Tổng hợp thông tin về các loại thẻ ngân hàng Vietcombank | Đặc điểm và ưu đãi từng thẻ
Khám phá ngay các mẫu tai nghe Bluetooth giảm giá SỐC:
Vietcombank - nơi quy tụ đông đảo khách hàng, mang đến nhiều loại thẻ phong phú. Hãy tìm hiểu đặc điểm và tiện ích của từng loại thẻ Vietcombank ngay sau đây.
Danh sách các loại thẻ ngân hàng Vietcombank
Điện thoại chất - Giảm giá sốc - Mua ngay hôm nay
I. Thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
1. Các loại thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank nào?
Vietcombank cung cấp 5 loại thẻ ghi nợ nội địa phục vụ đa dạng nhu cầu khách hàng. Bao gồm:
Thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank Connect24
Loại thẻ phổ biến giúp thanh toán mọi giao dịch dễ dàng và linh hoạt.
Thẻ ghi nợ nội địa đồng thương hiệu Vietcombank - AEON
Thẻ ghi nợ nội địa đồng thương hiệu Vietcombank - AEON mang lại tiện ích tương tự như thẻ Vietcombank Connect24. Khách hàng được hưởng ưu đãi đặc quyền từ AEON Việt Nam.
Thẻ Đồng Thương Hiệu Co.opmart Vietcombank
Thẻ Đồng Thương Hiệu Co.opmart Vietcombank có những tiện ích tương tự như thẻ Vietcombank Connect24. Khách hàng được hưởng ưu đãi đặc quyền từ Chương trình Khách hàng thân thiết tại Co.opmart.
Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24
Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24 có những tiện ích tương tự như thẻ Vietcombank Connect24. Liên kết với bệnh viện Chợ Rẫy, giúp thanh toán trực tuyến và giảm thời gian khám chữa bệnh.
Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24
Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24 mang đến những tiện ích tương tự như thẻ Vietcombank Connect24. Ưu điểm của thẻ là kết nối với bệnh viện Thống Nhất, giúp bệnh nhân thanh toán trực tuyến và giảm thời gian khám chữa bệnh.
2. Tiện ích và ưu đãi khi sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Khi sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank, bạn nhận được những tiện ích và ưu đãi như:
- Thanh toán mọi lúc mọi nơi trên toàn quốc qua các kênh: cây ATM, điểm chấp nhận thẻ, Internet Banking, ứng dụng VCB Digibank.
- Bảo mật với công nghệ chip EMV.
- Quản lý chi tiêu qua ứng dụng VCB Digibank, VCB-SMS B@anking.
- Lãi suất không kỳ hạn trên số dư tài khoản.
- Ưu đãi mua sắm, ẩm thực, du lịch theo chương trình của Vietcombank.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 qua tổng đài.
3. So sánh các loại thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Dưới đây là bảng so sánh các loại thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank.
Loại thẻ |
Thẻ Đồng Thương Hiệu Co.opmart Vietcombank |
Thẻ đồng thương hiệu Vietcombank - AEON |
Vietcombank Connect24 |
Hạn mức sử dụng thẻ tối đa 1 ngày |
|||
Rút tiền mặt |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
Chi tiêu |
200 triệu VNĐ |
200 triệu VNĐ |
200 triệu VNĐ |
Chuyển khoản qua ATM |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
Chuyển tiền trong và ngoài hệ thống Vietcombank |
Có |
Có |
Có |
Thanh toán hóa đơn các dịch vụ trả sau |
Có |
Có |
Có |
Hiệu lực thẻ |
Vô thời hạn |
Vô thời hạn |
Vô thời hạn |
Số lượng thẻ phụ |
Không |
Không |
03 thẻ |
Chuyển khoản trên Internet B@nking |
Có |
Có |
Có |
Dịch vụ rút tiền tại ATM |
Có |
Có |
Có |
Dịch vụ ngân hàng 24/7 VCB-Phone B@nking |
Có |
Có |
Có |
4. Phí phát hành và sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Dưới đây là bảng biểu phí cập nhật cho việc phát hành và sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank, được cập nhật đến ngày 25/06/2021.
Vietcombank sẽ thay đổi biểu phí này theo từng thời kỳ và thông báo các thay đổi phí trước 7 ngày. Để đảm bảo thông tin chính xác, bạn có thể tham khảo biểu phí sử dụng dịch vụ thẻ Vietcombank tại đây.
