1. Tend là gì trong tiếng Anh
Phiên âm: /tend/
Ngoài nghĩa thông dụng mà chúng ta thường sử dụng là trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn. Tend còn mang nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
1.1. Được hiểu là có xu hướng làm điều gì đó
Tend được dùng để miêu tả trạng thái của người, sự vật, sự việc có xu hướng thực hiện hành động nào đó.
E.g:
- People tend to eat more when they are stressed. (Mọi người có xu hướng ăn nhiều hơn khi họ căng thẳng.)
- I tend to procrastinate when it comes to doing my homework. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi phải làm bài tập về nhà.)
1.2. Có nghĩa là trông nom, chăm sóc
Tend cũng có thể hiểu là chăm sóc hoặc quan tâm đến một người hoặc sự vật nào đó.
E.g:
- She tends to his sick father. (Cô ta chăm sóc bố bị ốm.)
- She tends to her elderly neighbor every day, helping with groceries and household chores. (Cô ấy chăm sóc hàng ngày cho người hàng xóm già, giúp đỡ với việc mua thực phẩm và công việc nhà.)
1.3. Có xu hướng như thế nào (tăng/giảm/hướng đến một đặc điểm nào đó)
Tend thường được sử dụng cùng với các tính từ như onwards, upwards hay downwards để diễn tả xu hướng của người, sự vật hoặc hiện tượng đang hướng đến một trạng thái nào đó.
- Her preferences tend towards contemporary genre rather than classical music. (Sự ưa thích của cô ấy có xu hướng hướng về thể loại đương đại hơn là âm nhạc cổ điển.)
- Crime rates have tended upwards in urban areas in the past decade. (Tỷ lệ tội phạm có xu hướng tăng lên ở khu vực thành thị trong thập kỷ qua.)
2. Tend to là gì?
Tend to là một cụm từ có nghĩa là có xu hướng, có khuynh hướng hoặc thường xuyên thực hiện một hành động nào đó.
E.g:
- She tends to arrive late for meetings. (Cô ấy có xu hướng đến muộn trong các cuộc họp.)
- Children tend to be curious and ask many questions. (Trẻ em có khuynh hướng tò mò và đặt nhiều câu hỏi.)
3. Cách sử dụng cấu trúc tend – Tend to V hay Ving
Vậy là sau tend là to v hay ving. Hãy cùng Mytour khám phá nhé!
3.1. Cấu trúc S + tend + to V
Vậy tend to v hay ving thì câu trả lời chính xác đó là tend + to v nhé. Trường hợp này, cấu trúc tend to v dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc sự lựa chọn hành động của một người, sự vật hay sự việc.
Cấu trúc: S + tend + to V
E.g:
- People tend to feel sleepy after a big meal. (Mọi người có xu hướng cảm thấy buồn ngủ sau bữa ăn no.)
- He tends to procrastinate and leave things until the last minute. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn và để mọi thứ cho đến phút cuối.)
Ở dạng phủ định, chúng ta sẽ có cấu trúc sau đây:
Cấu trúc: S + tend + not to V hoặc S + Auxiliary Verb + not tend to + Vo
For example:
- My sister tends not to be interested in the latest fashion trends. (Chị gái tôi có xu hướng không quan tâm đến những khuynh hướng thời trang mới nhất.)
- He doesn’t tend to gossip about others. (Anh ấy không có xu hướng nói chuyện phiếm về người khác.)
3.2. Cấu trúc S + have a propensity to + V
Besides the structure above, Mytour will introduce you to another pattern also used to express trends, habits, or possibilities with the noun form of tend, which is tendency.
Cấu trúc: S + have a tendency to + V
For instance:
- I have a tendency to overthink things, which often leads to unnecessary stress. (Tôi có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi thứ, điều này thường dẫn đến căng thẳng không cần thiết.)
- Children have a tendency to mimic the behavior of their parents. (Trẻ em có xu hướng bắt chước hành vi của bố mẹ.)
3.2. Negative structure of tend to
Cấu trúc: S + tend + not to V
Ví dụ:
- The company does not tend to focus on innovation and creativity. (Công ty không có xu hướng tập trung vào sáng tạo và đổi mới.)
- Children do not tend to learn faster when they are actively engaged in the learning process. (Trẻ em không có xu hướng học nhanh hơn khi tham gia tích cực vào quá trình học.)
4. Tend đi với giới từ nào?
Động từ tend thường đi kèm với giới từ to, để chỉ ra hành vi, xu hướng hoặc xu hướng tổng quát của một người hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- She tends to be shy when meeting new people. (Cô ấy có xu hướng nhút nhát khi gặp người mới.)
- He tends to procrastinate and leave things until the last minute. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn và để mọi việc cho đến phút cuối.)
5. Dự định làm hay đang làm gì
Cấu trúc intend to thường được sử dụng với dạng động từ nguyên thể (infinitive) và không bao giờ kết hợp với dạng động từ đuôi ing.
Cấu trúc: Intend + to V
Ví dụ:
- I intend to go to the gym tomorrow. (Tôi dự định đi tập gym vào ngày mai.)
- She intends to study abroad next year. (Cô ấy dự định đi du học ở nước ngoài vào năm sau.)
6. Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Tend to
- Have a tendency to: diễn tả xu hướng tự nhiên hoặc hành vi thường xuyên xảy ra.
E.g: Youngsters have a tendency to behave improperly when they feel exhausted. (Trẻ em có xu hướng hành xử không đúng khi họ cảm thấy mệt mỏi.)
- Be prone to: diễn tả sự dễ bị ảnh hưởng bởi một sự vụ hoặc hành vi cụ thể.
E.g: Individuals who smoke are predisposed to experiencing respiratory issues. (Những người hút thuốc có xu hướng gặp vấn đề về hô hấp.)
- Be inclined to: diễn tả sự định hướng hoặc xu hướng tự nhiên của một cá nhân hoặc một nhóm người.
E.g: She tends to trust in paranormal phenomena. (Cô ấy có khuynh hướng tin vào hiện tượng siêu nhiên.)
- Show a propensity for: diễn tả khả năng hoặc xu hướng tự nhiên trong hành vi hoặc sự lựa chọn.
E.g: He displays a tendency to seek out risky ventures. (Anh ấy có xu hướng tìm kiếm các mạo hiểm.)
- Demonstrate a proclivity for: chỉ ra sự thiên về hoặc xu hướng tự nhiên của một cá nhân hoặc một nhóm người. Ví dụ:
E.g: The youngster exhibits a penchant for artistic pursuits. (Đứa trẻ thể hiện sự thiên về hoạt động nghệ thuật.)
7. Phân biệt cấu trúc tend to, intend to và pretend to
Ba động từ tend, intend và pretend có cách viết và cách phát âm tương tự nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học khi sử dụng.
Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của ba cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau. Mytour sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách sử dụng của các cấu trúc này nhé.
Tend to | Intend to | Pretend to | |
Phát âm | /tɛnd tuː/ | /ɪnˈtɛnd tuː/ | /prɪˈtend tuː/ |
Ngữ pháp | S + tend to + Verb infinitive | S + intend to + Verb infinitive | S + pretend to + Verb infinitive |
Cách dùng | Diễn tả xu hướng hay khuynh hướng diễn ra hành động nào đó của một người hoặc một sự vật, sự việc bất kỳ | Diễn tả dự định, ý định làm điều gì đó, dùng khi đề cập tới một ý tưởng hay kế hoạch. | Diễn tả hành động giả vờ, làm ra vẻ, không thực sự có thực.. |
Ví dụ | Students tend to perform better when they have a supportive learning environment. (Học sinh có xu hướng đạt kết quả tốt hơn khi có một môi trường học tập được hỗ trợ.) | They intend to travel around the world after they save enough money. (Họ dự định sẽ du lịch vòng quanh thế giới sau khi tiết kiệm đủ tiền.) | The thief pretended to be a delivery person to gain access to the building. (Kẻ trộm giả vờ là một nhân viên giao hàng để có quyền truy cập vào tòa nhà.) |
8. Một số cụm từ thường đi kèm với Tend to
- Tend to be: có xu hướng là, thường là.
E.g: Cats generally exhibit independence. (Mèo có xu hướng là động vật độc lập.)
- Tend to believe: có xu hướng tin vào điều gì đó.
E.g: People generally trust what they witness with their own eyes. ( Mọi người có xu hướng tin vào những gì họ nhìn thấy bằng chính mắt mình.)
- Tend to agree: có xu hướng đồng ý.
E.g: My friends and I usually share similar views on most political matters. (Tôi và bạn bè có xu hướng đồng ý về hầu hết các vấn đề chính trị.)
- Tend to disagree: có xu hướng không đồng ý.
E.g: Siblings often have disagreements about various things, but their love for each other remains. (Anh chị em thường có sự bất đồng về nhiều điều nhưng vẫn yêu thương nhau.)
- Tend to forget: có xu hướng quên.
E.g: I have a tendency to forget names quickly, so please remind me if I don't recall. (Tôi có xu hướng quên tên rất nhanh nên nếu tôi không nhớ hãy nhắc tôi.)
- Tend to resist: có xu hướng chống lại, chống đối.
E.g: People generally resist change, particularly when it interrupts their habits. (Mọi người thường chống lại sự thay đổi, đặc biệt khi nó làm gián đoạn thói quen của họ.)
9. Bài tập về cấu trúc tend to trong tiếng Anh
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc tend to
- I usually drink tea in the morning.
- She often listens to classical music
- She often forgets to water the plants.
- He frequently oversleeps and arrives late to work.
- The prices of goods and services generally rise over time.
Bài 2: Điền tend/ intend/ pretend vào chỗ trống và chia động từ
- She __________ to be interested in the conversation, but her mind was elsewhere.
- They __________ to take a vacation this summer and explore new places.
- He always __________ to be busy, but I suspect he spends most of his time watching TV.
- The company’s profits have __________ to decline over the past year.
- We __________ not to judge others based on their appearance.
- The children __________ to be superheroes and wore capes and masks.
- She __________ to study medicine and become a doctor.
- He __________ not to get involved in office politics and prefers to focus on his work.
- They __________ to finish the project by the end of the week, but it might take longer.
- I __________ to call my parents this weekend and catch up with them.
Đáp án
Bài 1:
- I tend to drink tea in the morning
- She tends to listen to classical music
- She tends to forget to water the plants.
- He tends to frequently oversleep and arrive late to work.
- The prices of goods and services tend to generally rise over time.
- Pretended
- Intend
- Pretends
- Tended
- Tend
- Pretended
- Intends
- Tends
- Intend
- Intend