Viễn thị | |
---|---|
Viễn thị (trên) và với kính điều chỉnh (dưới) | |
Khoa/Ngành | Nhãn khoa |
Triệu chứng | Vật ở gần thấy nhòe |
Biến chứng | Accommodative dysfunction, binocular dysfunction, amblyopia, strabismus |
Nguyên nhân | Nhãn cầu ngắn lại, misshapen lens or cornea |
Yếu tố nguy cơ | Di truyền |
Phương pháp chẩn đoán | Kiểm tra mắt |
Chẩn đoán phân biệt | Amblyopia, retrobulbar optic neuropathy, retinitis pigmentosa sine pigmento |
Điều trị | kính mắt, kính áp tròng, phẫu thuật |
Dịch tễ | ~7.5% (US) |
Viễn thị là một loại tật khúc xạ của mắt, ngược lại với cận thị. Những người bị viễn thị có thể nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần. Nguyên nhân của viễn thị thường là do giác mạc quá dẹt hoặc trục trước - sau của mắt ngắn, dẫn đến hình ảnh hội tụ phía sau võng mạc thay vì trên võng mạc. Việc sử dụng thấu kính hội tụ phù hợp có thể giúp điều chỉnh điểm hội tụ về đúng vị trí trên võng mạc.
Ý nghĩa từ nguyên
Chữ Hán: 遠視, có nghĩa là 'nhìn xa'.
- Tuổi tác thị lực
- Cận thị
- Loạn thị