Từ lâu, Tết Nguyên Đán đã trở thành nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam. Không chỉ là dịp chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, Tết còn mang đến nhiều ý nghĩa tinh thần và nhận thức về nguồn gốc.
Từ ngày mùng Một đến mồng Ba tháng Giêng, Tết Nguyên Đán được coi là ngày lễ quan trọng nhất. Những hoạt động như thăm mộ, tụ tập sum họp, giao thừa, chúc Tết, mừng tuổi, và xông đất đều góp phần tạo nên không khí đặc biệt của ngày Tết, mở đầu cho một năm mới an lành.
Nguyên nhân ra đời của Tết Nguyên Đán
Mặc dù phổ biến ở Việt Nam, nhưng nguồn gốc lịch sử của Tết Nguyên Đán vẫn gây nhiều tranh cãi. Phần lớn các nhà sử học quốc tế cho rằng dịp lễ này bắt nguồn từ Trung Quốc và chỉ được nhắc đến tại Việt Nam vào khoảng một ngàn năm trước.
Theo lịch sử Trung Hoa, Tết bắt đầu từ thời đại của Tam Hoàng Ngũ Đế và đã được cải biên dựa trên quan niệm dân gian từng thời kỳ. Khi ấy, các vị vua cho rằng vào giờ Tý có trời, giờ Sửu có đất, giờ Dần sinh ra con người nên đã quyết định tổ chức các ngày Tết khác nhau.
Trong thời kỳ Đông Chu, Khổng Tử đã định ngày Tết vào tháng Giêng, nhưng đến thời kỳ nhà Tần lại thay đổi sang tháng Hợi. Vào thời nhà Hán, Hán Vũ Đế chọn tháng Giêng làm ngày Tết và đã duy trì điều này cho đến ngày nay.
Tuy nhiên, dựa vào truyền thuyết về bánh chưng - bánh giầy, người Việt đã bắt đầu ăn tết và làm hai loại bánh này từ thời kỳ Hồng Bàng, khoảng năm 2879 trước Công Nguyên.
“Nhân dân ở Giao Quận thường tụ họp thành từng phường để thảo luận nhảy múa, ca hát, và thưởng thức đồ ăn để chào đón mùa cày mới. Không chỉ những người làm nông mà cả các quan lại, gia đình hoàng tộc cũng tham gia vào lễ hội này.” – Sách Giao Chỉ Chí
Theo sử sách, vào thế kỷ XIII, người Việt thường tổ chức Tết bằng cách xăm mình, uống rượu nếp, và thưởng thức trầu để chào đón khách. Đến thời Lý, các nghi lễ như treo cây nêu, lắp vòm để cầu mong mưa gió thuận lợi đã trở thành biểu tượng của dịp Tết này.
Kể từ năm 1442, thời vua Lê Thánh Tông, hàng trăm quan lại phải tập trung về triều đình để cùng vua và hoàng thất ăn mừng dịp lễ quan trọng này.
Khi ấy, người dân Đại Việt cũng tổ chức nhiều nghi lễ mang tính bản sắc văn hóa như tiễn ông Táo, làm bánh tét ở miền Nam, bánh chưng ở miền Bắc, chuẩn bị mâm ngũ quả và treo cây nêu để đón Tết.
“Năm nay Tết mẹ tôi bận rộn
Mẹ tôi lo lắng về nhiều việc
Sân vườn trước nhà được quét sạch
Treng cổng để đuổi ma, trồng cây nêu.” – Nguyễn Bính
Ngày nay, người Việt không còn tổ chức Tết phô trương như trước nhưng vẫn giữ lại nhiều nét đẹp văn hóa của ngày lễ truyền thống. Bằng cách duy trì các giá trị cốt lõi, nhưng các nghi lễ truyền thống đã được điều chỉnh để phản ánh tinh thần hiện đại.
Để tiết kiệm thời gian, nhiều gia đình chọn mua bánh chưng, bánh tét thay vì tự làm và đun bánh. Ngoài hai loại hoa truyền thống như đào, mai, những cây trái đặc biệt như bưởi vàng, cây đào bonsai, cây sung cũng được lựa chọn để trang trí nhà cửa.
Nổi tiếng với nền văn hóa lúa nước lâu đời, người Việt chia một năm thành hai 'tiết' khác nhau. Giữa mỗi tiết là một thời kỳ chuyển giao, trong đó tiết quan trọng nhất là tiết khởi đầu, tức 'Tiết Nguyên Đán' chuyển sang Tết Nguyên Đán.
