1. Cấu trúc Refuse
1.1. Định nghĩa cấu trúc Refuse là gì?
Định nghĩa trong tiếng Việt của Refuse có nghĩa là cự tuyệt, từ chối một người hoặc sự việc nào đó. Cách phát âm chuẩn của từ Refuse theo IPA là /rɪˈfjuːz/.
Refuse là một từ có thể được sử dụng như một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một động từ.
- Refuse (Noun): Danh từ để chỉ những chất thải, đồ dùng bỏ đi không dùng đến trong sinh hoạt hoặc là trong công nghiệp.
Ví dụ: We segregate refuse from recyclables.
(Chúng tôi phân loại rác từ các vật liệu tái chế)
- Refuse (Verb): Động từ để chỉ hành động từ chối, khước từ một người nào đó. Cấu trúc Refuse thường được sử dụng khi nói về một điều mà bạn không muốn làm và không chấp nhận thực hiện nó.
Ví dụ: John requested another loan from me, but I declined.
(John yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối)

What is the definition of the Refuse structure?
1.2. Structure and usage of Refuse
Here Mytour will answer the question that many people wonder about: Refuse + what? , Refuse to v or ving? and their corresponding uses!
1.2.1. Used to reject someone or something
Cấu trúc: Refuse + (somebody) + something
For example:
- They refuse her job application.
(They rejected her job application.)
- Lan refused my invitation.
(Lan declined my invitation.)
1.2.2. Used to decline a proposal or request
Cấu trúc: Refuse + an offer/ request/ invitation
For example:
- I refused the invitation to donate blood because I’m too skinny.
(I declined the blood donation invitation because I am too thin.)
- He refused the invitation to learn at Ha Noi because it’s so far.
(He declined the invitation to study in Hanoi because it's too far)
1.2.3. Used to refuse when someone asks you to do something
Cấu trúc: Refuse + to do something (to Verb)
For example:
- My brother refused to allow anyone to help him.
(My brother refused to let anyone help him)
- I refused to help him with his housework.
(I declined to help him with the housework)
2. Cấu trúc Deny
Deny là một loại từ thường bị nhầm lẫn với Refuse trong cả giao tiếp nói và văn viết. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá về cấu trúc này.
2.1. Định nghĩa
2.2. Cấu trúc và cách sử dụng Deny
- Khi ai phủ định một điều gì đó
Cấu trúc: Deny + something
Ví dụ: The teacher denied everyone's efforts.
(Giáo viên từ chối nỗ lực của tất cả mọi người)
- Khi đứng trước một mệnh đề
Cấu trúc: Deny + that clause (Có thể có “that” hoặc không có “that”).
Ví dụ: My sister denied eating a lot of candies.
(Em gái tôi từ chối rằng cô ấy đã ăn rất nhiều kẹo.)
- Khi đằng sau nó là Ving
Cấu trúc: Deny + V-ing
Ví dụ: He denied having met the suspect.
(He denied meeting the suspect.)

Cấu trúc Deny
3. Cấu trúc Decide
In addition to the Refuse and Deny structures, we also need to pay attention to the Decide structure, which is almost opposite in meaning to Deny and Refuse.
3.1. Định nghĩa
“Decide” trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định, cấu trúc decide thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra một quyết định về kết quả của một sự việc hoặc hành động nào đó.
3.2. Cấu trúc và cách sử dụng Decide
- Khi quyết định thực hiện hành động gì đó
Cấu trúc: S + decide + to V-inf
Ví dụ: I made a decision to relocate to another country.
(Tôi đã quyết định chuyển đến một quốc gia mới)
- Khi một người nào đó quyết định lựa chọn làm gì.
Cấu trúc: S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ: I made a decision to order another pizza.
(Tôi đã quyết định là tôi sẽ đặt thêm một cái pizza)
- Khi dùng với cấu trúc Wh Question
Cấu trúc: S + decide + Wh- question + to V-inf
Ví dụ: I am going to determine how to resolve this situation.
(Tôi đã quyết định phải làm thế nào để giải quyết tình huống này)
- Khi ai đã quyết định kết quả của sự việc nào đó
Cấu trúc: S/N + decide + N
Ví dụ: The weather could decide everything. If it rains, I won’t be able to go to school.
(Thời tiết có thể quyết định mọi thứ. Nếu mưa, tôi sẽ không đi học nữa)
4. Cách để phân biệt Deny và Refuse
Đều mang nghĩa phủ định, vậy chúng khác nhau như thế nào? Để phân biệt 2 dạng này, bạn có thể tìm hiểu một số cách sau đây:
4.1. Về cấu trúc
- Theo sau Deny là một Ving, sau Refuse là to V
- Refuse không thể đứng trước một mệnh đề, nhưng Deny có thể.
4.2. Về cách sử dụng
Deny dùng để mô tả hành động phủ nhận điều gì đó. Trái lại, Refuse là từ chỉ hành động từ chối một người, một việc gì đó.
Ví dụ:
- She refused to eat that mango.
(Cô ấy từ chối ăn quả xoài đó)
- She denied eating that mango.
(Cô ấy phủ nhận việc ăn quả xoài đó)
5. Bài tập về cấu trúc Refuse
Để lại tổng hợp những kiến thức đã học trong ngày hôm nay, hãy cùng thực hành các bài tập dưới đây ngay!

Bài tập về cấu trúc Refuse
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các câu dưới đây
a. Mary (denied/refused) to accept this letter.
b. She (denied/refused) to say anything regarding the problem.
c. He (denies/refuses) taking money from Mrs. Bella.
d. She simply (refuses/denies) to perform on the piano.
e. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
f. My sister (refused/denied) that my sister hid her brother’s mobile phone.
g. She (declined/denied) to support me in the exam.
h. Lisa (denies/refuses) dining with you.
i. She did not (refuse/deny) any guy from getting acquainted.
j. My mom wants to (refuse/deny) joining the party.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau.
a. The teacher denied (receiving/receive) my late assignment.
b. Sarah declined (to accept/accept) such an expensive gift.
c. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.
d. The actress refused (to comment/commenting) further on the incident.
e. Hoa refused (to give up/giving up) on the hope.
Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
a. He declined (to accept/accept) the gift.
b. Hoa declined (to say/ saying) anything about the problem.
c. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.
5.2. Answer
Bài tập 1:
a. declined
b. declined
c. denies
d. refuses
e. denied
f. denied
g. refused
h. denies
i. refuses
j. refuses
Bài tập 2:
a. receiving
b. to accept
c. theft
d. commenting
e. giving up
Bài tập 3:
a. accepting
b. speaking
c. theft
Vậy trong bài viết này, Mytour đã cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc Refuse, Deny, Decide và cách phân biệt deny và refuse. Hy vọng sau bài học hôm nay, bạn có thể dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều cấu trúc khác, hãy truy cập vào Mytour để tiếp tục học tập nhé!