1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, phiên âm và cách viết tắt thông dụng
Đôi khi, bạn thấy các thứ trong tuần bằng tiếng Anh xuất hiện trong văn bản nhưng quên mất cách phát âm đúng ra sao? Hay có khi nào bạn thấy bối rối với những từ viết tắt như THU, SUN, MON,... xuất hiện trong các cuốn lịch? Mytour đã giúp bạn tổng hợp chi tiết lại trong bảng dưới đây, bạn nhớ lưu lại nhé!
- Monday (MON) /ˈmʌn.deɪ/ (n): Thứ Hai
- Tuesday (TUE) /ˈtuːz.deɪ/ (n): Thứ Ba
- Wednesday (WED) /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư
- Thursday (THU) /ˈθɝːz.deɪ/ (n): Thứ Năm
- Friday (FRI) /ˈfraɪ.deɪ/ (n): Thứ Sáu
- Saturday (SAT) /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ (n): Thứ Bảy
- Sunday (SUN) /ˈsʌn.deɪ/ (n): Chủ Nhật
Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm, các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6 thường được gọi là “weekday” /ˈwiːkdeɪ/, còn thứ 7 và Chủ Nhật, hay hai ngày cuối tuần sẽ là “weekend” /ˌwiːkˈend/. Đồng thời, cả bảy ngày trong tuần sẽ được gọi chung là “days of the week” (Các ngày trong tuần).
2. Ghi nhớ dễ dàng hơn với bài hát các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Như các bạn đã biết, phương pháp học từ vựng qua bài hát sẽ hiệu quả hơn so với học từ vựng suông. Dưới đây là ca khúc “Days of the week” của Dr. Jean Feldman, bạn thử kết hợp việc nghe bài hát kết hợp với đọc lời để học từ và phát âm hiệu quả hơn. Sau đó, hãy thử chép chính tả lại lời khi nghe để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!
“Days of the week.
(Snap fingers twice.)
Days of the week.
(Snap fingers twice.)
Days of the week. Days of the week.
Days of the week.
(Snap fingers twice.)
There's Sunday and there's Monday,
(Cross over right hand to tap left knee; then left hand to the right knee.)
There's Tuesday and there's Wednesday,
There's Thursday and there's Friday,
And then there's Saturday.”
3. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
3.1. Cách viết thứ kèm ngày, tháng, năm
3.1.1. Theo Anh - Anh
- Quy tắc: viết ngày trước tháng, dấu phẩy (,) đặt sau thứ
- Thứ tự: thứ, ngày, tháng, năm
- Công thức: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm
- Ví dụ:
- Saturday, 29th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 29 tháng Mười năm 2022)
- Monday, 21st December 2002 (Thứ Hai, ngày 21 tháng Chín năm 2002)
3.1.2. Theo Anh - Mỹ
- Quy tắc: viết tháng trước ngày, dấu phẩy (,) đặt sau thứ và ngày
- Thứ tự: thứ, tháng, ngày, năm
- Công thức: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
- Ví dụ:
- Sunday, January 1st, 2012 (Chủ nhật, ngày 1 tháng Một năm 2012)
- Tuesday, April 3rd, 2008 (Thứ Ba, ngày 3 tháng Tư năm 2008)
2. Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng Anh
2.1. Giới từ On
Giới từ On có thể kết hợp với mọi thứ trong tiếng Anh, không chỉ khi viết ngày một cách độc lập mà còn khi kết hợp với thứ, ngày, tháng, năm. Ví dụ như sau:
- On Monday: Vào thứ Hai
- On Tuesday: Vào thứ Ba
- On Wednesday: Vào thứ Tư
- On Thursday: Vào thứ Năm
- On Friday: Vào thứ Sáu
- On Saturday: Vào thứ Bảy
- On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
- On weekdays: vào các ngày trong tuần
- On weekends: vào các cuối tuần
Ví dụ:
- I go the supermarket on Monday. (Tôi đi siêu thị vào thứ Hai.)
- I don't have to go to school on Saturday and Sunday. (Tôi không phải tới trường học vào thứ Bảy và Chủ nhật.)
Ngoài ra, bạn có thể thêm ‘s’ vào sau các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại mỗi thứ đó.Ví dụ:
- I go to the cinema on Sundays. (Tôi tới rạp chiếu phim vào các Chủ Nhật.)
2.2. Giới từ Every
Tương tự như cấu trúc “On + thứ(s)”, cấu trúc “Every + thứ' cũng được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc lặp lại vào mỗi thứ cụ thể trong tuần. Ví dụ như sau:
- Every Monday: Mỗi thứ Hai hàng tuần
- Every Tuesday: Mỗi thứ Ba hàng tuần
- Every Wednesday: Mỗi thứ Tư hàng tuần
- Every Thursday: Mỗi thứ Năm hàng tuần
- Every Friday: Mỗi thứ Sáu hàng tuần
- Every Saturday: Mỗi thứ Bảy hàng tuần
- Every Sunday: Mỗi Chủ nhật hàng tuần
- Every weekday: mỗi ngày trong tuần
- Every weekend: mỗi cuối tuần
Ví dụ:
- I clean up my room every Saturday. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi thứ Bảy.)
- I hang out with my friends every weekend. (Tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.)
3. Những mẫu câu hỏi - câu trả lời liên quan đến các thứ trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc 1
Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
- Ví dụ:
What day is it today? - It's Tuesday.
(Hôm nay là thứ mấy nhỉ? - Hôm nay là thứ Ba.)
3.2. Cấu trúc 2
Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?) Câu trả lời: It's + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
- Ví dụ:
What is the date today? - It's the fifth of September.
