định: S + will + be + V-ing
Ví dụ.
- This time next week they will be studying. (Thời điểm này tuần sau họ sẽ đang học.)
- I will be watching TV at 8 p.m. (Tôi sẽ đang xem TV vào 8 giờ tối.)
- She will be working at this time tomorrow. (Cô ấy đang làm việc vào thời điểm này ngày mai.)
- Dạng phủ định: S + will not + be + V-ing
Ví dụ.
- This time next week they will not be studying. (Thời điểm này tuần sau họ sẽ không đang học.)
- I won’t be watching TV at 8 p.m. (Tôi sẽ không đang xem TV vào 8 giờ tối.)
- She won’t be working at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ không đang làm việc vào thời điểm này ngày mai.)

Công thức của thì tương lai tiếp diễn
- Dạng nghi vấn:
Wh-word + will + S + be + V-ing?
Will + S + be + V-ing?
Ví dụ minh họa.
- Will you be studying Science at 10 am tomorrow? (Bạn có đang học khoa học vào 10 giờ sáng mai không?)
- What will Leo be doing at this time tomorrow? (Leo sẽ đang làm gì vào thời gian này ngày mai?)
- Will Anne be watching this film at 9 p.m tomorrow? (Anne sẽ đang xem bộ phim này vào 9 giờ tối mai phải không?)
2.2.2. Phương pháp sử dụng
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ. I will have lunch at 11 a.m tomorrow. (Tôi sẽ ăn trưa vào lúc 11 giờ sáng mai.)
- Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. Hành động, sự việc xen vào chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ. Harry sẽ đợi bạn khi cuộc họp kết thúc.
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến tương lai.
Ví dụ. Films will still be watched when I arrive. (Họ vẫn sẽ xem phim khi tôi tới.)
- Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có lịch trình, thời gian định sẵn từ trước.
Ví dụ. Following her vacation, Annie will spend 2 months preparing for the exam. (Sau kỳ nghỉ của mình, Annie sẽ dành 2 tháng chuẩn bị cho kỳ thi.)
- Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ. Upon my arrival at Alan’s party tonight, everyone will be in the midst of celebration. (Khi tôi đến bữa tiệc sinh nhật của Alan vào tối nay, mọi người sẽ đang ăn mừng.)
- Dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó trong tương lai .
Ví dụ. Is Sierra going to attend the party tonight? (Liệu Sierra có đến bữa tiệc tối nay không?)

Các cách sử dụng và nhận diện thì tương lai tiếp diễn
2.2.3. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai kèm thời điểm xác định.
- At + giờ + thời gian trong tương lai (at 10 o’clock tomorrow,…)
- At this time + thời gian trong tương lai. (at this time next week, …)
- In + năm trong tương lai (in 2023, in 2045,…)
- In the future (trong tương lai)
Ví dụ. At this exact time next week, I will be visiting CK zoo with my friend. (Vào thời điểm này của tuần sau, tôi sẽ đang thăm sở thú CK cùng bạn.)
- Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang diễn ra và một hành động khác xen vào.
Ngoài ra, khi có sử dụng các động từ như “expect” hay “guess” trong câu, thì thường câu sẽ được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Đây là dấu hiệu phổ biến của thì tương lai tiếp diễn trong các bài thi.
Ví dụ. I predict that Loona will be heading to East restaurant at this time tomorrow. (Tôi dự đoán rằng Loona sẽ đang đi đến nhà hàng Miền Đông vào thời điểm này ngày mai.)
2.3. Will trong thì tương lai hoàn thành
2.3.1. Công thức
- Dạng khẳng định: S + will + have PII
Ví dụ.
- By the end of this month, I’ll have taken my Chinese writing test. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ làm bài thi viết tiếng Trung.)
- I will have finished my physics homework tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà môn vật lý vào ngày mai.)
- He will have completed his task by the end of this month. (Anh ấy sẽ hoàn thành công việc của mình vào cuối tháng này.)
- Dạng phủ định: S + will not + have PII
Ví dụ.
- Julia won’t have finished her work until the end of next week. (Julia sẽ chưa hoàn thành công việc của mình cho đến cuối tuần sau.)
- I won't have finished my report this week. (Tôi vẫn sẽ chưa hoàn thành công báo cáo của mình trong tuần này.)
- Olivia won’t have discharged from the hospital until the end of next week. (Olivia sẽ chưa xuất viện cho đến cuối tuần sau.)

