Vậy idioms là gì mà lại góp phần quan trọng như vậy trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giải thích cho người học định nghĩa idiom và một số ví dụ về ứng dụng của những idioms này.
Key Takeaways: |
---|
|
Idioms là gì
Bước 1: Nhận biết tầm quan trọng của ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Bối cảnh (hoặc ngữ cảnh) là yếu tố quan trọng nhất khi nhắc đến idioms. Vì thế, người học cần xem kỹ ngữ cảnh và tình huống mà idioms được sử dụng và ví dụ kèm theo.
Tập trung vào chất lượng hơn số lượng, do đó người học nên chia idioms theo các chủ đề khoảng 5 đến 10 idioms để học trong 1 ngày thay vì học một danh sách dài các thành ngữ và định ngĩa của chúng.
Ví dụ: Meaning: “under the weather”: bạn đang thấy cơ thể hơi không bình thường hoặc đang không khỏe. Cảm giác này không quá năng, nó có thể là do làm việc hoặc học quá sức nên cảm thất mệt hoặc bị cảm cúm.
=> This cough has hurt my throat for two days. I’m under the weather. (Cơn ho này đã làm cổ họng của tôi đau suốt hai ngày. Tôi thấy cơ thể hơi khó chịu)
Bước 2: Liên kết từ khóa thành một câu truyện
Sau khi tìm hiểu cách dùng và bối cảnh sử dụng idioms của 1 chủ đề, người học có thể ghép các idioms vừa học thành 1 câu chuyện có nghĩa để ghi nhớ hơn.
Ví dụ: Khi học xong các idioms của chủ đề sức khỏe (Health), người học có thể biết cách miêu tả sức khỏe của 1 người đang tốt hay đang đang yếu. Từ đó, viết thành 1 câu chuyện và liên kết các idioms này lại với nhau.
Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)
Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.
Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
=> In 2019, there was a serious Covid padamic, global citizens were dropping like flies. However, thanks to vaccines, many infected patients was able to be back on their feet. (Năm 2019 có dịch Covid trầm trọng, công dân trên thế giới chết rất nhiều. Tuy nhiên, nhờ có vắc-xin, nhiều bệnh nhân bị nhiễm bệnh đã có thể bình phục trở lại.)
Một số idioms phổ biến
Idioms liên quan đến sức khỏe
To be as fresh as a daisy: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyệt, hay “tươi như hoa”
Ví dụ: After running a distance of 300 miles in marathon competition, Jack is still as fresh as a daisy. (Sau khi chạy quãng đường 300 dặm trong cuộc thi marathon, Jack vẫn tràn đầy năng lượng.)
To be as fit as a fiddle: khỏe mạnh, khỏe như vâm
Ví dụ: He is as fit as fiddle after drinking nutritional supplements with extra vitamins, minerals. (Anh ta khỏe như vâm sau khi uống thực phẩm bổ sung dinh dưỡng với các loại vitamin và khoáng chất.)
To catch one’s death of cold: bị cảm lạnh nặng do không mặc quần áo ấm
Ví dụ: My mother reminded me to bring a raincoat in case it rained or I would catch my death of cold. (Mẹ nhắc tôi mang theo áo mưa kẻo bị cảm lạnh.)
-
Green around the gills: trông ai đó rất xanh xao như tàu lá chuối, mệt mỏi và mắc ói
Ví dụ: He drives so fast that I always turn green around the gills when sitting in his car. (Anh ấy lái xe nhanh đến nỗi tôi luôn xanh mặt khi ngồi trong xe của anh ấy.)
Idioms về cảm xúc
To get bent out of shape : được dùng để miêu tả cảm xúc đang bị méo mó, tức giận, bối rối vì một điều gì đó
Ví dụ: Students can get really bent out of shape when the examination doesn’t look just like what they have already studied. (Học sinh có thể thực sự thất vọng khi bài kiểm tra không giống như những gì họ đã học.)
To blow a fuse/gasket: được dùng để miêu tả ai đó rất hay dễ mất bình tĩnh, không kiểm soát được cảm xúc, rất tức giận
Ví dụ: I'm going to blow a fuse when hearing that she blamed me for her failures. (Tôi sắp mất bình tĩnh khi nghe cô ấy đổ lỗi cho tôi vì những thất bại của cô ấy.)