Tên gọi này bắt nguồn từ âm Hán - Việt của từ 'tiết' kết hợp với 'nguyên' có nghĩa là sự khởi đầu và 'đán' là buổi sáng sớm. Tết Nguyên Đán đại diện cho sự bắt đầu của một năm mới tràn đầy hy vọng.
Tết truyền thống của Việt Nam được xác định theo lịch Âm dương nên thường muộn hơn Tết Dương lịch. Do chu kỳ ba năm có một năm nhuận theo lịch Âm, nên ngày đầu năm thường rơi vào cuối tháng một hoặc giữa tháng hai theo lịch Dương.
Mỗi năm, Tết Nguyên Đán kéo dài từ ngày 23 tháng Chạp đến ngày 7 tháng Giêng. Trong khoảng thời gian này, không khí lễ hội lan tỏa khắp nơi với nhiều hoạt động đặc sắc như trang trí nhà cửa, mua sắm đồ mới, và chuẩn bị cỗ Tết.
Những biểu tượng truyền thống đặc trưng cho Tết Nguyên Đán
Trong dịp Tết, người Việt thực hiện nhiều phong tục, tập quán độc đáo, phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc. Từ việc nấu nướng, dọn dẹp nhà cửa đến việc thăm tảo mộ, thăm hỏi bạn bè và gia đình, tất cả tạo nên không khí xuân đặc trưng của Việt Nam.
Dựa trên tập tục địa phương, mỗi vùng miền có những cách đón Tết riêng biệt, nhưng vẫn giữ lại nét truyền thống như trang trí nhà cửa, đón giao thừa, tiễn ông Táo, xông đất, và mừng tuổi.
Theo quan niệm cổ xưa, những ngôi nhà được trang hoàng kỹ lưỡng và sạch sẽ sẽ thu hút may mắn trong năm mới. Vì thế, trước ngày 23 tháng Chạp, thời điểm ông Công - ông Táo về trời, mọi gia đình Việt đều “làm mới” cho ngôi nhà của mình.
Các thành viên hợp tác làm sạch và trang trí không gian sống bằng cách sơn sửa hoặc thay đổi nội thất, cấu trúc nhà cửa. Nhiều gia đình chọn mua cây cảnh, mâm ngũ quả, tranh ảnh, đèn lồng, và câu đối để tạo ra không khí mới mẻ cho ngôi nhà.
Không chỉ là việc loại bỏ “bụi bặm” của năm cũ, hành động này còn để chào đón điều may mắn trong năm mới. Nếu nhà cửa được tân trang kỹ lưỡng, các gia đình cũng tự tin hơn khi mời bạn bè đến thăm, đoàn tụ trong dịp lễ Tết.
Đặc biệt, việc làm sạch kỹ lưỡng nơi thờ tự tổ tiên nhằm mời ông bà về ăn Tết và bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên.
Lấy cảm hứng từ hình tượng Thổ Công, Thổ Địa, Thổ Kỳ của Lão giáo Trung Quốc, người Việt đã biến hóa thành truyền thuyết về ông Công ông Táo. Theo truyền thống, Táo Quân là tên gọi của ba vị thần Đất, thần Nhà và thần Bếp, họ là những vị thần bảo vệ gia đình khỏi ma quỷ và chăm sóc mái ấm gia đình.
Vào những ngày cuối năm, các vị thần sẽ cưỡi cá chép về trời để thông báo về những sự kiện đã xảy ra trong năm qua. Dựa trên kết quả này, Ngọc Hoàng sẽ quyết định phần thưởng hay phạt cho mỗi gia đình.
Để bày tỏ lòng kính trọng, mỗi gia đình thường tổ chức lễ cúng trang trọng và chu đáo, tiễn đưa Táo quân về trời. Ngoài những nén nhang, đèn lồng, tiền giấy, bộ quần áo, hoa tươi và mâm ngũ quả, nhiều nơi còn chuẩn bị mâm lễ với xôi, gà, giò, nem, măng, và miến.