Công thức của thì tương lai hoàn thành
- Dạng nghi vấn:
Wh-word + will + S + have PII?
Will + S + have + PII?
Ví dụ.
- Will Jack have graduated this time next year? (Liệu vào thời điểm này năm sau Jack đã tốt nghiệp chưa?)
- How much will they have spent on their music album by the end of this year? (Họ sẽ đã chi bao nhiêu tiền cho album âm nhạc của mình cho tới cuối năm nay?)
2.3.2. Cách sử dụng
- Diễn tả một hoạt động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Ví dụ. By the time Lily's boss calls her, she will have completed her work. (Vào lúc sếp của Lily gọi cô ấy, cô ấy sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước 1 thời điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ. I will finish reading this book before this morning. (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách này trước sáng nay.)

Cách sử dụng và nhận diện thì tương lai hoàn thành
2.3.3. Dấu hiệu nhận biết
- Khoảng thời gian + from now.
Ví dụ. Two months from now, I will have graduated from university. (Hai tháng nữa, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
- Before + sự việc/thời điểm trong tương lai.
Ví dụ. I will have completed my homework before lunchtime. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình trước khi ăn trưa.)
- By + thời gian trong tương lai.
Ví dụ. By 9pm, she will have finished cooking her dinner. (Cô ấy sẽ đã nấu ăn xong trước 9 giờ tối.)
- By the end of + thời gian trong tương lai.
Ví dụ. By the end of this month, July will have completed her project. (Vào cuối tháng này, July sẽ đã hoàn thành dự án của mình.)
- By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ. When my mom comes home, I will have finished my household chores. (Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ đã hoàn thành việc nhà của mình.)
3. Will trong câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi (tag questions) là loại câu hỏi ngắn được đặt sau một mệnh đề trần thuật và phân cách bằng dấu phẩy.
Đối với Will trong câu hỏi đuôi dạng thì tương lai đơn, chúng ta có hai công thức sau:
- Khẳng định: Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
- Phủ định: Mệnh đề phủ định, will + S?
Ví dụ.
- The train will leave soon, won’t it? (Chuyến tàu sẽ khởi hành sớm thôi, phải không?)
- They won’t go to the cinema, will they? (Họ sẽ không đi xem phim, phải không?)

Will trong câu hỏi đuôi
4. Sự khác biệt giữa Will và To be going to
- Tương lai gần: To be going to + V diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai và được lên kế hoạch từ trước đó.
Ví dụ.
- I’m going to graduate from high school this summer. (Tôi sẽ tốt nghiệp trung học vào mùa hè năm nay.)
- She is going to go on a vacation in July. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tháng 7.)
- He is going to finish the final test next week. (Anh ấy sẽ kết thúc bài kiểm tra cuối vào tuần sau.)
- Tương lai đơn: Will diễn tả hành động xảy ra ở tương lai nhưng chưa chắc chắn, thường được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ khác.
- I’ll go there with you. (Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn.)
- She will go to the cinema tonight. (Cô ấy sẽ tới rạp chiếu phim tối mai.)
- Iris will come to Sydney next month. ( Iris sẽ tới Sydney vào tháng sau.)