STT |
Dịch vụ |
Mức phí |
1 |
Phí phát hành thẻ lần đầu |
|
1.1 |
Thẻ Vietcombank Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ) |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.2 |
Thẻ Vietcombank - AEON |
Miễn phí |
1.3 |
Thẻ Vietcombank - Coopmart |
Miễn phí |
1.4 |
Thẻ liên kết sinh viên |
Miễn phí |
2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh
|
45.454 VNĐ/thẻ |
3 |
Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) |
|
3.1 |
Thẻ Vietcombank Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ) |
45.454 VNĐ/lần/thẻ |
3.2 |
Thẻ Vietcombank - AEON |
45.454 VNĐ/lần/thẻ |
3.3 |
Thẻ Vietcombank - Coopmart |
45.454 VNĐ/lần/thẻ |
3.4 |
Thẻ liên kết sinh viên |
Miễn phí |
4 |
Phí cấp lại PIN |
9.090 VNĐ/lần/thẻ |
5 |
Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ |
|
5.1 |
Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống |
5.000 VNĐ/giao dịch |
5.2 |
Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới 10.000.000 VNĐ |
7.000 VNĐ/giao dịch |
5.3 |
Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên |
0,02% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 VNĐ) |
6 |
Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB |
|
6.1 |
Rút tiền mặt |
1.000 VNĐ/giao dịch |
6.2 |
Chuyển khoản |
3.000 VNĐ/giao dịch |
7 |
Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB |
|
7.1 |
Rút tiền mặt |
|
7.1.1 |
Mức phí áp dụng từ ngày 15/11/2019 – 31/12/2020 |
2.500 VNĐ/giao dịch |
7.1.2 |
Mức phí áp dụng ngoài giai đoạn 15/11/2019 – 31/12/2020 |
3.000 VNĐ/giao dịch |
7.2 |
Vấn tin tài khoản |
500 VNĐ/giao dịch |
7.3 |
In sao kê/In chứng từ vấn tin tài khoản |
500 VNĐ/giao dịch |
7.4 |
Chuyển khoản |
5.000 VNĐ/giao dịch |
8 |
Phí đòi bồi hoàn |
45.454 VNĐ/giao dịch |
9 |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch |
|
9.1 |
Tại ĐVCNT của VCB |
9.090 VNĐ/hóa đơn |
9.2 |
Tại ĐVCNT không thuộc VCB |
45.454 VNĐ/hóa đơn |
9.1.2 |
Mức phí áp dụng ngoài giai đoạn 15/11/2019 – 31/12/2020 |
3.000 VNĐ/giao dịch |
9.2 |
Vấn tin tài khoản |
500 VNĐ/giao dịch |
9.3 |
In sao kê/In chứng từ vấn tin tài khoản |
500 VNĐ/giao dịch |
9.4 |
Chuyển khoản |
5.000 VNĐ/giao dịch |
10 |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch |
|
10.1 |
Tại ĐVCNT của VCB |
9.090 VNĐ/hóa đơn |
10.2 |
Tại ĐVCNT không thuộc VCB |
45.454 VNĐ/hóa đơn |
II. Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank liên kết với tài khoản của bạn tại Vietcombank và sử dụng để thanh toán trên toàn cầu.
1. Các loại thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Có tổng cộng 7 loại thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank phục vụ nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm:
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Connect24 Visa
Là loại thẻ ghi nợ quốc tế phổ biến và cơ bản của Vietcombank. Với ưu điểm thanh toán toàn cầu mọi lúc, mọi nơi, việc đăng ký mở thẻ trở nên dễ dàng hơn.
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Visa Platinum
Vietcombank Visa Platinum là dòng thẻ thanh toán cao cấp, mang lại ưu đãi tích lũy điểm, quyền lợi sinh nhật và nhiều đặc quyền trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, du lịch và giải trí.
Thẻ ghi nợ quốc tế liên kết Vietcombank – Đại học quốc gia Hồ Chí Minh Visa
Là loại thẻ liên kết với Đại học quốc gia Hồ Chí Minh mang đầy đủ tiện ích và ưu đãi của thẻ Vietcombank Connect24 Visa. Chủ thẻ có thể dễ dàng đăng ký và nhận ưu đãi điểm thưởng, cùng nhiều ưu đãi khác khi giao dịch.
