1. Định nghĩa của danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
1.1 Danh từ chung trong tiếng Anh
Định nghĩa của danh từ chung
Danh từ chung (Common noun) trong tiếng Anh là loại danh từ chỉ tên chung cho một loại người, vật, sự vật, hay khái niệm, không đặc biệt hóa cho một cụ thể nào. Những danh từ chung thường không viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ:
- person (người)
- book (sách)
- city (thành phố)
- animal (động vật)
1.2 Danh từ riêng trong tiếng Anh
Định nghĩa của danh từ riêng
Danh từ riêng (Proper noun) trong tiếng Anh là loại danh từ dùng để chỉ tên cụ thể cho một người, địa điểm, tổ chức, hay sự kiện. Được sử dụng để đặc biệt hóa và xác định một cái cụ thể và đặc biệt tất cả các danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ:
- Người: John, Mary, Einstein
- Địa điểm: Paris, Mount Everest, Amazon River
- Tổ chức: Microsoft, United Nations, NASA
- Sự kiện: World War II, Super Bowl, Christmas
2. Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Danh từ chung và danh từ riêng tưởng chừng rất dễ để nhận biết tuy nhiên kiến thức này vẫn khiến không ít bạn nhầm lẫn. Trong văn nói, 2 loại danh từ này có thể không cần thiết phải phân biệt nhưng trong văn viết lại rất quan trọng. Nếu vô ý sử dụng sai danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh sẽ làm bài viết tiếng Anh của bạn thiếu sự chuyên nghiệp.
Do đó cùng Mytour tìm hiểu cách phân biệt ngay sau đây.
Bước 1: Chú ý đến cách viết hoa
- Danh từ chung thường chỉ được viết hoa khi ở đầu câu.
- Danh từ riêng luôn luôn được viết hoa, không phụ thuộc vào vị trí trong câu.
Bước 2: Xem xét vị trí của danh từ
Nếu danh từ là từ đầu tiên trong câu, kiểm tra xem danh từ đó có đang đề cập đến một người hoặc sự vật cụ thể hay không.
- Nếu có, đó là danh từ riêng
- Nếu không, đó là danh từ chung.
Bước 3: Xem xét mạo từ đứng trước danh từ
- Danh từ chung chỉ được xác định khi có mạo từ (a, an, the), từ hạn định hoặc tính từ đứng phía trước nó.
- Danh từ riêng đã xác định đối tượng được nhắc đến mà không cần mạo từ.
Bước 4: Nguyên tắc về tên và chức danh
Tất cả các tên và chức danh thường là danh từ riêng và luôn được viết hoa.
Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
3. Phân loại các danh từ riêng trong tiếng Anh
Danh từ riêng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống. Dưới đây là một số loại danh từ riêng trong tiếng Anh phổ biến nhất:
3.1 Danh từ riêng dùng cho tên người
Khi viết và nói về người nào đó với tên riêng, thì tên đó trở thành một danh từ riêng và thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. Điều này giúp làm nổi bật và xác định rõ ràng người mà bạn đang nói đến.
Ví dụ:
- John is coming to the party. (John sẽ đến buổi tiệc.)
- Mary is a talented musician. (Mary là một nghệ sĩ tài năng.)
Lưu ý: Danh từ riêng thường không đi cùng với các mạo từ "a", "an" hay “the”. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng “the” trước họ (last name) với ý chỉ về một dòng họ.
Ví dụ:
- The Smiths are coming to the party. (Gia đình Smith sẽ đến buổi tiệc.)
- The Johnsons have a long history in this town. (Gia đình Johnson có một lịch sử dài ở thị trấn này.)
3.2 Danh từ riêng dùng cho tên doanh nghiệp
Tương tự như danh từ riêng chỉ tên người, danh từ riêng này cũng được sử dụng để chỉ tên của doanh nghiệp cụ thể. Khi bạn đề cập đến tên riêng của một công ty hoặc doanh nghiệp, đó là một danh từ riêng.
Khi viết tên riêng của một doanh nghiệp, thường bạn vẫn phải viết hoa chữ cái đầu tiên dù tên của doanh nghiệp đó được tạo thành từ những danh từ chung.
Vi du:
- I work for Microsoft. (Tôi làm việc cho Microsoft.)
- Nike is known for its athletic shoes. (Nike nổi tiếng với giày thể thao của mình.)
- We use Google for our online searches. (Chúng tôi sử dụng Google để tìm kiếm trực tuyến.)
- I own a MacBook from Apple. (Tôi sở hữu một chiếc MacBook từ Apple.)
3.3 Danh từ riêng dùng cho tên địa danh
Khi bạn đề cập đến tên riêng của một địa điểm, thành phố, quốc gia, hoặc bất kỳ địa danh nào khác, đó là một danh từ riêng.
