1. Thăm tình trạng thính lực là gì, dành cho ai?
1.1. Thính lực được thăm như thế nào?
Thăm tình trạng thính lực được hiểu là việc đo độ nhạy của khả năng nghe ở một người, thể hiện qua thính lực đồ. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà mức độ nghe của mỗi người sẽ tương ứng với các mức sau:
Tiêu chí đánh giá khả năng nghe
- Mức bình thường: khả năng nghe đạt ngưỡng dưới 25dB.
- Mức nhẹ: khả năng nghe ở ngưỡng 25 - 40dB, có dấu hiệu giảm sức nghe nhẹ, người bệnh nghe thấy âm thanh nhỏ hơn so với người bình thường.
- Mức trung bình: khả năng nghe ở ngưỡng 40 - 60dB, giảm sức nghe ở mức trung bình nên sẽ không nghe thấy những âm thanh nhỏ như: tiếng nước chảy, tiếng gió quạt,... Do đó, người bệnh có thể nói với âm lượng hơi lớn và mở tivi ở âm lượng cao khiến người nghe hơi khó chịu.
- Mức độ nghiêm trọng: khả năng nghe ở ngưỡng 60 - 90dB, giảm sức nghe nghiêm trọng nên khó nghe được người khác đang nói gì, họ chỉ nhận ra được những âm thanh có cường độ lớn mà thôi.
- Mức độ cực kỳ sâu: khả năng nghe ở ngưỡng trên 90dB, giảm sức nghe nghiêm trọng, chỉ khi có tiếng động rất lớn thì người bệnh mới nghe được.
1.2. Đối tượng được chỉ định khám thính lực
Trước khi tìm hiểu về vấn đề khám thính lực là gì thì cần nắm được đối tượng được chỉ định khám thính lực. Phương pháp thăm khám này có thể áp dụng cho bất kỳ ai cần kiểm tra về khả năng nghe. Ngoài ra, những trường hợp sau cần đặc biệt lưu ý để thăm khám sớm:
- Trẻ em bị giảm sức nghe: nếu cha mẹ phát hiện ra con mình không phản ứng khi có tiếng ồn lớn, không chú ý khi có tiếng ồn ở phía sau thì cần đưa con đi thăm khám thính lực. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ, giao tiếp xã hội và học tập của trẻ.
Trẻ em có dấu hiệu suy giảm khả năng nghe cần được kiểm tra thính lực ngay lập tức
- Người cao tuổi (55 - 60 tuổi): giảm sức nghe là hậu quả của quá trình lão hóa cơ thể.
- Người làm việc nhiều trong môi trường ồn ào như: lái tàu, thợ hàn xì, thợ mỏ, thợ khai thác đá,...
- Người mắc bệnh biến chứng từ bệnh tim mạch, đái tháo đường, huyết áp, viêm màng não, viêm tai,...
- Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe.
- Gặp chấn thương ở đầu hoặc ở tai.
Ngoài ra, nếu đột ngột gặp phải tình trạng lãng tai, mắc các vấn đề liên quan đến tai, có triệu chứng nghe kém, điếc thì cũng cần đi kiểm tra thính lực.
2. Khám thính lực là gì, được thực hiện bằng cách nào?
2.1. Các yếu tố trong quá trình kiểm tra thính lực
Chi tiết về việc kiểm tra thính lực là gì như sau:
- Kiểm tra lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý tai của bệnh nhân và gia đình, các loại thuốc đang sử dụng, các biểu hiện thay đổi về thính lực,... để xác định việc thực hiện các kiểm tra cần thiết.
- Đo thính lực
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp đo thính lực khác nhau:
+ Đo đường hơi: đánh giá khả năng nghe và xác định tai nào có thính lực tốt hơn.
+ Đo đường xương: phát hiện loại khiếm thính.
2.2. Các phương pháp sử dụng trong kiểm tra thính lực
Tóm lại, việc kiểm tra thính lực là gì? Đó là việc sử dụng các phương pháp đo khác nhau để đánh giá mức độ nhạy cảm của thính lực, từ đó phát hiện ra khả năng nghe của bệnh nhân.
Khám chuyên môn giúp bệnh nhân hiểu rõ về quá trình kiểm tra thính lực và đánh giá chính xác tình trạng của họ
Để kiểm tra thính lực, bác sĩ thường áp dụng một trong các phương pháp sau:
- Đo đường dẫn khí
Đường dẫn khí là con đường truyền sóng âm từ không khí qua chuỗi xương để đến nước bên trong tai. Việc thực hiện đo đường dẫn khí thính lực giúp xác định mức độ nghe để lựa chọn phương pháp điều trị và máy trợ thính phù hợp.
- Đo đường dẫn xương
Điều này là quá trình tạo rung động trên xương sọ để kích thích âm không qua tai ngoài và tai giữa, dẫn đến kích thích trực tiếp vào nước tai.
Mục tiêu của phương pháp này là xác định loại khiếm thính và hỗ trợ điều chỉnh máy trợ thính một cách chính xác.
- Các phương pháp đo khác
+ Đo âm lượng nhĩ: kiểm tra áp suất, độ dốc, độ thông thoáng cùng thể tích của ống tai để đánh giá tình trạng tai giữa. Đây cũng là cách đánh giá khả năng hoạt động và độ nhạy của chuỗi xương.
+ Đo ống tai: thực hiện chủ yếu đối với trẻ sơ sinh để xác định tổn thương trong hệ thống ống tai.
+ Đo ABR: phương pháp này còn được biết đến là đo điện kích gợi thính giác thân não. Đo ABR được áp dụng cho trẻ dưới 2 tuổi và những người không thể hợp tác với các phương pháp khác.
Tóm lại, kiểm tra thính lực định kỳ, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao như đã đề cập trước đó, là cần thiết để phát hiện sớm bất thường về khả năng nghe. Việc này giúp bệnh nhân được điều trị kịp thời để cải thiện thính lực và giảm thiểu ảnh hưởng đến cuộc sống và tinh thần.
Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết chính xác khám thính lực là gì, quý vị nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế để được tư vấn chi tiết hơn.