(Hôm nay là ngày mấy nhỉ? - Hôm nay là ngá 5 tháng 9.)
3.3. Cấu trúc 3
Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thử …?)Câu trả lời: I have + .... (Tôi có môn …)
- Ví dụ:
What subjects do you have on Friday? - I have Maths, English and Art.
(Bạn có những môn gì vào thứ Sáu? - Tôi có môn Toán, môn tiếng Anh và Mỹ thuật.)
3.4. Cấu trúc 4
Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ … không?)Câu trả lời: On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải tới …)
- Ví dụ:
Where do you have to on Monday? - On Monday, I have to go to school.
(Thứ Hai bạn có phải đi đâu không? - Thứ Hai tôi phải tới trường.)
3.5. Cấu trúc 5
Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?)Câu trả lời: On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải …)
- Ví dụ:
What do you have to do on Wednesday? - On Wednesday, I have to go to the guitar class.
(Bạn phải làm gì vào thứ Tư? - Vào thứ Tư, tôi cần phải tới lớp ghi-ta.)
4. Thành ngữ sử dụng các thứ ngày tháng trong tiếng Anh
- mad as a March hare: kì lạ, điên rồ
Ví dụ: Although Jim is smart, he sometimes acts mad as a March hare. (Mặc dù Jim thông minh nhưng đôi khi anh ấy ứng xử rất kì lạ.) - one's Sunday best/finest: bộ đồ đẹp nhất, chưng diện nhất của ai đó
Ví dụ: Lim wore her Sunday best to the company interview last week. (Lim mặc bộ quần áo đẹp nhất của cô ấy tới buổi phỏng vấn công ty vào tuần trước.) - from here till next Tuesday: từ khoảng cách xa; trong khoảng thời gian dài
Ví dụ:- When I saw my girlfriend at the airport, I had a smile on my face from here till next Tuesday. (Khi tôi thấy bạn gái tại sân bay, tôi trưng ra một nụ cười từ khoảng cách rất xa.)
- You can persuade him from here till next Tuesday but he won't listen at all. (Bạn có thể thuyết phục anh ta trong khoảng thời gian dài nhưng anh ta sẽ không nghe tí nào đâu.)
5. Nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh
1. Sunday - Chủ nhật
Even though we often mistake Monday as the first day of the week, Sunday is indeed the beginning of a new week. This day is named after the sun god. In Latin, 'dies Solis' consists of 'dies' (day) and 'Solis' (Sun). Therefore, when translated into German, it becomes 'Sunnon-dagaz'. Later on, this word was adopted into English and gradually evolved into 'Sunday'.
2. Monday – Thứ Hai
Similarly, Monday also originates from Latin 'dies Lunae' (Day of the Moon). When it transitioned into Old English, it was Mon(an)dæg, later becoming 'Monday' as we know it today.
3. Tuesday - Thứ Ba
'Tuesday' is based on the name of the Roman war god - Mars. In Latin, this day is called 'dies Martis' and was transferred to a different name, 'Tiu,' in German. Tuesday in English is inspired by the Germanic god's name rather than the Roman one and evolved into Tuesday as it is known today.
4. Wednesday – Thứ Tư
In German, the Roman god Mercury is called Woden. Thus, while the ancient Romans named Wednesday 'dies Mercurii', in Old German it was called 'Woden's day,' which transitioned into Wednesday in English.
5. Thursday - Thứ Năm
Jupiter, or Jove, the Roman god of thunder and king of the gods. This deity was named 'Thor' by the ancient Norse, depicted traversing the sky in a chariot pulled by goats. In Latin, the day of the thunder god was called 'dies Jovis,' which the ancient Norse called 'Thor’s day.' This word later evolved into 'Thursday' in English.
6. Friday – Thứ Sáu
In Latin, Friday, 'dies Veneris,' is named after the goddess Venus - the deity of love and beauty in Roman mythology. However, there is also a deity of love and beauty in Germanic and Norse mythology named Frigg, so in Old German, Friday was called “Frije-dagaz”. Later, when imported into English, Friday became “Friday”.
7. Saturday - Thứ Bảy
Saturn is the Roman god associated with agriculture and farming. In Latin, Saturday is called 'dies Saturni'. When translated into English, Saturday was once called Saturn's Day before gradually becoming Saturday as it is known today.
6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh
6.1. Bài tập
Bài tập 1: Lựa chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho các câu sau
A. Có bảy ngày trong một tuần.
B. Ngày sau Thứ Tư là Thứ Hai.
C. Thứ Sáu nằm giữa Thứ Năm và Thứ Bảy.
D. Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần.
Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi sau đây
A. Hai ngày sau Thứ Hai là ngày nào?
B. Một tuần trước Thứ Tư là ngày nào?
C. Sau Thứ Sáu là ngày nào?
Bài tập 3: Phiên dịch các thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh
A. Monday, September 9, 1999
B. Friday, June 7, 2020
C. Sunday, December 31, 2013
6.2. Câu trả lời
Bài tập 1
A. TRUE
B. FALSE
C. TRUE
D. FALSE
Bài tập 2
A. Wednesday
B. Wednesday
C. Saturday
Bài tập 3
A. Monday, 9th September 1999Monday, September 9th, 1999
B. Friday, 7th June 2020Friday, June 7th, 2020
C. Sunday, 31st December 2013Sunday, December 31st, 2013
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng về các ngày trong tiếng Anh. Bây giờ, bạn chắc chắn đã tự tin sử dụng những từ vựng và thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn thích những bài viết tương tự, hãy thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Mytour để tích lũy thêm vốn từ tiếng Anh. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!