To be head over heels: được dùng để nói đến trạng thái hứng khởi, phấn chấn của một người đặc biệt khi đang yêu => To fall head over heels in love (with someone): si mê một ai đó
Ví dụ: I think I fall actually head over heels in love with John. (Tôi nghĩ là tôi thật sự đã thích John lắm rồi.)
To be tickled pink: được dùng để nói đến trạng thái vui mừng và hạnh phúc, hài lòng, cười bất giác
Ví dụ: My mother was tickled pink when I got admission into one of prestigious universities. (Mẹ tôi mừng rỡ khi tôi trúng tuyển vào một trong những trường đại học danh tiếng.)
Idioms về tuổi già
To act your age! : cụm từ này được sử dụng để nói với ai đó đừng ngớ ngẩn hoặc trẻ con nữa và cư xử một cách trưởng thành hơn.
Ví dụ: Come on boys! Stop doing someting silly like that and act your age! (Nào các chàng trai! Đừng làm những thứ ngớ ngẩn như vậy và hãy chững chạc hơn đi!)
To be over the hill: cụm từ này được sử dụng để nói với ai đó đã già quá rồi, họ đã đến tuổi không còn thể hiện tốt như trước, qua thời hoàng kim của mình rồi.
Ví dụ: My grandmother says she’s over the hill, but she’s always a good swimmer! (Mặc dù bà tôi luôn nói rằng bà đã đến tuổi không còn thể hiện tốt như trước, nhưng bà luôn là 1 người bơi rất giỏi.)
To be silver surfer: dùng để miêu tả một người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internet.
Ví dụ: Just after a few instructions, my grandfather was already a silver surfer. (Chỉ sau một vài hướng dẫn, ông tôi đã trở thành một người thích lướt Internet.)
To put years on someone: Nếu một sự kiện hoặc tình huống khó khăn khiến 1 người nào đó trông hoặc cảm thấy già đi nhiều.
Ví dụ: I hardly recognize John. His bankcruptcy has put years on him. (Tôi hầu như không nhận ra John. Vụ phá sản của anh ấy đã khiến anh ấy trông già đi rất nhiều.)
Idioms về thời gian
To be on the cusp: đề cập đến một thời điểm đánh dấu quá trình chuyển đổi hoặc bắt đầu thay đổi.
Ví dụ: Some people think the 18-year-old is on the cusp of a child. (Một số người cho rằng 18 tuổi là thời điểm đánh dấu quá trình chuyển đổi của một đứa trẻ.)
To cut it fine: có thời gian sát nút để làm việc gì
Ví dụ: They had only 5 minutes left before the presentation, so they were cutting it very fine. (Họ chỉ còn 5 phút còn lại trước khi buổi thuyết trình bắt đầu, họ để sát nút quá.)
(for) donkey's years: dùng để mô tả khoảng thời gian từ rất lâu, rất dài
Ví dụ: I know him inside out. I have been living with him for donkey's years. (Tôi biết anh ấy rất rõ. Tôi đã sống với anh ấy nhiều năm rồi.)
To be in the blink of an eye: dùng để mô tả ai làm việc gì trong nháy mắt
Ví dụ: I wish to be as assertive as my dad who can always make up his mind in the blink of an eye. (Tôi ước được quyết đoán như bố tôi, người luôn có thể quyết định trong nháy mắt.)
Idioms về trí nhớ
To bear in mind: cụm từ dùng để miêu tả ai đó cần phải ghi nhớ kỹ 1 điều vì điều đó quan trọng, hay có nghĩa “tâm niệm là …”
Ví dụ: I have always born in mind that the most unreliable thing in this world is promises made by men. (Tôi luôn tâm niệm rằng thứ không đáng tin cậy nhất trên đời này là lời hứa của đàn ông.)
To go in one ear and come out the other: Nước đổ lá khoai, có nghĩa rằng thông tin đi vào tai này và đi ra tai kia có nghĩa là nó ngay lập tức bị lãng quên hoặc bỏ qua.