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express giữ lại các ưu điểm và tiện ích từ thẻ Vietcombank Connect24 Visa. Chủ thẻ được hưởng ưu đãi hoàn tiền 0,3% cho mọi giao dịch thanh toán.
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Mastercard
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Mastercard cho phép thanh toán trên toàn thế giới, với hạn mức tín dụng cao và biểu tượng được chấp nhận rộng rãi.
Thẻ Vietcombank Unionpay
Thẻ Vietcombank Unionpay mang đầy đủ tiện ích và ưu đãi từ thẻ Vietcombank Connect24 Visa. Chủ thẻ được hưởng ưu đãi mua sắm, ẩm thực, du lịch theo các chương trình của Vietcombank và UnionPay trong từng thời kỳ.
Thẻ ghi nợ đồng thương hiệu Vietcombank Takashimaya Visa
Thẻ ghi nợ đồng thương hiệu Vietcombank Takashimaya Visa giữ lại tiện ích và ưu đãi của thẻ Vietcombank Connect24 Visa. Chủ thẻ tích điểm thưởng khi mua sắm tại Trung tâm thương mại Saigon Centre/Takashimaya.
2. Những tiện ích và ưu đãi sử dụng thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank
Khi sử dụng các loại thẻ Visa Vietcombank, bạn sẽ được hưởng các ưu đãi và tiện ích như: Thực hiện giao dịch thanh toán trên thế giới qua nhiều kênh, bảo mật với công nghệ chip EMV, hưởng lãi không kỳ hạn, quản lý chi tiêu dễ dàng qua ứng dụng VCB Digibank, VCB-SMS B@anking, và nhiều ưu đãi khác.
- Thực hiện giao dịch thanh toán mọi lúc mọi nơi trên thế giới qua các kênh như: cây ATM có logo Visa/Mastercard/American Express, trên Internet, ứng dụng di động,...
- Bảo mật với công nghệ chip EMV.
- Hưởng lãi không kỳ hạn trên số dư tài khoản.
- Quản lý và kiểm soát chi tiêu dễ dàng thông qua ứng dụng VCB Digibank, VCB-SMS B@anking.
- Tận hưởng các ưu đãi mua sắm, ẩm thực, du lịch theo các chương trình của Vietcombank trong từng thời kỳ.
- Dịch vụ khách hàng 24/7 qua tổng đài.
- Các ưu đãi đặc quyền khác như ưu đãi phát hành thẻ, ưu đãi điểm thưởng tích lũy khi thực hiện giao dịch.
3. So sánh các loại thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Loại thẻ |
Vietcombank Visa |
Vietcombank Mastercard |
Vietcombank Cashback Plus American Express |
Thẻ Vietcombank Unionpay |
Hạn mức sử dụng thẻ tối đa 1 ngày |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
Rút tiền mặt bằng ngoại tệ tại nước ngoài |
30 triệu VNĐ |
30 triệu VNĐ |
30 triệu VNĐ |
30 triệu VNĐ |
Chi tiêu |
200 triệu VNĐ |
200 triệu VNĐ |
200 triệu VNĐ |
200 triệu VNĐ |
Chuyển khoản qua ATM |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
100 triệu VNĐ |
Chuyển tiền trong và ngoài hệ thống Vietcombank |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhận tiền nhanh qua thẻ |
Không |
Không |
Có |
Không |
Bảo hiểm tai nạn trên lãnh thổ Việt Nam và tại nước ngoài |
Không |
Không |
Không |
Không |
Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp: |
Không |
Có |
Không |
Không |
Ưu đãi hoàn tiền |
Không |
Có |
Không |
Không |
Hiệu lực thẻ |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
Số lượng thẻ phụ: |
03 thẻ |
03 thẻ |
03 thẻ |
02 thẻ |
Chuyển khoản tại ATM |
Có |
Có |
Có |
Có |
Dịch vụ rút tiền tại ATM |
Có |
Có |
Có |
Có |
Dịch vụ ngân hàng 24/7 VCB-Phone B@nking |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khám phá ngay các mẫu tai nghe Bluetooth giảm giá sốc:
4. Các mức phí phát hành và sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Dưới đây là bảng chi tiết về mức phí phát hành và sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank, được cập nhật đến ngày 25/06/2021.
