Thả thính Crush bằng tiếng Hàn
Cụm từ vựng tiếng Hàn giao tiếp - Chúc Crush một buổi sáng tươi vui
Vào buổi sáng, tại sao bạn không dành những cụm từ giao tiếp tiếng Hàn này cho người mà bạn thích, họ chắc chắn sẽ rất vui vẻ. Bạn có thể cài đặt phần mềm bàn phím tiếng Hàn để gửi một tin nhắn hoặc gọi điện và bất ngờ nói một câu bằng tiếng Hàn:
-
– Chào buổi sáng!: 굿모닝!
-
– Hôm nay sẽ là một ngày tốt lành với em!: 좋은 아침 이에요!
-
– Tối qua em ngủ có ngon không vậy?: (Eochae - jal - jatsso?): 어제 잘 잤 어요?
-
– Em mong rằng anh sẽ có những giấc mơ thật đẹp!: (joh -eun - kkum- kku syeossgil- bala- yo): 좋은 꿈 꾸 셨길 바라 요!
-
– Chúc anh có một ngày tốt lành!: (joh-eun-halu-doeseyo): 좋은 하루 되세요!
Tiếng Hàn giao tiếp dùng để động viên, khích lệ
-
– Hôm nay em cảm thấy thế nào?: Oneul kheondiseon ottaeyo?오늘 컨디션 어때요?
-
– Hôm nay hãy cố lên em nhé!: Oneul do hwaiting: 오늘도 화이팅!
-
– Cố lên bạn nhé! Himnae saeyo:힘내세요!
-
– Sẽ ổn cả thôi mà/thực sự không sao đâu: Kkyuen-janna yo 괜찮아요
-
– Cậu có thể thực hiện được mà!: Hal-su it-seoyo: 할 수 있어요!
-
– Cậu nhất định sẽ ổn thôi: Kkyeun-jan-eun geo-ye yo: 괜찮을 거예요
Tiếng Hàn khích lệ, động viên
Những câu 'thả thính' hấp dẫn bằng tiếng Hàn
-
– Cảm ơn em vì đã được sinh ra: (Thae-eona jwa seo go-mawo yo): 태어나 줘서 고마워요
-
– Cảm ơn em đã trở thành ánh sáng giữa thế giới đầy tối tăm này: (Eo-duwoon saesang-ae jae bi-ji dweseo go-mawo yo): 어두운 세상에 제 빛 이 되어 줘서 고마워요
-
– Cảm ơn em vì đã cho anh nguồn năng lượng: (Him-i dwe-eo jwua-seo go-mawo yo): 힘 이 되어 줘서 고마워요
-
– Mọi ngôn từ đều không thể nói hết được tình cảm anh dành cho em: (Jae sarang-eul mal-ro da pyohyun hal-su ka eobseo yo): 제 사랑 을 말로 다 표현할 수가 없어요
-
– Em đã đánh cắp trái tim của anh mất rồi: (Jae ma-eum-eul homjjyeo ga syot-seo yo): 제 마음 을 훔쳐 가 셨어요
-
– Anh thật là đẹp trai : (Neomu jal saeng-kkyeot seo yo):너무 잘 생겼 어요!
-
– Em lúc nào cũng ở trong trái tim anh: (Eonjaena jae ma-eum sok-ae it-seo yo): 언제나 제 마음 속에 있어요
Lưu ý khi sử dụng ngôn ngữ thân mật trong tiếng Hàn: Với các đại từ nhân xưng thường dùng, khi bạn muốn thể hiện sự thân thiết với crush, tạo cảm giác gần gũi thì nên sử dụng các ngôi như: “오빠 - oppa , 형 - hyung , 언니- unnie, 누나 - noona” ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Nhanh chóng ghi nhớ các cụm từ vựng tiếng Hàn giao tiếp mà Mytour đã chia sẻ nha! Chắc chắn Crush của bạn sẽ cảm thấy vui mừng và hạnh phúc vì bạn nói tiếng Hàn thành thạo như vậy.