Làm thế nào để gọi người ấy bằng tiếng Anh? – Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Nếu bạn không biết cách gọi người ấy một cách thích hợp, hãy sử dụng ngay các từ vựng tiếng Anh về tình yêu dưới đây:
- Baby / babe: bé cưng, em bé đáng yêu
- Darling/Honey: anh yêu, em yêu
- (My) dear: anh yêu, em yêu
- Kitty: mèo con
- My one and only: người yêu duy nhất
- My boo: người dấu yêu
- My man/my boy: chàng trai của em
- My woman/my girl: cô gái của anh
- Sweetheart: người yêu ngọt ngào
- My true love: tình yêu đích thực của anh / của emem
- The love of my life: tình yêu của đời anh / đời em
- BF (boyfriend): bạn trai
- GF (girlfriend): bạn gái
- The apple of my eyes: dùng để gọi người yêu, người mình rất trân trọng
Các danh từ thay thế khác trong lĩnh vực tình yêu
- Crush: cơn say nắng, cơn cảm nắng, một ai đó mà bạn thầm thích
- One-sided love: Tình yêu đơn phương
- Date (n): Bạn hẹn (mới hẹn hò, chưa chính thức yêu đương)
- Ex / ex-boyfriend / ex-girlfriend: Người yêu cũ, bạn trai, bạn gái cũ
Các hành động lãng mạn – các động từ miêu tả tình yêu
- To go on a date (with someone): đi hẹn hò với ai
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- To adore someone: yêu ai hết mực
- To cherish someone: trân trọng ai đó
- To treasure someone: trân quý ai đó như báu vật
- To worship someone: yêu ai đó tới mức tôn thờ
- To fall for someone: phải lòng ai đó
- To have feeling for someone: Có tình cảm với ai đó
- To fall head over heels (in love with someone): Yêu ai toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết
- To love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
- To love someone unconditionally: yêu ai đó vô điều kiện
- To love someone forever: yêu ai đó mãi mãi
- To love someone with all his/her heart: yêu ai đó bằng cả trái tim
- To lose your heart to someone: đánh mất trái tim vào tay ai đó, yêu ai đó
- To steal someone’s heart: đánh cắp trái tim ai đó
- To sweep someone off their feet: Làm cho ai đó yêu đến “mất hồn” vì mình
- To hold hands: cầm tay
- To kiss someone: hôn ai
- To care for someone: quan tâm tới ai
- To live together: sống cùng nhau
- To make a commitment: hứa hẹn
- To tie the knot: kết hôn
- To have an affair (with someone): ngoại tình
- To cheat on someone: lừa dối ai đó
- To break up with someone: Chia tay
- To dump someone: đá người yêu
- To split up: chia tay
- To get back together: làm lành sau khi chia tay
Các danh từ miêu tả tình yêu
- A blind date: một buổi xem mặt
- A flirt: một người hay tán tỉnh
- A match: một người phù hợp, một thuật ngữ Tinder/ứng dụng hẹn hò nghĩa là “tương hợp”
- A soulmate: Bạn tri kỷ
- A significant other: Bạn đời, nửa kia
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- Hugs and kisses: Những cái ôm và những nụ hôn
- Feeling(s): tình cảm
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, “đôi chim cu”
- Lovey-dovey: cặp đôi mới yêu nhau
- A puppy love: mối tình “gà bông”
- A long term relationship: Một mối quan hệ lâu dài, nghiêm túc
- Romance: Sự lãng mạn
- Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- Break-up lines: lời chia tay
- Infatuation: Một cảm xúc chớp nhoáng, nhanh qua
- A love-struck: Một mối tình sét đánh
- Boyfriend material / girlfriend material: “chất liệu” bạn trai/bạn gái, dùng để mô mô tả những người có đặc điểm của một người bạn trai / bạn gái trong mơ
Các tính từ mô tả tình yêu
- To be crazy in love: yêu cuồng nhiệt
- To be stuck on someone: thích ai đó rất nhiều
- To be fond of (someone): yêu thích ai đó
Các câu chế “thả thính” bằng tiếng Anh – Phong cách “lãng mạn”
- I hope you know CPR, because you just took my breath away!: Anh mong em biết hô hấp nhân tạo, vì em vừa mới làm anh sững sờ tới quên thở
- So, aside from taking my breath away, what do you do for a living?: Vậy ngoài việc xinh đẹp tới mức khiến anh ngỡ ngàng, em còn làm nghề gì nữa?
- Your eyes are like the ocean; I could swim in them all day.: Đôi mắt em như đại dương vậy, anh có thể bơi ở đó cả ngày
- If you were a vegetable, you’d be a ‘cute-cumber.’ (Chơi chữ “cute-cumber” và “cucumber” vì có cách đọc giống nhau)
- Do you happen to have a Band-Aid? ‘Cause I scraped my knees falling for you.: Em có băng cá nhân không? Vì anh “đổ” em đến trầy cả gối rồi.
- I never believed in love at first sight, but that was before I saw you.: Anh chưa bao giờ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, nhưng đấy là vì trước đây anh chưa được gặp em.
- No wonder the sky is gray (or dark, if at night)—all the color is in your eyes.: Bảo sao mà bầu trời xám xịt (vào buổi tối), vì mọi sắc màu khác nằm trong đôi mắt em rồi
- You’ve got a lot of beautiful curves, but your smile is absolutely my favorite.: Em có rất nhiều đường cong đẹp mê hồn, nhưng nụ cười của em là cái anh thích nhất.
- If being pretty was a crime, you’d be guilty as charged.: Nếu xinh đẹp mà là một tội ác thì em phạm tội chắc rồi.
- I was wondering if you’re an artist because you were so good at drawing me in. (Chơi chữ: “artist” là họa sĩ, “draw” là vẽ, “draw someone in” là thu hút ai đó)
- Do you have a map? I just got lost in your eyes.: Em có bản đồ không? Vì anh vừa bị lạc trong đôi mắt em rồi.
Các câu chế “thả thính” bằng tiếng Anh – Phong cách hài hước
- You know what you would look really beautiful in? My arms.: Em có biết trông em đẹp nhất là khi nào không? Trong vòng tay anh đấy.
- Your hand looks heavy—can I hold it for you?: Tay em trông nặng thế, anh cầm nó hộ em được không?
- I would never play hide and seek with you because someone like you is impossible to find.: Anh sẽ không bao giờ chơi trốn tìm với em đâu, vì người như em không thể nào mà tìm được.
- Are you a magician? It’s the strangest thing, but every time I look at you, everyone else disappears.: Em có phải ảo thuật gia không? Hơi lạ lùng nhưng mỗi khi anh nhìn em thì mọi người khác đều biến mất.
- Are you an electrician? Because you’re definitely lighting up my day/night!: Em có phải thợ điện không? Vì em làm sáng bừng một ngày/một đêm của anh.
- I’ve heard it said that kissing is the ‘language of love.’ Would you care to have a conversation with me about it sometime?: Anh nghe nói nụ hôn là “ngôn ngữ của tình yêu”. Em có muốn đối thoại với anh bằng ngôn ngữ đó một lúc nào đấy không?
- I always thought happiness started with an ‘h,’ but it turns out mine starts with ‘u.’: Anh cứ nghĩ hạnh phúc bắt đầu bằng chữ “h”, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng “e”.
- I believe in following my dreams. Can I have your Instagram? Anh tin vào việc theo đuổi ước mơ của mình. Anh có thể theo đuổi em không? (Một cách xin phương thức liên lạc Instagram vì “follow” cũng là thuật ngữ trên ứng dụng Instagram, nghĩa là theo dõi ai đó.)
- You know, I always thought that Disneyland was the ‘happiest place on Earth,’ but that was before I got a chance to stand here next to you.: Anh luôn nghĩ rằng Disneyland là “nơi hạnh phúc nhất trên đời”, nhưng đó là trước khi anh có cơ hội đứng đây với em.
- Is your name Google? Because you have everything I’m searching for.: Tên em có phải Google không? Vì em có tất cả mọi thứ mà anh đang tìm kiếm
- Do you ever get tired from running through my thoughts all night?: Em có thấy mệt khi phải chạy trong suy nghĩ của anh cả đêm không?
- You know, they say that love is when you don’t want to sleep because reality is better than your dreams. And after seeing you, I don’t think I ever want to sleep again.: Em biết đấy, người ta nói rằng tình yêu là khi ta không muốn ngủ, vì thực tại còn tuyệt vời hơn giấc mơ. Và sau khi gặp em, anh nghĩ anh không bao giờ muốn ngủ nữa.