Ví dụ: My kid is actually stubborn, I keep telling him about the negative impact of playing video games but it goes in one ear and out the other. He never listens! (Con tôi thực sự rất bướng bỉnh, tôi cứ nói với nó về tác hại của việc chơi điện tử nhưng nó như nước đổ lá khoai. Nó không bao giờ lắng nghe! )
To lose your train of thought: Bị mất dòng suy nghĩ khi quên những gì đang nói, chẳng hạn như sau khi bị quấy rầy hoặc bị gián đoạn.
Ví dụ: Oh, there's a cat in this class. Wait, what was I saying? I lost my train of thought in the presentation. (Ê, có một con mèo trong lớp kìa. Khoan đã, tôi nói đến đâu rồi nhỉ? Tôi quên mất mạch suy nghĩ của mình trong bài thuyết trình rồi.)
To (take a) trip down memory lane: hồi tưởng về những chuyện ở quá khứ, đặc biệt là kỷ niệm vui, hạnh phúc
Ví dụ: My family usually gather on union holidays and take a trip down memory lane. (Gia đình tôi thường tụ họp vào những ngày lễ đoàn viên và hồi tưởng về những chuyện ở quá khứ, đặc biệt là kỷ niệm vui.)
Idioms về lỗi lầm hoặc sai lầm
To back the wrong horse: ủng hộ hoặc chọn nhầm người/ đối tượng.
Ví dụ: I was convined that this boy would win, but I backed the wrong horse! (Tôi đã tin chắc rằng anh ấy sẽ thắng, nhưng tôi đã chọn nhầm người rồi!)
To bark up the wrong tree: dùng để diễn tả ai đó đã hiểu lầm một vấn đề đo đó gây ra những hành động sai lầm
Ví dụ: You are barking up the wrong tree if you think Liu drew on your wall - he is just 2 years old, he can’t hold a pen! (Nếu bạn nghĩ rằng Liu đã vẽ lên tường của bạn thì bạn đã hiểu lầm rồi - em ấy mới 2 tuổi và không thể cầm bút!)
To eat one's words: rút lại điều gì mình đã nói và thừa nhận mình đã sai.
Ví dụ: After confidently predicting results of the World cup match, he had to eat his words when his team lost. (Sau khi tự tin dự đoán kết quả các trận đấu ở World Cup, anh đã rút lại những điều mình đã nói khi đội của anh ta thua cuộc.)
Trial and error: Cố gắng đạt được kết quả khả quan bằng cách thử nghiệm và loại bỏ nhiều phương pháp khác nhau cho đến khi tìm ra phương pháp tốt nhất được gọi là thử và sai.
Ví dụ: To become a professor, he experienced many trials and errors. (Để trở thành một giáo sư, ông đã trải qua nhiều thử thách và sai sót.)
Idioms về vẻ bề ngoài
To cut a dash: miêu tả một người gây ấn tượng mạnh bởi vẻ ngoài và trang phục hấp dẫn.
Ví dụ: Wearing a gorgeous wedding dress, my sister cut a dash on her wedding day. (Mặc một chiếc váy cưới lộng lẫy, chị tôi đã gây ấn tượng mạnh trong ngày cưới của mình.)
To be down at heel: dùng để diễn tả ai đó người có bề ngoài lôi thôi hoặc xuề xòa vì thiếu tiền.
Ví dụ: The down-at-heel man that I met on the road 5 years ago became a successful singer. (Người đàn ông ăn mặc lôi thôi mà tôi đã gặp trên vào năm trước đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
To be (all) skin and bone: miêu tả ai đó rất gầy hoặc quá gầy, chỉ còn da bọc xương
Ví dụ: After running continuously for 5 weeks, he was all skin and bone. (Sau khi chạy liên tục trong 5 tuần, anh ấy chỉ còn da bọc xương.)
To be not a hair out of place: miêu tả một người có ngoại hình gọn gàng, chỉn chu, tươm tất
Ví dụ: She is always not a hair out of place and walked with confidence. (Cô ấy luôn gọn gàng, chỉn chu và bước đi một cách rất tự tin.)
Idioms về may mắn
To fall into one's lap: miêu tả một may mắn rơi từ trên trời xuống, không cần nỗ lực
Ví dụ: I spent six weeks keeping buying the lottery and couldn’t win. However, the week after I stopped buying, I suddenly won. A great deal of money just fell into my lap. (Tôi đã dành sáu tuần để mua xổ số và không thể trúng. Tuy nhiên, một tuần sau khi ngừng mua, tôi bất ngờ trúng. Một số tiền lớn đã rơi từ trên trời xuống tôi.)
