Tawan Vihokratana ตะวัน วิหครัตน์ | |
---|---|
Sinh | 20 tháng 7, 1991 (33 tuổi) Băng Cốc, Thái Lan |
Quốc tịch | Thái |
Tên khác | Tay (เต) |
Trường lớp | Khoa Kinh tế, Đại học Chulalongkorn |
Nghề nghiệp | Diễn viên, MC |
Năm hoạt động | 2014 - nay |
Người đại diện | GMMTV |
Tác phẩm nổi bật | Pete trong Kiss: The Series, Kiss Me Again, Dark Blue Kiss |
Quê quán | Băng Cốc, Thái Lan |
Chiều cao | 178 cm (5 ft 10 in) |
Tawan Vihokratana | |
Tiếng Thái | ตะวัน วิหครัตน์ |
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng gia | ta-wan wi-hok rat |
IPA | [ta-wan wi-hok̚ rat̚] |
Tay | |
Tiếng Thái | เต |
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng gia | te |
IPA | [teː] |
Tawan Vihokratana (tiếng Thái: ตะวัน วิหครัตน์, phiên âm: Ta-van Vi-hóc-rát, sinh ngày 20 tháng 7 năm 1991) còn được biết đến với nghệ danh Tay (เต). Anh là một diễn viên và MC nổi tiếng của GMMTV tại Thái Lan. Tay là cựu sinh viên Đại học Chulalongkorn và bắt đầu sự nghiệp giải trí với vai trò MC cho Five Live Fresh trên kênh Bang Channel vào năm 2014. Cũng trong năm đó, Tay có vai diễn đầu tay trong Room Alone 401-410 và nhận được sự khen ngợi, lọt vào Top 50 Most Eligible Bachelors của CLEO Thailand. Anh vào vai phụ Pete trong Kiss: The Series (2016) cùng Thitipoom Techaapaikhun vai Kao, và năm 2018 trở thành người dẫn chương trình mới của School Rangers với các nghệ sĩ GMMTV khác. Tay tiếp tục vai Pete trong các bộ phim Kiss Me Again (2018), Our Skyy (2018) và Dark Blue Kiss (2019).
Tiểu sử và học vấn
Tay sinh ra ở Bangkok, Thái Lan. Với khả năng xuất sắc trong Khoa học và Toán học, anh đã hoàn thành chương trình trung học tại Trường Suankularb Wittayalai. Dù ban đầu dự định theo học Cử nhân Hóa học tại Đại học Chulalongkorn, Tay đã chuyển sang học Cử nhân Kinh tế tại cùng trường. Anh từng được chọn làm người cầm trượng cho Trận Bóng đá Truyền thống Chula–Thammasat lần thứ 68 vào năm 2012, cùng với các diễn viên Pat Chatborirak và Pakorn Thanasrivanitchai.
Sự nghiệp
Anh bắt đầu sự nghiệp giải trí với vai trò dẫn chương trình trong Five Live Fesh, một show âm nhạc dành cho thanh thiếu niên của Bang Channel. Các bạn dẫn cùng anh là Thitipoom Techaapaikhun và Jumpol Adulkittiporn.
Năm đó, anh có vai diễn đầu tay với vai phụ Warm trong Room Alone 401-410. Anh cũng góp mặt trong Ugly Duckling: Don't (2015). Đến năm 2016, anh nhận vai phụ Philiip trong U-Prince The Series: The Foxy Pilot và Pete trong Kiss: The Series.
Năm 2017, anh đảm nhận vai chính Alan trong Secret Seven: The Series.
Anh trở nên nổi bật với vai Pete trong Kiss Me Again (2018) và Dark Blue Kiss (2019). Anh cũng đóng vai Shin trong 3 Will Be Free (2019). Ngoài ra, anh còn làm host cho chương trình ẩm thực TayNew Meal Date của GMMTV cùng với bạn diễn Thitipoom Techaapaikhun.
