Chủ đề thực phẩm, nấu nướng là một chủ đề phổ biến được ứng dụng nhiều trong đời sống hằng ngày. Không ngoại lệ, thịt (Meat) là một trong những khẩu phần chính trong chế độ ăn của hầu hết mọi người. Để phân biệt được các loại thịt đa dạng, người học cần biết tên các loại thịt trong tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng về tên các loại thịt trong tiếng Anh:
Đoạn hội thoại về chủ đề thịt tại cửa hàng bán thịt giữa người bán và người mua Đoạn văn về chủ đề thịt |
Các tên gọi của các loại thịt trong tiếng Anh
Các tên gọi thịt từ các loài động vật
Thịt được phân theo 3 loại chính là:
Red meat (thịt gia súc: bò, lợn, …),
White meat hay poultry (thịt gia cầm: gà, vịt,…)
Seafood (hải sản: cá, tôm, cua,…)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
beef | n | /biːf/ | thịt bò |
chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
duck | n | /dʌk/ | thịt vịt |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
goat | n | /ɡoʊt/ | thịt dê |
goose | n | /ɡuːs/ | thịt ngỗng |
lamb | n | /læm/ | thịt cừu |
mutton | n | /ˈmʌtən/ | thịt cừu già |
pork | n | /pɔːrk/ | thịt lợn (thịt heo) |
seafood | n | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
turkey | n | /ˈtɜːrki/ | thịt gà tây |
veal | n | /viːl/ | thịt bê |
venison | n | /ˈvɛnɪsən/ | thịt hươu |
wild boar | n | /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ | thịt lợn rừng |
Danh sách tên thịt theo cách chia ra
Thịt thường được cắt ra theo từng bộ phận của con vật vì vậy tiếng Anh cũng có tên gọi riêng cho từng mẫu thịt.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
beef tripe | n | /biːf traɪp/ | lá sách bò |
brisket | n | /ˈbrɪskɪt/ | ức |
cutlet | n | /ˈkʌtlət/ | thịt cốc-lết |
fat | adj | /fæt/ | mỡ |
filet | n | /ˈfiːleɪ/ | thịt phi lê |
ham | n | /hæm/ | thịt đùi |
lean | adj | /liːn/ | nạc |
pork side | n | /pɔːrk saɪd/ | thịt ba chỉ heo |
rib | n | /rɪb/ | sườn |
rib-eye | n | /ˈrɪbaɪ/ | nạc lưng (bò) |
shoulder blade | n | /ˈʃoʊldər bleɪd/ | thịt nạc vai |
spare rib | n | /speər rɪb/ | sườn non |
tenderloin (loin) | n | /ˈtɛndərˌlɔɪn/ | thịt thăn |
trotter | n | /ˈtrɒtər/ | móng giò |
Cách gọi thịt theo phương pháp chế biến
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
sausage | n | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
steak | n | /steɪk/ | bít tết |
bacon | n | /ˈbeɪkən/ | thịt lợn xông khói |
meatball | n | /ˈmiːtbɔːl | thịt viên |
Chinese sausage | n | /ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ/ | lạp xưởng |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thịt
Customer (C): Good morning! I'm hosting a dinner party this weekend, and I'd like to get some fresh meat for the occasion.
→ (Khách hàng: Xin chào, tôi sắp tổ chức một buổi tiệc tối cuối tuần này và tôi muốn một ít thịt tươi cho dịp này.)
Butcher (B): Good morning! Sure, we have a variety of options. What type of meat are you looking for?
→ (Người bán thịt: Chào! Được rồi, chúng tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Qúy khách đang tìm loại thịt nào vậy?)
C: I'm thinking of getting some beef and chicken. Can you recommend some cuts that are good for grilling?
→ (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một ít thịt bò và thịt gà. Bạn có đề xuất cho tôi một vài lát cắt phù hợp để nướng không?)
B: Of course! For beef, I'd suggest our ribeye or tenderloin steaks. They are tender and flavorful when grilled. And for chicken, our boneless, skinless chicken breasts are perfect for grilling too.
→ (Chắc chắn rồi! Về thịt bò thì tôi muốn giới thiệu bít tết sườn hoặc bít tết nạc lưng của cửa hàng chúng tôi. Chúng mềm và có mùi thơm khi nướng. Đối với thịt gà, ức gà không da, không xương cũng rất phù hợp để nướng.)
C: Sounds delicious! I'll take a few of each. Oh, and do you have any specials today?
→ (Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi sẽ lấy mỗi thứ một ít. À, bạn có gì đặc biệt hôm nay không?)
B: Yes, we do! We have a special on our marinated pork chops. They're pre-seasoned and ready to cook. Would you like to give them a try?
→ (Có ạ. Chúng tôi có món sườn heo ướp đặc biệt. Chúng đã được tẩm gia vị trước và sẵn sàng để nấu. Qúy khách có muốn thử không ạ?)
C: That sounds great! I'll take a few of those as well.
→ (Nghe hay đấy! Tôi cũng sẽ lấy một ít)
B: Perfect! Is there anything else I can help you with?
→ (Tuyệt vời. Tôi có thể giúp gì cho bạn được nữa không?)
C: Do you have any lean ground turkey?
→ (Bạn có con gà tây nạc nào không?)
B: Yes, we do. It's right here. How much would you like?
→ (Vâng. chúng tôi có. Đây ạ. Qúy khách muốn bao nhiêu nhỉ? )
C: I'll take half a kilogram, please.
→ (Tôi sẽ lấy nửa kí)
B: Here you go.
→ (Của quý khách đây ạ)
C: That should be all for today. Thanks for your help!
→ (Chừng đấy đã đủ cho hôm nay rồi. Cảm ơn bạn nhé!)
B: You're welcome! Enjoy your dinner party, and don't hesitate to come back if you need anything else
→ (Không có gì ạ! Thưởng thức bữa tiệc tối của bạn và đừng ngần ngại quay lại nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)
Một đoạn văn về chủ đề thịt
Có nhiều loại thịt được ưa chuộng trong thế giới ẩm thực, mỗi loại được phân biệt bởi hương vị và phương pháp nấu nướng độc đáo. Thịt bò, một trong những loại thịt phổ biến nhất, có nhiều loại thịt khác nhau như thăn, sườn và ức. Những vết cắt này có hương vị đậm đà và kết cấu mềm khi nướng, quay hoặc hầm đến mức hoàn hảo.
Pork, renowned for its versatility, provides a wide array of parts like pork loin, shoulder, belly, and ham. From succulent pork chops to crispy bacon, pork delights taste buds with both sweet and savory dishes.
Dịch nghĩa:
Thịt lợn, nổi tiếng với tính linh hoạt, cung cấp nhiều loại phần như thăn lợn, vai, bụng và giăm bông. Từ những miếng thịt heo mọng nước đến thịt xông khói giòn rụm, thịt heo làm hài lòng vị giác với cả món ngọt và món mặn.
Chicken, a lean and healthy option, presents various parts like chicken breasts, thighs and wings. These parts are ideal for grilling, roasting, or frying, allowing for countless delicious chicken recipes.
Thịt gà, một lựa chọn nhiều nạc và tốt cho sức khỏe, có nhiều bộ phận khác nhau như ức gà, đùi và cánh. Những bộ phận này rất lý tưởng để nướng, quay hoặc chiên, cho phép tạo ra vô số công thức nấu gà ngon.
Lamb, with its distinctive taste, offers cuts like lamb leg, shoulder, loin, and ribs. Lamb dishes, often seasoned with herbs and spices, are a delight in Mediterranean and Middle Eastern cuisines.
Thịt cừu, với hương vị đặc biệt, cung cấp các phần thịt như đùi, vai, thăn và sườn cừu. Các món thịt cừu, thường được tẩm ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là một món ăn ngon trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông.
Depending on culinary preferences and cultural influences, these meats are transformed into delectable dishes that cater to a wide range of tastes. Meat, a vital source of nutrition, continues to enrich our culinary experiences with its enticing flavors and varied cooking possibilities.
Tùy thuộc vào sở thích ẩm thực và ảnh hưởng văn hóa, những loại thịt này được chế biến thành những món ăn ngon lành phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. Thịt, một nguồn dinh dưỡng quan trọng, tiếp tục làm phong phú trải nghiệm ẩm thực của chúng ta với hương vị hấp dẫn và khả năng nấu nướng đa dạng.
Hiện tại, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn đạt cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và áp dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khóa học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
'Từ vựng về thịt và gia cầm.' EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/food-meats.php.