Sự khác biệt giữa Will và Be going to
- Tương lai gần: be going to + V nói về các dự đoán dựa trên quan sát, có thông tin cụ thể và dấu hiệu rõ ràng.
Ví dụ.
- The sky is dark, it’s going to be raining heavily today. (Bầu trời tối đen kìa, hôm nay sẽ là một ngày mưa to.)
- The sky is clearing up. Tomorrow is going to be sunny. (Bầu trời thật quang đãng. Mai sẽ là một ngày nắng.)
- My brother is going to come home after a trip tomorrow. He has called for our mother and said like that. (Ngày mai anh tôi sẽ về nhà sau chuyến đi du lịch. Anh ấy vừa gọi điện cho mẹ tôi và nói như vậy.)
- Tương lai đơn: Will diễn tả các dự đoán dựa vào suy nghĩ chủ quan của người nói.
Ví dụ:
- She’ll be an adorable girl when she grows up. (Cô bé sẽ là một cô gái đáng yêu khi lớn lên.)
- It will rain heavily tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa to.)
- My brother will buy me a teddy bear for my birthday. (Anh trai tôi sẽ mua cho tôi gấu bông vào ngày sinh nhật của tôi.)
5. Bài tập thực hành
5.1. Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn
1. When we arrive home, we ___________ (have) lunch.
2. I'm sure they ___________ (feel) excited if they win the game.
3. They have already made plans for their next winter vacation. They ____________ (do) a tour of Sweden.
4. She believes that the BTS concert __________ (be) really captivating.
5. “What are your plans for tonight?” I ________ (meet) my friends and then go skiing.
6. If you prepare well for the exam, I’m confident you ________ (get) a good result.
7. The weather forecast looks good for the next few days. It _________ (be) very sunny.
8. I won't be able to join the march tomorrow. I ___________ (have to look after) my cousins.
9. In the future, I believe many different species ___________ (will be wiped out).
10. Lena is purchasing butter and eggs because she _________ (will make) a cake later.
11. This assignment is quite simple. I know we __________ (can do) it easily.
12. Four years from now, I _____________ (will be) at university.
13. She intends to buy her mother a gift. However, she _____________ (won't purchase) it today.
14. Their bags are packed. They ______________ (are going) on vacation.
15. If we travel to Italy, we ____________ (will take) many photos.
16. My dad predicts it ______________ (will snow) tonight.
17. It's late! Hurry up or we ___________ (will be) late for the bus.
18. Look at that infant at the top of that tree! He ___________ (is going to fall).
19. When we get home, we ____________ (will watch) TV. We don't want to miss our favorite live show.
20. I'm confident they ___________ (will lose) the game.
Bài 2: Chia động từ
1. I'm afraid I _________________________ (won't be able) to attend the party tonight.
2. Due to the train strike, the meeting _________________________ (won't take) place at 10 o'clock.
3. A: “Go and tidy up your room.”
B: “I _________________________ (won't do) it!”
4. If it rains, we _________________________ (won't go) to the central park.
5. In my view, she _________________________ (won't pass) the exam.
6. A: “I'm driving to the meeting, would you like a ride?”
B: “Okay, I _________________________ (won't take) the train, I'll come with you.”
7. He _________________________ (won't buy) the apartment, if he can't afford it.
8. I've tried everything, but Killian _________________________ (won't eat).
9. According to the weather forecast, it _________________________ (won't snow) this weekend.
10. A: “I'm really famished.”
B: “In that case we _________________________ (won't wait) for Endy.
Bài 3: Hoàn thành câu bằng những từ gợi ý dưới đây
1. She/ wishes/ that/ Erina/ attends/ party/ tonight.
She desires for Erina to attend the party tonight.
2. I/ complete/ my report/ within 3 days.
_________________________________________
3. If/ you/ don't/ study/ hard/ ,/ you/ won't/ pass/ the/ final/ exam.
_________________________________________
4. You/ appear/ tired/ ,/ so/ I'll/ get/ you/ something/ to/ drink.
_________________________________________
5. Could/ you/ please/ give/ me/ a/ ride/ to/ the/ bus/ station ?
_________________________________________

Practical Exercises
5.2. Answers
Bài 1:
1. shall have
2. shall feel
3. are about to do
4. shall be
5. am about to meet
6. shall receive
7. is about to be
8. am going to take care of
9. shall eliminate
10. is set to create
11. we are going to perform
12. is going to be
13. won't purchase
14. will proceed
15. will grab
16. will experience snowfall
17. is going to happen
18. will drop
19. will observe
20. will suffer
Bài 2:
1. won't be
2. won't be taken
3. won't do
4. won't go
5. won't pass
6. won't take
7. won't purchase
8. won't consume
9. won't precipitate
10. won't delay
Bài 3:
2. I'll complete my report in three days.
(Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình trong ba ngày nữa.)
3. Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ được kỳ thi cuối kỳ.
(Nếu bạn trông mệt mỏi, tôi sẽ mang cho bạn đồ uống.)
4. Bạn trông mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ mang đồ uống cho bạn uống.
(Bạn trông mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ mang cho bạn một vài thứ để uống.)
5. Could you please provide me a ride to the bus depot?
(Anh có thể cho tôi đi nhờ đến trạm xe buýt được không?)
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc will trong tiếng Anh mà Mytour tổng hợp cho các bạn. Đây là phần căn bản nhưng rất quan trọng nên các bạn hãy học kỹ và ghi nhớ nhé. Chúc các bạn học tốt! Ngoài ra, các bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây.