I. Khái niệm trạng từ chỉ số lượng là gì?
Trạng từ chỉ số lượng (Quantifiers) là một dạng trạng từ được dùng để chỉ về số lượng của danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi "bao nhiêu?" và được sử dụng để xác định, mô tả số lượng của sự vật, sự việc hoặc đối tượng cụ thể.
Trạng từ thường đứng trước danh từ và được sử dụng với 3 phân loại danh từ chính:
- Danh từ đếm được.
- Danh từ không đếm được.
- Cả danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
- She doesn't have much money left. (Cô ấy không còn nhiều tiền.)
- There are some apples in the basket. (Có một vài quả táo trong giỏ.)
Hơn nữa, trong một số tình huống, trạng từ chỉ số lượng có thể thay thế cho các determiners trong tiếng Anh để cung cấp thêm thông tin về số lượng của danh từ.
II. Các trạng từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ số lượng sẽ được chia thành 2 phân loại đó là trạng từ chỉ số lượng lớn và trạng từ chỉ số lượng nhỏ. Dưới đây là một số trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh phổ biến theo từng phân loại và cách dùng của chúng.
1. Trạng từ chỉ số lượng lớn
Trạng từ chỉ số lượng lớn được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh gồm có many, much, a lot of, lots, most và plenty of. Các trạng từ dưới đây đã được chia theo từng loại danh từ phù hợp và cách dùng chi tiết giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và học tập.
1.1 Many (Nhiều)
- Dành cho danh từ đếm được số nhiều.
- Động từ theo sau chia ở dạng số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi nghi vấn.
Ví dụ:
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
- She doesn’t have many friends in this city. (Cô ấy không có nhiều bạn ở thành phố này.)
- Are there many apples on the tree? (Có nhiều quả táo trên cây không?)
1.2 Much (Nhiều)
- Dành cho danh từ không được đếm được.
- Động từ theo sau chia ở dạng số ít.
- Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Ít khi dùng trong câu khẳng định trừ khi có bổ ngữ như "so," "too," hoặc "how”.
Ví dụ:
- She doesn’t have much time to finish her homework. (Cô ấy không có nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà.)
- Is there much milk left in the fridge? (Có nhiều sữa còn lại trong tủ lạnh không?)
- He has so much work to do today. (Anh ấy có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
1.3 A lot of / lots of (Nhiều)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Động từ theo sau chia ở dạng số ít hoặc nhiều phụ thuộc vào loại danh từ số ít hay nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định, phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ:
- There are a lot of books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
- She has a lot of patience. (Cô ấy có nhiều kiên nhẫn.)
- Do you have lots of friends? (Bạn có nhiều bạn không?)
1.4 Most (Hầu hết)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Sử dụng “most of” với các danh từ đã được xác định.
- Động từ theo sau chia ở dạng số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- Most people agree that exercise is good for health. (Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)
- Most information available online can be useful. (Hầu hết thông tin có sẵn trên mạng có thể hữu ích.)
- Most of the water in the lake is clean. (Hầu hết nước trong hồ đều sạch.)
1.5 Plenty of (Nhiều, dư dả)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Động từ theo sau chia ở dạng số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- There are plenty of chairs for everyone. (Có nhiều ghế cho tất cả mọi người.)
- We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)
1.6 All (Tất cả)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Động từ theo sau chia ở dạng số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- All the chairs are occupied. (Tất cả các ghế đều đã có người ngồi.)
- All the information is accurate. (Tất cả thông tin đều chính xác.)
2. Trạng từ chỉ số lượng nhỏ
Trạng từ chỉ số lượng nhỏ được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh gồm có few, a few, little, a little, some, any, no, none. Dưới đây là chi tiết cách dùng và ví dụ minh họa mà bạn có thể tham khảo.
2.1 Few (Một chút)
- Rất ít và không đủ để làm gì
- Dành cho danh từ đếm được số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định.
- Thường mang khuynh hướng phủ định.
Ví dụ: There are few opportunities in this field. (Có rất ít cơ hội trong lĩnh vực này.)
2.2 A few (Một ít)
- Rất ít nhưng vẫn đủ để làm gì đó
- Dành cho danh từ đếm được số nhiều.
- Dùng trong câu khẳng định.
- Thường mang khuynh hướng khẳng định.
Ví dụ: We need a few more chairs for the event. (Chúng tôi cần thêm một vài chiếc ghế cho sự kiện.)
2.3 Little (Một chút)
- Rất ít và không đủ để làm gì
- Dành cho danh từ không đếm được.
- Dùng trong câu khẳng định.
- Thường mang khuynh hướng phủ định.
Ví dụ: There is little milk left in the fridge. (Còn rất ít sữa trong tủ lạnh.)
2.4 A little (Một ít)
- Rất ít nhưng vẫn đủ để làm gì đó
- Dành cho danh từ không đếm được.
- Dùng trong câu khẳng định.
- Thường mang khuynh hướng khẳng định.
Ví dụ: She has a little money left for the trip. (Cô ấy còn một ít tiền cho chuyến đi.)
2.5 Some (Một số, một vài)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Dùng trong câu khẳng định và câu hỏi (nghi vấn / lời mời / đề nghị).
- Sử dụng “some of” với các danh từ đã được xác định.
Ví du:
- There are some books on the table. (Có một vài cuốn sách trên bàn.)
- Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không?)
- Some of the students were late for class. (Một số học sinh đã đến muộn lớp học.)
2.6 Any (Một ít, bất kỳ)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
- Sử dụng “any of” với các danh từ đã được xác định.
Ví dụ:
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- We don't have any sugar left. (Chúng ta không còn chút đường nào.)
- Any of these options are good. (Bất kỳ tùy chọn nào trong số này cũng đều tốt.)
2.7 No (Không có)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Dùng trong câu khẳng định nhưng mang ý nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- There are no cars in the parking lot. (Không có chiếc xe nào trong bãi đỗ xe.)
- She has no idea about the problem. (Cô ấy không có ý tưởng nào về vấn đề này.)
2.8 None (Không có)
- Dành cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Dùng trong câu khẳng định nhưng mang ý nghĩa phủ định.
- Sử dụng “none of” với các danh từ đã được xác định.
Ví dụ:
- None of the employees were aware of the new policy. (Không nhân viên nào biết về chính sách mới.)
- Do you have any questions? - None. (Bạn có câu hỏi nào không? - Không có bất kỳ câu hỏi nào.)
III. Bài tập về trạng từ chỉ số lượng có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- There are __________ apples on the tree.
- some
- any
- no
- little
- She doesn’t have __________ time to finish her project.
- much
- many
- few
- little
- They have __________ ideas for the new product.
- little
- some
- few
- any
- __________ of the money was spent on books.
- Many
- Few
- Little
- Most
- He brought __________ snacks to the party.
- some
- any
- no
- little
- Do you have __________ water left in your bottle?
- some
- no
- few
- any
- She gave me __________ good advice.
- a few
- a little
- some
- any
- __________ students were absent today.
- Few
- A few
- Some
- Little
- I need __________ help with my homework.
- some
- any
- no
- few
- We have __________ information about the new policy.
- little
- some
- a little
- any
Bài tập 2: Điền trạng từ vào chỗ trống
- I have __________ books that I can lend you.
- There is __________ sugar in the jar. We need to buy more.
- Do you have __________ friends in this city?
- __________ of the students were able to answer the question correctly.
- He has __________ idea how to solve this problem.
- __________ of the money was spent on books.
- He brought __________ snacks to the party.
- Do you have __________ water left in your bottle?
- She gave me __________ good advice.
- __________ students were absent today.
Bài tập 3: Thay đổi cấu trúc câu nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa
- There are not many students in the classroom.
- She doesn’t have much time left.
- I have a small amount of water in my bottle.
- Not many people attended the concert.
- She has a small amount of patience.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A |
2. A |
3. C |
4. D |
5. A |
6. D |
7. B |
8. B |
9. A |
10. C |
Bài tập 2:
- a few books
- little
- any
- Most
- no
- Most
- some snacks to the party.
- any
- a little
- A few
Bài tập 3:
- There are few students in the classroom.
- She has little time left.
- I have a little water in my bottle.
- Few people attended the concert.
- She has a little patience.
Trên đây là tổng hợp thông tin về trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh