1. Tết Hàn Thực tiếng Trung là gì?
Tết Hàn Thực tiếng Trung được gọi là 寒食节 / Hánshí jié /. Chữ “Hàn” trong tiếng Hán có nghĩa là “lạnh”, chữ “Thực” có nghĩa là “đồ ăn, thực phẩm”. Vậy tết Hàn Thực có ý nghĩa là dịp để ăn các món lạnh, món nguội.
2. Tết Hàn thực diễn ra vào ngày nào? Nguồn gốc & Ý nghĩa
Tết Hàn Thực diễn ra vào ngày 3/3 âm lịch mỗi năm. Năm 2022, tết Hàn Thực rơi vào ngày 3/4/2022 dương lịch.
Truyền thống này có nguồn gốc cổ xưa tại Trung Quốc và liên quan đến một câu chuyện từ thời xa xưa.
Vào thời kỳ Xuân Thu (770 - 221 TCN), khi nước Tấn gặp nạn, vua buộc phải lưu vong và sống tạm thời ở nước Tề, sau đó mới quay về nước Sở.
Theo vua là một nhà hiền học tên Giới Tử Thôi, luôn hết lòng vì vua. Thậm chí khi thiếu thực phẩm, ông sẵn sàng tự cắt một miếng thịt đùi của mình để nấu lên và cung cấp cho vua mà không cần ai biết. Dù đã phụ vương suốt 19 năm, khi vua Tấn Văn Công trở lại ngôi vị, ông đã vô cùng hậu đậu với những người đã có công, nhưng đã vô tình quên mất Giới Tử Thôi. Hiền hậu Giới Tử Thôi không đổ oan, cho rằng phụ vương là nghĩa vụ của mình, nhưng không muốn tham gia vào xã hội phức tạp, nên cùng mẹ về núi Điền Sơn ẩn dật.
Sau khi vua Tấn nhớ lại, ngay lập tức ra lệnh tìm người trí thức để tặng thưởng, nhưng người trí thức cương quyết từ chối. Vua nghe tin liền sai người đốt cả khu rừng để hiền tài không còn chỗ ở mà phải trở về cung điện. Tuy nhiên, không ngờ được rằng Giới Tử Thôi quyết tâm, mẹ con ông đã chết cháy trong rừng.
Vua Tấn ân hận và cho xây dựng miếu thờ, ra lệnh mỗi năm vào ngày 3 tháng 3 để tưởng nhớ hai mẹ con Tử Thôi, thì cấm sử dụng lửa trong ngày này, thậm chí cả đồ cúng cũng phải chuẩn bị từ ngày trước. Từ đó, ngày 3/3 được gọi là Lễ Hàn Thực.
3. Thực đơn ngày Lễ Hàn Thực ở Trung Quốc
3.1 Thực đơn gồm bánh trôi, bánh chay
3.2 Thực đơn gồm bánh cuốn
Theo truyền thống từ thời nhà Lý, Trần vào ngày Lễ Hàn Thực, mọi người thường ăn bánh cuốn và có tập tục trao tặng bánh này cho nhau.
4. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngày lễ Hàn Thực
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
寒食节 | / Hánshí jié / | Tết Hàn Thực |
吃冷食 | / Chī lěngshí / | Ăn đồ lạnh, ăn đồ nguội |
禁烟火 | / Jìnyān huǒ / | Không châm lửa |
春秋时期 | / Chūnqiū shíqí / | Thời xuân thu |
饭团糖糕
| / Fàntuán táng gāo / | Bánh trôi |
饭团豆饼 | / Fàntuán dòubǐng / | Bánh chay |
糯米粉 | / Nuòmǐ fěn / | Bột nếp |
米粉 | / Mǐfěn / | Bột gạo |
绿豆 | / Lǜdòu / | Đậu xanh |
糖 | / Táng / | Đường |
棕色立方糖 | / Zōngsè lìfāng táng / | Viên đường mật |
芝麻 | / Zhīma / | Hạt vừng |
椰 | / Yē / | Dừa nạo |
姜 | / Jiāng / | Gừng |
揉 | / Róu / | Nặn, nhào |
祭扫 | / Jì sǎo / | Cúng mộ |
踏青 | / Tàqīng / | Đi dã ngoại |
秋千 | / Qiūqiān / | Xích đu |
蹴鞠 | / Cùjū / | Thúc cúc (đá bóng cổ đại) |
牵勾 | / Qiān gōu / | Kéo co |
斗鸡 | / Dòujī / | Chọi gà |
祭祀 | / Jìsì / | Giỗ, cúng tế |
5. Lễ Hàn Thực và tết Thanh Minh có phải là một?
Không, Lễ Hàn Thực không phải là tết Thanh Minh. Hai ngày này nằm cách nhau 2 ngày âm lịch: Lễ Hàn Thực là ngày 3 tháng 3 và tết Thanh Minh là ngày 5 tháng 3. Mặc dù vậy, nhiều người vẫn coi hai lễ này như là một, bởi vì phong tục của chúng khá tương đồng.