Vào năm 2020, anh đảm nhận vai chính Teedo trong I'm Tee Me Too và xuất hiện với vai khách mời Yuth trong The Gifted: Graduation. Anh cũng là host của chương trình Friend Drive cùng Jumpol Adulkittiporn và Weerayut Chansook.
Danh sách phim đã tham gia
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai | Ghi chú | Ref. |
---|---|---|---|---|
2014 | Room Alone 401-410 | Warm | Vai phụ | |
2015 | Ugly Duckling: Don't | Ter | Khách mời | |
Room Alone 2 | Warm | Vai phụ | ||
2016 | Kiss: The Series | Pete | ||
Lovey Dovey | Dew | |||
U-Prince Series: The Foxy Pilot | Phillip | |||
Little Big Dream | Khách mời | |||
2017 | Secret Seven | Alan | Vai chính | |
2018 | Kiss Me Again | Pete | Vai chính | |
Rai Sanaeha | Anukhom | Vai phụ | ||
Our Skyy (tập Pete-Kao) | Pete | Vai chính | ||
2019 | Dark Blue Kiss | Pete | Vai chính | |
3 Will Be Free | Shin | |||
2020 | Club Sapan Fine | Pae | Vai phụ | |
The Gifted: Graduation | Yuth/Supot (trẻ) | Khách mời | ||
I'm Tee, Me Too | Teedo | Vai chính | ||
2021 | Girl2K | Matt | Khách mời | |
Remember You | Paytai | Vai chính | ||
The Player | Thám tử Tin | |||
2022 | The Three GentleBros | M.L.Tevis/Thames | ||
Good Old Days | ||||
2023 | Tannam | Tonbun Jaijongdee / Pi Patthamalikhit | Vai chính / Dual | |
Midnight Museum (Bảo tàng Nửa Đêm) | Boon | Vai phụ / Phản diện | ||
Cherry Magic | Karan | Vai chính |
Chương trình truyền hình
Âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Tên tiếng Anh | Đài | Ref. |
---|---|---|---|---|
2019 | ไม่มีนิยาม
(Mai Mee Niyahm) - cùng với Thitipoom Techaapaikhun |
No Definition | GMM Grammy | |
2020 | เสื้อกันหนาว
(Seua Gun Nao) - cùng với Lula Kanyarat |
— | White Music | |
2021 | เก็บความรู้สึกเก่ง
(từ Album Boys Don't Cry) |
Invisible Tears | GMM Grammy | |
2022 | ใครคืออองชองเต
(Khır Enchante) |
Who is Enchante? | ||
2023 | แอบตะโกน (Aep Takon) - cùng với Thitipoom Techaapaikhun |
Loudest Love | ||
พลังวิเศษของคนไม่พิเศษ (Phlang Wiset Khong Khon Mai Phiset) - cùng với Thitipoom Techaapaikhun |
Everything is Magic |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phầm đề cử | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Buddhist Diplomacy Award | Makha Bucha Day Ambassador | — | Đoạt giải | |
Khon Dee Sri Siam Award | Exemplary Model | — | Đoạt giải | ||
2020 | LINE TV Awards | Best Couple | Dark Blue Kiss
(với Thitipoom Techaapaikhun) |
Đề cử | |
Maya Awards | Best Official Soundtrack | ไม่มีนิยาม
(Mai Mee Ni Yam) (cùng với Thitipoom Techaapaikhun) |
Đoạt giải | ||
2021 | Kazz Awards 2021 | Favorite's Kazz Magazine | — |
Cuộc sống cá nhân
Ngày 29 tháng 6 năm 2017, anh đã thực hiện việc xuất gia tại chùa Wat Bowonniwet Vihara.
Liên kết ngoài
- Tawan Vihokratana trên Instagram
- Tawan Vihokratana trên Facebook
- Tawan Vihokratana trên Twitter
- Asian Fuse