Tát Đỉnh Đỉnh | |
---|---|
Tát Đỉnh Đỉnh trong một concert năm 2009 | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Phồn thể | 薩頂頂 (phồn thể) |
Giản thể | 萨顶顶 (giản thể) |
Bính âm | Sà Dǐng Dǐng (Tiếng Phổ thông) |
Sinh | Châu Bằng (周鹏) |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, nhà soạn nhạc, viết ca khúc, nhà sản xuất thu âm, biên đạo múa, diễn viên |
Năm hoạt động | 2001–nay |
Dòng nhạc | Electronica, pop, nhạc dân gian |
Nhạc cụ | Cổ tranh, mã đầu cầm, trống, la |
Hãng thu âm | Universal, Wrasse Records |
Website | www.sadingding.co.uk |
Tát Đỉnh Đỉnh (giản thể: 萨顶顶; phồn thể: 薩頂頂; bính âm: Sà Dǐngdǐng, tên khai sinh là Chu Bằng (giản thể: 周鹏
Tiểu sử
Tát Đỉnh Đỉnh sinh tại Nội Mông vào năm 1979, mẹ là một bác sĩ Mông Cổ và cha là nhân viên chính phủ người Hán. Thuở nhỏ, cô sống du cư trên thảo nguyên Nội Mông với bà ngoại của mình. Cô nhớ lại rằng 'hàng ngày tôi nghe mọi người hát, những ngày đó dạy tôi rằng âm nhạc chính là tự do'.
Khi lên 6 tuổi, Đỉnh Đỉnh theo cha mẹ rời Nội Mông tới tỉnh Sơn Đông, rồi Tứ Xuyên, Trung Quốc. Khi 17 tuổi, gia đình cô chuyển tới Bắc Kinh, nơi cô học đại học chuyên ngành Phật giáo và yoga. Những chuyến hành trình đã đem lại cho Đỉnh Đỉnh niềm say mê ngôn ngữ, âm nhạc và trang phục, mà đã trở thành tư liệu cho những tác phẩm của cô. Trên đường đi, cô đã học tiếng Phạn, tiếng Tây Tạng và cả tiếng Lagu, một ngôn ngữ đang dần biến mất nhanh chóng ở các ngôi làng xa xôi tại miền Nam Trung Quốc.
Tát Đỉnh Đỉnh đã thi đỗ vào Học viện Âm nhạc Giải phóng quân Trung Quốc, chuyên ngành Nhạc nhẹ từ khi mới 16 tuổi.
Tát Đỉnh Đỉnh nổi tiếng nhanh chóng sau khi chiến thắng cuộc thi hát do Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc tổ chức vào năm 2000. Ở tuổi 18, cô phát hành album đầu tay có tựa đề Đông ba lạp (咚巴啦) với nghệ danh Chu Bằng (周鹏), và đoạt danh hiệu 'Ca sĩ nhạc dance xuất sắc nhất' tại Trung Quốc. Sau đó, cô đổi nghệ danh thành Tát Đỉnh Đỉnh, lấy Tát từ họ của bà ngoại và Đỉnh Đỉnh là tên thân mật từ khi còn nhỏ.
Mặc dù được đào tạo chuyên sâu về nhạc nhẹ, Tát Đỉnh Đỉnh lại chọn con đường sáng tác âm nhạc theo phong cách world music, kết hợp âm hưởng sâu sắc của nhạc dân gian truyền thống Trung Quốc với phong cách hiện đại. Cô bắt đầu sử dụng âm nhạc điện tử (electronica) và rèn luyện kỹ năng chơi các nhạc cụ như đàn tranh và mã đầu cầm.
Năm 2006, ca khúc 'Holy Incense' được chọn làm nhạc chủ đề cho bộ phim Prince of the Himalayas do đạo diễn Sherwood Hu thực hiện. Vào năm 2007, Tát Đỉnh Đỉnh phát hành album thứ hai mang tựa đề Vạn vật sinh, hay còn gọi là Alive, được phát hành và tải về rộng rãi ở nhiều quốc gia. Cô tự sáng tác và sản xuất các bài hát của mình, kết hợp âm nhạc điện tử với các nhạc cụ truyền thống và âm nhạc dân gian cổ truyền của Trung Quốc, hát bằng nhiều thứ tiếng và chịu ảnh hưởng từ tinh thần Phật giáo cũng như yoga. Album này đã bán được hơn 2 triệu bản chỉ tính riêng tại châu Á.
Tháng 4 năm 2008, Tát Đỉnh Đỉnh nhận giải thưởng BBC Radio 3 World Music Award khu vực châu Á/Thái Bình Dương. Tháng 7 cùng năm, cô phát hành đĩa đơn đầu tiên có tựa đề 'Cầm thương' (琴伤). Cô được tờ The Times gọi là 'Björk của châu Á', và được giới truyền thông Anh ghi nhận là ngôi sao đại chúng lớn nhất của Trung Quốc. Vào cuối năm 2008, cô đã thực hiện một chuyến lưu diễn khắp châu Âu, từ Anh đến Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Hà Lan và Đức, và tiếp tục nhận được nhiều lời khen từ các phương tiện truyền thông quốc tế. Tát Đỉnh Đỉnh cũng đóng góp giọng hát vào nhạc phẩm thứ hai trong album Tathāgata của nhạc sĩ Trung Quốc Hà Huấn Điền, với ca khúc có tựa đề 'Đạt tháp già đạt' (达塔伽达).
Album mới nhất của Tát Đỉnh Đỉnh, Thiên địa hợp (Harmony, 天地合), được phát hành vào tháng 9 năm 2010 với 9 bài hát tiếng Trung, bao gồm ba phiên bản remix của ca khúc chủ đề, trong đó có một phiên bản được thực hiện bởi Paul Oakenfold.
Danh sách các album
Album
- Đông ba lạp (Dong Ba La, 咚巴啦) (2001)
- Vạn vật sinh (Alive, 万物生) (2007) - Wrasse Records
- Thiên địa hợp (Harmony, 天地合) (2010)
- Hoàng như lai giả (The Coming Ones, 恍如来者) (2012)
Danh sách các đĩa đơn
- 'Qin Shang' (Cầm thương, 琴伤) (2008) - Wrasse Records
- 'Tiandi Ji'/'Ha Ha Li Li' (Thiên địa ký, 天地记) (2009) - Universal Music Group
Âm nhạc phim
Tên bài hát | Tên tiếng Trung | Nhạc phim | Ghi chú |
---|---|---|---|
Cẩm Y Vệ | 锦衣卫 | Cẩm Y Vệ | Ca khúc chủ đề |
Tay Trái Chỉ Trăng | 左手指月 | Hương Mật Tựa Khói Sương | |
Hạc Diễm | 鶴焰 | Hạc Lệ Hoa Đình | |
Lần Đầu Gặp Anh | 我第一次見到你 | Lê Hấp Đường Phèn | |
Nếu Như Trở Về | 如若归来 | Trường Ca Hành | |
Thập Quang | 拾光 | Không Ai Khác Ngoài Tôi/Nước Cờ Đi Vào Tim Em | |
Ngư Dược Nhi Thượng (Cá Bay Vọt Lên) | 鱼跃而上 | Ngự Giao Ký: Dữ Quân Sơ Tương Thức |
Danh sách các bộ phim đã tham gia
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Hương mật tựa khói sương | 香蜜沉沉烬如霜 | Duyên Cơ tiên tử | |
2021 | Trường Ca Hành | 长歌行 | Tĩnh Đạm chân nhân |