Mâm cúng ông Táo được chuẩn bị chu đáo để thể hiện lòng thành kính của gia chủ
Màu sắc của bộ mũ áo tuân theo quy luật Ngũ hành, chẳng hạn năm hành kim đi liền với áo mũ màu vàng, năm hành mộc dùng màu trắng, hành thuỷ lại đổi sang màu xanh. Sau lễ cúng, bộ mũ áo và giấy tiền được đốt cùng với bài vị cũ và gia chủ sẽ lập bài vị mới cho Táo Quân.
Ngày nay, nhiều gia đình chỉ cúng tượng trưng một bộ mũ ông Công kèm áo và đôi hia làm từ giấy để tiện lợi hơn trong lễ cúng.
Ngoài bộ mũ áo, lễ vật quan trọng nhất là cá chép vàng. Không chỉ thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc độc đáo, việc phóng sinh cá chép còn mang ý nghĩa nhân văn cao đẹp.
Chuyến đi của ông Táo kéo dài trong vòng bảy ngày và kết thúc vào nửa đêm giao thừa. Các gia đình luôn chào đón ông Táo trở về trong không gian sạch sẽ, bài vị được trang trí cẩn thận và tiếng pháo hoa vang vọng.
Giao thừa là thời điểm kết thúc một năm cũ và mở ra một năm mới, bắt đầu từ nửa đêm ba mươi tháng Chạp. “Giao” có nghĩa là “đưa”, “thừa” có nghĩa là “nhận”, cùng nhau tạo thành “đưa cái cũ đi và nhận cái mới” hay “khi năm cũ qua đi, năm mới đến”.
Mỗi năm là sự đại diện của một con giáp, được quản lý bởi một vị quan. Trong khoảnh khắc chuyển giao từ năm cũ sang năm mới, vị quan hiện tại sẽ chuyển giao nhiệm vụ cho vị quan kế tiếp.
Mỗi gia đình chuẩn bị mâm cúng chu đáo để “tiễn biệt năm cũ, chào đón năm mới”, chào đón vị quan mới đảm nhận vị trí. Lễ cúng thường được tổ chức ngoài trời tại cổng chính của nhà, với việc sắp xếp đèn nhang, thịt lợn hoặc gà, bánh chưng, mứt, trầu cau, hoa quả, rượu và giấy tiền.
Trên bàn lễ cúng, hương thường được đặt trong cốc đầy gạo hoặc trong lọ nhỏ. Một số gia đình còn đơn giản hơn, thắp hương ngay trên bàn lễ hoặc đặt vào kẽ nải chuối.
Không chỉ thể hiện lòng thành của gia chủ, lễ cúng giao thừa còn mang ý nghĩa cầu mong may mắn và “đuổi quỷ trừ tà”, đêm giao thừa còn có tên là đêm Trừ Tịch.
Đây cũng là dịp để gia đình sum họp, tiến hành lễ cúng tổ tiên, cùng chiêm ngưỡng pháo hoa và kỳ vọng năm mới đem lại may mắn, an lành.
Vào sáng mùng Một, người đầu tiên đến thăm nhà với lời chúc Tết được gọi là xông đất, xông nhà hay đạp đất. Đây là truyền thống lâu đời ở Việt Nam, dựa trên niềm tin rằng vị khách đầu tiên mà gia đình tiếp đón sẽ ảnh hưởng đến vận mệnh của cả năm.
Người được chọn làm người xông đất phải được gia chủ lựa chọn kỹ lưỡng, dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Theo nhà nghiên cứu Thái Kim Đỉnh, người xông đất không chỉ cần phải hợp tuổi với gia chủ và con giáp của năm đó mà còn phải là người khỏe mạnh, thành đạt, tốt tính, và có gia đình hạnh phúc.
Khi đến thăm nhà, người xông đất thường mặc quần áo sặc sỡ, đồng thời chúc mừng tuổi của gia chủ và truyền đạt lời chúc mong cho mọi việc trong năm suôn sẻ, thuận lợi.
Xông đất là một phong tục truyền thống đặc biệt của dân tộc Việt. Ngoài việc mong muốn may mắn, thịnh vượng, hành động này còn củng cố tình thân, tình bạn và khuyến khích tình đoàn kết trong cộng đồng.
Trong truyền thống, đêm giao thừa, các vị thần trở về trời để chuyển giao công việc, ma quỷ có thời gian tự do để quấy rối trẻ em. Để ngăn chúng gây rối, tám vị tiên biến thành những đồng tiền vàng và đặt gần trẻ em.
Khi ma quỷ đến gần, ánh sáng vàng phát ra khiến chúng sợ hãi và bỏ chạy. Từ đó, phép lạ này trở thành phong tục 'mừng tuổi' như ngày nay.
“Sau khi cúng tổ tiên, con cháu mừng tuổi ông bà cha mẹ, kính bạt hai bậc. Ông bà cha mẹ tặng quà cho con cháu, mỗi người một ít vàng hoặc một ít tiền, gọi là tiền mừng tuổi.” – Nhà nghiên cứu Phan Kế Bính
Ở Việt Nam, sáng mùng Một Tết, gia đình tụ tập lại để chúc Tết và mừng tuổi. Người lớn thường tặng trẻ con tiền lì xì bỏ trong phong bì đỏ, được in hoa văn đẹp mắt.
Mừng tuổi là biểu tượng của những lời chúc tốt lành về sức khỏe, may mắn và hạnh phúc. Nó không chỉ là cách thể hiện lòng biết ơn của con cháu đến ông bà, cha mẹ mà còn là sự gửi gắm những lời chúc tốt đẹp cho thế hệ mai sau.
Trong dịp Tết Nguyên Đán, mỗi gia đình Việt thường chuẩn bị mâm cơm cúng tổ tiên để hy vọng năm mới đầy đủ phồn thịnh. Theo phong tục của từng địa phương, mâm cỗ ngày Tết của mỗi nhà sẽ mang những món ăn đặc trưng riêng.
Mâm cỗ Tết miền Bắc là truyền thống lâu đời nhất với tám món ăn tượng trưng cho sự phồn thịnh trong cả năm, cũng như sự lưu truyền của thời gian qua bốn mùa và bốn phương.
Gia đình sắp xếp từng món trong mâm cỗ với hy vọng được phú quý suốt cả năm. Thông thường, mâm cỗ Tết gồm bánh chưng, gà luộc, nem rán, chè kho, dưa hành, xôi gấc, canh bóng thập cẩm và thịt đông.
Trong các món ăn, thịt đông tượng trưng cho sự đoàn kết gia đình, hòa quện từng nguyên liệu. Màu sắc đỏ rực của xôi gấc gửi gắm ước mong về may mắn, tài lộc.
Khác với vùng Bắc, mâm cỗ Tết miền Trung đơn giản, thể hiện tinh thần tiết kiệm và sẻ chia của người dân. Một số món phổ biến là bánh tét, thịt heo ngâm nước mắm, dưa món, tré, măng khô non và chả bò.
Với hương vị đậm đà và sự hấp dẫn của màu sắc, mâm cỗ Tết miền Trung còn mang đầy ý nghĩa, như tré thể hiện tình cảm hòa thuận trong gia đình hay măng khô non biểu tượng cho sự ấm no.
Mâm cỗ Tết miền Nam đặc trưng bởi việc áp dụng quy luật Ngũ Hành trong ẩm thực Việt Nam. Các món ăn bao gồm bánh tét, củ kiệu tôm khô, khổ qua nhồi thịt, thịt kho nước dừa.
Mỗi món ăn đều mang những ý nghĩa đặc biệt, như bánh tét với hi vọng cho một mùa vụ mới thành công, thịt kho nước dừa truyền tải ước mong mọi việc đều trọn vẹn hay khổ qua nhồi thịt biểu tượng cho sự xua tan muộn phiền trong cuộc sống.
Các món ăn trên mâm cỗ mang hương vị dân dã, màu sắc nhẹ nhàng, đồng thời tôn lên vẻ đẹp của ngày Tết miền Nam.
Tết Nguyên Đán được biết đến như một dịp lễ quan trọng trong văn hoá truyền thống Việt Nam. Đây là thời gian mọi người tạm gác lại công việc, tập trung vào gia đình và nuôi dưỡng tinh thần.
Trong những ngày cuối năm, con cháu thường biểu dương lòng biết ơn với tổ tiên qua việc thăm mộ và chuẩn bị mâm cúng để mời tổ tiên về sum họp. Hành động này là minh chứng cho truyền thống hiếu đạo của người Việt.
Tết mang theo những hi vọng và ước mong về một năm mới an lành, khỏe mạnh và may mắn. Người ta tin rằng, Tết Nguyên Đán là thời điểm quan trọng đánh dấu cho sự khởi đầu mới của ước mơ và hy vọng, để xua tan đi những khó khăn và nhận những điều tốt lành trong năm mới.