Thạch thùng | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Reptilia |
Bộ: | Squamata |
Họ: | Gekkonidae |
Chi:
|
Hemidactylus |
Loài: | H. frenatus
|
Danh pháp hai phần | |
Hemidactylus frenatus Schlegel in Duméril & Bibron, 1836 | |
Thạch thùng (danh pháp khoa học: Hemidactylus frenatus) là một loài thằn lằn bản địa của Đông Nam Á. Chúng thường leo trèo trên tường nhà để săn mồi như nhện, ruồi muỗi, kiến, gián... Nhờ vào tàu biển và các hoạt động hàng hải, ngày nay thạch thùng đã lan rộng đến nhiều nơi như miền Nam Hoa Kỳ, khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Úc, cũng như nhiều quốc gia ở Nam Mỹ, Trung Mỹ, Châu Phi, Châu Á và Trung Đông. Thạch thùng trưởng thành có chiều dài khoảng từ 7,5 cm đến 15 cm và tuổi thọ khoảng 5 năm.
Môi trường sống và thói quen ăn uống của thạch thùng
Thạch thùng thể hiện sự thích ứng rõ ràng với môi trường đô thị. Loài này thường săn mồi gần ánh đèn đô thị. Chúng đã được tìm thấy ở vùng đất hoang, tuy nhiên, bằng chứng hiện tại cho thấy rằng chúng có xu hướng thích nghi với môi trường đô thị, với sự phân bố chủ yếu ở các khu vực trong hoặc gần ranh giới của thành phố.
Thạch thùng thường thích những khu vực có ánh sáng gần các vết nứt hoặc những nơi có thể thoát ra ngoài. Những con thạch sùng sống trong điều kiện khó thoát khỏi nguy hiểm tiềm ẩn sẽ thay đổi hành vi như xuất hiện muộn hơn vào ban đêm và rút lui sớm hơn vào ban ngày để thích nghi. Nếu không được tiếp cận với cảnh quan đô thị, chúng có vẻ thích môi trường sống bao gồm rừng tương đối rậm rạp hoặc rừng bạch đàn gần với rừng kín hơn.
Việc lựa chọn môi trường sống chủ yếu ở thành thị đã tạo ra các loại thức ăn ưa thích của thạch sùng. Phần lớn khẩu phần ăn của thạch sùng được tạo thành từ các loài động vật không xương sống, với lại chủ yếu bị săn bắt xung quanh các công trình đô thị. Nguồn thức ăn chính của động vật không xương sống bao gồm gián, mối, một số loài ong và ong bắp cày, bướm, bướm đêm, ruồi, nhện và một số nhóm bọ cánh cứng. Một số bằng chứng cho thấy việc ăn thịt đồng loại có thể xảy ra trong điều kiện phòng thí nghiệm, nhưng điều này vẫn chưa được quan sát thấy trong tự nhiên.
Loài xâm lấn
Có bằng chứng cho thấy sự hiện diện của loài Thạch Sùng (H. frenatus) đã ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng bò sát bản địa khắp vùng nhiệt đới châu Á, Trung Mỹ và Thái Bình Dương.
Một số loài đã được di dời bao gồm:
- Lepidodactylus lugubris
- Hemidactylus garnotii
- Chi Nactus được tìm thấy ở Quần đảo Mascarene (3 loài trong chi này đã xác định tuyệt chủng)
Là một loài du nhập, chúng gây ra mối đe dọa thông qua sự xâm nhập tiềm ẩn của các loài ký sinh trùng và bệnh tật mới, nhưng có những tác động tiêu cực tiềm ẩn vượt ra ngoài giới hạn này. Nguyên nhân chính của mối quan tâm dường như tồn tại xung quanh hành vi loại trừ của chúng và sự cạnh tranh của các loài bò sát khác. Về mặt triết học, ba lời giải thích đã được đưa ra để biện minh cho khả năng của H. frenatus để cạnh tranh với các loài bò sát khác:
1. Sở hữu kích thước cơ thể nhỏ hơn. Chúng không thể thay thế các loài bản địa lớn hơn chúng.
2. Con đực H. frenatus thể hiện mức độ hung dữ cao hơn so với con cái của các loài bò sát nhỏ khác (đặc biệt là các loài sinh sản bằng con cái vô tính).
3. Các con cái có khả năng cạnh tranh cao hơn so với con cái vô tính.
Các khác biệt này mang lại cho H. frenatus một lợi thế cạnh tranh trong các khu vực đô thị hạn chế mà chúng ưa thích sinh sống, đặc biệt là các khu vực có mức độ chia cắt môi trường sống cao. Ngoài ra, chúng cũng có khả năng hoạt động ở mật độ cao hơn, dẫn đến khả năng quan sát và săn mồi thạch sùng trong một khu vực nhiều hơn, ngay cả sau khi số lượng loài bản địa giảm. Thạch sùng cũng có khả năng chịu đựng ánh sáng cao hơn, điều này có thể tăng nguy cơ khi săn bắn. Một số bằng chứng cũng cho thấy chúng có thể ăn thịt đồng loại, đặc biệt là các con non. Mặc dù hầu hết các bằng chứng này đến từ nghiên cứu phòng thí nghiệm, không có bằng chứng nào thực sự quan sát thấy hành vi ăn thịt đồng loại trong tự nhiên.
Một số con đực có tính cách lãnh thổ hơn so với các con khác. Con đực có tính cách lãnh thổ thường có phần đầu lớn hơn, với hình dạng đầu rõ ràng hơn. Sự tăng kích thước đầu này có thể dẫn đến hiệu suất chạy nước rút kém hơn. Điều này cho thấy áp lực chọn lọc ưa thích con đực có khả năng chịu lực cắn cao hơn, vượt quá khả năng của chúng để trốn thoát nhanh chóng. Ngược lại, sự gia tăng kích thước đầu ở con cái thường đi kèm với sự gia tăng chiều dài cơ thể và không ảnh hưởng đến tốc độ chạy nước rút. Mặc dù cả hai giới tính đều sử dụng chạy nước rút như một chiến lược sinh tồn, nhưng con đực có xu hướng phải dừng lại và chiến đấu bằng cách cắn, do khả năng vận động kém hơn do kích thước phần đầu lớn và chân sau không tương xứng, điều này có liên quan đến hành vi lãnh thổ ở loài bò sát bản địa.
Sự thành công của loài thạch sùng cũng có thể giải thích qua các yếu tố cạnh tranh khác như tư thế hiển thị và cách di chuyển. Một ví dụ là thạch sùng có thể kích hoạt phản ứng tránh né với loài L. lugubris, khiến nó phải tránh xa một khu vực cụ thể có thể có thức ăn. Mặc dù gây ra sự tránh né ở các loài khác, thạch sùng có khả năng chịu đựng sự hiện diện của các loài bò sát khác, bất kể kích thước, tốc độ, hoặc tính hung dữ. Điều này giúp chúng tiếp cận nhiều khu vực hơn để kiếm ăn, làm cho chúng trở thành loài xâm lấn rất thành công.