Vietcombank điều chỉnh mức phí này theo từng giai đoạn và sẽ thông báo về bất kỳ thay đổi nào trong mức phí 7 ngày trước khi áp dụng. Để đảm bảo thông tin chính xác, bạn có thể kiểm tra mức phí sử dụng dịch vụ thẻ Vietcombank tại đây.
STT |
Dịch vụ |
Mức phí |
1 |
Phí thường niên |
|
1.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Signature |
3.000.000 VNĐ/thẻ/năm (Miễn phí cho khách hàng Priority của VCB)1 |
1.2 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum (Visa Platinum)/ Vietcombank Cashplus Platinum American Express (Amex Cash plus)/ Vietcombank Mastercard World (Mastercard World) |
|
1.2.1 |
Thẻ chính |
800.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.2.2 |
Thẻ phụ |
500.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.3 |
Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express (Amex Platinum) |
|
1.3.1 |
Thẻ chính (không mua thẻ GFC) |
800.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.3.2 |
Thẻ phụ (không mua thẻ GFC) |
500.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.3.3 |
Thẻ chính (mua thẻ GFC) |
1.300.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.3.4 |
Thẻ phụ (mua thẻ GFC) |
1.000.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.4 |
Thẻ Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay |
|
1.4.1 |
Hạng vàng |
|
a |
Thẻ chính |
200.000 VNĐ/thẻ/năm |
b |
Thẻ phụ |
100.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.4.2 |
Hạng chuẩn |
|
a |
Thẻ chính |
100.000 VNĐ/thẻ/năm |
b |
Thẻ phụ |
50.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.5 |
Thẻ Vietcombank American Express |
|
1.5.1 |
Hạng vàng |
|
a |
Thẻ chính |
400.000 VNĐ/thẻ/năm |
b |
Thẻ phụ |
200.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.5.2 |
Hạng xanh |
|
a |
Thẻ chính |
200.000 VNĐ/thẻ/năm |
b |
Thẻ phụ |
100.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.6 |
Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines American Express (không có thẻ phụ) |
|
1.6.1 |
Hạng vàng |
400.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.6.2 |
Hạng xanh |
200.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.7 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa (không có thẻ phụ) |
Miễn phí năm đầu Các năm sau: 200.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.8 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa (không có thẻ phụ) |
Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
1.8.1 |
Hạng Vàng |
200.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.8.2 |
Hạng Chuẩn |
100.000 VNĐ/thẻ/năm |
1.9 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB (không có thẻ phụ) |
100.000 VNĐ/thẻ/năm Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại/gia hạn thẻ; Chỉ áp dụng cho địa bàn HN, HCM). |
50.000 VNĐ/thẻ |
3 |
Phí thay thế thẻ American Express khẩn cấp tại nước ngoài (chưa bao gồm chi phí gửi thẻ) |
90.909 VNĐ/lần/thẻ |
4 |
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp thẻ American Express ở nước ngoài (chưa bao gồm phí rút tiền) |
Tương đương 7,27 USD/giao dịch |
5 |
Phí cấp lại thẻ/thay thế/đổi lại thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) |
|
5.1 |
Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World |
Miễn phí |
5.2 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
5.3 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa |
Miễn phí |
5.4 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB |
Miễn phí |
5.5 |
Các thẻ tín dụng khác |
45.454 VNĐ/thẻ/lần |
6 |
Phí cấp lại PIN |
|
6.1 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
6.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
27.272 VNĐ/lần/thẻ |
7 |
Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu |
|
7.1 |
Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World |
Không quy định |
7.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
3% giá trị thanh toán tối thiểu chưa thanh toán (tối thiểu 50.000 VNĐ) |
8 |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng |
|
8.1 |
Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World |
Miễn phí |
8.2 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
8.3 |
Các thẻ tín dụng khác |
50.000 VNĐ/lần/thẻ |
9 |
Phí thay đổi hình thức đảm bảo |
|
9.1 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
9.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
50.000 VNĐ/lần |
10 |
Phí xác nhận hạn mức tín dụng |
|
10.1 |
Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World |
Miễn phí |
10.2 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
10.3 |
Các thẻ tín dụng khác |
50.000 VNĐ/lần/thẻ |
11 |
Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc |
|
11.1 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
11.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
181.818 VNĐ/lần/thẻ |
12 |
Phí rút tiền mặt |
3,64% số tiền giao dịch (tối thiểu 45.454 VNĐ/giao dịch) |
13 |
Phí chuyển đổi ngoại tệ |
2,5% số tiền giao dịch |
14 |
Phí vượt hạn mức tín dụng |
|
14.1 |
Từ 01 đến 05 ngày |
8%/năm/số tiền vượt quá hạn mức |
14.2 |
Từ 06 đến 15 ngày |
10%/năm/số tiền vượt quá hạn mức |
14.3 |
Từ 16 ngày trở lên |
15%/năm/số tiền vượt quá hạn mức |
15 |
Phí đòi bồi hoàn |
|
15.1 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
Miễn phí |
15.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
72.727 VNĐ/giao dịch |
16 |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch |
|
16.1 |
Tại ĐVCNT của VCB |
18.181 VNĐ/hóa đơn |
16.2 |
Tại ĐVCNT không thuộc VCB |
72.727 VNĐ/hóa đơn |
17 |
Phí chấm dứt sử dụng thẻ |
|
17.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Signature |
Miễn phí |
17.2 |
Các thẻ tín dụng khác |
45.454 VNĐ/thẻ |
18 |
Lãi suất thẻ tín dụng |
|
18.1 |
Thẻ mang thương hiệu Visa/Mastercard/Amex/JCB/Union Pay |
|
18.1.1 |
Hạng chuẩn |
18%/năm |
18.1.2 |
Hạng vàng |
17%/năm |
18.1.3 |
Hạng Signature/Platinum/World |
15%/năm |
18.2 |
Thẻ Vietcombank VietravelVisa |
17%/năm |
18.3 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa |
|
18.3.1 |
Hạng chuẩn |
18%/năm |
18.3.2 |
Hạng vàng |
17%/năm |
18.4 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB |
18%/năm |
Điện thoại chất - Giảm giá chất - Mua ngay hôm nay
III. Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank do ngân hàng Vietcombank phát hành là dạng thẻ chi tiêu trước, thanh toán sau, được chấp nhận ở mọi quốc gia trên thế giới.
1. Các loại thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank có 11 loại thẻ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm:
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Cashplus Platinum American Express
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Mastercard World
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Vietnam Airlines Platinum America
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Vietnam Airlines American Express
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank American Express
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa Platinum
- Thẻ tín dụng quốc tế đồng thương hiệu Vietcombank - Vietravel Visa
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Mastercard
- Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank JCB
- Thẻ tín dụng quốc tế đồng thương hiệu Saigon Center - Takashimaya - Vietcombank Visa
Bạn có thể so sánh chi tiết ưu đãi, hạn mức sử dụng của các loại thẻ tín dụng Vietcombank trên trang web chính thức của Vietcombank tại đây.
2. Các ưu đãi và tiện ích khi sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Khi sử dụng các loại thẻ tín dụng của Vietcombank, người dùng sẽ được hưởng nhiều ưu đãi và tiện ích như:
- Chi tiêu trước, trả tiền sau với thời hạn miễn lãi từ 45 đến 55 ngày.
- Thanh toán linh hoạt và tiện lợi thông qua nhiều kênh như các điểm chấp nhận thẻ, Internet, ứng dụng di động, cây ATM,...
- Quản lý thẻ và kiểm soát chi tiêu dễ dàng qua ứng dụng VCB Digibank.
- Bảo mật với công nghệ chip EMV, giao dịch trực tuyến an toàn với bảo mật 3D Secure.
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua tổng đài 24/7.
- Hưởng nhiều đặc quyền ưu đãi như hoàn tiền, bảo hiểm, mua sắm, ẩm thực, cộng dặm, dịch vụ thẻ và ngân hàng bán lẻ.
3. Biểu phí phát hành, sử dụng thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank
Dưới đây là bảng biểu phí phát hành, sử dụng thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank, cập nhật đến ngày 25/06/2021.
Vietcombank thường điều chỉnh biểu phí này theo từng giai đoạn và sẽ thông báo về bất kỳ thay đổi phí nào trước 7 ngày khi thực hiện. Để đảm bảo thông tin chính xác, bạn có thể xem chi tiết biểu phí sử dụng dịch vụ thẻ Vietcombank tại đây.
