Bạch cầu | |
---|---|
Máu người nhìn dưới kính hiển vi điện tử quét. Trong ảnh có hồng cầu (hình giống cái bánh rán), tiểu cầu (hình đĩa nhỏ) và các tế bào bạch cầu: bạch huyết bào, bạch cầu đơn nhân và bạch cầu trung tính | |
Bạch cầu (vàng) đang chống lại vi khuẩn bệnh than Bacillus anthracis (cam), quan sát dưới kính hiển vi điện tử quét | |
Tên Latinh | leucocytus |
Hệ | Hệ tuần hoàn, hệ miễn dịch |
MeSH | Leukocytes |
Code | TH H2.00.04.1.02001 |
Tế bào bạch cầu, hay còn gọi là bạch huyết cầu (có nghĩa là 'tế bào máu trắng', hay tế bào miễn dịch), là một phần của máu. Chúng giúp cơ thể chống lại bệnh tật và các yếu tố ngoại lai trong máu, thuộc về hệ miễn dịch. Số lượng bạch cầu trong mỗi lít máu người trưởng thành dao động từ 4x10 đến 11x10.
Tế bào bạch cầu trong suốt, kích thước lớn và có nhân. Ngoài máu, chúng còn hiện diện nhiều trong hạch, mạch bạch huyết, lách và các mô khác trong cơ thể.
Trong tổng số bạch cầu ở động vật có vú, bạch cầu hạt trung tính chiếm số lượng lớn nhất, từ 40% đến 70%.
Phân loại bạch cầu
Có năm loại bạch cầu: Bạch cầu ưa kiềm, bạch cầu ưa axit, bạch cầu trung tính, bạch cầu mônô và bạch cầu limphô.
Bạch cầu được chia thành ba nhóm chính.
Nhóm bạch cầu hạt
Bạch cầu hạt (granulocyte) được nhận biết qua các hạt nhuộm màu trong tế bào chất khi quan sát dưới kính hiển vi. Có ba loại bạch cầu hạt: bạch cầu trung tính (neutrophil), bạch cầu ưa kiềm (basophil) và bạch cầu ưa axit (eosinophil), chúng được đặt tên dựa trên khả năng nhuộm màu. Trước đây, bạch cầu hạt còn được gọi là 'bạch cầu đa nhân' nhưng tên này không chính xác do tính chất phân thùy của nhân. Thuật ngữ 'bạch cầu nhân múi' cũng được đề xuất thay thế. Những tế bào này còn có thể gọi là bạch cầu nhân đa hình vì nhân của chúng thường chia thành nhiều múi khác nhau, từ 1 đến 5 múi. Tính phân múi này được dùng để xác định công thức bạch cầu Arneth!
Nhóm tế bào lympho
Là những tế bào chuyên biệt của hệ miễn dịch, tế bào lympho (lymphocyte) đóng vai trò quan trọng trong hệ bạch huyết. Trong máu có ba loại lympho: tế bào B, tế bào T, và tế bào giết tự nhiên (natural killer (NK) cell). Tế bào B tạo ra kháng thể để liên kết và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Tế bào T CD4+ (T bổ trợ) điều phối phản ứng miễn dịch (loại tế bào này bị giảm khi cơ thể nhiễm HIV hoặc mắc hội chứng suy giảm miễn dịch). Tế bào T CD8+ (T gây độc) và tế bào giết tự nhiên có khả năng tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh.
Nhóm bạch cầu đơn nhân
Bạch cầu đơn nhân (monocyte) có chức năng 'dọn dẹp' tương tự bạch cầu trung tính, nhưng chúng sống lâu hơn và có vai trò bổ sung. Bạch cầu đơn nhân trong máu và các thực bào ở mô đóng vai trò trình diện kháng nguyên của tác nhân gây bệnh cho tế bào T. Khi trưởng thành, bạch cầu đơn nhân có thể chuyển hóa thành đại thực bào tại các mô khác nhau.
Bệnh học
Một loại ung thư khi bạch cầu phát triển không kiểm soát được gọi là bệnh bạch cầu. Trong các trường hợp nhiễm trùng, số lượng bạch cầu có thể tăng mạnh, vượt trên 11x10^9.
Các loại tế bào mô khác
- Mô bào (histiocyte) được tìm thấy trong hệ bạch huyết và các mô khác trong cơ thể, nhưng hiếm khi xuất hiện trong máu:
- Đại thực bào
- Tế bào tua
- Viêm dị ứng
Mỗi giọt máu chứa khoảng 50.000 bạch cầu.
- Hệ miễn dịch
- Công thức máu
- Giảm bạch cầu
Liên kết tham khảo bên ngoài
- Một cái nhìn vào bạch cầu của các loài động vật khác nhau
Phân ngành sinh học | |
---|---|
|