1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trong cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency). Đây là loại từ dùng để biểu thị mức độ xảy ra của một sự việc, hiện tượng hay hành động,… Loại từ này không chỉ đơn thuần diễn tả tần suất mà còn linh hoạt với các thái độ, diễn biến như always (luôn), rarely (hiếm khi), normally (thường),…
2. Phương pháp sử dụng các trạng từ chỉ về tần suất
Để sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất, bạn cần biết cách để áp dụng trong các bài thi, tránh nhầm lẫn với các loại trạng từ khác. Có hai phương pháp sử dụng trạng từ tần suất trong tiếng Anh:
Trường hợp 1: Trạng từ tần suất được sử dụng khi người nói, viết muốn miêu tả mức độ diễn ra thường xuyên của hành động. Hành động này thường xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: I usually jog at 6:00 am (tôi thường chạy bộ lúc 6 giờ sáng)
He’s never at home on weekends. (Anh ấy không bao giờ ở nhà vào cuối tuần)
Supermarkets usually have discounts on Wednesdays. (Siêu thị thường giảm giá vào thứ 4)
Trường hợp 2: Mức độ của trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “How often…?” (Bạn thường xuyên làm (việc) gì?).
For example: How frequently do you read books?
Rarely, because I’m very busy.
3. Where does adverbs of frequency stand in the sentence?
Regarding the position of adverbs of frequency in English, it is similar to other types of adverbs. That is, it will come after the verb 'to be' and before regular verbs. At this point, arranging adverbs of frequency according to different cases will be as follows:
3.1. Vị trí đặc biệt của trạng từ tần suất ở đầu câu
Khi đứng ở đầu câu, trạng từ có ý nghĩa về mức độ hành động được nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: Usually, My mother cleans the house on weekends
Lưu ý: Nếu trạng từ đứng đầu câu, thường sẽ ngăn cách với các thành phần còn lại bằng dấu phẩy. Có một số trạng từ tần suất như always, often không thể đứng ở đầu câu.
3.2. Vị trí của trạng từ tần suất trong câu
Trong trường hợp này, thường thì trạng từ sẽ đứng sau động từ “to be” hoặc sau động từ chính ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: She is usually interested in new things
Ở vị trí nằm giữa câu, trạng từ cũng có thể đứng trước động từ thông thường.
Ví dụ: She rarely exercises.
Khi đứng ở giữa câu, trạng từ thường xuất hiện sau các trợ động từ hoặc động từ đặc biệt.
Ví dụ: My friend has never traveled before.
3.3. Tình huống trạng từ tần suất đứng ở cuối câu
Việc trạng từ đứng ở cuối câu không thường xuyên xảy ra nhưng vẫn có khả năng xảy ra.
Ví dụ: He phones home occasionally.
3.4. Các trường hợp đặc biệt
Trạng từ thường xuyên sẽ được đặt trước “used to” và “have to”. Nó cũng thường xuất hiện trước các động từ trợ động từ trong các câu biểu thị sự nhận xét và câu hỏi.
Ví dụ: My mother rarely have to remind me of something.
Can you park your car near the house? Yes, I often can.
4. Một số loại trạng từ thông dụng về tần suất
Có một số từ chỉ tần suất bạn sẽ thường gặp trong các kỳ thi và khi giao tiếp hàng ngày. Bạn cần hiểu và học thuộc các từ này.
- Always: Luôn luôn
- Usually, Normally: Thường xuyên
- Generally, Often: Thông thường, thường lệ
- Frequently: Thường thường
- Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
5. Bài tập và đáp án về loại câu với trạng từ chỉ tần suất
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất đa phần chủ yếu chỉ là điền từ thích hợp vào chỗ trống hoặc viết lại câu. Như vậy, bạn cần phải biết rõ nghĩa nếu muốn sử dụng đúng. Một số câu hỏi bài tập ví dụ bạn có thể tham khảo.
5.1. Bài tập lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. Marry lives nearby but we rarely see her.
- never
- rarely
- often
2. Johny and I seldom get together. We're both so busy with work, and Johny even has to work on weekends.
- never
- occasionally
- frequently
3. We occasionally meet on Lunar New Year's Day.
- never
- yearly
- every day
4. My personal doctor visits regularly.
- monthly checks my health
- checks monthly my health
- checks my health monthly
5. Don’t worry, it rarely rains in the summer.
- never
- rarely
- Sometimes
Đáp án: 1-A, 2-A, 3-B, 4-A, 5-A
5.2. Bài tập viết lại câu với sử dụng trạng từ có sẵn
- Peggy and Frank are late. (usually)
- I have met him before. (never)
- John watches TV. (seldom)
- I was in contact with my sister. (often)
- She will love him. (always)
Đáp án:
- Peggy and Frank are usually late.
- I have never met him before.
- John seldom watches TV.
- I was often in contact with my sister.
- She will always love him.
5.3. Bài tập tìm và sửa lỗi sai trong câu với sử dụng trạng từ
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
Đáp án:
- Always she => She always
- always => never
- talk => talks
- Hardly my crush => My crush hardly
- never => always
Qua bài viết trên hy vọng bạn đã có thêm thông tin và biết cách sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất phù hợp cho từng trường hợp.
Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy thử tìm hiểu chương trình học Freshman tại Mytour. Các bài học về Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh đã được xây dựng kỹ lưỡng và kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác trong lớp học, sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.