To get a second bite at the cherry: Cụm từ này có nghĩa là ai đó có cơ hội thứ hai để làm hoặc thử làm điều gì đó.
Ví dụ: Students who failed in this finals exam could got a second bite at the cherry next term without studying again. (Những học sinh trượt kỳ thi cuối kỳ lần này có thể có cơ hội lần thứ hai vào học kì tới mà không cần phải học lại lần nữa.)
To make hay while the sun shines: được sử dụng khi dặn ai đó nên nắm bắt thời cơ, điều kiện khi còn có thể
Ví dụ: The president will visit our company next week, so let’s make hay while the sun shines to show our ability. (Chủ tịch sẽ đến thăm công ty của chúng ta vào tuần tới, vì vậy hãy nắm bắt thời cơ để thể hiện khả năng của chúng ta.)
To be more by accident than by design: miêu tả một điều gì đó xảy ra một cách tình cờ, may mắn hơn là do chủ ý.
Ví dụ: She became a successful tailor more by accident than design in my area because nobody else in my village could embroider. (Cô ấy trở thành một thợ may thành công một cách tình cờ trong khu của tôi vì không ai khác trong làng tôi có thể thêu thùa.)
Idioms về đi mua sắm
To go bargain hunting: săn hàng giảm giá
Ví dụ: During the sales, especially on Black Friday, I usually go bargain hunting with my friends. (Trong thời điểm giảm giá, đặc biệt vào Black Friday, tôi thường đi săn hàng giảm giá với bạn bè.)
It's a rip-off: Cụm từ này miêu tả món đồ gì đó rất mắc không thể tưởng
Ví dụ: Students who failed in this finals exam could got a second bite at the cherry next term without studying again. (Những học sinh trượt kỳ thi cuối kỳ lần này có thể có cơ hội lần thứ hai vào học kì tới mà không cần phải học lại lần nữa.)
To go on a shopping spree: được sử dụng khi miêu tả ai đó đi mua sắm điên cuồng
Ví dụ: He intends to go on a shopping spree as soon as he gets attendance bonus. (Anh ấy dự định sẽ đi mua sắm điên cuồng ngay khi nhận được tiền thưởng chuyên cần.)
To splash out: vung tiền để mua đồ
Ví dụ: To celebrate her graduation, she splashed out on a brand new car. (Để ăn mừng lễ tốt nghiệp của mình, cô ấy vung tiền mua một chiếc ô tô mới toanh.)
Idioms về suy nghĩ và sự thông minh
To be on the ball: miêu tả một người nhanh nhẹn và có thể giải quyết mọi việc một cách nhanh chóng và thông minh.
Ví dụ: They want to recruit someone who is really on the ball to head the marketing campaign. (Họ muốn tuyển dụng một người thực sự nhanh nhẹn và giỏi để đứng đầu chiến dịch tiếp thị.)
I wasn't born yesterday: Cụm từ này được dùng để chỉ ra rằng mình không ngốc nghếch hay dễ bị lừa gạt như một số người vẫn nghĩ.
Ví dụ: Stop telling such silly story. I wasn't born yesterday you know! (Đừng bịa ra những câu chuyện ngớ ngẩn như vậy. Tôi không ngốc nghếch đâu, bạn biết đấy!)
To come to your senses: ngừng cư xử thiếu suy nghĩ, hành động một cách hợp lý, minh mẫn hơn, hay nói ai đó “hãy tỉnh táo lại đi”.
Ví dụ: After begging her mother for becoming a singer, she has come to her senses and realized that she is tone-deaf. (Sau khi cầu xin mẹ trở thành ca sĩ, cô ấy đã tỉnh lại và nhận ra rằng mình không cảm được âm nhạc.)
(the) brains behind something: bộ não đằng sau, tức là có ai đó đã lên kế hoạch và tổ chức mọi thứ đằng sau.
Ví dụ: Chính phủ đã bắt giữ một người được tin là bộ não đằng sau của vụ khủng bố. (The government have arrested a man believed to be the brains behind the terrorism.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem các ví dụ idioms sau: