1. Lễ Tết nguyên tiêu tiếng Trung là gì?
Ngày Lễ Tết Nguyên Tiêu là gì? Tết Nguyên Tiêu tiếng Trung là 元宵节 / Yuánxiāo jié / hay còn gọi là rằm tháng giêng. Là một ngày lễ truyền thống tại Trung Quốc, ở Việt Nam được gọi là lễ Thượng Nguyên (theo truyền thống cổ xưa của Đạo giáo: Rằm tháng Giêng được gọi là “thượng nguyên” 上元 / Shàng yuán /, rằm tháng bảy được gọi là “trung nguyên” 中元 / Zhōng yuán /, rằm tháng mười được gọi là “hạ nguyên” 下元 / Xià yuán /, kết hợp thành “tam nguyên”).
Khoảng thời gian diễn ra lễ hội trăng rằm từ nửa đêm ngày 14 (đêm trước rằm) đến hết đêm ngày 15 âm lịch (đêm trăng rằm) của tháng giêng.
Hiện nay, lễ Nguyên Tiêu được biết đến với các tên gọi khác như hội hoa đăng, lễ hội đèn hoa.
Một số người tin rằng Tết nguyên tiêu là khoảng thời gian kết thúc của Tết Nguyên đán. Mọi người sẽ đi ra ngoài ngắm trăng, thả đèn, cùng gia đình và bạn bè tận hưởng thời gian cuối cùng tại nhà hoặc công viên.
Sau ngày Tết Nguyên tiêu, các điều kiêng kỵ trong năm mới sẽ không còn áp dụng và tất cả các trang trí Tết sẽ được gỡ bỏ.
2. Xuất Xứ & Ý Nghĩa của Tết nguyên tiêu Trung Quốc
Vậy tết nguyên tiêu bắt nguồn từ đâu?
Theo truyền thuyết, ngày xưa có một con thiên nga từ Thiên Cung bay xuống trần gian, nhưng không may bị một thợ săn bắn chết. Tức giận vô cùng, để trả thù cho thiên nga, Ngọc Hoàng ra lệnh cho đội quân Thiên Cung hủy diệt toàn bộ con người và động vật vào ngày 15 tháng 1 âm lịch. May mắn thay, một số thần từ Thiên Cung không đồng ý và đã xuống trần gian giúp người dân. Vì vậy, từ đó mỗi nhà treo đèn lồng và bắn pháo hoa để Thiên Cung tưởng rằng nhà cửa của họ bị thiêu rụi. Chính nhờ điều này mà loài người mới thoát khỏi tai ương.
Một câu chuyện khác về nguồn gốc của Lễ hội Đèn lồng kể rằng vào thời nhà Minh, khi Phật giáo lan rộng ở Trung Quốc, Hoàng đế nhà Minh, một người ủng hộ Phật giáo, đã ra lệnh cho cung điện hoàng gia và các gia đình dân thường thắp đèn lồng vào ngày rằm tháng Giêng. Thói quen này đã tồn tại và phát triển thành Lễ hội hoa đăng ngày nay.
Tết nguyên tiêu mang ý nghĩa của sự hội tụ, sum họp. Tết Nguyên Tiêu là dịp để các thành viên trong gia đình ngồi lại ăn cơm và trò chuyện với nhau.
Ở Việt Nam, đây là thời điểm để người dân lên chùa cầu mong một năm mới bình an.
3. Tết Nguyên Tiêu ăn gì?
3.1 Ăn bánh trôi
Bánh trôi nước 汤圆 / tāngyuán / gần âm với 团圆 / tuányuán / là sự đoàn viên, với ý nghĩa một năm mới hạnh phúc bên nhau, mọi việc như ý.
Một hoạt động phổ biến khác của Lễ hội Đèn lồng là ăn bánh trôi (汤圆 / tāngyuán /). Những viên bột gạo nếp này thường chứa nhân ngọt làm từ các nguyên liệu như bột mè đen. Mặc dù hầu hết các món đều ngọt, nhưng món bánh trôi mặn vẫn tồn tại. Món ăn được hấp hoặc luộc hoặc có thể được chiên.
Trong những năm gần đây, các phiên bản hiện đại cũng đã xuất hiện. Sự kết hợp của nhiều màu sắc tươi sáng như tím, hồng và cam. Các đầu bếp sáng tạo các loại nhân, đôi khi sử dụng các nguyên liệu như sôcôla.
Cách phát âm của từ tāngyuán tương tự như 团圆 / tuányuán /, có nghĩa là “đoàn tụ”. Điều này cùng với thực tế là tāngyuán có hình tròn và được phục vụ trong những chiếc bát tròn. Biểu tượng của sự sum vầy trong gia đình.
Có một số biến thể theo vùng của món tráng miệng truyền thống này. Ở miền nam Trung Quốc, nó được gọi là tāngyuán, nhưng ở miền bắc Trung Quốc, nó được gọi là 元宵 / yuánxiāo /. Mặc dù có một số khác biệt nhỏ trong cách chuẩn bị và cả hai đều khá giống nhau.
3.2 Rau xà lách
Rau xà lách 生菜 / Shēngcài /. Gần âm với 生财 / Shēngcái / là sinh tài, cầu mong năm mới nhiều tài lộc.
3.3 Há cảo
Miền bắc có tập tục ăn Há cảo 饺子 / Jiǎozi / vào Tết Nguyên Tiêu, người Hà Nam có truyền thống “15 dẹt, 16 tròn”, nên Tết Nguyên Tiêu sẽ ăn Há cảo.
3.4 Bánh táo đỏ
Ăn bánh táo đỏ 棗糕 https://Mytour/wp-content/uploads/2022/02/棗糕.mp3 / Zǎo gāo / với mong muốn như ý cát tường.
Màn thầu, bánh yến mạch
Tập tục này của Chiết Giang là do nguyên liệu làm Màn thầu có bột nở, bánh yến mạch là hình tròn, nên hai loại bánh này mang ý nghĩa “con cháu đầy đàn đại đoàn viên”.
3.6 Ăn Mì
4. Hoạt động trong ngày tết Nguyên Tiêu Trung Quốc
4.1 Treo đèn lồng
Tục treo đèn lồng, chơi đèn lồng ngày nguyên tiêu đã có từ rất lâu. Thời Tùy Dạng Đế, rằm tháng Giêng hàng năm đều tổ chức dạ hội hoành tráng để tiếp đón sứ thần và du khách các nước. Thời Đường Huyền Tông lễ hội đèn lồng là có quy mô lớn nhất, từng thắp tới 5 vạn lồng đèn, hoàng đế còn lệnh cho làm “đăng lâu” vô cùng tráng lệ. Thời Đường thực hành lệnh cấm đêm, duy có nguyên tiêu là bỏ lệnh cấm, tổ chức treo đèn, biểu diễn tạp kĩ, ca hát. Thời Chu Nguyên Chương còn quy định tại kinh thành treo đèn từ mùng 8 đến 17.
Đèn lồng treo ngoài phố còn có kèm theo thơ từ, câu đố 灯谜 / Dēnglóng /, mọi người đi qua có thể đoán câu đố, ai đoán đúng thì lấy đèn xuống. Đây là một loại hình sinh hoạt văn hóa dân gian giàu tính trí tuệ, mọi người đều tham gia với hi vọng một năm mới may mắn.
4.2 Xem lễ hội đèn lồng
Đúng như tên gọi, phần quan trọng nhất của Lễ hội đèn lồng xoay quanh việc xem màn trình diễn đèn lồng Trung Quốc 灯笼 / Dēnglóng /.
Nhiều người nghĩ về đèn lồng Trung Quốc, họ sẽ tưởng tượng ra những chiếc đèn lồng tròn, màu đỏ có kích thước bằng quả bóng rổ mà họ có thể đã thấy treo bên ngoài các nhà hàng Trung Quốc. Mặc dù loại đèn lồng này có mặt khắp nơi vào dịp Tết Nguyên Đán, nhưng những chiếc đèn lồng tham gia vào các buổi trưng bày Lễ hội Đèn lồng lại khá khác biệt.
Kích thước những chiếc đèn lồng này thường rất lớn, với một số chiếc lớn hơn cao hơn 65 feet (20 mét) và dài 330 (100 mét).
Những lồng đèn khổng lồ này được tạo thành từ rất nhiều hình dáng khác nhau. Từ các hình ảnh của động vật đến các hình dạng của rồng, hoa và cả những cung điện to lớn.
4.3 Đoán câu đố liên quan đến đèn lồng
Hoạt động đoán câu đố về đèn lồng (猜灯谜 / cāidēngmí /) đã có từ thời nhà Tống. Các học giả viết những câu đố này lên tờ giấy nhỏ rồi treo lên lồng đèn để những người tham dự lễ hội đoán.
Hầu hết những câu đố này chỉ đơn giản được tạo ra để làm vui. Các câu đố này dựa trên các hình thức chơi chữ phức tạp.
Hầu hết các câu đố bao gồm cả câu hỏi và một gợi ý cho người chơi biết câu trả lời sẽ là gì. Ví dụ, gợi ý có thể cho biết câu trả lời là một thành ngữ Trung Quốc (成语 / chéngyǔ / ), tên của một quốc gia hoặc chỉ một ký tự tiếng Trung…
4.4 Xem múa lân sư rồng
Tại một số khu vực của Trung Quốc, múa rồng và múa sư tử thường được biểu diễn trong Lễ hội đèn lồng.
Múa sư tử (舞狮 / wǔshī / ) là một loại hình múa dân gian thường được biểu diễn bởi hai vũ công mặc bộ đồ sư tử. Một người điều khiển phần đầu và phần trước của cơ thể sư tử, người còn lại điều khiển phần sau. Các vũ công nhảy múa và thể hiện các kỹ thuật nhào lộn khác nhau theo nhịp trống, chiêng.
Trong văn hóa truyền thống của Trung Quốc, sư tử được coi là một loài động vật mạnh mẽ và tốt lành. Múa sư tử được cho là sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng về tài chính.
Các màn biểu diễn múa rồng (舞龙 / wǔlóng /) thường được thực hiện bởi một đội ngũ lớn các vũ công. Thay vì mặc bộ rồng, những người biểu diễn này chế tác một mô hình rồng dài và linh hoạt bằng cách sử dụng các cọc gắn trên cơ thể của chúng.
Rồng Trung Quốc được xem là những sinh vật mạnh mẽ và nhân từ. Tương tự như múa lân, múa rồng được cho là mang lại may mắn cho cộng đồng khi chúng biểu diễn.
5. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến tết Nguyên Tiêu
Tiếng Trung | Pīnyīn | Tiếng Việt |
烟火 | Yānhuǒ | Bắn pháo hoa |
汤圆 | Tāngyuán | Bánh trôi tàu |
元宵 | Yuánxiāo | Bánh trôi tàu (người miền bắc dùng) |
灯谜 | Dēngmí | Câu đố đèn lồng |
灯笼 | Dēnglóng | Đèn lồng |
猜灯谜 | Cāidēngmí | Đoán câu đố về đèn lồng |
团圆 | Tuányuán | Đoàn tụ |
元宵节 | Yuánxiāojié | Lễ hội đèn lồng |
元宵节快乐! | Yuánxiāojié kuàilè! | Lễ hội đèn lồng vui vẻ! |
猜灯虎 | Cāidēnghǔ | Một cách khác để nói “đoán câu đố về đèn lồng” |
打灯虎 | Dǎdēnghǔ | Một cách khác để nói “đoán câu đố về đèn lồng” |
舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng |
舞狮 | Wǔshī | Múa sư tử |
节日 | Jiérì | Ngày lễ; ngày hội |
灯虎 | Dēnghǔ | Nghĩa đen là “con hổ lồng đèn;” tên khác của câu đố về đèn lồng |
烟花 | Yānhuā | Pháo hoa |
鞭炮 | Biānpào | Pháo nổ |