Thân cây là một phần của cây lớn trong thực vật cao cấp. Thân cây chuyển dẫn nước, muối và các chất dinh dưỡng giữa gốc và lá. Nó cũng hỗ trợ cây và lưu trữ chất dinh dưỡng.
Đặc điểm
Các bộ phận
Phần lớn thân của các loài thực vật cao cấp thường có các thành phần sau:
- Thân chính: thường có hình dạng trụ, có thể phân nhánh hoặc không, mang lá và chồi
- Cành: là các nhánh phụ của thân chính
- Mắt: là nơi lá mọc trên thân hoặc cành
- Nách lá: được tạo ra bởi sự gắn kết giữa thân hoặc cành và cuống lá
- Gốc thân: là ranh giới giữa thân và rễ
Chức năng
- Dẫn nước, muối khoáng và các chất hữu cơ từ rễ lên lá và ngược lại
- Hỗ trợ cây giữ vững (đối với cây thân gỗ và cây thảo)
- Hô hấp (đối với thân cây có tế bào biểu bì có lỗ lạp)
- Bảo vệ cây
- Dự trữ khí, nước, chất dinh dưỡng,...
Các loại thân cây
Thân gỗ
Thân cây là phần cơ thể của thực vật chứa nhiều yếu tố gỗ, thường rất cứng và chịu trách nhiệm chính trong việc nâng đỡ cơ thể cây. Về mặt giải phẫu, thân gỗ thường bao gồm hai lớp mạch vận chuyển khác nhau: mạch dẫn nguyên và mạch gỗ, có vai trò chính trong việc vận chuyển nhựa nguyên và nhựa luyện. Thành phần hóa học của thân gỗ bao gồm lignin. Thân gỗ là đặc trưng của các loài cây gỗ, cây bụi và cây leo.
- Cây gỗ: Thường là các loài cây có thân cao tự nhiên (không tựa), có thể cao hơn 6 m. Cây gỗ có chiều cao đo được lớn nhất là 25 m, được phân loại là cây gỗ lớn. Các cây gỗ có chiều cao từ 12-25 m được xem là cây gỗ vừa và nhỏ. Cây gỗ nhỏ có thân cao từ 6-12 m.
- Cây bụi: Là các nhóm cây có thân có thể gỗ, thường có nhiều cành gần gốc, chiều cao dưới 6 m. Cây bụi thấp dưới 2 m thường được xem là cây bụi nhỏ, từ 2-4 m là cây bụi vừa, và từ 4-6 m là cây bụi cao.
- Cây leo: Là dạng sống của thực vật ban đầu có thân mềm, không thể đứng được mà cần leo lên các cây hoặc vật cứng khác. Sau đó, thân cây leo trở nên cứng và hóa gỗ. Cây leo được chia thành cây leo quấn và cây leo tựa.
Thân thảo
Đặc trưng của nhiều loài thực vật trong bộ Hòa thảo (Poales). Thân thảo có vòng đời ngắn, thường không chứa lignin hoặc có chứa lignin ở mức độ đặc biệt. Thân thảo thường yếu và dễ chịu sự tác động cơ học. Chiều cao của các loại thân này thường không lớn. Các loài phổ biến bao gồm thân dạ, thân quấn và thân cỏ leo.
- Thân rạ: Là loại thân thực vật thường rỗng, có núm, có mô vùng. Thân rạ có thể không chứa lignin như thân cây lúa hoặc có thể chứa nhiều lignin như thân tre.
- Thân cỏ leo: Là dạng cây có thân cỏ (có núm, mô vùng) leo khác biệt so với thân bầu bí, nhưng trên thân cây có những yếu tố giúp thân cây có thể leo lên các vật thể hoặc thân cây lớn bên cạnh để phát triển chiều cao. Thân cây này không bao giờ hoá gỗ. Rễ phụ sinh ở các khớp núm và lông trên bề mặt bẹ lá giúp thân cây bám chắc vào các vật thể để leo lên.
Thân leo
Đặc trưng của các loài thuộc bộ Bầu bí (Cucurbitales). Thân cây không bao giờ tự đứng được do không chứa lignin. Cây duy trì dạng sống bằng cách leo trèo trên bề mặt đất, vật thể hỗ trợ hoặc bám vào các thân cây khác nhờ những biến thái đặc biệt từ lá hoặc thân cây như gai móc (biến thể từ vỏ thân) và tua cuốn (biến thể từ lá cây).
Thân bò
Loại thân cây khác biệt so với thân cỏ leo và thân bầu bì. Đây là dạng sống của thực vật trong rừng mưa nhiệt đới, thường gặp nhiều dạng hình thái khác nhau. Thân cây bò lan ra trên mặt đất hoặc bám vào thân cây khác, tạo thành mối nương tựa, níu và quấn quanh. Thân cây có thể phát triển thành thân gỗ hoặc không. Loại thân cây này thường sử dụng biểu bì gai hoặc rễ phụ sinh để leo lên và bám chắc vào các vật thể.
Ví dụ phổ biến như:
- Cây rau xam, khoai lang thuộc dạng thân bò.
- Cây trầu không, môn leo thuộc dạng thân bám có rễ phụ sinh.
- Cây mỏ quạ, sống rắn thuộc dạng thân leo bám có gai biến thái từ tế bào biểu bì.
- Cây sắn dây, cây dây lửa, cây cay đậu ván,... thuộc dạng thân quấn.
Lý do tại sao thân cây có dạng dài ra?
Thân dài ra do quá trình phân chia tế bào trong mô phân sinh ngọn. Quá trình này làm cho thân của các loài cây có sự dài ra khác nhau.
Thân to ra do nguyên nhân gì?
Thân cây to ra nhờ vào quá trình phân chia tế bào ở tầng sinh vỏ và tầng sinh trụ.
• Tầng sinh vỏ: Làm cho vỏ cây trở nên dày hơn.
• Tầng sinh trụ: Làm cho các mạch dẫn như mạch rây và mạch gỗ trở nên dày và mạnh hơn.
Hệ thống vận chuyển trong thân cây
Vận chuyển nước và muối khoáng
Nước và muối khoáng được vận chuyển từ rễ lên thân nhờ vào mạch gỗ.
Vận chuyển các chất hữu cơ
Các chất hữu cơ trong cây được di chuyển qua mạch rây.
Các biến dạng của thân cây
Với các đặc thù để thích nghi với điều kiện sống, nhiều loài thực vật đã biến đổi phần thân để phục vụ các chức năng đặc biệt.
- Thân ngầm: Loại thân cây này thường phát triển dưới lòng đất, đại diện cho các loài cây có phần thân khí sinh. Thân này có thể chứa nhiều chất dinh dưỡng chủ yếu (như đọng, giềng), đôi khi chỉ đóng vai trò trong phân nhánh khí sinh (như tre, trúc).
- Thân củ: Như khoai tây, sủi hào, khoai môn, củ hành, cà rốt,...
- Thân hành: Bao gồm các loài như thủy tiên, hành, tỏi,...
- Thân mọng nước: Ví dụ như xương rồng,...
- Thân rễ: Như đông trà, gừng, nghệ, cỏ tranh,...
- Giò thân: Bao gồm củ cải, củ từ,...
- Cành hình lá: Như cây quỳnh, càng cua,...
- Gai: Mọc ở nách lá do cành cây biến đổi, thường có nhiệm vụ bảo vệ thân như chanh, bưởi,...