Nấm là một thực phẩm giàu dinh dưỡng và cũng không còn gì xa lạ với chúng ta. Nó được chế biến thành các món ăn ngon, tốt cho sức khỏe hàng ngày cũng như được sử dụng trong thuốc và thực phẩm chức năng. Hôm nay hãy cùng Mytour
Danh sách 25 loại nấm phổ biến trong tiếng Hoa
1. 木耳 / Mù'ěr / mộc nhĩ, nấm mèo2. 黑木耳 / Hēi mù'ěr / mộc nhĩ đen3. 银耳 / Yín'ěr / mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết4. 蘑菇 / Mógu / nấm5. 百灵菇 / Bǎilínggū / nấm bạch linh6. 平菇 / Pínggū / nấm bào ngư7. 羊肚菇 / Yángdǔgū / nấm bụng dê8. 猪肚菇 / Zhūdǔgū / nấm bụng lợn9. 球盖菇 / Qiúgàigū / nấm cầu cái10. 茶树菇、茶薪菇、茶菇 / Cháshùgū, cháxīngū, chágū / nấm cây chè (nấm trà thụ)11. 真姬菇、蟹味菇 / Zhēnjīgū, xièwèigū / nấm chân cơ (nấm cua)12. 猴头菇 / Hóutóugū / nấm đầu khỉ13. 杏鲍菇 / Xìngbàogū / nấm đùi gà14. 滑菇、滑子菇、珍珠菇 / Huágū, huázigū, zhēnzhūgū / nấm hoạt tử (nâm trân châu)15. 香菇 / Xiānggū / nấm hương (nấm đông cô)16. 金针菇 / Jīnzhēngū / nấm kim châm17. 金福菇 / Jīnfúgū / nấm kim phúc18. 灵芝菇 / Língzhīgū / nấm linh chi19. 笋菇 / Sǔngū / nấm măng20. 双孢菇、白蘑菇、洋蘑菇 / Shuāngbāogū, báimógū, yángmógū / nấm mỡ (nấm song bào, nấmkhuy)21. 鸡腿菇 / Jītuǐgū / nấm mực lông22. 草菇 / Cǎogū / nấm rơm23. 珊瑚菇 / Shānhúgū / nấm san hô24. 秀珠菇 / Xiùzhūgū / nấm tú châu25. 雪耳 / Xuě’ěr / nấm tuyết nhĩ
Đọc từ vựng tiếng Trung bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu khi bạn nhìn thấy các đồ vật, thực phẩm hoặc bất cứ thứ gì trước mắt là cách giúp bạn dễ nhớ hơn và hình thành thói quen tự động khi học ngoại ngữ.