STT |
Dịch vụ |
Mức phí |
1 |
Phí phát hành thẻ |
|
1.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
|
1.1.1 |
Thẻ chính |
Miễn phí |
1.1.2 |
Thẻ phụ |
Miễn phí |
1.2 |
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa |
|
1.2.1 |
Thẻ chính |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.2.2 |
Thẻ phụ |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.3 |
Thẻ Vietcombank Mastercard |
|
1.3.1 |
Thẻ chính |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.3.2 |
Thẻ phụ |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.4 |
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express |
|
1.4.1 |
Thẻ chính |
Miễn phí |
1.4.2 |
Thẻ phụ |
Miễn phí |
1.5 |
Thẻ Vietcombank UnionPay |
|
1.5.1 |
Thẻ chính |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.5.2 |
Thẻ phụ |
45.454 VNĐ/thẻ |
1.6 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa (không có thẻ phụ) |
Miễn phí |
1.7 |
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa (không có thẻ phụ) |
Miễn phí |
2 |
Phí duy trì tài khoản thẻ |
|
2.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
27.272 VNĐ/thẻ chính/tháng Miễn phí thẻ phụ |
2.2 |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa |
4.545 VNĐ/thẻ/tháng Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
2.3 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay) |
4.545 VNĐ/thẻ/tháng |
2.4 |
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
4.545 VNĐ/thẻ/tháng Miễn phí trong 2 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
3 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh
|
45.454 VNĐ/thẻ |
4 |
Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) |
|
4.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
Miễn phí |
4.2 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa) |
45.454 VNĐ/thẻ |
5 |
Phí cấp lại PIN |
|
5.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
Miễn phí |
5.2 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa) |
9.090 VNĐ/lần/thẻ |
6 |
Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc |
|
6.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
Miễn phí |
6.2 |
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express |
45.454 VNĐ/thẻ/lần |
6.3 |
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa/ Mastercard/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
181.818 VNĐ/thẻ/lần |
7 |
Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ |
5.000 VNĐ/giao dịch |
7.1 |
Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống |
5.000 VNĐ/giao dịch |
7.2 |
Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới 10.000.000 VNĐ |
7.000 VNĐ/giao dịch |
7.3 |
Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên |
0,02% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 VNĐ) |
8 |
Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB |
|
8.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
|
8.1.1 |
Rút tiền mặt |
Miễn phí |
8.1.2 |
Chuyển khoản |
3.000 VNĐ/giao dịch |
8.2 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) |
|
8.2.1 |
Rút tiền mặt |
1.000 VNĐ/giao dịch |
8.2.2 |
Chuyển khoản |
3.000 VNĐ/giao dịch |
9 |
Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB |
|
9.1 |
RTM trong lãnh thổ Việt Nam |
9.090 VNĐ/giao dịch |
9.2 |
RTM ngoài lãnh thổ Việt Nam |
3,64% số tiền giao dịch |
9.3 |
Vấn tin tài khoản |
9.090 VNĐ/giao dịch (chỉ áp dụng cho thẻ UnionPay) |
10 |
Phí chuyển đổi ngoại tệ |
2,27% giá trị giao dịch |
11 |
Phí đòi bồi hoàn |
|
11.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
Miễn phí |
11.2 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) |
72.727 VNĐ/giao dịch |
12 |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch |
|
12.1 |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
|
12.1.1 |
Tại ĐVCNT của VCB |
Miễn phí |
12.1.2 |
Tại ĐVCNT không thuộc VCB |
Miễn phí |
12.2 |
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) |
|
12.2.1 |
Tại ĐVCNT của VCB |
18.181 VNĐ/hóa đơn |
12.2.2 |
Tại ĐVCNT không thuộc VCB |
72.727 VNĐ/hóa đơn |
13 |
Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB |
3,64% số tiền giao dịch |
- Bước hướng dẫn tải, đăng ký, và sử dụng ứng dụng Vietcombank Digibank mới nhất
- 2 phương pháp chuyển khoản Vietcombank online trên điện thoại, máy tính, PC một cách đơn giản
- 4 bước khôi phục mật khẩu tài khoản Vietcombank Digibank thành công 100%
- Số hotline tổng đài Vietcombank hỗ trợ 24/7 toàn quốc và từng chi nhánh
Dưới đây là bài viết giới thiệu về các loại thẻ của Vietcombank, cùng những ưu điểm và tiện ích khi sử dụng. Nếu bạn thấy nội dung hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ và để lại ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé.