1. Tết dương lịch được định nghĩa như thế nào?
Tết Dương lịch, hay còn gọi là Tết Tây, là một trong những ngày lễ quan trọng nhất đánh dấu sự bắt đầu của năm mới ở nhiều quốc gia và nền văn hóa trên thế giới. Ngày này rơi vào ngày 1 tháng 1 theo lịch dương và là ngày đầu tiên của năm theo lịch Gregory và lịch Julius.
Nguồn gốc của Tết Dương lịch có từ thời La Mã cổ đại, khi đế chế La Mã quyết định chọn ngày 1/1 hàng năm là ngày đầu tiên của năm mới. Trước đây, ngày 25/3 (ngày phân xuân) được xem là ngày bắt đầu năm mới, nhưng sau đó đã được chuyển sang ngày 1/1. Sự thay đổi này ban đầu không được dân chúng chấp nhận ngay lập tức, vì ngày 1/1 không gắn liền với mùa màng hay sự kiện đặc biệt nào.
Ngày 1/1 hiện tại được hầu hết các quốc gia công nhận là ngày đầu năm mới. Ở nhiều nơi, đây còn được xem là ngày lễ lớn nhất trong năm. Vào thời điểm này, người ta thường tổ chức bắn pháo hoa lúc 0h00 ngày 1/1. Các nhân viên, học sinh và sinh viên sẽ được nghỉ để chào đón năm mới.
Trong thời kỳ Pháp thuộc ở Việt Nam, Tết Dương lịch được áp dụng cho các công việc hành chính. Các cơ quan, công sở lúc đó cũng nghỉ để tổ chức lễ đón năm mới. Hiện nay, Tết Dương đã trở thành một trong những ngày lễ lớn ở Việt Nam.
Trong dịp này, người Việt Nam thường được nghỉ làm, và nhiều gia đình sẽ trở về quê thăm ông bà, cha mẹ hoặc tự thưởng cho mình một chuyến du lịch sau một năm làm việc vất vả.
Tết Dương lịch không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một năm cũ mà còn mở ra một năm mới với nhiều cơ hội và thành công mới. Vào dịp này, mọi người thường gửi những lời chúc tốt đẹp cho bạn bè và người thân. Vào đêm giao thừa, các thành phố lớn tổ chức bắn pháo hoa để chào đón năm mới, kèm theo các chương trình nghệ thuật hoành tráng.
Hiện tại, Tết Dương lịch ở Việt Nam được công nhận là một ngày lễ, là dịp để mọi người nghỉ ngơi và sum họp gia đình.
1.1. Tết Dương lịch được gọi là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, Tết Dương lịch là New Year's Day.
1.2. Một số từ vựng và câu mẫu tiếng Anh liên quan đến Tết Dương lịch
- Holiday: Ngày lễ
- Festival: Lễ hội
- New Year’s Day, diễn ra vào ngày 1 tháng 1, đánh dấu sự khởi đầu của năm theo lịch Gregory và là ngày nghỉ công cộng ở nhiều quốc gia.
- New Year’s Day celebrations vary greatly among different cultures. In some countries, children receive presents on New Year’s Day.
- The onset of New Year’s Day is often celebrated with fireworks and music as the clock strikes midnight between New Year’s Eve and New Year’s Day.
2. Tết âm lịch là gì?
Tết âm lịch, còn gọi là Tết Nguyên Đán, là lễ hội truyền thống quan trọng nhất trong năm của người Việt. Đây là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, thể hiện sự kết nối trong cộng đồng, gia tộc, và gia đình. Nó mang giá trị tâm linh và tình cảm sâu sắc của người Việt.
Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống lớn nhất của người Việt, không chỉ là niềm mơ ước của trẻ em với quần áo mới, bánh mứt, và lì xì, mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu xa. Đây là điểm giao mùa giữa năm cũ và năm mới, giữa chu kỳ của trời đất và sự gắn kết trong cộng đồng, gia tộc, gia đình. Tết Nguyên Đán cũng là dịp để tri ân nguồn cội, trở thành truyền thống tốt đẹp.
Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Cả, Tết Ta, Tết Âm lịch, Tết Cổ truyền, hoặc đơn giản là: Tết. Từ “Tết” là phiên âm Hán - Việt của chữ “tiết”. Hai từ “Nguyên Đán” trong tiếng Hán có nghĩa là “khởi đầu” và “buổi sáng sớm”. Do đó, phiên âm đúng phải là “Tiết Nguyên Đán”. Người Việt thường gọi Tết Nguyên Đán là “Tết Ta” để phân biệt với “Tết Tây” (Tết Dương lịch).
Tết Nguyên Đán ở Việt Nam được tính theo Âm lịch, tức là lịch dựa trên chu kỳ của mặt trăng, nên thường muộn hơn Tết Dương lịch. Với quy luật 3 năm có một tháng nhuận, ngày đầu năm của Tết Nguyên Đán không bao giờ trước 21 tháng 1 Dương lịch và sau 19 tháng 2 Dương lịch, thường rơi vào cuối tháng 1 đến giữa tháng 2 Dương lịch. Thời gian Tết Nguyên Đán kéo dài khoảng 7 đến 8 ngày từ cuối năm cũ đến đầu năm mới (từ 23 tháng Chạp đến hết ngày 7 tháng Giêng).
2.1. Tết âm lịch được gọi là gì trong tiếng Anh?
Tết âm lịch trong tiếng Anh thường được gọi là Lunar New Year hoặc Tết holiday.
2.2. Một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Tết âm lịch
- Lunar calendar : Lịch Âm lịch
- Before New Year’s Eve : Tất Niên
- New Year’s Eve : Giao Thừa
- The New Year : Năm mới
- Family reunion : sum họp gia đình
- First visit : xông nhà, xông đất
- Give lucky money to sb : mừng tuổi cho ai
- Go to the pagoda to pray for luck : đi chùa cầu may
- Honor the ancestors : tưởng nhớ tổ tiên
- Worship the ancestors : Thờ cúng tổ tiên
- Chung Cake: bánh Chưng
- Steamed sticky rice: xôi
- Dried candied fruits : mứt
- Vietnamese Sausage / Lean pork paste : giò lụa
- Jellied meat : thịt đông
- My favorite festival is Tet. Tet is a traditional seasonal holiday in Vietnam. The festival is usually held every year. It is celebrated throughout Vietnam. Tet is organized to celebrate the new year and to dispel bad stories from the past. People often decorate their homes with peach trees or apricot trees. Everyone in the old family was gathered together, having a fun party and watching fireworks.
- Dịch nghĩa: Lễ hội yêu thích của tôi là Tết. Tết là một lễ hội truyền thống theo mùa ở Việt Nam, tổ chức hàng năm và được khắp nơi trên đất nước kỷ niệm. Tết không chỉ để chúc mừng năm mới mà còn để xua tan những điều không may từ năm cũ. Mọi người thường trang trí nhà cửa với cây đào hoặc cây mai. Các thành viên trong gia đình thường tụ họp, tổ chức tiệc vui và xem pháo hoa.
- Traditional Tet is one of the most important festivals of Vietnam. Just like in Western countries that follow Christianity, Christmas is a sacred and important holiday, so is the traditional New Year's Day. Traditional New Year's Day is called Lunar New Year or Lunar New Year, and is considered the most important moment of a year. The time starts on the 1st day of the 1st lunar month of the new year. The Lunar New Year usually falls between the end of January and the middle of February of a calendar year. Normally in Vietnam, every occasion to prepare for the Lunar New Year, everyone, whether working or going to school, has a holiday schedule. Normally, the time off is from one working week or more (for employees) and two to three days before December 30. To prepare for the important Tet holiday of this year, every family often buys a lot of new things, cleans the house, prepares a tray of rice to worship ancestors. And yet, on the traditional New Year's Day, there is also a custom to visit the elderly, family members, friends and neighbors every time Tet comes. At that time, homeowners or adults will give lucky money to children and elders with wishes at the beginning of the new year of peace, prosperity, and everything as desired. This is not only a custom but also a cultural beauty of the Vietnamese people, to show concern and hope for a full and peaceful life for everyone.
- Dịch nghĩa: Tết cổ truyền là một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Giống như lễ Giáng sinh ở các nước phương Tây theo đạo Thiên chúa, Tết cổ truyền cũng là một ngày lễ thiêng liêng và quan trọng. Tết cổ truyền hay còn gọi là Tết Nguyên đán, bắt đầu vào ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch của năm mới và thường rơi vào cuối tháng Một đến giữa tháng Hai dương lịch. Ở Việt Nam, chuẩn bị cho Tết Nguyên đán, mọi người đều có lịch nghỉ lễ từ một tuần làm việc trở lên (đối với người đi làm) và từ hai đến ba ngày trước ngày 30 tháng Chạp. Các gia đình thường sắm sửa đồ mới, dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị mâm cơm thờ cúng tổ tiên. Ngày Tết còn có phong tục thăm hỏi người lớn tuổi, bạn bè, hàng xóm và lì xì cho trẻ em với những lời chúc năm mới an khang thịnh vượng. Đây không chỉ là phong tục mà còn là nét đẹp văn hóa của người Việt, thể hiện sự quan tâm và hy vọng có cuộc sống đầy đủ, bình an cho mọi người.
3. Một số ngày lễ bằng tiếng Anh
- April Fools’ Day: Ngày Cá tháng Tư
- Easter: Lễ Phục sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
- Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương
- Dien Bien Phu Victory Day (07/05): Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ
- Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – (27/07): Ngày Thương binh liệt sĩ
- August Revolution Commemoration Day – (19/08): Ngày Cách mạng tháng Tám
- Capital Liberation Day – (10/10): Ngày Giải phóng Thủ đô
- Vietnamese Women’s Day – (20/10): Ngày Phụ nữ Việt Nam
- Teacher’s Day – (20/11): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Chúng tôi vừa gửi đến bạn đọc bài viết Tết dương lịch tiếng Anh là gì? Tết âm lịch tiếng Anh là gì? Một số ngày lễ bằng tiếng Anh. Mong rằng bài viết đã mang đến những thông tin bổ ích cho bạn. Xin chân thành cảm ơn từ Mytour!