1. Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ghép trong tiếng Anh (compound adjectives) là một tính từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ để mô tả cùng một danh từ. Như vậy, cấu trúc của tính từ ghép cũng tương tự như danh từ ghép.
Considerations when forming compound adjectives: Between the words forming it, there is often a hyphen to avoid confusion or ambiguity. For example:
Ví dụ tính từ ghép trong tiếng Anh
- man-eating (ăn thịt người) là tính từ ghép bổ sung nghĩa cho danh từ alligator (con cá sấu).
- Cần có dấu gạch ngang ở giữa hai từ ghép trong tính từ để phân biệt a man-eating alligator (một con cá sấu ăn thịt người) với a man eating alligator (một người đàn ông ăn thịt cá sấu).
2. How to form compound adjectives in English
There are many ways to form compound adjectives in English. Below are 9 common ways to create compound adjectives:
Way 1: Noun + Adjective
For example:
- Accident-prone: dễ bị tai nạn
- Air-sick: say máy bay
- Brand-new: nhãn hiệu mới
- Home-sick: nhớ nhà
- Lightening-fast: nhanh như chớp.
- Sea-sick: say sóng
- Snow-white: trắng như tuyết
- Top-most: cao nhất
- World-famous: nổi tiếng thế giới
- World-wide: trên toàn thế giới
Way 2: Number + Singular Countable Noun
For instance:
- A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
- A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
- A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
- A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
- A one-way street: đường một chiều
- A 20-page document: tài liệu 20 trang
- A five-minute break: giải lao 5 phút
Một số cách tạo tính từ ghép
Way 3: Noun + Noun ending in ed
For example:
- Heart-shaped: hình trái tim
- Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan dạ
- Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
Way 4: Adjective + V-ing
For instance:
- Sweet-smelling: mùi ngọt
- Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
- Long-lasting: lâu dài
- Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
- Far-reaching: tiến triển xa
- Easy-going: dễ tính
Way 5: Adjective + Past Participle
Example:
- Newly-born: sơ sinh
- So-called: được gọi là, xem như là
- Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
- Well-dressed: mặc đẹp
- Well-educated: được giáo dục tốt
- Well-known: nổi tiếng
Way 6: Noun + V-ing
For example:
- Face-saving: giữ thể diện
- Hair-raising: dựng tóc gáy
- Heart breaking: xúc động
- Money-making: làm ra tiền
- Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
- Record-breaking: phá kỉ lục
- Top-ranking: xếp hàng đầu
Tính từ ghép
Way 7: Adjective + Noun ending in ed
For instance:
- Strong-minded: có ý chí, kiên định
- Slow-witted: chậm hiểu
- Right-angled: vuông góc
- One-eyed: một mắt, chột
- Low-spirited: buồn chán
- Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
- Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
- Good-tempered: thuần hậu
Method 8: Adjective + Noun
For example:
- All-star: toàn là ngôi sao
- Deep-sea: dưới biển sâu
- Full-length: toàn thân
- Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
- Long-range: tầm xa
- Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
- Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
- Second-hand: cũ, đã được sử dụng
Method 9: Noun + past participle
For instance:
- Air-conditioned: có điều hòa
- Home-made: tự làm, tự sản xuất
- Mass-produced: đại trà, phổ thông
- Panic-stricken: sợ hãi
- Silver-plated: mạ bạc
- Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
- Wind-blown: gió thổi
3. Irregular compound adjectives
Bên cạnh các cách tạo tính từ ghép đã được đề cập, có một số tính từ ghép đặc biệt, không tuân theo bất kỳ quy tắc nào trong 9 quy tắc đã đề cập trước. Đối với những tính từ này, bạn cần học thuộc lòng để sử dụng một cách lưu loát. Ví dụ:
- All-out: hết sức, kiệt quệ
- Audio-visual: thính thị giác
- Burnt-up: bị thiêu rụi
- Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
- Cross-country: băng đồng, việt dã
- Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
- Free and easy: thoải mái, dễ chịu
- Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
- Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
- Hit or miss: ngẫu nhiên
- Off-beat: không bình thường
- Run-down: kiệt sức
- So-so: không tốt lắm, bình thường
- Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
- Touch and go: không chắc chắn
- Well-off: khá giả
- Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
4. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh
Bài tập về tính từ ghép
Dưới đây là một số bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng loại từ này. Hãy cùng làm và kiểm tra đáp án dưới đây nhé.
4.1 Viết lại câu sử dụng tính từ ghép
- His degree course took five years to complete.
=> It was a _____________________________
- It takes ten minutes to drive from my house to work.
=> It is a _____________________________
- My dog has got short legs.
=> It is a _____________________________
- Only members who carry their cards are allowed inside.
=> Only _____________________________
- That man always looks rather angry.
=> He is a somewhat _____________________________
- That man dresses in a scruffy manner.
=> He is a _____________________________
- The child behaves well.
=> He's a _____________________________
- They planned the attack in a very clever way.
=> It was a highly _____________________________
- This film star is very conscious of her image.
=> This movie star is _____________________________
- What’s the name of that perfume that smells horrible?
=> What's the name of that ______________________?
Đáp án:
- 5-year course
- ten-minute drive from my house to work
- short-legged dog
- card-carrying members are allowed inside
- angry-looking man
- scruffy-dressed man
- well-behaved child
- cleverly-planned attack
- very image-conscious
- horrible-smelled
4.2 Chọn tính từ ghép phù hợp để điền vào chỗ trống
1. He has a liking for ______________________ Scotch.
A. good
B. 12-year-old
C. 10-year-old
2. Recently, the weather has been ___________________ .
A. terribly-cold
B. terribly cold
C. too cold
3. Taking care of these kids feels like handling a _____________________.
A. three ring circus
B. three-ring-circus
C. three-ring circus
Đáp án:
- B 2. A 3. C
Trên đây Mytour đã giới thiệu đến bạn thông tin về tính từ ghép trong tiếng Anh và cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh. Chúc bạn hiểu rõ hơn và đạt kết quả tốt trong kỳ thi nhé.
Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy thử khám phá chương trình Freshman của Mytour. Những bài học về Ngữ pháp, Từ vựng và Nền tảng tiếng Anh được thiết kế tỉ mỉ, kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác trong lớp học sẽ giúp bạn bắt đầu học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.