Ví dụ:
- I visited Paris last summer." (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè qua.)
- "Mount Everest is the highest peak in the world." (Núi Everest là đỉnh cao nhất trên thế giới.)
- "Canada is known for its natural beauty." (Canada nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của mình.)
Ví dụ các danh từ riêng trong tiếng Anh
Lưu ý: Thường thì không sử dụng mạo từ "the" trước danh từ riêng chỉ địa danh. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi mạo từ "the" được sử dụng để chỉ rõ một đối tượng cụ thể hoặc để xác định đặc điểm đặc biệt của địa danh.
Khi đề cập đến dạng đặc biệt của địa danh:
Ví dụ:
- the United States (Hoa Kỳ)
- the Netherlands (Hà Lan)
- the Sahara Desert (Sa mạc Sahara)
Khi đề cập đến sông, biển, dãy núi cụ thể:
Ví dụ:
- the Mississippi River (sông Mississippi)
- the Pacific Ocean (đại dương Thái Bình Dương)
- the Rocky Mountains (dãy núi Rocky)
Khi đề cập đến tên cụ thể của công trình nổi tiếng:
Ví dụ:
- the Eiffel Tower (Tháp Eiffel)
- the Great Wall of China (Vạn Lý Trường Thành Trung Quốc)
- the Louvre Museum (Bảo tàng Louvre)
3.4 Danh từ riêng dùng cho tên động vật đặc trưng
Danh từ riêng cũng được sử dụng để chỉ tên động vật đặc trưng hoặc nổi tiếng, đặc biệt là khi đó là một cá thể cụ thể.
Ví dụ:
- The Siamese cat is known for its distinctive coloration. (Mèo Siamese nổi tiếng với bộ lông đặc biệt của nó.)
- The Persian cat is characterized by its long, luxurious coat. (Mèo Ba Tư nổi tiếng với bộ lông dài, xa hoa của nó.)
- The Maine Coon cat is one of the largest domestic cat breeds. (Mèo Maine Coon là một trong những giống mèo cỡ lớn nhất.)
- The Ragdoll cat is known for its docile and gentle nature. (Mèo Ragdoll nổi tiếng với tính cách dễ bảo và nhẹ nhàng của nó.)
3.5 Danh từ riêng dùng cho tên sự kiện
Danh từ riêng có thể được sử dụng để chỉ tên một sự kiện cụ thể, đặc biệt là khi sự kiện đó có ý nghĩa lớn, nổi tiếng hoặc được biết đến rộng rãi.
Ví dụ:
- The FIFA World Cup is one of the most-watched sporting events globally. (FIFA World Cup là một trong những sự kiện thể thao được xem nhiều nhất toàn cầu.)
- Dominic and his friends gather every year to watch the Super Bowl. (Dominic và các bạn của anh ấy tụ tập mỗi năm để xem trận Super Bowl.)
- Every four years, athletes from all around the world gather to participate in the Olympics. (Mỗi bốn năm một lần, các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới hội tụ để tham gia Olympic.)
- Every year, the film industry eagerly anticipates the Oscars ceremony. (Mỗi năm, giới điện ảnh đều hào hứng chờ đợi lễ trao giải Oscars.)
4. Bài tập áp dụng về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết hoa danh từ riêng trong các câu sau:
- I have a cat. Her name is whiskers.
- He enjoys reading books. His favorite author is j.k.rowling.
- We visited a city. It was paris.
- She bought a car. The brand is toyota.
- They adopted a dog. Its name is buddy.
- She bought a dress. The brand is gucci.
- We adopted a pet. His name is rocky.
- We saw a movie. It was the shawshank redemption.
- She has a job. She works for microsoft.
- He studies a subject. His major is computer science.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống theo đúng loại danh từ
- I love to eat fruit. My favorite is _____(mango).
- He enjoys playing _____(music). His favorite instrument is the guitar.
- We took a cruise on the Amazon _____(river).
- We saw an animal. It was a _____(giraffe).
- We explored the Sahara _____(desert).
Đáp án:
Bài tập 1:
- I have a cat. Her name is Whiskers.
- He enjoys reading books. His favorite author is J.K. Rowling.
- We visited a city. It was Paris.
- She bought a car. The brand is Toyota.
- They adopted a dog. Its name is Buddy.
- She bought a dress. The brand is Gucci.
- We adopted a pet. His name is Rocky.
- We saw a movie. It was The Shawshank Redemption.
- She has a job.She works for Microsoft.
- He studies a subject. His major is Computer Science.
Bài tập 2:
- mango
- music
- River
- giraffe
- Desert
Trên đây là thông tin về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh