Ten | |
---|---|
Ten vào năm 2018 | |
Sinh | Chittaphon Leechaiyapornkul 27 tháng 2, 1996 (28 tuổi) Băng Cốc, Thái Lan |
Quốc tịch | Thái Lan |
Tên khác | Lý Vĩnh Khâm |
Trường lớp | Shrewsbury International School |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2013-nay |
Quê quán | Thái Lan |
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) |
Cân nặng | 58 kg (128 lb) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với |
|
Tên tiếng Hàn | |
Hangul | 이영흠 |
---|---|
Hanja | 李永钦 |
Romaja quốc ngữ | I Yeongheum |
McCune–Reischauer | I Yŏnghŭm |
Hán-Việt | Lý Vĩnh Khâm |
Chittaphon Leechaiyapornkul (tiếng Thái: ชิตพล ลี้ชัยพรกุล, hay Lý Vĩnh Khâm, tiếng Hàn: 이영흠, tiếng Trung: 李永钦, bính âm: Lǐ Yǒngqīn, sinh ngày 27 tháng 2 năm 1996), thường được biết đến với nghệ danh Ten (Hangul: 텐), là một ca sĩ và vũ công người Thái Lan hiện đang hoạt động tại Hàn Quốc và Trung Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc NCT, nhóm nhỏ NCT U và WayV, cũng như nhóm nhạc đặc biệt SuperM do SM Entertainment thành lập và quản lý.
Tiểu sử
Ten sinh ngày 27 tháng 2 năm 1996 tại Băng Cốc, Thái Lan, trong một gia đình có nguồn gốc Hoa. Anh có một người em gái tên là Tern.
Năm 2010, Ten đã tham gia và giành chiến thắng trong cuộc thi Teen Superstar trên đài truyền hình Thái Lan. Anh được mời ký hợp đồng với công ty giải trí Starship Entertainment nhưng đã từ chối và dùng toàn bộ số tiền thưởng từ cuộc thi để quyên góp cho một trại trẻ mồ côi ở Thái Lan.
Năm 2011, Ten đã tham gia và vượt qua buổi thử giọng của YG Entertainment. Tuy nhiên, lúc đó, anh vẫn chưa nhận được sự đồng ý của bố mẹ để sang Hàn Quốc thực tập.
Đến năm 2013, Ten đã giành chiến thắng trong một buổi tuyển chọn của SM Entertainment tổ chức tại Thái Lan. Sau khi được cha mẹ chấp thuận, anh đã tới Hàn Quốc để trở thành thực tập sinh của SM.
Ten theo học tại trường quốc tế Shrewsbury từ bậc tiểu học cho đến hết trung học. Anh thông thạo bốn ngôn ngữ: tiếng Thái, tiếng Hàn, tiếng Anh và tiếng Trung.
Sự nghiệp
2013-2015: Thời kỳ trước khi ra mắt, thành viên của SM Rookies
Vào năm 2013, Ten được công bố là thực tập sinh của SM Entertainment.
Năm 2014, Ten và các thành viên SM Rookies đã tham gia chương trình giải trí EXO 90:2014. Tại đây, họ đã trình diễn và ghi hình MV cho các ca khúc đình đám từ thập niên 90.
2016 - 2018: Khởi đầu sự nghiệp cùng NCT
Vào tháng 4 năm 2016, SM Entertainment thông báo Ten sẽ gia nhập nhóm nhạc nhỏ đầu tiên của dự án NCT, NCT U. Ngày 9 tháng 4 năm 2016, Ten chính thức debut cùng Taeyong, Jaehyun, Doyoung và Mark với đĩa đơn đầu tay 'The 7th Sense.'
Tháng 6 năm 2016, Ten tham gia chương trình vũ đạo 'Hit the Stage' trên kênh Mnet.
Vào tháng 1 năm 2017, Ten xuất hiện trên chương trình giải trí 'Elementary School Teacher' của đài SBS cùng Amber, Momo, Henry Lau và nhiều nghệ sĩ khác.
Ngày 7 tháng 4 năm 2017, Ten phát hành đĩa đơn đầu tiên mang tên 'Dream in a Dream' thông qua dự án SM Station.
Tháng 4 năm 2017, SM Entertainment công bố Ten sẽ trở thành thành viên chính thức của dự án SM The Performance.
Tháng 2 năm 2018, Ten kết hợp cùng Taeyong trong ca khúc 'Baby don't stop' thuộc nhóm NCT U.
Ngày 6 tháng 4 năm 2018, Ten cho ra mắt đĩa đơn thứ hai mang tên 'New Heroes,' ca khúc này đã lọt vào top 4 trên bảng xếp hạng Billboard Charts.
Ten cũng góp mặt trong album đầu tay của NCT mang tên 'NCT 2018 Empathy.' Anh và 17 thành viên khác của NCT lần đầu tiên xuất hiện cùng nhau trong MV 'Black on Black.'
2019: WayV và SuperM
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, SM Entertainment công bố sự ra mắt của nhóm nhạc nam mới hoạt động tại Trung Quốc mang tên WayV. Nhóm bao gồm Ten, Kun, Winwin, Lucas, Hendery, Xiaojun và Yangyang.
Ngày 17 tháng 1 năm 2019, Ten cùng WayV chính thức ra mắt tại Trung Quốc với phiên bản tiếng Trung của ca khúc 'Regular' từ NCT127.
Tháng 8 năm 2019, Ten được xác nhận sẽ gia nhập nhóm nhạc SuperM do SM Entertainment thành lập, chủ yếu hoạt động tại thị trường Mỹ. Vào ngày 4 tháng 10 năm 2019, Ten đã chính thức ra mắt cùng SuperM với ca khúc chủ đề 'Jopping.' SuperM trở thành nhóm nhạc K-Pop đầu tiên có album ra mắt đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200.
Danh sách các đĩa đơn
Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Doanh thu |
Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ | Mỹ
Thế giới | ||||
"Dream In A Dream"
(夢中夢 / 몽중몽) |
2017 | — | 5 | Mỹ: 1000+ | SM Station Season 2 |
"New Heroes" | 2018 | — | 4 | - | |
"Paint me naked" | 2021 | SM station season 3 | |||
"Birthday" | 2022 | SM STATION: NCT LAB |
Danh sách các chương trình truyền hình
Chương trình truyền hình đã tham gia
Năm | Tên chương trình | Vai trò | Đài truyền hình | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2010 | Teen Superstar Season 1 | Thí sinh | OrchestraEnt | Quán quân |
2014 | Exo 90:2014 | Thành viên SM Rookies | Mnet | Pre-debut |
2016 | NCT Life in Bangkok | MBC | Pre-debut | |
2016 | The Woody Show | True4U Station | Pre-debut | |
2016 | Music Bank Stardust | Thành viên NCT U | KBS | |
2016 | Show Champion Backstage | MBC | ||
2016 | Pops in Seoul | Arirang TV | ||
2016 | YTN Enter-K | YTN | ||
2016 | MTV Idols of Asia | MTV | Tiếng Trung | |
2016 | Dream Concert Behind Story | SBS | ||
2016 | IQIYI Interview | IQIYI | Truyền hình Trung Quốc | |
2016 | Hit the Stage | Thí sinh | Mnet | Winner of the "Uniform" Challenge (ep.6) |
2016 | NCT Life: Korean Food King Challenge | Thành viên NCT | MBC | Xếp hạng 2 |
2017 | DATV | Thành viên NCT (nhóm nhạc) | DATV | Truyền hình Nhật Bản |
2017 | Nine Entertainment | Thành viên NCT U | Truyền hình Thái Lan | |
2017 | Elementary School Teacher | Thành viên | SBS | Xếp hạng 3 |
2017 | NCT Life in Chiang Mai | Thành viên NCT | MBC | |
2018 | Hitz Karaoke | Thành viên NCT U | Hitz | Radio tại Thái Lan |
2018 | Weekly Idol | Thành viên NCT 2018 | MBC | Tập 347 |
2019 | Food Truck Battle | MC | PPTV HD | Truyền hình Thái Lan |
2019 | All for one | Thành viên WayV | Youku | Khách mời |
2019 | Day Day up | MangoTV TQ | ||
2019 | Happy Camp | MangoTV TQ | 16/03/2019 | |
2019 | Dream Plan | Vệ tinh Hồ Nam | ||
2019 | Beauty No.9 | WorkPoint 23 | Truyền hình Thái Lan | |
2019 | Crazy Magic Show | Thành viên WayV | Mango Cartoon | 11/08/2019 |
2019 | SuperM the Beginning | Thành viên SuperM | SBS | |
2020 | The way to your heart | Thành viên WayV | Truyền hình Chiết Giang | 18/01/2020 |
2021 | Street Dance of China (season 4) | Giám khảo khách mời | Youku |
Danh sách các ca khúc
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Album | Ngôn ngữ | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2011 | CHANGE | Thí sinh Teen Superstar's Competitors | Tiếng Thái | Pre-debut | |
2015 | SR15B_ BASSBOT | SR15B | Pre-debut | ||
2015 | Switch | SR15B | NCT #127 - The 1st Mini Album | Tiếng Hàn | |
2016 | “The 7th Sense” | Thành viên NCT U | Tiếng Hàn | ||
2017 | “Dream in a dream” | Solo | Tiếng Anh | Dự án Station | |
2018 | “New Heroes” | ||||
2018 | “Baby don’t Stop” | Thành viên NCT U | Tiếng Hàn | Hợp tác cùng Taeyong | |
2018 | “Black on Black” | Thành viên NCT 2018 | NCT 2018 Empathy | Tiếng Hàn | Main dancer |
2018 | "Coco Chanel (Nicki Minaj Feat. Foxy Brown)" | Choreography | |||
2018 | HUMBLE. (Kendrick Lamar) | Choreography | Freestyle dance | ||
2018 | “Taki Taki”_Choreography | Choreography | |||
2019 | “Regular” | Thành viên WayV | The Vision | Tiếng Trung | |
2019 | “Dream Launch" | Take off | |||
2019 | “Take Off” | ||||
2019 | “RainbowV: TEN x WINWIN” | Choreography: Lovely | |||
2019 | “Let me love u” | Take off | Tiếng Trung | ||
2019 | “Moonwalk” | Take over the moon | |||
2019 | “Jopping” | Thành viên SuperM | SuperM | Tiếng Hàn | |
2019 | “Love talk” | Thành viên WayV | Take over the moon | Tiếng Anh | |
2019 | “Let’s go everywhere” | Thành viên SuperM | Tiếng Hàn | Kết hợp với Korean Air | |
2020 | "Turn Back Time" | Thành viên WayV | Awaken the World | Tiếng Trung | |
2020 | "Bad Alive (English version) | ||||
2020 | "100" | Thành viên SuperM | Super One | Tiếng Hàn | |
2020 | "Tiger Inside" | ||||
2020 | "One (Monster & Infinity)" | ||||
2020 | "90's Love" | Thành viên NCT U | NCT 2020 Resonance Pt. 2 | Tiếng Hàn | |
2020 | "Work It" | ||||
2020 | "RESONANCE" | Thành viên NCT 2020 | Tiếng Hàn | Single | |
2021 | "Kick Back" | Thành viên WayV | Kick Back | Tiếng Trung | Title |
2021 | "Action Figure" | Performance video | |||
2021 | "WE DO" | Thành viên SuperM | Tiếng Anh | Kết hợp với PRUDENTIAL | |
2021 | "Paint Me Naked'' | Solo | Tiếng Anh | Dự án Station | |
2022 | "Birthday" |
Các giải thưởng và đề cử
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2017 | Thailand Headlines Person of The Year Awards | Most Popular Award | Đoạt giải |
Chú thích
Các liên kết bên ngoài
NCT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Album phòng thu |
| ||||||||
Đĩa mở rộng |
| ||||||||
Album đĩa đơn |
| ||||||||
Đĩa đơn |
| ||||||||
Đĩa đơn góp mặt |
| ||||||||
Concert tour |
| ||||||||
Danh sách phim | NCT Life | ||||||||
Chủ đề liên quan |
| ||||||||
|